Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy kim loại quý, đặc biệt là vàng và bạc, thông qua xuất siêu?
- A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
- B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
- C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
- D. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)
Câu 2: “Bàn tay vô hình” là một khái niệm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, và nó ám chỉ cơ chế tự điều chỉnh nào của thị trường?
- A. David Ricardo; sự can thiệp của chính phủ
- B. Adam Smith; cơ chế thị trường tự do
- C. Karl Marx; đấu tranh giai cấp
- D. John Maynard Keynes; chính sách tài khóa
Câu 3: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?
- A. Chủ nghĩa trọng nông
- B. Kinh tế học Keynes
- C. Kinh tế học cổ điển và Marx
- D. Chủ nghĩa trọng thương
Câu 4: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay mô tả điều gì là trung tâm của hoạt động kinh tế và tạo ra của cải theo quan điểm của trường phái trọng nông?
- A. Thương mại quốc tế
- B. Công nghiệp chế tạo
- C. Lưu thông tiền tệ
- D. Nông nghiệp
Câu 5: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về thương mại quốc tế, khuyến khích các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi hàng hóa dựa trên lợi thế tương đối?
- A. Lợi thế so sánh
- B. Lợi thế tuyệt đối
- C. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin)
- D. Mô hình trọng lực thương mại
Câu 6: Thomas Malthus được biết đến với học thuyết về dân số, trong đó ông dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu dân số tăng trưởng nhanh hơn khả năng sản xuất lương thực?
- A. Sự thịnh vượng chung
- B. Đói nghèo và các cuộc khủng hoảng
- C. Phân phối thu nhập công bằng hơn
- D. Tiến bộ công nghệ vượt bậc
Câu 7: Quy luật Say (Say"s Law) phát biểu rằng "cung tự tạo ra cầu của chính nó". Quy luật này thể hiện quan điểm của trường phái kinh tế nào về khả năng xảy ra khủng hoảng thừa?
- A. Kinh tế học Keynes, ủng hộ khả năng khủng hoảng thừa
- B. Kinh tế học Marx, ủng hộ khả năng khủng hoảng thừa
- C. Kinh tế học cổ điển, phủ nhận khả năng khủng hoảng thừa
- D. Chủ nghĩa trọng thương, ủng hộ khủng hoảng do thiếu xuất khẩu
Câu 8: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên khái niệm nào, cho rằng đó là giá trị dôi ra từ lao động của công nhân mà nhà tư bản chiếm đoạt?
- A. Lợi nhuận
- B. Địa tô
- C. Tư bản
- D. Giá trị thặng dư
Câu 9: Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) tập trung vào việc phân tích hành vi kinh tế của các cá nhân và doanh nghiệp dựa trên nguyên tắc tối đa hóa điều gì?
- A. Lợi ích (Utility) hoặc lợi nhuận
- B. Công bằng xã hội
- C. Tăng trưởng kinh tế
- D. Ổn định giá cả
Câu 10: John Maynard Keynes đề xuất chính sách kinh tế vĩ mô nào để giải quyết tình trạng suy thoái kinh tế, đặc biệt là khi nền kinh tế rơi vào tình trạng "bẫy thanh khoản"?
- A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
- B. Chính sách tài khóa mở rộng
- C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn
- D. Tư nhân hóa toàn bộ doanh nghiệp nhà nước
Câu 11: Milton Friedman và trường phái kinh tế học Chicago chủ trương kiểm soát yếu tố nào để ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?
- A. Chi tiêu chính phủ
- B. Thuế suất
- C. Cung tiền
- D. Lãi suất
Câu 12: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian Economics) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào và vai trò của hành động cá nhân trong phân tích kinh tế?
- A. Kinh tế lượng và mô hình hóa toán học
- B. Thực nghiệm và thống kê
- C. Duy vật biện chứng
- D. Diễn giải học (Praxeology) và hành động cá nhân
Câu 13: Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả của thị trường?
- A. Thể chế và tổ chức xã hội
- B. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
- C. Nguồn vốn và tích lũy tư bản
- D. Tâm lý và hành vi cá nhân
Câu 14: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?
- A. Tính duy lý hoàn toàn của chính phủ
- B. Tính duy lý hoàn toàn của con người
- C. Tính hiệu quả của thị trường
- D. Vai trò của thông tin bất cân xứng
Câu 15: So với kinh tế học cổ điển, kinh tế học tân cổ điển có sự thay đổi lớn trong việc giải thích giá trị hàng hóa, chuyển từ lý thuyết giá trị lao động sang lý thuyết giá trị nào?
- A. Giá trị chi phí sản xuất
- B. Giá trị thị trường
- C. Giá trị chủ quan (dựa trên lợi ích biên)
- D. Giá trị trao đổi
Câu 16: Điểm khác biệt chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông là gì trong quan điểm về nguồn gốc của sự giàu có quốc gia?
- A. Trọng thương tập trung vào nông nghiệp, trọng nông tập trung vào thương mại
- B. Cả hai đều coi trọng công nghiệp
- C. Cả hai đều coi trọng dịch vụ
- D. Trọng thương tập trung vào thương mại và tích lũy kim loại quý, trọng nông tập trung vào nông nghiệp
Câu 17: Trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008, chính phủ các nước đã áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế theo trường phái kinh tế nào?
- A. Kinh tế học Keynes, tăng chi tiêu chính phủ
- B. Kinh tế học tân cổ điển, giảm can thiệp
- C. Kinh tế học trọng cung, cắt giảm thuế
- D. Kinh tế học Marx, quốc hữu hóa doanh nghiệp
Câu 18: Một nhà kinh tế học theo trường phái Marx sẽ phê phán chính sách tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước dựa trên lý do nào?
- A. Làm giảm hiệu quả kinh tế
- B. Tăng cường bóc lột và bất bình đẳng
- C. Giảm nguồn thu ngân sách nhà nước
- D. Hạn chế tự do kinh doanh
Câu 19: Toàn cầu hóa kinh tế hiện nay có xu hướng làm gia tăng ảnh hưởng của trường phái kinh tế nào, khi các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau về thương mại và đầu tư?
- A. Chủ nghĩa trọng nông
- B. Kinh tế học Marx
- C. Kinh tế học tự do (tân cổ điển và phái Áo)
- D. Chủ nghĩa trọng thương mới
Câu 20: Trật tự kinh tế thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự ra đời của các tổ chức như IMF và WB, chịu ảnh hưởng lớn từ trường phái kinh tế nào, nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế quốc tế?
- A. Kinh tế học Áo
- B. Chủ nghĩa trọng nông
- C. Kinh tế học tân cổ điển
- D. Kinh tế học Keynes và chủ nghĩa kiến tạo (embedded liberalism)
Câu 21: So sánh mục tiêu chính sách kinh tế của chủ nghĩa trọng thương và kinh tế học Keynes trong việc can thiệp vào nền kinh tế. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Trọng thương can thiệp để ổn định giá cả, Keynes can thiệp để tăng trưởng
- B. Trọng thương can thiệp để tăng xuất khẩu và tích lũy vàng, Keynes can thiệp để ổn định tổng cầu và việc làm
- C. Trọng thương can thiệp để bảo hộ nông nghiệp, Keynes can thiệp để phát triển công nghiệp
- D. Cả hai đều can thiệp với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp
Câu 22: Phân tích điểm yếu chính trong lý thuyết giá trị lao động của kinh tế học cổ điển và Marx, khi áp dụng vào nền kinh tế hiện đại với tỷ trọng dịch vụ ngày càng tăng.
- A. Không giải thích được giá trị tài nguyên thiên nhiên
- B. Quá phức tạp để tính toán
- C. Khó áp dụng cho các ngành dịch vụ, nơi giá trị không trực tiếp từ lao động vật chất
- D. Chỉ đúng trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo
Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia theo đuổi chính sách kinh tế hoàn toàn dựa trên nguyên tắc "laissez-faire" của kinh tế học cổ điển trong bối cảnh thị trường độc quyền và thông tin bất cân xứng?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và công bằng
- B. Ổn định kinh tế và việc làm đầy đủ
- C. Phân phối thu nhập công bằng
- D. Thất bại thị trường, bất bình đẳng gia tăng và khủng hoảng kinh tế
Câu 24: Đánh giá tính hợp lý của lập luận cho rằng chính sách tiền tệ nới lỏng (in tiền) là biện pháp hiệu quả để kích thích kinh tế trong dài hạn, dựa trên quan điểm của trường phái kinh tế học nào?
- A. Kinh tế học Keynes có thể ủng hộ trong ngắn hạn, nhưng Monetarism và phái Áo phản đối trong dài hạn vì lo ngại lạm phát
- B. Tất cả các trường phái đều ủng hộ vì kích thích được tăng trưởng
- C. Chỉ có phái Áo ủng hộ vì tăng cung tiền là tự do kinh tế
- D. Không trường phái nào ủng hộ vì luôn gây ra lạm phát
Câu 25: Phân loại các trường phái kinh tế (Trọng thương, Trọng nông, Cổ điển, Tân cổ điển, Keynes, Marx) dựa trên mức độ ủng hộ can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, từ ít nhất đến nhiều nhất.
- A. Marx, Keynes, Trọng thương, Trọng nông, Tân cổ điển, Cổ điển
- B. Tân cổ điển/Cổ điển, Trọng nông, Keynes, Trọng thương, Marx
- C. Trọng nông, Cổ điển, Tân cổ điển, Trọng thương, Keynes, Marx
- D. Cổ điển, Tân cổ điển, Keynes, Marx, Trọng nông, Trọng thương
Câu 26: Trong một nền kinh tế mà người dân có xu hướng tiết kiệm rất cao và chi tiêu thấp (tính dụng biên tế thấp), trường phái kinh tế nào sẽ cho rằng chính sách tài khóa là công cụ hiệu quả hơn chính sách tiền tệ để kích thích kinh tế?
- A. Monetarism
- B. Kinh tế học Áo
- C. Kinh tế học Keynes
- D. Kinh tế học tân cổ điển
Câu 27: So sánh quan điểm của kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx về bản chất của lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản.
- A. Cả hai đều coi lợi nhuận là phần thưởng cho sự đổi mới
- B. Cả hai đều coi lợi nhuận là kết quả của cạnh tranh hoàn hảo
- C. Cổ điển coi lợi nhuận là phần thưởng cho vốn, Marx coi là giá trị thặng dư bị bóc lột
- D. Cổ điển coi lợi nhuận là phần thưởng cho vốn và quản lý, Marx coi là giá trị thặng dư từ lao động bị chiếm đoạt
Câu 28: Nếu một quốc gia muốn áp dụng chính sách kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc gia thông qua xuất siêu và kiểm soát thương mại, họ sẽ có xu hướng theo đuổi học thuyết kinh tế nào?
- A. Chủ nghĩa trọng thương
- B. Chủ nghĩa trọng nông
- C. Kinh tế học cổ điển
- D. Kinh tế học Keynes
Câu 29: Trong một xã hội mà thể chế pháp luật và quyền sở hữu tài sản còn yếu kém, trường phái kinh tế nào sẽ nhấn mạnh rằng điều này là rào cản lớn cho phát triển kinh tế?
- A. Kinh tế học Marx
- B. Kinh tế học thể chế
- C. Kinh tế học Keynes
- D. Chủ nghĩa trọng thương
Câu 30: Sự phát triển của kinh tế học hành vi cho thấy rằng các mô hình kinh tế cần phải xem xét yếu tố nào để dự đoán và giải thích hành vi kinh tế của con người một cách chính xác hơn?
- A. Yếu tố chính trị
- B. Yếu tố công nghệ
- C. Yếu tố tâm lý và nhận thức
- D. Yếu tố địa lý