Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) nào sau đây dựa trên chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất và bóc lột giá trị thặng dư?
- A. Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ
- B. Phương thức sản xuất phong kiến
- C. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
- D. Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy
Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp ở các nước phương Tây trong thế kỷ 18-19?
- A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng
- B. Những phát minh và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất
- C. Chính sách khuyến khích thương mại của nhà nước
- D. Nguồn vốn tích lũy dồi dào từ hoạt động thuộc địa
Câu 3: Chính sách kinh tế "Đại nhảy vọt" được thực hiện ở Trung Quốc vào cuối những năm 1950 mang lại hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?
- A. Nạn đói lớn và suy thoái kinh tế
- B. Gia tăng xuất khẩu và thặng dư thương mại
- C. Công nghiệp hóa thành công khu vực nông thôn
- D. Cải thiện đáng kể đời sống người dân
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung và mô hình kinh tế thị trường là gì?
- A. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế
- B. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất
- C. Cơ chế điều tiết kinh tế chủ yếu
- D. Vai trò của ngoại thương trong phát triển
Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
- B. Chiến tranh thế giới thứ hai
- C. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods
- D. Sự ra đời và phát triển của các công ty xuyên quốc gia
Câu 6: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, viện trợ kinh tế của Mỹ cho các nước Tây Âu thông qua Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) nhằm mục tiêu chính trị nào?
- A. Khôi phục kinh tế các nước bị chiến tranh tàn phá
- B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu
- C. Tạo dựng thị trường tiêu thụ hàng hóa Mỹ
- D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực
Câu 7: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 (Đại khủng hoảng) bắt nguồn từ quốc gia nào?
- A. Hoa Kỳ
- B. Anh
- C. Đức
- D. Nhật Bản
Câu 8: Chính sách kinh tế "kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
- C. Cho phép tồn tại kinh tế tư nhân và kinh tế hàng hóa
- D. Thực hiện chế độ tem phiếu và phân phối hiện vật
Câu 9: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Phát triển công nghiệp chế tạo
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp
- C. Xây dựng hệ thống tài chính ngân hàng
- D. Đầu tư vào giáo dục và y tế
Câu 10: Mục tiêu chính của việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô toàn cầu
- D. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại
Câu 11: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đến cơ cấu xã hội ở các nước phương Tây.
- A. Củng cố địa vị của giai cấp quý tộc phong kiến
- B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội
- C. Hình thành giai cấp công nhân và tư sản công nghiệp
- D. Xóa bỏ hoàn toàn các giai cấp trong xã hội
Câu 12: So sánh mô hình kinh tế phát triển "hướng nội" và "hướng ngoại". Mô hình nào phù hợp hơn cho các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Mô hình hướng nội phù hợp hơn vì tăng cường tự chủ kinh tế.
- B. Mô hình hướng ngoại phù hợp hơn để tận dụng lợi thế thương mại và đầu tư quốc tế.
- C. Cả hai mô hình đều không còn phù hợp trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- D. Sự lựa chọn mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố chính trị, không liên quan đến bối cảnh toàn cầu hóa.
Câu 13: Đánh giá vai trò của các thể chế tài chính quốc tế (IMF, WB) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.
- A. Hoàn toàn tiêu cực, gây ra nợ nần và phụ thuộc.
- B. Chỉ có vai trò tích cực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- C. Không có vai trò đáng kể.
- D. Có vai trò vừa tích cực (cung cấp vốn, hỗ trợ kỹ thuật) vừa tiêu cực (điều kiện vay vốn khắt khe, ảnh hưởng đến chủ quyền kinh tế).
Câu 14: Tại sao Nhật Bản có thể đạt được sự tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Kết hợp yếu tố bên trong (cải cách kinh tế, văn hóa làm việc) và bên ngoài (viện trợ Mỹ, bối cảnh quốc tế thuận lợi).
- B. Hoàn toàn do viện trợ kinh tế của Mỹ.
- C. Nhờ duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Chủ yếu do khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 15: Dự đoán xu hướng phát triển của kinh tế thế giới trong 20 năm tới, với các yếu tố như biến đổi khí hậu, cách mạng công nghiệp 4.0, và căng thẳng địa chính trị gia tăng.
- A. Kinh tế thế giới sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định như giai đoạn trước.
- B. Kinh tế thế giới sẽ suy thoái nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
- C. Kinh tế thế giới sẽ đối mặt với nhiều thách thức và biến động, nhưng cũng có cơ hội phát triển mới từ công nghệ và chuyển đổi xanh.
- D. Kinh tế thế giới sẽ phân chia thành các khối thương mại khu vực khép kín.
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa trong việc ổn định kinh tế vĩ mô.
- A. Hai chính sách này hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Hai chính sách này có mối quan hệ tương hỗ, cần phối hợp để đạt hiệu quả ổn định kinh tế.
- C. Chính sách tiền tệ quan trọng hơn chính sách tài khóa.
- D. Chính sách tài khóa quyết định hoàn toàn sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Câu 17: Ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân đến sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa sau khi giành độc lập.
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Chỉ có ảnh hưởng tích cực, tạo nền tảng cho phát triển.
- C. Chỉ có ảnh hưởng tiêu cực, kìm hãm sự phát triển.
- D. Có cả ảnh hưởng tích cực (cơ sở hạ tầng ban đầu) và tiêu cực (cơ cấu kinh tế lệch lạc, phụ thuộc).
Câu 18: So sánh chiến lược công nghiệp hóa của các nước Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) với chiến lược công nghiệp hóa của các nước Mỹ Latinh trong thế kỷ 20.
- A. Hai chiến lược này hoàn toàn giống nhau.
- B. Chiến lược của Mỹ Latinh thành công hơn.
- C. Chiến lược Đông Á tập trung vào xuất khẩu và công nghiệp định hướng xuất khẩu, trong khi Mỹ Latinh tập trung vào công nghiệp thay thế nhập khẩu.
- D. Chiến lược Mỹ Latinh chú trọng đầu tư vào công nghệ cao hơn Đông Á.
Câu 19: Đánh giá tác động của việc gia nhập WTO đối với nền kinh tế Việt Nam.
- A. Tạo ra cả cơ hội (tăng trưởng xuất khẩu, thu hút đầu tư) và thách thức (cạnh tranh gia tăng, áp lực cải cách thể chế).
- B. Chỉ có tác động tích cực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- C. Chỉ có tác động tiêu cực, gây ra thâm hụt thương mại.
- D. Không có tác động đáng kể.
Câu 20: Phân tích vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với quá trình phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.
- A. Hoàn toàn tiêu cực, làm gia tăng sự phụ thuộc kinh tế.
- B. Có vai trò quan trọng trong bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ, và tạo việc làm.
- C. Không có vai trò đáng kể.
- D. Chỉ có vai trò trong ngắn hạn, không bền vững.
Câu 21: Trong giai đoạn nào của lịch sử kinh tế thế giới, chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường được áp dụng phổ biến?
- A. Giai đoạn toàn cầu hóa hiện nay
- B. Giai đoạn tăng trưởng kinh tế ổn định
- C. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế và suy thoái
- D. Giai đoạn bùng nổ công nghệ thông tin
Câu 22: Hãy so sánh đặc điểm kinh tế của thời kỳ phục hưng ở châu Âu với thời kỳ trung cổ.
- A. Kinh tế thời Phục hưng hoàn toàn suy thoái so với Trung cổ.
- B. Kinh tế thời Trung cổ phát triển thương mại tự do hơn Phục hưng.
- C. Cả hai thời kỳ đều có nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp.
- D. Thời Phục hưng chứng kiến sự phục hồi và phát triển của thương mại, đô thị hóa, và các hoạt động kinh tế đa dạng hơn so với Trung cổ.
Câu 23: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998.
- A. Do chiến tranh thương mại Mỹ-Nhật.
- B. Do bong bóng tài sản, nợ ngắn hạn quá nhiều, và hệ thống tài chính yếu kém.
- C. Do giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.
- D. Do sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu.
Câu 24: Đánh giá vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
- A. Nhà nước nên rút khỏi hoàn toàn các hoạt động kinh tế.
- B. Nhà nước chỉ nên can thiệp vào các ngành kinh tế trọng điểm.
- C. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong tạo lập khuôn khổ pháp lý, ổn định kinh tế vĩ mô, và khắc phục thất bại thị trường.
- D. Nhà nước nên trực tiếp điều hành và quản lý toàn bộ nền kinh tế.
Câu 25: So sánh tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (cách mạng số) so với Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (điện khí hóa và sản xuất hàng loạt).
- A. Cách mạng lần thứ ba có tác động sâu rộng hơn đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, tạo ra sự thay đổi mang tính đột phá về công nghệ và tổ chức sản xuất.
- B. Cách mạng lần thứ hai tạo ra nhiều việc làm hơn cách mạng lần thứ ba.
- C. Cách mạng lần thứ ba chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghệ thông tin, không tác động đến các ngành khác.
- D. Tác động của hai cuộc cách mạng là tương đương nhau.
Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Hai mục tiêu này có mâu thuẫn với nhau không?
- A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững là hai mục tiêu hoàn toàn độc lập.
- B. Trong ngắn hạn có thể có mâu thuẫn, nhưng về dài hạn phát triển bền vững là điều kiện để tăng trưởng kinh tế ổn định và lâu dài.
- C. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn với phát triển bền vững.
- D. Phát triển bền vững chỉ là khái niệm lý thuyết, không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 27: Dựa vào kiến thức lịch sử kinh tế, hãy lý giải tại sao các nước có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú đôi khi lại có tốc độ phát triển kinh tế chậm hơn so với các nước ít tài nguyên.
- A. Do tài nguyên thiên nhiên dễ khai thác nên không cần đầu tư công nghệ.
- B. Do giá tài nguyên thiên nhiên luôn ổn định.
- C. Do các nước giàu tài nguyên thường tập trung vào nông nghiệp.
- D. Hội chứng "Tài nguyên nguyền rủa" - sự phụ thuộc vào tài nguyên có thể làm suy yếu động lực phát triển các ngành kinh tế khác, gây ra tham nhũng và bất ổn định.
Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chính sách nào là quan trọng nhất để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
- A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
- B. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
- C. Cải cách thể chế kinh tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và đầu tư vào khoa học công nghệ.
- D. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
Câu 29: Đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 đến kinh tế toàn cầu và Việt Nam.
- A. Gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu, đứt gãy chuỗi cung ứng, và ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều ngành kinh tế, nhưng cũng thúc đẩy chuyển đổi số và cơ cấu lại nền kinh tế.
- B. Chỉ có tác động tích cực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- C. Không có tác động đáng kể.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch và dịch vụ, không ảnh hưởng đến các ngành khác.
Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách kinh tế cho một quốc gia đang phát triển, bạn sẽ ưu tiên những giải pháp nào để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm?
- A. Tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
- B. Đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng, khoa học công nghệ, và phát triển khu vực kinh tế tư nhân, đồng thời bảo vệ môi trường và giảm bất bình đẳng.
- C. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.