Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) nào dựa trên chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê?
- A. Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ
- B. Phương thức sản xuất phong kiến
- C. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
- D. Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy
Câu 2: Điểm khác biệt căn bản giữa tích lũy nguyên thủy tư bản và tích lũy tư bản chủ nghĩa là gì?
- A. Tích lũy nguyên thủy diễn ra trong giai đoạn đầu của CNTB, tích lũy TBCN diễn ra sau đó
- B. Tích lũy nguyên thủy tạo tiền đề cho CNTB bằng biện pháp phi kinh tế, tích lũy TBCN bằng biện pháp kinh tế
- C. Tích lũy nguyên thủy chỉ có ở Anh, tích lũy TBCN diễn ra ở mọi nước TBCN
- D. Tích lũy nguyên thủy dựa trên bóc lột thuộc địa, tích lũy TBCN dựa trên bóc lột công nhân trong nước
Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh (cuối thế kỷ 18 - giữa thế kỷ 19) đã tạo ra bước ngoặt kinh tế nào quan trọng nhất?
- A. Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp
- B. Xuất hiện các tổ chức độc quyền
- C. Hình thành thị trường thế giới thống nhất
- D. Giai cấp công nhân ra đời và phát triển
Câu 4: Chính sách kinh tế "kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tập trung hóa cao độ nền kinh tế
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
- C. Thừa nhận sự tồn tại của kinh tế tư nhân và kinh tế thị trường
- D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
Câu 5: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào và có tác động lan rộng như thế nào?
- A. Anh, chỉ ảnh hưởng đến châu Âu
- B. Mỹ, lan rộng ra toàn thế giới
- C. Đức, chủ yếu ảnh hưởng đến các nước phát triển
- D. Nhật Bản, chỉ tác động đến khu vực châu Á
Câu 6: "Kế hoạch Marshall" của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (WWII) có mục tiêu kinh tế và chính trị nào?
- A. Viện trợ nhân đạo cho các nước bị chiến tranh tàn phá
- B. Khôi phục kinh tế các nước thuộc địa của Mỹ
- C. Tạo điều kiện cho Mỹ xâm nhập thị trường châu Âu
- D. Khôi phục kinh tế Tây Âu và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản lan rộng
Câu 7: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phổ biến ở các nước Tây Âu sau WWII có đặc trưng cơ bản nào?
- A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế
- B. Thị trường tự do tuyệt đối, không có sự can thiệp của nhà nước
- C. Nhà nước can thiệp mạnh mẽ để đảm bảo an sinh xã hội và giảm bất bình đẳng
- D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng
Câu 8: Sự kiện "Giá dầu tăng đột biến" năm 1973 đã gây ra hậu quả kinh tế toàn cầu nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu đạt kỷ lục
- B. Khủng hoảng kinh tế, lạm phát và suy thoái ở nhiều nước
- C. Các nước xuất khẩu dầu mỏ trở nên giàu có vượt bậc
- D. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo trên toàn thế giới
Câu 9: "Toàn cầu hóa kinh tế" (Economic Globalization) là quá trình gia tăng sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia, biểu hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự gia tăng dân số thế giới
- B. Phát triển khoa học công nghệ
- C. Xuất hiện các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc
- D. Tăng cường thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia
Câu 10: Mô hình kinh tế "Hậu công nghiệp" (Post-industrial Economy) có đặc trưng nổi bật là gì?
- A. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP
- B. Công nghiệp chế tạo là ngành kinh tế chủ đạo
- C. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng nhất
- D. Kinh tế hoàn toàn dựa vào tài nguyên thiên nhiên
Câu 11: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách "trọng nông ức thương" thể hiện quan điểm ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?
- A. Công nghiệp
- B. Nông nghiệp
- C. Thương nghiệp
- D. Dịch vụ
Câu 12: Chính sách "đóng cửa" của nhà Nguyễn vào thế kỷ 19 đã tác động như thế nào đến kinh tế Việt Nam?
- A. Thúc đẩy kinh tế phát triển mạnh mẽ
- B. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế
- C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế, lạc hậu so với thế giới
- D. Không có tác động đáng kể
Câu 13: "Cải cách ruộng đất" ở miền Bắc Việt Nam sau năm 1954 có mục tiêu chính là gì?
- A. Xóa bỏ chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ, thực hiện "người cày có ruộng"
- B. Phát triển kinh tế nông nghiệp theo hướng cơ giới hóa
- C. Tăng cường vai trò của kinh tế tư nhân trong nông nghiệp
- D. Thành lập các nông trường quốc doanh
Câu 14: "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?
- A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung
- B. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
- C. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa
- D. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp
Câu 15: Luật pháp thời nhà Lý - Trần ở Việt Nam đã có những quy định nào nhằm khuyến khích phát triển kinh tế?
- A. Cấm buôn bán với nước ngoài
- B. Quốc hữu hóa toàn bộ ruộng đất
- C. Bảo vệ sản xuất nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, mở chợ, thuyền bè đi lại
- D. Hạn chế sự phát triển của thủ công nghiệp
Câu 16: Trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (1986-1996), lĩnh vực kinh tế nào được ưu tiên "phá rào" để tạo động lực phát triển?
- A. Công nghiệp nặng
- B. Dịch vụ
- C. Kinh tế đối ngoại
- D. Nông nghiệp
Câu 17: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, mang lại cơ hội và thách thức nào?
- A. Cơ hội thu hút vốn đầu tư, thách thức duy trì kinh tế kế hoạch hóa
- B. Cơ hội mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, thách thức cạnh tranh và tuân thủ luật chơi quốc tế
- C. Cơ hội tăng cường xuất khẩu nông sản, thách thức phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
- D. Cơ hội tiếp cận công nghệ hiện đại, thách thức đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc
Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển "thần kỳ" của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- A. Nhật Bản có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
- B. Nhật Bản duy trì chế độ phong kiến lâu dài
- C. Áp dụng các chính sách kinh tế phù hợp, đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, và tận dụng tốt yếu tố bên ngoài
- D. Nhật Bản được Mỹ viện trợ kinh tế lớn nhất thế giới
Câu 19: So sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc trước và sau thời kỳ "Cải cách mở cửa" (từ 1978).
- A. Trước: Kinh tế kế hoạch hóa tập trung; Sau: Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa
- B. Trước: Kinh tế nông nghiệp; Sau: Kinh tế công nghiệp
- C. Trước: Kinh tế đóng cửa; Sau: Kinh tế mở cửa
- D. Trước: Kinh tế tư nhân; Sau: Kinh tế nhà nước
Câu 20: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Xanh trong nông nghiệp đối với các nước đang phát triển vào những năm 1960-1970.
- A. Giải quyết triệt để vấn đề lương thực toàn cầu
- B. Tăng năng suất cây trồng, giải quyết nạn đói ở nhiều nơi nhưng gây ra các vấn đề về môi trường và bất bình đẳng
- C. Làm suy thoái nông nghiệp truyền thống ở các nước đang phát triển
- D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có tác động đến nước đang phát triển
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào được xem là "công xưởng của thế giới" hiện nay?
- A. Hoa Kỳ
- B. Nhật Bản
- C. Trung Quốc
- D. Đức
Câu 22: Sự ra đời của đồng Euro và Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) có ý nghĩa kinh tế và chính trị như thế nào đối với Liên minh châu Âu (EU)?
- A. Chỉ có ý nghĩa về kinh tế, không có tác động chính trị
- B. Chỉ có ý nghĩa về chính trị, không có tác động kinh tế
- C. Làm suy yếu sự liên kết kinh tế và chính trị của EU
- D. Tăng cường liên kết kinh tế, thúc đẩy hội nhập chính trị và nâng cao vị thế quốc tế của EU
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) và xu hướng việc làm trong tương lai.
- A. Cách mạng 4.0 sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn trong mọi lĩnh vực
- B. Cách mạng 4.0 sẽ tự động hóa nhiều công việc, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng và chuyển đổi nghề nghiệp
- C. Cách mạng 4.0 không có tác động đáng kể đến thị trường lao động
- D. Cách mạng 4.0 chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không liên quan đến nước đang phát triển
Câu 24: Chính sách "Bảo hộ mậu dịch" (Protectionism) có ưu điểm và nhược điểm gì đối với một quốc gia?
- A. Ưu điểm: Tăng trưởng kinh tế nhanh; Nhược điểm: Gây lạm phát
- B. Ưu điểm: Thúc đẩy tự do thương mại; Nhược điểm: Làm suy yếu ngành sản xuất trong nước
- C. Ưu điểm: Bảo vệ sản xuất trong nước; Nhược điểm: Hạn chế cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và có thể bị trả đũa thương mại
- D. Ưu điểm: Thu hút đầu tư nước ngoài; Nhược điểm: Phụ thuộc vào thị trường quốc tế
Câu 25: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, vậy nguyên tắc cốt lõi của nó là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
- B. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên
- C. Tập trung vào sản xuất và tiêu dùng
- D. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm
Câu 26: Hãy dự đoán tác động kinh tế của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp toàn cầu trong thế kỷ 21.
- A. Gây ra nhiều rủi ro và thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp, đe dọa an ninh lương thực
- B. Không có tác động đáng kể đến ngành nông nghiệp
- C. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các nước nghèo, không tác động đến nước phát triển
Câu 27: So sánh vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường của Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- A. Vai trò nhà nước ở Mỹ lớn hơn ở Trung Quốc
- B. Vai trò nhà nước ở Trung Quốc lớn hơn ở Mỹ, nhưng cả hai đều có sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế
- C. Cả Mỹ và Trung Quốc đều theo mô hình kinh tế thị trường tự do, nhà nước không can thiệp
- D. Vai trò nhà nước ở cả hai nước đều giống nhau
Câu 28: Đánh giá vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.
- A. Chỉ có vai trò tích cực, giúp các nước đang phát triển tăng trưởng kinh tế
- B. Chỉ có vai trò tiêu cực, làm tăng nợ và phụ thuộc của các nước đang phát triển
- C. Có vai trò vừa tích cực vừa tiêu cực, cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật nhưng đôi khi áp đặt các điều kiện bất lợi
- D. Không có vai trò đáng kể đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển
Câu 29: Phân tích xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam từ khi Đổi mới đến nay.
- A. Từ công nghiệp sang nông nghiệp
- B. Từ dịch vụ sang công nghiệp
- C. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể
- D. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ
Câu 30: Nếu một quốc gia muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn, chính sách kinh tế nào nên được ưu tiên thực hiện?
- A. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu
- B. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và bảo vệ môi trường
- C. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ
- D. Tăng cường vay nợ nước ngoài để đầu tư phát triển