Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố quyết định đến sự hình thành và phát triển của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
- A. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
- B. Mong muốn hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
- C. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam, kết hợp kinh tế thị trường với mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
- D. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế thế giới.
Câu 2: Chính sách kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) ở Việt Nam?
- A. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
- C. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Đổi mới cơ chế quản lý kinh tế.
Câu 3: Trong giai đoạn nào của lịch sử kinh tế Việt Nam, nông nghiệp tập thể hóa được xem là chủ đạo?
- A. Thời kỳ kế hoạch hóa tập trung (1954-1986).
- B. Thời kỳ Pháp thuộc.
- C. Thời kỳ phong kiến.
- D. Thời kỳ đầu Đổi Mới (1986-1990).
Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Việt Nam?
- A. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.
- B. Sự kiện 30/4/1975.
- C. Khủng hoảng kinh tế châu Á 1997.
- D. Đại hội Đảng VI (1986) với chủ trương Đổi Mới.
Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về đặc điểm kinh tế Việt Nam thời kỳ trước Đổi Mới?
- A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững.
- B. Thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ.
- C. Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo, kế hoạch hóa tập trung.
- D. Khu vực kinh tế tư nhân giữ vai trò động lực tăng trưởng.
Câu 6: Một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới là:
- A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
- B. Giảm nghèo và cải thiện đời sống nhân dân.
- C. Xây dựng thành công nền kinh tế khép kín.
- D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nặng.
Câu 7: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách nào được xem là bước đầu của quá trình mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- B. Chính sách quốc hữu hóa.
- C. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (1987).
- D. Chính sách kinh tế mới (NEP) thời kỳ đầu XHCN.
Câu 8: Khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ:
- A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều bất cập.
- B. Ảnh hưởng của chiến tranh biên giới.
- C. Cấm vận kinh tế từ các nước phương Tây.
- D. Thiên tai, dịch bệnh liên tiếp xảy ra.
Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (đầu thế kỷ 21)?
- A. Lạm phát và nợ công.
- B. Cạnh tranh thương mại quốc tế.
- C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
- D. Duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
Câu 10: Trong giai đoạn nào, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
- A. Năm 1986.
- B. Năm 1995.
- C. Năm 2007.
- D. Năm 2010.
Câu 11: Chính sách ruộng đất nào được thực hiện ở miền Bắc Việt Nam sau năm 1954?
- A. Cải cách điền địa.
- B. Cải cách ruộng đất.
- C. Khoán 10.
- D. Chính sách ruộng đất thời nhà Nguyễn.
Câu 12: Mô hình kinh tế "bao cấp" trong lịch sử kinh tế Việt Nam thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?
- A. Cơ chế thị trường tự do.
- B. Sự cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.
- C. Giá cả hàng hóa do thị trường quyết định.
- D. Nhà nước quản lý toàn diện, can thiệp sâu vào nền kinh tế.
Câu 13: Ngành kinh tế nào được ưu tiên phát triển trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa ở Việt Nam (thời kỳ 1960-1970)?
- A. Công nghiệp nặng.
- B. Nông nghiệp.
- C. Dịch vụ.
- D. Công nghiệp nhẹ.
Câu 14: "Kinh tế hộ gia đình" có vai trò như thế nào trong cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay?
- A. Không đáng kể, chỉ mang tính chất tự cung tự cấp.
- B. Chiếm tỷ trọng nhỏ, đang dần bị thu hẹp.
- C. Vẫn là một bộ phận quan trọng, đặc biệt trong nông nghiệp và khu vực phi chính thức.
- D. Là khu vực kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
Câu 15: "Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)" được sử dụng để đo lường yếu tố kinh tế vĩ mô nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế (GDP).
- B. Lạm phát.
- C. Thất nghiệp.
- D. Cán cân thương mại.
Câu 16: "Luật Đất đai" có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế ở Việt Nam?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Chỉ điều chỉnh các vấn đề về môi trường.
- C. Chủ yếu phục vụ quản lý hành chính.
- D. Tạo hành lang pháp lý cho thị trường bất động sản, thu hút đầu tư, sử dụng hiệu quả nguồn lực đất đai.
Câu 17: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA). Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
- B. Bảo hộ nền sản xuất trong nước.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
Câu 18: "Khu công nghiệp" và "khu chế xuất" đóng vai trò gì trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?
- A. Chủ yếu phục vụ mục đích an sinh xã hội.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu.
- C. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Bảo tồn các ngành nghề truyền thống.
Câu 19: "Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước" là một chủ trương lớn trong quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam. Mục tiêu chính của cổ phần hóa là gì?
- A. Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước, huy động vốn đầu tư từ xã hội.
- B. Giảm bớt vai trò của kinh tế nhà nước.
- C. Tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân phát triển.
- D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp.
Câu 20: "Lạm phát phi mã" đã từng xảy ra ở Việt Nam vào giai đoạn nào?
- A. Những năm 1950.
- B. Những năm 1960.
- C. Những năm 1970.
- D. Những năm 1980.
Câu 21: So sánh mô hình kinh tế Việt Nam trước và sau Đổi Mới, đâu là sự khác biệt lớn nhất về vai trò của Nhà nước?
- A. Vai trò của Nhà nước không thay đổi.
- B. Trước Đổi Mới, Nhà nước quản lý trực tiếp và toàn diện; sau Đổi Mới, Nhà nước chuyển sang vai trò kiến tạo, điều tiết vĩ mô.
- C. Sau Đổi Mới, Nhà nước nắm giữ toàn bộ các ngành kinh tế then chốt.
- D. Trước Đổi Mới, Nhà nước không can thiệp vào kinh tế.
Câu 22: "Khoán 10" trong nông nghiệp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế nông thôn Việt Nam?
- A. Làm giảm năng suất nông nghiệp.
- B. Không có tác động đáng kể.
- C. Giải phóng sức sản xuất, tăng năng suất, tạo động lực phát triển nông nghiệp.
- D. Gây ra tình trạng phân hóa giàu nghèo ở nông thôn.
Câu 23: Đâu là một trong những hạn chế của kinh tế Việt Nam hiện nay, xuất phát từ lịch sử phát triển kinh tế?
- A. Nguồn nhân lực dồi dào, giá rẻ.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi.
- C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
- D. Kết cấu hạ tầng còn yếu kém, chưa đồng bộ.
Câu 24: "Kinh tế nhà nước" hiện nay ở Việt Nam tập trung chủ yếu vào những lĩnh vực nào?
- A. Các ngành kinh tế then chốt, hạ tầng cơ sở, dịch vụ công ích.
- B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
- C. Kinh doanh bất động sản.
- D. Xuất khẩu lao động.
Câu 25: Nếu so sánh với các nước trong khu vực Đông Nam Á, trình độ phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay ở mức nào?
- A. Thuộc nhóm dẫn đầu.
- B. Thuộc nhóm trung bình, đang vươn lên.
- C. Thuộc nhóm kém phát triển nhất.
- D. Không thể so sánh do khác biệt về mô hình kinh tế.
Câu 26: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, giai đoạn nào chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế cao nhất?
- A. Thời kỳ Pháp thuộc.
- B. Giai đoạn đầu xây dựng CNXH (1960-1975).
- C. Giai đoạn Đổi Mới (từ 1986 đến nay).
- D. Thời kỳ bao cấp.
Câu 27: "Kinh tế tri thức" được định hướng phát triển ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay có ý nghĩa gì đối với lịch sử kinh tế quốc dân?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- B. Chỉ là xu hướng nhất thời.
- C. Đi ngược lại truyền thống kinh tế nông nghiệp.
- D. Đánh dấu bước chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng mới, dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách "mở cửa" kinh tế và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam từ sau Đổi Mới.
- A. Mở cửa kinh tế thúc đẩy đô thị hóa do thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp, dịch vụ, tạo việc làm ở đô thị.
- B. Mở cửa kinh tế không liên quan đến đô thị hóa.
- C. Mở cửa kinh tế làm chậm quá trình đô thị hóa.
- D. Đô thị hóa là nguyên nhân dẫn đến mở cửa kinh tế.
Câu 29: Dựa trên kiến thức lịch sử kinh tế quốc dân, dự đoán xu hướng phát triển kinh tế Việt Nam trong 10-20 năm tới, trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.
- A. Trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Tiếp tục hội nhập sâu rộng, phát triển kinh tế số, kinh tế xanh, đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 30: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, giai đoạn nào được xem là "thời kỳ bản lề" chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp?
- A. Thời kỳ phong kiến.
- B. Thời kỳ Pháp thuộc.
- C. Giai đoạn Đổi Mới (từ 1986 đến nay).
- D. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.