Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các cuộc đại phát kiến địa lý vào thế kỷ XV-XVI, mở đầu thời kỳ kinh tế toàn cầu hóa sơ khai?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật hàng hải và bản đồ.
  • B. Mong muốn truyền bá văn hóa và tôn giáo phương Tây.
  • C. Nhu cầu tìm kiếm con đường thương mại mới đến châu Á và nguồn tài nguyên.
  • D. Khát vọng chinh phục và mở rộng lãnh thổ của các quốc gia châu Âu.

Câu 2: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism), thịnh hành ở châu Âu thế kỷ XVI-XVIII, chủ trương ưu tiên phát triển lĩnh vực kinh tế nào để tăng cường sức mạnh quốc gia?

  • A. Nông nghiệp, đảm bảo tự cung tự cấp lương thực.
  • B. Thương mại, đặc biệt là xuất khẩu và tích lũy vàng bạc.
  • C. Công nghiệp chế tạo, tạo ra giá trị gia tăng cao.
  • D. Dịch vụ tài chính, kiểm soát dòng vốn và tín dụng.

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) khởi nguồn từ Anh Quốc, đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử kinh tế thế giới. Đâu là phát minh mang tính biểu tượng và có tác động sâu rộng nhất đến sản xuất và giao thông vận tải trong giai đoạn này?

  • A. Máy kéo sợi Jenny.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Máy tính điện tử.
  • D. Động cơ hơi nước.

Câu 4: So sánh với cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn năng lượng chủ đạo sử dụng trong sản xuất?

  • A. Vẫn chủ yếu dựa vào năng lượng hơi nước.
  • B. Sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời là chủ yếu.
  • C. Chuyển sang sử dụng rộng rãi điện và dầu mỏ.
  • D. Trở lại sử dụng sức lao động thủ công và động vật.

Câu 5: Chủ nghĩa đế quốc (Imperialism) cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX có tác động như thế nào đến kinh tế các nước thuộc địa và nửa thuộc địa?

  • A. Bị khai thác tài nguyên, thị trường, và trở thành nơi đầu tư vốn của chính quốc, kinh tế phát triển lệch lạc.
  • B. Được đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa, kinh tế phát triển mạnh mẽ.
  • C. Được hưởng lợi từ thương mại tự do và công bằng với chính quốc, kinh tế hội nhập sâu rộng.
  • D. Không chịu tác động đáng kể, kinh tế vẫn duy trì mô hình truyền thống.

Câu 6: Cuộc Đại suy thoái kinh tế thế giới (1929-1933) bắt nguồn từ quốc gia nào và lan rộng ra toàn cầu?

  • A. Anh.
  • B. Mỹ.
  • C. Đức.
  • D. Pháp.

Câu 7: Chính sách kinh tế "Kinh tế mới" (NEP) được Lenin khởi xướng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung hóa toàn bộ nền kinh tế vào nhà nước.
  • B. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung và chỉ tiêu pháp lệnh.
  • C. Cho phép tồn tại kinh tế tư nhân, kinh tế thị trường ở mức độ nhất định bên cạnh kinh tế nhà nước.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ ruộng đất và tư liệu sản xuất.

Câu 8: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, được áp dụng ở Liên Xô và các nước XHCN Đông Âu trong phần lớn thế kỷ XX, có ưu điểm và hạn chế nào?

  • A. Ưu điểm: Phân bổ nguồn lực hiệu quả, khuyến khích cạnh tranh; Hạn chế: Thiếu động lực sáng tạo, không đáp ứng nhu cầu đa dạng.
  • B. Ưu điểm: Ổn định kinh tế vĩ mô, tăng trưởng nhanh; Hạn chế: Lãng phí tài nguyên, bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Ưu điểm: Đảm bảo công bằng xã hội, phát triển bền vững; Hạn chế: Tăng trưởng chậm, phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Ưu điểm: Tập trung nguồn lực cho mục tiêu quốc gia, ổn định xã hội; Hạn chế: Thiếu linh hoạt, kém hiệu quả, triệt tiêu động lực kinh tế.

Câu 9: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1944) có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế thế giới. Nội dung chính của hệ thống này là gì?

  • A. Thả nổi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
  • B. Neo giá trị các đồng tiền chính vào đồng đô la Mỹ, và đô la Mỹ neo vào vàng.
  • C. Sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Euro) làm đồng tiền dự trữ quốc tế.
  • D. Cấm các quốc gia phá giá đồng tiền để cạnh tranh thương mại.

Câu 10: "Kỷ nguyên vàng" của chủ nghĩa tư bản (Golden Age of Capitalism) giai đoạn 1950-1973 ở các nước phát triển được đánh dấu bằng những đặc điểm kinh tế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chậm, lạm phát cao, thất nghiệp gia tăng.
  • B. Khủng hoảng kinh tế chu kỳ diễn ra thường xuyên và nghiêm trọng.
  • C. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định, phúc lợi xã hội được mở rộng, lạm phát và thất nghiệp thấp.
  • D. Vai trò nhà nước giảm thiểu, tự do hóa thương mại và tài chính hoàn toàn.

Câu 11: Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 có tác động lớn đến kinh tế thế giới. Đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

  • A. Các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) cắt giảm sản lượng và tăng giá dầu để phản đối chính sách của phương Tây.
  • B. Sự cạn kiệt nguồn cung dầu mỏ trên toàn thế giới.
  • C. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.

Câu 12: Chính sách "Reaganomics" ở Mỹ và "Thatcherism" ở Anh những năm 1980 có điểm chung nào trong cách tiếp cận quản lý kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • B. Mở rộng phúc lợi xã hội và tăng chi tiêu công.
  • C. Đẩy mạnh quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • D. Giảm thiểu vai trò nhà nước, tự do hóa kinh tế, tư nhân hóa, cắt giảm thuế.

Câu 13: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế (Economic Globalization) hiện nay được thúc đẩy bởi những yếu tố chính nào?

  • A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong kinh tế các quốc gia.
  • B. Tiến bộ khoa học công nghệ, đặc biệt trong giao thông vận tải và thông tin liên lạc, tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.

Câu 14: "Cải cách mở cửa" (Đổi mới) kinh tế ở Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978, đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường tự do sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ kinh tế nông nghiệp truyền thống sang kinh tế công nghiệp hiện đại.
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 15: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nào và lan rộng ra toàn thế giới?

  • A. Thị trường chứng khoán Nhật Bản.
  • B. Thị trường bất động sản châu Âu.
  • C. Thị trường tiền tệ các nước đang phát triển.
  • D. Thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan đến nhà đất ở Mỹ.

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn vào thế kỷ XIX có tác động như thế nào đến nền kinh tế đất nước?

  • A. Kìm hãm sự phát triển kinh tế, cô lập với thế giới bên ngoài, bỏ lỡ cơ hội giao thương và tiếp thu tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • B. Thúc đẩy kinh tế tự cung tự cấp phát triển mạnh mẽ, đảm bảo độc lập kinh tế.
  • C. Tạo điều kiện cho thương mại nội địa phát triển, tăng cường sự gắn kết kinh tế giữa các vùng miền.
  • D. Không có tác động đáng kể, kinh tế vẫn duy trì ổn định và phát triển.

Câu 17: Chính sách kinh tế nào được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ năm 1986, đánh dấu bước chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Chính sách "Ba Cải cách".
  • B. Chính sách "Đổi mới".
  • C. Chính sách "Kinh tế mới".
  • D. Chính sách "Công nghiệp hóa, hiện đại hóa".

Câu 18: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Việt Nam (sau 1986), ngành kinh tế nào được ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất, cơ khí).
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • C. Nông nghiệp và công nghiệp nhẹ (chế biến nông sản, hàng tiêu dùng).
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 19: Xu hướng "phi công nghiệp hóa" (Deindustrialization) ở các nước phát triển hiện nay có nghĩa là gì?

  • A. Sự suy giảm hoàn toàn của ngành công nghiệp ở các nước phát triển.
  • B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp.
  • C. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp nặng trong GDP.
  • D. Sự suy giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp trong GDP và lao động, chuyển dịch sang khu vực dịch vụ.

Câu 20: "Kinh tế số" (Digital Economy) đang trở thành xu hướng phát triển quan trọng. Đâu là đặc trưng cơ bản của kinh tế số?

  • A. Dựa trên nền tảng kinh tế nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • B. Dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và truyền thông, dữ liệu lớn, internet, và các nền tảng số.
  • C. Hạn chế sử dụng công nghệ và tập trung vào lao động thủ công.
  • D. Chủ yếu hoạt động trong khu vực kinh tế nhà nước và các ngành công nghiệp nặng.

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế thế giới, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế đã thay đổi như thế nào qua các giai đoạn phát triển?

  • A. Luôn duy trì vai trò chủ đạo và không thay đổi qua các giai đoạn.
  • B. Ngày càng giảm thiểu vai trò, tiến tới một nền kinh tế hoàn toàn tự do.
  • C. Thay đổi linh hoạt tùy theo điều kiện lịch sử và mô hình kinh tế, từ vai trò kiến tạo, điều tiết đến trực tiếp tham gia sản xuất, rồi quay lại vai trò điều tiết.
  • D. Chỉ đóng vai trò trong các lĩnh vực phúc lợi xã hội, không can thiệp vào hoạt động kinh tế.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa cách mạng khoa học - công nghệ và tăng trưởng kinh tế trong lịch sử. Cách mạng khoa học - công nghệ có vai trò như thế nào?

  • A. Không có mối quan hệ đáng kể, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào các yếu tố khác.
  • B. Cản trở tăng trưởng kinh tế do gây ra thất nghiệp và biến đổi xã hội.
  • C. Chỉ có tác động trong ngắn hạn, không ảnh hưởng đến tăng trưởng dài hạn.
  • D. Động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn, tạo ra năng suất lao động cao hơn và ngành nghề mới.

Câu 23: So sánh mô hình kinh tế thị trường tự do (laissez-faire) và mô hình kinh tế nhà nước phúc lợi (welfare state) về ưu điểm và hạn chế.

  • A. Thị trường tự do: Ưu điểm - Công bằng; Hạn chế - Kém hiệu quả. Nhà nước phúc lợi: Ưu điểm - Hiệu quả; Hạn chế - Bất công.
  • B. Thị trường tự do: Ưu điểm - Hiệu quả, năng động; Hạn chế - Bất bình đẳng, rủi ro khủng hoảng. Nhà nước phúc lợi: Ưu điểm - Công bằng, an sinh; Hạn chế - Kém hiệu quả, trì trệ.
  • C. Thị trường tự do: Ưu điểm - Ổn định; Hạn chế - Thiếu sáng tạo. Nhà nước phúc lợi: Ưu điểm - Sáng tạo; Hạn chế - Không ổn định.
  • D. Cả hai mô hình đều có ưu điểm vượt trội và không có hạn chế đáng kể.

Câu 24: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến kinh tế - xã hội trong lịch sử và hiện tại.

  • A. Tạo động lực tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu, nhưng gây ra các vấn đề xã hội như ô nhiễm, quá tải hạ tầng, bất bình đẳng.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực, làm suy giảm kinh tế và gia tăng các tệ nạn xã hội.
  • C. Chỉ có tác động tích cực, thúc đẩy kinh tế phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế - xã hội, đô thị hóa chỉ là quá trình thay đổi về mặt địa lý.

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế, các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ (business cycles) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Cản trở và làm suy yếu chủ nghĩa tư bản, dẫn đến sự sụp đổ của nó.
  • B. Không có vai trò gì, chỉ là những biến động ngẫu nhiên và tiêu cực.
  • C. Vừa mang tính hủy diệt, vừa mang tính tái tạo, thanh lọc nền kinh tế, tạo tiền đề cho chu kỳ tăng trưởng mới.
  • D. Giúp chủ nghĩa tư bản ngày càng ổn định và tránh được các biến động lớn.

Câu 26: Hãy so sánh mô hình công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (import substitution industrialization - ISI) và mô hình công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization - EOI) về hiệu quả và tác động đến kinh tế các nước đang phát triển.

  • A. ISI hiệu quả hơn EOI vì bảo vệ được thị trường nội địa; EOI phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. EOI thường hiệu quả hơn ISI trong dài hạn, thúc đẩy tăng trưởng và cạnh tranh; ISI có thể dẫn đến trì trệ và kém hiệu quả.
  • C. Cả hai mô hình đều có hiệu quả như nhau, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
  • D. Cả hai mô hình đều không hiệu quả và không phù hợp với các nước đang phát triển.

Câu 27: Phân tích vai trò của các thể chế kinh tế (economic institutions) như quyền sở hữu, hợp đồng, luật pháp trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia.

  • A. Không có vai trò đáng kể, phát triển kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cản trở phát triển kinh tế do tạo ra sự ràng buộc và thủ tục phức tạp.
  • C. Chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng đối với các nước đang phát triển.
  • D. Đóng vai trò nền tảng, tạo môi trường ổn định, khuyến khích đầu tư, đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Câu 28: "Bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) là gì và các quốc gia cần làm gì để vượt qua bẫy này?

  • A. Tình trạng kinh tế suy thoái do khủng hoảng tài chính.
  • B. Tình trạng lạm phát cao kéo dài.
  • C. Tình trạng các nước đang phát triển đạt mức thu nhập trung bình nhưng khó vượt qua để trở thành nước phát triển do mất lợi thế cạnh tranh chi phí thấp và chưa có năng lực cạnh tranh cao.
  • D. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng trong xã hội.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, mô hình kinh tế nào được coi là xu hướng phát triển bền vững trong tương lai?

  • A. Kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, tập trung vào sử dụng hiệu quả tài nguyên, năng lượng tái tạo, giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
  • B. Kinh tế thị trường tự do hoàn toàn, không can thiệp vào môi trường.
  • C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, kiểm soát chặt chẽ tài nguyên.
  • D. Kinh tế khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế thế giới trong 10-20 năm tới, dựa trên các yếu tố như công nghệ, địa chính trị, và các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, dịch bệnh...).

  • A. Toàn cầu hóa sẽ suy yếu hoàn toàn, kinh tế thế giới phân mảnh thành các khu vực.
  • B. Kinh tế thế giới sẽ trở lại mô hình tăng trưởng cao và ổn định như "Kỷ nguyên vàng".
  • C. Kinh tế thế giới sẽ tiếp tục dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và năng lượng hóa thạch.
  • D. Kinh tế thế giới sẽ đối mặt với nhiều biến động và thách thức, chuyển đổi số mạnh mẽ, cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ưu tiên phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các cuộc đại phát kiến địa lý vào thế kỷ XV-XVI, mở đầu thời kỳ kinh tế toàn cầu hóa sơ khai?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism), thịnh hành ở châu Âu thế kỷ XVI-XVIII, chủ trương ưu tiên phát triển lĩnh vực kinh tế nào để tăng cường sức mạnh quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) khởi nguồn từ Anh Quốc, đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử kinh tế thế giới. Đâu là phát minh mang tính biểu tượng và có tác động sâu rộng nhất đến sản xuất và giao thông vận tải trong giai đoạn này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: So sánh với cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn năng lượng chủ đạo sử dụng trong sản xuất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chủ nghĩa đế quốc (Imperialism) cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX có tác động như thế nào đến kinh tế các nước thuộc địa và nửa thuộc địa?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cuộc Đại suy thoái kinh tế thế giới (1929-1933) bắt nguồn từ quốc gia nào và lan rộng ra toàn cầu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chính sách kinh tế 'Kinh tế mới' (NEP) được Lenin khởi xướng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, được áp dụng ở Liên Xô và các nước XHCN Đông Âu trong phần lớn thế kỷ XX, có ưu điểm và hạn chế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1944) có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế thế giới. Nội dung chính của hệ thống này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Kỷ nguyên vàng' của chủ nghĩa tư bản (Golden Age of Capitalism) giai đoạn 1950-1973 ở các nước phát triển được đánh dấu bằng những đặc điểm kinh tế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 có tác động lớn đến kinh tế thế giới. Đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chính sách 'Reaganomics' ở Mỹ và 'Thatcherism' ở Anh những năm 1980 có điểm chung nào trong cách tiếp cận quản lý kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế (Economic Globalization) hiện nay được thúc đẩy bởi những yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Cải cách mở cửa' (Đổi mới) kinh tế ở Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978, đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nào và lan rộng ra toàn thế giới?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách 'bế quan tỏa cảng' của nhà Nguyễn vào thế kỷ XIX có tác động như thế nào đến nền kinh tế đất nước?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chính sách kinh tế nào được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ năm 1986, đánh dấu bước chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Việt Nam (sau 1986), ngành kinh tế nào được ưu tiên phát triển?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Xu hướng 'phi công nghiệp hóa' (Deindustrialization) ở các nước phát triển hiện nay có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Kinh tế số' (Digital Economy) đang trở thành xu hướng phát triển quan trọng. Đâu là đặc trưng cơ bản của kinh tế số?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế thế giới, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế đã thay đổi như thế nào qua các giai đoạn phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa cách mạng khoa học - công nghệ và tăng trưởng kinh tế trong lịch sử. Cách mạng khoa học - công nghệ có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh mô hình kinh tế thị trường tự do (laissez-faire) và mô hình kinh tế nhà nước phúc lợi (welfare state) về ưu điểm và hạn chế.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến kinh tế - xã hội trong lịch sử và hiện tại.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế, các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ (business cycles) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy so sánh mô hình công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (import substitution industrialization - ISI) và mô hình công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization - EOI) về hiệu quả và tác động đến kinh tế các nước đang phát triển.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích vai trò của các thể chế kinh tế (economic institutions) như quyền sở hữu, hợp đồng, luật pháp trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) là gì và các quốc gia cần làm gì để vượt qua bẫy này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, mô hình kinh tế nào được coi là xu hướng phát triển bền vững trong tương lai?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế thế giới trong 10-20 năm tới, dựa trên các yếu tố như công nghệ, địa chính trị, và các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, dịch bệnh...).

Xem kết quả