Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật – Đề 01

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Luật Hồng Đức (Quốc triều hình luật) thời Lê sơ thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật trong việc bảo vệ trật tự xã hội?

  • A. Tư tưởng trọng nông, bảo vệ quyền lợi của nông dân.
  • B. Tư tưởng "pháp trị" kết hợp với "đức trị", đề cao tính nghiêm minh của pháp luật.
  • C. Tư tưởng "nhân trị", đề cao vai trò của đạo đức và lòng nhân ái trong cai trị.
  • D. Tư tưởng "vô vi", chủ trương cai trị bằng cách không can thiệp vào xã hội.

Câu 2: So sánh hệ thống hành chính thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương là gì?

  • A. Thời Lý - Trần, quyền lực tập trung cao độ vào Hoàng đế, thời Lê sơ phân quyền hơn.
  • B. Thời Lê sơ, hệ thống quan lại chuyên nghiệp hơn, tuyển chọn chủ yếu qua khoa cử; thời Lý - Trần chủ yếu dựa vào quý tộc.
  • C. Thời Lý - Trần, hệ thống Tam sảnh, Tam viện giữ vai trò trung tâm; thời Lê sơ, Lục bộ và Ngự sử đài trở nên quan trọng.
  • D. Thời Lê sơ, cấp hành chính địa phương được tổ chức chặt chẽ hơn thời Lý - Trần.

Câu 3: Trong bối cảnh Pháp xâm lược Việt Nam cuối thế kỷ XIX, sự ra đời của các "kháng nghị" và "hịch" của vua quan nhà Nguyễn thể hiện vai trò nào của pháp luật (dù dưới hình thức sơ khai) trong việc đối phó với ngoại xâm?

  • A. Thể hiện sự tuân thủ luật pháp quốc tế, kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Thể hiện sự nhượng bộ và sẵn sàng đàm phán với Pháp để tránh xung đột.
  • C. Thể hiện sự bất lực của nhà nước phong kiến trước sức mạnh quân sự của phương Tây.
  • D. Thể hiện ý chí quốc gia, kêu gọi toàn dân đoàn kết, đứng lên bảo vệ chủ quyền đất nước, tạo cơ sở pháp lý cho kháng chiến.

Câu 4: Xét về mặt tổ chức quyền lực nhà nước, điểm khác biệt căn bản giữa nhà nước Văn Lang - Âu Lạc và nhà nước phong kiến tập quyền thời Lý - Trần là gì?

  • A. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc mang tính bộ lạc, liên minh племена, quyền lực còn phân tán; nhà nước Lý - Trần đã hình thành bộ máy hành chính trung ương tập quyền.
  • B. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc đã có luật pháp thành văn; nhà nước Lý - Trần chủ yếu dựa vào luật tục.
  • C. Nhà nước Lý - Trần có quân đội mạnh hơn nhà nước Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc có nền kinh tế phát triển hơn nhà nước Lý - Trần.

Câu 5: Giả sử một người nông dân thời Lê sơ bị địa chủ chiếm đoạt ruộng đất. Theo Quốc triều hình luật, người nông dân này có thể sử dụng những hình thức pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Tự mình đứng ra vũ trang chống lại địa chủ.
  • B. Nhờ người thân, họ hàng can thiệp bằng vũ lực.
  • C. Kêu kiện lên quan xã, quan huyện, thậm chí lên đến triều đình để đòi lại ruộng đất.
  • D. Chấp nhận mất ruộng đất và bỏ trốn sang nơi khác sinh sống.

Câu 6: Chính sách "dân vi bản" (lấy dân làm gốc) được các triều đại phong kiến Việt Nam đề cao, nhưng trong thực tế pháp luật phong kiến lại có nhiều quy định bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị. Mâu thuẫn này phản ánh đặc điểm gì của pháp luật phong kiến Việt Nam?

  • A. Sự giả dối, đạo đức giả của giai cấp thống trị phong kiến.
  • B. Tính giai cấp sâu sắc của pháp luật phong kiến, pháp luật chủ yếu phục vụ quyền lợi của giai cấp thống trị.
  • C. Sự bất lực của nhà nước phong kiến trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân.
  • D. Sự lạc hậu, thiếu dân chủ của pháp luật phong kiến so với pháp luật hiện đại.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa "luật" (văn bản pháp luật) và "lệ" (luật tục, tập quán pháp) trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng hơn trong việc điều chỉnh đời sống xã hội ở nông thôn?

  • A. Luật và lệ hoàn toàn tách biệt, không có mối quan hệ.
  • B. Luật luôn có vai trò quan trọng hơn lệ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Lệ có vai trò quan trọng hơn trong điều chỉnh đời sống xã hội ở nông thôn, nơi luật pháp nhà nước khó can thiệp sâu sát.
  • D. Luật và lệ có vai trò ngang nhau, cùng bổ sung cho nhau trong hệ thống pháp luật.

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc, chính sách chia để trị của Pháp đã tác động như thế nào đến hệ thống hành chính và pháp luật ở Việt Nam?

  • A. Pháp xây dựng hệ thống hành chính và pháp luật thống nhất trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Pháp chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với chế độ cai trị khác nhau, áp dụng các hệ thống pháp luật riêng biệt, làm suy yếu tính thống nhất của quốc gia.
  • C. Pháp hoàn toàn bãi bỏ hệ thống hành chính và pháp luật phong kiến Việt Nam.
  • D. Chính sách chia để trị không có tác động đáng kể đến hệ thống hành chính và pháp luật.

Câu 9: Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện những nguyên tắc pháp lý tiến bộ nào, phản ánh mục tiêu xây dựng một nhà nước kiểu mới?

  • A. Nguyên tắc quân chủ lập hiến, bảo đảm quyền lực tối cao của nhà vua.
  • B. Nguyên tắc tam quyền phân lập, chia sẻ quyền lực giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • C. Nguyên tắc vô sản chuyên chính, đề cao vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
  • D. Nguyên tắc dân chủ, pháp quyền, bảo đảm các quyền tự do, dân chủ của công dân, xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân.

Câu 10: So sánh chế độ "quân chủ chuyên chế" thời Lê sơ với chế độ "vua - chúa" thời Lê trung hưng (Lê - Trịnh), điểm khác biệt lớn nhất về sự tập trung quyền lực nhà nước là gì?

  • A. Thời Lê sơ, quyền lực của vua bị hạn chế bởi các quan đại thần; thời Lê trung hưng, vua nắm quyền lực tuyệt đối.
  • B. Thời Lê sơ, vua nắm quyền lực tối cao, tập trung; thời Lê trung hưng, quyền lực bị chia sẻ giữa vua Lê và chúa Trịnh.
  • C. Thời Lê trung hưng, hệ thống pháp luật hoàn thiện hơn thời Lê sơ, hạn chế quyền lực của vua.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về sự tập trung quyền lực giữa hai giai đoạn.

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, chế định "thập ác" quy định về những tội ác đặc biệt nghiêm trọng. Mục đích chính của việc nhà nước phong kiến quy định chế định này là gì?

  • A. Thể hiện tính nhân đạo của pháp luật phong kiến.
  • B. Khuyến khích người dân tố giác tội phạm.
  • C. Bảo vệ nền tảng của chế độ phong kiến, trừng trị nghiêm khắc những hành vi đe dọa trực tiếp đến nhà nước và trật tự xã hội.
  • D. Phân loại tội phạm để áp dụng hình phạt phù hợp.

Câu 12: Hãy đánh giá vai trò của khoa cử trong việc xây dựng và củng cố bộ máy nhà nước phong kiến Việt Nam, đặc biệt là từ thời Lý - Trần trở đi.

  • A. Khoa cử không có vai trò quan trọng, chủ yếu chỉ là hình thức.
  • B. Khoa cử góp phần tuyển chọn nhân tài, xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, trung thành, củng cố bộ máy nhà nước và chế độ phong kiến.
  • C. Khoa cử chỉ phục vụ mục đích tuyên truyền, quảng bá văn hóa Nho giáo.
  • D. Khoa cử làm suy yếu bộ máy nhà nước do tạo ra sự cạnh tranh giữa các quan lại.

Câu 13: Trong thời kỳ Bắc thuộc, chính quyền đô hộ phương Bắc đã áp dụng những biện pháp nào để đồng hóa về văn hóa và pháp luật đối với người Việt?

  • A. Áp đặt luật pháp, phong tục tập quán của Trung Quốc; mở trường dạy chữ Hán; đưa quan lại người Hán sang cai trị.
  • B. Khuyến khích hôn nhân giữa người Hán và người Việt; xây dựng các công trình văn hóa mang đậm bản sắc Trung Hoa.
  • C. Cho phép người Việt tham gia vào bộ máy chính quyền; tôn trọng phong tục tập quán của người Việt.
  • D. Tất cả các biện pháp trên.

Câu 14: So sánh hình thức pháp luật chủ yếu của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc với nhà nước phong kiến thời Lý - Trần. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về sự phát triển của nhà nước và pháp luật Việt Nam?

  • A. Cả hai giai đoạn đều chủ yếu sử dụng luật tục và tập quán pháp.
  • B. Từ luật tục và tập quán pháp là chủ yếu ở Văn Lang - Âu Lạc sang pháp luật thành văn (văn bản pháp luật) ngày càng phát triển ở Lý - Trần, phản ánh sự phát triển của nhà nước và nhu cầu quản lý xã hội phức tạp hơn.
  • C. Cả hai giai đoạn đều đã có hệ thống pháp luật thành văn hoàn chỉnh.
  • D. Thời Lý - Trần quay trở lại sử dụng luật tục và tập quán pháp thay vì pháp luật thành văn.

Câu 15: Giả sử có một vụ án hình sự xảy ra thời Lê sơ. Theo Quốc triều hình luật, quá trình tố tụng sẽ trải qua những giai đoạn chính nào?

  • A. Điều tra, truy tố, xét xử.
  • B. Khởi tố, điều tra, xét xử sơ thẩm, xét xử phúc thẩm.
  • C. Bắt giữ, điều tra, xét hỏi (tra khảo), xét xử, thi hành án.
  • D. Thụ lý, hòa giải, xét xử.

Câu 16: Trong hệ thống pháp luật thời Nguyễn (Hoàng Việt luật lệ), nguyên tắc "chuộc tội bằng tiền" được quy định khá phổ biến. Phân tích ý nghĩa và tác động của nguyên tắc này đối với xã hội đương thời.

  • A. Thể hiện sự công bằng và nghiêm minh của pháp luật.
  • B. Làm giảm số lượng tội phạm trong xã hội.
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách cho nhà nước.
  • D. Thể hiện tính nhân đạo và khoan dung của pháp luật; nhưng đồng thời có thể tạo ra sự bất bình đẳng, người giàu có thể dễ dàng thoát tội hơn người nghèo.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của "lệ làng" (luật tục làng xã) trong đời sống pháp luật Việt Nam truyền thống?

  • A. Lệ làng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, ổn định xã hội ở nông thôn, bổ sung cho pháp luật nhà nước.
  • B. Lệ làng hoàn toàn đối lập và mâu thuẫn với pháp luật nhà nước.
  • C. Lệ làng chỉ có vai trò hạn chế trong phạm vi mỗi làng xã, không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • D. Lệ làng dần mất vai trò và bị thay thế hoàn toàn bởi pháp luật nhà nước từ thời phong kiến tập quyền.

Câu 18: Trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến trước khi thống nhất đất nước (1975), nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau đó là Việt Nam Cộng hòa đã xây dựng hệ thống pháp luật như thế nào? So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống pháp luật này.

  • A. Cả hai miền đều xây dựng hệ thống pháp luật theo mô hình XHCN.
  • B. Cả hai miền đều kế thừa và phát triển hệ thống pháp luật phong kiến.
  • C. VN Dân chủ Cộng hòa xây dựng hệ thống pháp luật dân chủ nhân dân, dựa trên nguyên tắc pháp quyền XHCN; VN Cộng hòa xây dựng hệ thống pháp luật theo mô hình phương Tây, chịu ảnh hưởng của pháp luật Hoa Kỳ và Pháp.
  • D. Hệ thống pháp luật ở cả hai miền không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 19: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành thể chế "lưỡng đầu" (vua Lê - chúa Trịnh) trong lịch sử Việt Nam thời Lê trung hưng.

  • A. Do ảnh hưởng của mô hình chính trị Trung Quốc.
  • B. Sự suy yếu của nhà Lê, sự lớn mạnh của thế lực họ Trịnh, dẫn đến việc họ Trịnh nắm quyền hành thực tế, vua Lê chỉ còn là hình thức.
  • C. Do yêu cầu của cải cách hành chính để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Do sự thỏa hiệp giữa các phe phái quý tộc trong triều đình.

Câu 20: Trong Quốc triều hình luật, các quy định về "hộ hôn" (hôn nhân gia đình) thể hiện những giá trị đạo đức và quan niệm xã hội nào của người Việt thời Lê sơ?

  • A. Khuyến khích chế độ đa thê, coi thường vai trò của phụ nữ.
  • B. Hạn chế tự do hôn nhân, can thiệp sâu vào đời tư cá nhân.
  • C. Đề cao chế độ hôn nhân một vợ một chồng, coi trọng gia đình, dòng họ, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em (trong một mức độ nhất định).
  • D. Không có quy định cụ thể về hôn nhân gia đình.

Câu 21: Hãy so sánh cơ cấu tổ chức hành chính cấp địa phương thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Thời Lý - Trần, cấp địa phương được tổ chức quy củ hơn thời Lê sơ.
  • B. Cơ cấu hành chính cấp địa phương ở cả hai thời kỳ không có sự khác biệt.
  • C. Thời Lê sơ, cấp địa phương gần như tự trị, ít chịu sự quản lý của trung ương hơn thời Lý - Trần.
  • D. Thời Lê sơ, hệ thống hành chính cấp địa phương được tổ chức chặt chẽ, phân cấp rõ ràng hơn (tỉnh, phủ, huyện, xã) so với thời Lý - Trần (lộ, phủ, châu, xã).

Câu 22: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, Hiến pháp năm 1959 có ý nghĩa như thế nào trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Hiến pháp 1959 kế thừa hoàn toàn các nguyên tắc của Hiến pháp 1946.
  • B. Hiến pháp 1959 là Hiến pháp XHCN đầu tiên của Việt Nam, xác định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội theo định hướng XHCN, tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN.
  • C. Hiến pháp 1959 đánh dấu sự thoái trào của tư tưởng pháp quyền ở Việt Nam.
  • D. Hiến pháp 1959 không có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội phong kiến Việt Nam. Yếu tố nào được coi trọng hơn trong việc điều chỉnh hành vi con người?

  • A. Pháp luật và đạo đức hoàn toàn tách biệt, không có mối quan hệ.
  • B. Pháp luật có vai trò tuyệt đối, đạo đức không có ý nghĩa trong xã hội phong kiến.
  • C. Đạo đức, luân lý Nho giáo được coi trọng hơn pháp luật trong việc điều chỉnh hành vi con người; pháp luật thường dựa trên nền tảng đạo đức và hỗ trợ cho đạo đức.
  • D. Pháp luật và đạo đức có vai trò ngang nhau trong việc điều chỉnh hành vi con người.

Câu 24: Trong giai đoạn đầu thời Nguyễn, nhà nước đã ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long). Mục tiêu chính của việc ban hành bộ luật này là gì?

  • A. Củng cố và tăng cường quyền lực của nhà nước quân chủ chuyên chế Nguyễn; ổn định trật tự xã hội sau thời kỳ loạn lạc.
  • B. Tiếp thu và phát triển những yếu tố tiến bộ của pháp luật phương Tây.
  • C. Phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính tự chủ.
  • D. Xây dựng nhà nước pháp quyền theo mô hình dân chủ.

Câu 25: So sánh hệ thống tòa án thời Lê sơ (theo Quốc triều khám tụng điều lệ) với hệ thống tòa án hiện nay ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc tổ chức và hoạt động là gì?

  • A. Hệ thống tòa án thời Lê sơ chuyên nghiệp hơn hệ thống tòa án hiện nay.
  • B. Thời Lê sơ, tòa án chưa độc lập, chịu sự chi phối của hành chính; hệ thống tòa án hiện nay được tổ chức độc lập theo nguyên tắc pháp quyền.
  • C. Hệ thống tòa án hiện nay có tính phân cấp hành chính rõ ràng hơn thời Lê sơ.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về nguyên tắc tổ chức và hoạt động giữa hai hệ thống tòa án.

Câu 26: Trong thời Pháp thuộc, sự tồn tại song song của hệ thống pháp luật Pháp và hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam đã tạo ra những mâu thuẫn và phức tạp nào trong đời sống pháp luật?

  • A. Tạo ra sự hài hòa và bổ sung lẫn nhau giữa hai hệ thống pháp luật.
  • B. Giúp đơn giản hóa hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • C. Tạo ra sự xung đột, chồng chéo trong áp dụng pháp luật; gây khó khăn cho người dân trong việc tiếp cận và hiểu biết pháp luật; làm suy yếu hệ thống pháp luật truyền thống.
  • D. Không gây ra mâu thuẫn hay phức tạp đáng kể.

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của Hồ Chí Minh trong quá trình xây dựng nền móng pháp luật cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.

  • A. Hồ Chí Minh không có vai trò đáng kể trong việc xây dựng nền móng pháp luật.
  • B. Hồ Chí Minh chỉ tập trung vào lãnh đạo chính trị, không quan tâm đến pháp luật.
  • C. Hồ Chí Minh chủ trương xây dựng nhà nước dựa trên đạo đức, không coi trọng pháp luật.
  • D. Hồ Chí Minh đóng vai trò lãnh đạo, định hướng về tư tưởng và nguyên tắc xây dựng nhà nước pháp quyền; trực tiếp tham gia soạn thảo các văn kiện pháp lý quan trọng (Hiến pháp 1946, Sắc lệnh...).

Câu 28: Trong Quốc triều hình luật, chế định về "điền sản" (ruộng đất) thể hiện chính sách pháp luật nào của nhà nước phong kiến về quản lý đất đai?

  • A. Thực hiện chế độ công hữu ruộng đất hoàn toàn.
  • B. Thừa nhận và bảo vệ quyền tư hữu ruộng đất; đồng thời có những quy định hạn chế sự tập trung ruộng đất vào tay địa chủ, bảo vệ quyền lợi của nông dân (trong một mức độ nhất định).
  • C. Khuyến khích sự tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
  • D. Không có chính sách pháp luật rõ ràng về quản lý đất đai.

Câu 29: So sánh cơ cấu tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân hiện nay với cơ quan Ngự sử đài thời phong kiến. Chức năng giám sát và kiểm soát quyền lực nhà nước được thể hiện như thế nào ở mỗi cơ quan?

  • A. Cả hai cơ quan đều có chức năng và phạm vi giám sát quyền lực nhà nước tương tự nhau.
  • B. Ngự sử đài thời phong kiến có quyền lực giám sát lớn hơn Viện Kiểm sát nhân dân hiện nay.
  • C. Ngự sử đài thời phong kiến giám sát chủ yếu hoạt động của quan lại; Viện Kiểm sát nhân dân hiện nay kiểm sát hoạt động tư pháp và thực hành quyền công tố, phạm vi giám sát rộng hơn và chuyên môn hóa hơn.
  • D. Viện Kiểm sát nhân dân hiện nay không có chức năng giám sát quyền lực nhà nước.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, hãy dự đoán xu hướng phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

  • A. Quay trở lại mô hình pháp luật phong kiến truyền thống.
  • B. Hoàn toàn áp dụng hệ thống pháp luật của các nước phát triển phương Tây.
  • C. Pháp luật Việt Nam sẽ ít có sự thay đổi đáng kể trong tương lai.
  • D. Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng dân chủ, pháp quyền, hiện đại, hội nhập quốc tế; tăng cường tính minh bạch, khả thi, hiệu quả của pháp luật; chú trọng bảo vệ quyền con người, quyền công dân và các giá trị phổ quát của nhân loại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Luật Hồng Đức (Quốc triều hình luật) thời Lê sơ thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật trong việc bảo vệ trật tự xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: So sánh hệ thống hành chính thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh Pháp xâm lược Việt Nam cuối thế kỷ XIX, sự ra đời của các 'kháng nghị' và 'hịch' của vua quan nhà Nguyễn thể hiện vai trò nào của pháp luật (dù dưới hình thức sơ khai) trong việc đối phó với ngoại xâm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét về mặt tổ chức quyền lực nhà nước, điểm khác biệt căn bản giữa nhà nước Văn Lang - Âu Lạc và nhà nước phong kiến tập quyền thời Lý - Trần là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử một người nông dân thời Lê sơ bị địa chủ chiếm đoạt ruộng đất. Theo Quốc triều hình luật, người nông dân này có thể sử dụng những hình thức pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi của mình?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chính sách 'dân vi bản' (lấy dân làm gốc) được các triều đại phong kiến Việt Nam đề cao, nhưng trong thực tế pháp luật phong kiến lại có nhiều quy định bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị. Mâu thuẫn này phản ánh đặc điểm gì của pháp luật phong kiến Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa 'luật' (văn bản pháp luật) và 'lệ' (luật tục, tập quán pháp) trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng hơn trong việc điều chỉnh đời sống xã hội ở nông thôn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc, chính sách chia để trị của Pháp đã tác động như thế nào đến hệ thống hành chính và pháp luật ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện những nguyên tắc pháp lý tiến bộ nào, phản ánh mục tiêu xây dựng một nhà nước kiểu mới?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh chế độ 'quân chủ chuyên chế' thời Lê sơ với chế độ 'vua - chúa' thời Lê trung hưng (Lê - Trịnh), điểm khác biệt lớn nhất về sự tập trung quyền lực nhà nước là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, chế định 'thập ác' quy định về những tội ác đặc biệt nghiêm trọng. Mục đích chính của việc nhà nước phong kiến quy định chế định này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hãy đánh giá vai trò của khoa cử trong việc xây dựng và củng cố bộ máy nhà nước phong kiến Việt Nam, đặc biệt là từ thời Lý - Trần trở đi.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong thời kỳ Bắc thuộc, chính quyền đô hộ phương Bắc đã áp dụng những biện pháp nào để đồng hóa về văn hóa và pháp luật đối với người Việt?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh hình thức pháp luật chủ yếu của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc với nhà nước phong kiến thời Lý - Trần. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về sự phát triển của nhà nước và pháp luật Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giả sử có một vụ án hình sự xảy ra thời Lê sơ. Theo Quốc triều hình luật, quá trình tố tụng sẽ trải qua những giai đoạn chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong hệ thống pháp luật thời Nguyễn (Hoàng Việt luật lệ), nguyên tắc 'chuộc tội bằng tiền' được quy định khá phổ biến. Phân tích ý nghĩa và tác động của nguyên tắc này đối với xã hội đương thời.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của 'lệ làng' (luật tục làng xã) trong đời sống pháp luật Việt Nam truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến trước khi thống nhất đất nước (1975), nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau đó là Việt Nam Cộng hòa đã xây dựng hệ thống pháp luật như thế nào? So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống pháp luật này.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành thể chế 'lưỡng đầu' (vua Lê - chúa Trịnh) trong lịch sử Việt Nam thời Lê trung hưng.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong Quốc triều hình luật, các quy định về 'hộ hôn' (hôn nhân gia đình) thể hiện những giá trị đạo đức và quan niệm xã hội nào của người Việt thời Lê sơ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy so sánh cơ cấu tổ chức hành chính cấp địa phương thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Điểm khác biệt chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, Hiến pháp năm 1959 có ý nghĩa như thế nào trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội phong kiến Việt Nam. Yếu tố nào được coi trọng hơn trong việc điều chỉnh hành vi con người?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong giai đoạn đầu thời Nguyễn, nhà nước đã ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long). Mục tiêu chính của việc ban hành bộ luật này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh hệ thống tòa án thời Lê sơ (theo Quốc triều khám tụng điều lệ) với hệ thống tòa án hiện nay ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc tổ chức và hoạt động là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong thời Pháp thuộc, sự tồn tại song song của hệ thống pháp luật Pháp và hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam đã tạo ra những mâu thuẫn và phức tạp nào trong đời sống pháp luật?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của Hồ Chí Minh trong quá trình xây dựng nền móng pháp luật cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong Quốc triều hình luật, chế định về 'điền sản' (ruộng đất) thể hiện chính sách pháp luật nào của nhà nước phong kiến về quản lý đất đai?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So sánh cơ cấu tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân hiện nay với cơ quan Ngự sử đài thời phong kiến. Chức năng giám sát và kiểm soát quyền lực nhà nước được thể hiện như thế nào ở mỗi cơ quan?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa trên kiến thức về lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, hãy dự đoán xu hướng phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Xem kết quả