Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So sánh Quốc triều hình luật (QTHL) và Hoàng Việt luật lệ (HVLL), điểm nào sau đây thể hiện sự tiến bộ của HVLL trong việc bảo vệ quyền lợi phụ nữ?
- A. QTHL quy định rõ ràng hơn về quyền thừa kế hương hỏa cho con gái trưởng.
- B. Cả hai bộ luật đều không có sự khác biệt đáng kể trong vấn đề bảo vệ phụ nữ.
- C. HVLL mở rộng quyền của người vợ trong việc quản lý tài sản chung và tài sản riêng, cũng như giảm bớt sự phân biệt đối xử giữa con trai và con gái trong thừa kế.
- D. HVLL trao quyền chủ động ly hôn cho người phụ nữ khi bị chồng ngược đãi.
Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến, hình thức pháp luật nào được xem là sơ khai nhất, tồn tại trước khi có các bộ luật thành văn?
- A. Chiếu chỉ của nhà vua
- B. Luật tục (tập quán pháp)
- C. Lệnh của các quan đại thần
- D. Các điều ước quốc tế với nước ngoài
Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành thể chế "lưỡng đầu" (vua Lê - chúa Trịnh) trong lịch sử Việt Nam?
- A. Do nhà Lê chủ động phân chia quyền lực để tránh lạm quyền.
- B. Do ảnh hưởng từ mô hình chính trị lưỡng viện của Trung Quốc.
- C. Do yêu cầu cải cách hành chính để bộ máy nhà nước gọn nhẹ hơn.
- D. Do sự suy yếu của trung ương nhà Lê và sự lớn mạnh của thế lực họ Trịnh, dẫn đến việc họ Trịnh nắm thực quyền nhưng vẫn duy trì danh nghĩa nhà Lê.
Câu 4: Điểm khác biệt căn bản nhất giữa hệ thống hành chính thời Lý - Trần so với thời Lê sơ (trước cải cách Lê Thánh Tông) là gì?
- A. Thời Lý - Trần chú trọng phân quyền, trao quyền tự chủ lớn cho các lộ, phủ; trong khi thời Lê sơ có xu hướng tập trung quyền lực mạnh mẽ về trung ương.
- B. Thời Lê sơ có hệ thống hành chính nhiều tầng nấc hơn thời Lý - Trần.
- C. Thời Lý - Trần sử dụng quan lại quý tộc nhiều hơn, thời Lê sơ trọng dụng quan lại xuất thân khoa bảng.
- D. Thời Lê sơ đã xây dựng được hệ thống pháp luật hoàn chỉnh hơn để điều chỉnh hoạt động hành chính.
Câu 5: Trong Quốc triều hình luật, chế định "Thập ác" thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước phong kiến Việt Nam?
- A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đến pháp luật.
- B. Tính nhân đạo và khoan dung của pháp luật.
- C. Sự đề cao trật tự tôn ti, gia đình, và trung quân ái quốc; bảo vệ nền tảng xã hội và quyền lực nhà nước.
- D. Nguyên tắc pháp luật bất hồi tố.
Câu 6: Dưới thời Pháp thuộc, sự phân chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật?
- A. Ba xứ đều áp dụng chung một hệ thống pháp luật của Pháp.
- B. Hình thành ba hệ thống pháp luật khác nhau, phản ánh quy chế thuộc địa, bảo hộ và nửa thuộc địa ở mỗi xứ.
- C. Pháp luật Việt Nam phong kiến vẫn được duy trì nguyên vẹn ở cả ba xứ.
- D. Chỉ có Nam Kỳ hoàn toàn áp dụng pháp luật Pháp, Bắc Kỳ và Trung Kỳ vẫn theo luật tục.
Câu 7: Trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam, tư tưởng "Nhà nước pháp quyền" bắt đầu được hình thành và thể hiện rõ nét trong các văn bản pháp luật?
- A. Thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc.
- B. Thời Lý - Trần.
- C. Thời Lê sơ.
- D. Giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến nay, đặc biệt là sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "luật" và "lệ" trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam. "Lệ" có vai trò như thế nào so với "luật"?
- A. "Luật" và "lệ" hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ.
- B. "Lệ" có vai trò bổ sung, giải thích và cụ thể hóa "luật"; trong nhiều trường hợp, "lệ" được áp dụng phổ biến hơn "luật" trong đời sống.
- C. "Luật" luôn có giá trị pháp lý cao hơn và chi phối hoàn toàn "lệ".
- D. "Lệ" chỉ tồn tại ở cấp làng xã, không liên quan đến pháp luật của nhà nước.
Câu 9: Chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn có ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển của pháp luật và tư tưởng pháp lý Việt Nam?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì pháp luật nhà Nguyễn vẫn phát triển theo hướng hiện đại.
- B. Giúp pháp luật Việt Nam giữ được bản sắc dân tộc, không bị lai tạp.
- C. Hạn chế sự giao lưu, tiếp thu các tư tưởng pháp lý tiến bộ từ bên ngoài, làm chậm quá trình phát triển của pháp luật Việt Nam.
- D. Thúc đẩy sự hình thành tư tưởng pháp quyền độc đáo của Việt Nam.
Câu 10: Hãy so sánh cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước thời Đinh - Tiền Lê với thời Lý - Trần. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Thời Đinh - Tiền Lê đã có hệ thống tam quyền phân lập rõ ràng hơn.
- B. Thời Lý - Trần tập trung quyền lực hơn vào tay hoàng đế so với thời Đinh - Tiền Lê.
- C. Thời Đinh - Tiền Lê sử dụng nhiều quý tộc địa phương hơn trong bộ máy nhà nước.
- D. Thời Lý - Trần xây dựng được bộ máy nhà nước trung ương tập quyền và hoàn chỉnh hơn, với hệ thống quan lại và các cơ quan chức năng rõ ràng hơn so với thời Đinh - Tiền Lê còn sơ khai.
Câu 11: Trong pháp luật thời Bắc thuộc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự áp đặt của chính quyền đô hộ lên người Việt?
- A. Sự tồn tại song song của luật tục và pháp luật thành văn.
- B. Việc áp dụng luật pháp và hình luật của Trung Quốc trên lãnh thổ Việt Nam.
- C. Sự du nhập của Nho giáo vào hệ thống pháp luật.
- D. Việc sử dụng chữ Hán trong các văn bản pháp luật.
Câu 12: Hãy đánh giá vai trò của "lệ làng" trong việc duy trì trật tự xã hội ở Việt Nam thời phong kiến.
- A. Rất quan trọng, "lệ làng" là công cụ hữu hiệu để duy trì trật tự, kỷ cương ở làng xã, bổ sung cho pháp luật nhà nước.
- B. Không đáng kể, "lệ làng" chỉ là phong tục tập quán, không có giá trị pháp lý.
- C. Tiêu cực, "lệ làng" thường mâu thuẫn với pháp luật nhà nước, gây rối loạn.
- D. Trung lập, "lệ làng" không có vai trò gì trong việc duy trì trật tự xã hội.
Câu 13: Trong Quốc triều hình luật, những quy định nào thể hiện tính giai cấp sâu sắc của pháp luật phong kiến?
- A. Các quy định về thủ tục tố tụng.
- B. Các quy định về hôn nhân và gia đình.
- C. Sự phân biệt về hình phạt và địa vị pháp lý giữa các tầng lớp quý tộc, quan lại và dân thường, nô tỳ.
- D. Các quy định về thừa kế tài sản.
Câu 14: Dưới thời Pháp thuộc, nguồn luật nào có giá trị pháp lý cao nhất, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật ở Việt Nam?
- A. Luật tục của người Việt.
- B. Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ.
- C. Các nghị định của Khâm sứ Trung Kỳ và Thống sứ Bắc Kỳ.
- D. Pháp luật của chính quốc Pháp và các văn bản quy phạm pháp luật do chính quyền thuộc địa ban hành.
Câu 15: Hãy giải thích tại sao Quốc triều hình luật được xem là bộ luật có giá trị và thành tựu cao nhất của pháp luật phong kiến Việt Nam?
- A. Vì đây là bộ luật đầu tiên của Việt Nam.
- B. Vì có nội dung toàn diện, điều chỉnh nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, kỹ thuật lập pháp đạt trình độ cao, thể hiện sự phát triển đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam.
- C. Vì được soạn thảo dưới thời vua Lê Thánh Tông, một vị vua anh minh.
- D. Vì được dịch ra nhiều thứ tiếng nước ngoài.
Câu 16: Trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc, hình thức tổ chức nhà nước sơ khai được gọi là gì?
- A. Nhà nước quân chủ chuyên chế.
- B. Nhà nước cộng hòa dân chủ.
- C. Nhà nước bộ lạc (hoặc liên minh bộ lạc).
- D. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Câu 17: Cải cách hành chính của vua Lê Thánh Tông dưới triều Hậu Lê tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Phân quyền cho địa phương để tăng tính tự chủ.
- B. Xây dựng nền dân chủ pháp quyền.
- C. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
- D. Tăng cường quyền lực của nhà nước trung ương, xây dựng bộ máy quan liêu chuyên nghiệp, hiệu quả, phục vụ đắc lực cho nhà vua.
Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc trưng của pháp luật Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc?
- A. Pháp luật Việt Nam phát triển rực rỡ, có nhiều bộ luật thành văn.
- B. Tồn tại song song hai hệ thống pháp luật: pháp luật của chính quyền đô hộ phương Bắc và luật tục của người Việt.
- C. Pháp luật Việt Nam hoàn toàn bị thay thế bởi pháp luật Trung Quốc.
- D. Pháp luật Việt Nam mang đậm ảnh hưởng của Phật giáo.
Câu 19: Trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam, hình phạt "ngũ hình" bao gồm những hình thức nào?
- A. Xuy, trượng, đồ, lưu, tử.
- B. Roi, gậy, thích chữ, chém, tùng xẻo.
- C. Bỏ đói, bỏ khát, xiềng xích, lưu đày, tử hình.
- D. Phạt tiền, phạt trượng, phạt tù, lưu đày, tử hình.
Câu 20: Nguyên tắc "Tôn quân quyền" trong tổ chức nhà nước phong kiến Việt Nam có nguồn gốc từ hệ tư tưởng nào?
- A. Phật giáo.
- B. Đạo giáo.
- C. Nho giáo.
- D. Pháp gia.
Câu 21: Điểm tiến bộ nào của Hiến pháp năm 1946 so với các bản Hiến pháp sau này của Việt Nam?
- A. Quy định rõ ràng về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
- B. Thể hiện đầy đủ và sâu sắc tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
- C. Xây dựng bộ máy nhà nước mạnh mẽ, tập trung.
- D. Khẳng định mạnh mẽ các quyền tự do dân chủ của công dân, phù hợp với bối cảnh lịch sử vừa giành độc lập, đề cao tinh thần đoàn kết dân tộc.
Câu 22: Trong thời kỳ Pháp thuộc, hình thức tổ chức chính quyền cấp cao nhất của Pháp ở Việt Nam là gì?
- A. Thống sứ Bắc Kỳ.
- B. Toàn quyền Đông Dương.
- C. Khâm sứ Trung Kỳ.
- D. Thống đốc Nam Kỳ.
Câu 23: Hãy phân tích sự khác biệt về cơ cấu hành chính giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài thời Lê - Trịnh.
- A. Cơ cấu hành chính hai miền hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
- B. Đàng Ngoài theo mô hình hành chính quân quản, Đàng Trong theo mô hình dân sự.
- C. Đàng Ngoài theo hệ thống hành chính quan liêu trung ương tập quyền hơn, Đàng Trong mang tính chất phân quyền, tự trị của các dinh trấn mạnh mẽ hơn.
- D. Đàng Trong có hệ thống hành chính cấp xã phát triển hơn Đàng Ngoài.
Câu 24: Trong Quốc triều hình luật, chế định về "hộ hôn" (hôn nhân và gia đình) thể hiện những giá trị đạo đức và quan niệm xã hội nào?
- A. Sự đề cao quyền tự do cá nhân trong hôn nhân.
- B. Sự coi trọng chế độ phụ quyền, hôn nhân bền vững, trách nhiệm gia đình và các giá trị đạo đức truyền thống.
- C. Tính bình đẳng giới trong quan hệ vợ chồng.
- D. Sự ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo về hôn nhân.
Câu 25: Hãy so sánh hình thức pháp luật chủ yếu được sử dụng trong thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc với thời kỳ Lý - Trần.
- A. Cả hai thời kỳ đều chủ yếu sử dụng pháp luật thành văn.
- B. Cả hai thời kỳ đều chủ yếu sử dụng luật tục.
- C. Thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu sử dụng luật tục, thời Lý - Trần bắt đầu hình thành và phát triển pháp luật thành văn (luật lệnh, chiếu chỉ).
- D. Thời Lý - Trần quay trở lại sử dụng luật tục là chủ yếu.
Câu 26: Trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam, lần đầu tiên xuất hiện hình thức "tòa án" với chức năng xét xử chuyên nghiệp?
- A. Thời Lê sơ (thế kỷ XV).
- B. Thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV).
- C. Thời Đinh - Tiền Lê (thế kỷ X).
- D. Thời kỳ Bắc thuộc (thế kỷ I-X).
Câu 27: Điểm khác biệt lớn nhất giữa Hiến pháp 1959 và Hiến pháp 1980 của Việt Nam là gì?
- A. Hiến pháp 1980 quy định nhiều hơn về quyền con người.
- B. Hiến pháp 1980 xác định rõ ràng hơn mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Hiến pháp 1959 có hệ thống chính quyền địa phương hoàn chỉnh hơn.
- D. Hiến pháp 1959 được xây dựng trên cơ sở kế thừa pháp luật phong kiến.
Câu 28: Trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn bổ trợ quan trọng bên cạnh luật thành văn?
- A. Các sắc chỉ của vua.
- B. Các nghị định của triều đình.
- C. Các án lệ đã được xét xử.
- D. Luật tục và lệ làng.
Câu 29: Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của pháp luật Trung Quốc đến pháp luật Việt Nam thời phong kiến.
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể, pháp luật Việt Nam phát triển độc lập.
- B. Ảnh hưởng rất nhỏ, chỉ mang tính hình thức.
- C. Ảnh hưởng sâu rộng và toàn diện, đặc biệt về mô hình nhà nước, hệ thống pháp luật và nhiều chế định cụ thể.
- D. Ảnh hưởng chủ yếu trong lĩnh vực hình luật, ít ảnh hưởng đến dân luật.
Câu 30: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử nhà nước và pháp luật có ý nghĩa gì?
- A. Không còn nhiều ý nghĩa, vì pháp luật hiện đại đã khác xa pháp luật truyền thống.
- B. Giúp hiểu rõ truyền thống pháp lý dân tộc, kế thừa và phát huy những giá trị tích cực, rút ra bài học kinh nghiệm cho việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, nghiên cứu khoa học.
- D. Chủ yếu để so sánh và phê phán những hạn chế của pháp luật phong kiến.