Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So với các bộ luật trước đó, Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ thể hiện bước tiến bộ nổi bật nào trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ?
- A. Lần đầu tiên ghi nhận quyền sở hữu tài sản riêng của phụ nữ.
- B. Mở rộng quyền thừa kế tài sản cho con gái ngang hàng với con trai, đặc biệt trong gia đình trưởng.
- C. Bãi bỏ hoàn toàn chế độ đa thê, bảo vệ chế độ một vợ một chồng.
- D. Quy định phụ nữ có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị và quân sự của triều đình.
Câu 2: Trong hệ thống hành chính thời nhà Nguyễn, chức năng giám sát và đàn hặc các quan lại, cơ quan nhà nước, đặc biệt là ở các địa phương, thuộc về cơ quan nào?
- A. Lục Bộ
- B. Ngự Tiền Văn Phòng
- C. Đô Sát Viện
- D. Tôn Nhân Phủ
Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu tổ chức chính quyền địa phương thời Lý - Trần so với thời Lê sơ là gì?
- A. Thời Lý - Trần chú trọng phân quyền mạnh mẽ cho các làng xã tự trị.
- B. Thời Lý - Trần đã thiết lập hệ thống Tam ty ở cấp trấn để quản lý toàn diện.
- C. Thời Lý - Trần sử dụng hình thức quân quản tại các vùng biên giới và vùng mới mở rộng.
- D. Thời Lê sơ tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương xuống cấp xã thông qua hệ thống quan lại và luật lệ chặt chẽ hơn.
Câu 4: Xét về mặt hình thức pháp luật, điểm nổi bật của pháp luật thời kỳ Bắc thuộc so với thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc là gì?
- A. Xuất hiện các văn bản pháp luật thành văn của chính quyền đô hộ, bên cạnh luật tục truyền thống.
- B. Luật tục của người Việt hoàn toàn bị thay thế bởi luật pháp của Trung Quốc.
- C. Pháp luật chỉ tồn tại dưới hình thức lệ làng, không có sự can thiệp của chính quyền đô hộ.
- D. Các bộ luật đồ sộ được biên soạn và áp dụng thống nhất trên cả nước.
Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc, sự phân chia hành chính Việt Nam thành Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ phản ánh rõ nét chính sách cai trị nào của thực dân Pháp?
- A. Đồng hóa văn hóa, xóa bỏ bản sắc dân tộc Việt Nam.
- B. Chia để trị, nhằm làm suy yếu khối đoàn kết dân tộc và dễ bề cai trị.
- C. Khai thác thuộc địa triệt để, vơ vét tài nguyên và sức người.
- D. Xây dựng nền hành chính hiện đại, theo mô hình phương Tây.
Câu 6: Nguyên tắc “tam quyền phân lập” (lập pháp, hành pháp, tư pháp) trong tổ chức nhà nước hiện đại khác biệt như thế nào so với nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước thời phong kiến Việt Nam?
- A. Thời phong kiến, ba quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp được phân chia rõ ràng cho ba cơ quan độc lập.
- B. Nguyên tắc tam quyền phân lập đã được manh nha hình thành từ thời Lê Thánh Tông.
- C. Thời phong kiến, quyền lực tập trung tuyệt đối vào Hoàng đế, không có sự phân chia rạch ròi và kiểm soát lẫn nhau giữa các nhánh quyền lực.
- D. Thời phong kiến, quyền lực tư pháp là tối cao, có quyền giám sát cả Hoàng đế.
Câu 7: Luật Gia Long (Hoàng Việt luật lệ) thời Nguyễn có xu hướng bảo thủ hơn so với Quốc triều hình luật thời Lê sơ ở điểm nào trong lĩnh vực hình sự?
- A. Giảm nhẹ hình phạt đối với các tội xâm phạm trật tự công cộng.
- B. Mở rộng các hình phạt tiền (chuộc tội bằng tiền) để giảm bớt hình phạt thể xác.
- C. Coi trọng chứng cứ và thủ tục tố tụng hơn trong xét xử.
- D. Tăng cường các hình phạt mang tính chất hà khắc, duy trì và gia tăng sự phân biệt đẳng cấp trong luật pháp.
Câu 8: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, bản Hiến pháp nào được xem là có tính chất dân chủ và tiến bộ nhất, thể hiện rõ tinh thần của Cách mạng tháng Tám?
- A. Hiến pháp năm 1946
- B. Hiến pháp năm 1959
- C. Hiến pháp năm 1980
- D. Hiến pháp năm 1992
Câu 9: Thể chế “lưỡng đầu chế” (vua Lê - chúa Trịnh) ở Đàng Ngoài thế kỷ 17-18 phản ánh điều gì về đặc điểm nhà nước phong kiến Việt Nam giai đoạn này?
- A. Sự phân chia quyền lực một cách khoa học để đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước.
- B. Sự suy yếu của quyền lực trung ương và tình trạng phân quyền cát cứ giữa các tập đoàn phong kiến.
- C. Ảnh hưởng của mô hình chính trị Trung Quốc trong việc tổ chức triều đình.
- D. Bước tiến bộ trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền.
Câu 10: Việc nhà nước phong kiến Việt Nam ban hành nhiều bộ luật lớn (như Quốc triều hình luật, Hoàng Việt luật lệ) cho thấy điều gì về vai trò của pháp luật trong quản lý xã hội?
- A. Pháp luật phong kiến chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế trong quản lý xã hội.
- B. Việc ban hành luật chủ yếu để thể hiện uy quyền của nhà vua, không nhằm mục đích quản lý xã hội.
- C. Nhà nước phong kiến ngày càng coi trọng pháp luật như một công cụ quan trọng để duy trì trật tự, ổn định xã hội và quản lý đất nước.
- D. Pháp luật phong kiến chỉ được áp dụng trong triều đình, không có hiệu lực đối với dân thường.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “nhà nước pháp quyền” sơ khai trong tổ chức và hoạt động của nhà nước thời Lê Thánh Tông?
- A. Sự ra đời của chế độ khoa cử và tuyển chọn quan lại qua thi cử.
- B. Việc bãi bỏ một số chức quan trung gian để tập trung quyền lực vào tay vua.
- C. Chính sách “ngụ binh ư nông” để phát triển kinh tế và quân sự.
- D. Việc ban hành Quốc triều hình luật và tăng cường vai trò của pháp luật trong quản lý nhà nước.
Câu 12: Trong chế độ ruộng đất thời phong kiến Việt Nam, hình thức sở hữu ruộng đất nào phổ biến nhất và là cơ sở kinh tế chủ yếu của nhà nước?
- A. Sở hữu tư nhân của địa chủ và nông dân giàu có.
- B. Sở hữu nhà nước (ruộng đất công làng xã và ruộng đất của nhà vua, quan lại)
- C. Sở hữu tập thể của các công xã nông nghiệp.
- D. Không có hình thức sở hữu ruộng đất nào rõ ràng, ruộng đất thuộc về tự nhiên.
Câu 13: Tố tụng thời phong kiến Việt Nam (dưới luật Hồng Đức) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với tố tụng hiện đại?
- A. Tính độc lập của tòa án và thẩm phán trong xét xử.
- B. Quy trình tố tụng chặt chẽ, đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo.
- C. Tính kết hợp giữa tố tụng hình sự và tố tụng dân sự, chưa có sự phân hóa rõ rệt như tố tụng hiện đại.
- D. Sự tách bạch hoàn toàn giữa cơ quan điều tra, truy tố và xét xử.
Câu 14: Dưới thời Pháp thuộc, hệ thống pháp luật nào được áp dụng cho người Việt Nam ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ?
- A. Hệ thống pháp luật hoàn toàn của Pháp, áp dụng thống nhất cho mọi đối tượng.
- B. Hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam được bảo tồn nguyên vẹn.
- C. Hệ thống pháp luật dựa trên luật tục và hương ước của làng xã.
- D. Hệ thống pháp luật lưỡng tính: vừa chịu ảnh hưởng của luật pháp Pháp, vừa duy trì một số yếu tố của luật lệ phong kiến và luật tục.
Câu 15: Nguyên tắc “dân vi bản” (lấy dân làm gốc) trong tư tưởng chính trị phong kiến Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc hạn chế quyền lực của nhà vua?
- A. Tuy không thể chế hóa thành luật, nhưng là một tư tưởng đạo đức, chính trị có ảnh hưởng, nhắc nhở vua phải chăm lo cho dân, nếu không sẽ mất “thiên mệnh”.
- B. Nguyên tắc này được ghi rõ trong các bộ luật, quy định vua phải chịu trách nhiệm trước dân.
- C. Dân có quyền trực tiếp phế truất vua nếu vua không còn xứng đáng.
- D. Đây chỉ là khẩu hiệu mang tính tuyên truyền, không có tác động thực tế đến quyền lực của vua.
Câu 16: Điểm tiến bộ trong Quốc triều hình luật so với luật pháp các triều đại trước đó về chế định Hôn nhân và Gia đình là gì?
- A. Bãi bỏ hoàn toàn tục lệ tảo hôn và hôn nhân gả bán.
- B. Quy định rõ ràng hơn về quyền lợi của người vợ, con trong gia đình, đặc biệt là quyền thừa kế và ly hôn.
- C. Khuyến khích hôn nhân tự do, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn.
- D. Nâng cao vai trò của người phụ nữ trong việc quyết định hôn nhân.
Câu 17: Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tuyển chọn và đào tạo quan lại cho bộ máy nhà nước thời Lý - Trần?
- A. Thượng thư sảnh.
- B. Ngự sử đài.
- C. Quốc Tử Giám và các trường học hoàng gia.
- D. Hội đồng các vương hầu, quý tộc.
Câu 18: Pháp luật thời Nguyễn thể hiện rõ tư tưởng Nho giáo trên phương diện nào?
- A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và thương mại.
- B. Đề cao tính công bằng, bình đẳng trước pháp luật.
- C. Xây dựng hệ thống pháp luật dựa trên luật tự nhiên và nhân quyền.
- D. Đề cao các giá trị đạo đức, trật tự tôn ti, tam cương, ngũ thường; bảo vệ gia đình phụ quyền.
Câu 19: Trong giai đoạn đầu thời Pháp thuộc (cuối thế kỷ 19), hình thức đấu tranh pháp lý nào được giới sĩ phu yêu nước Việt Nam sử dụng để chống lại chính sách cai trị của Pháp?
- A. Thành lập các tổ chức chính trị công khai để đòi quyền tự do dân chủ.
- B. Gửi đơn thư, kiến nghị lên chính quyền Pháp, vạch trần tội ác và yêu cầu cải cách.
- C. Phát động phong trào bất bạo động, biểu tình phản đối.
- D. Xây dựng lực lượng vũ trang bí mật để tiến hành khởi nghĩa.
Câu 20: So sánh hình thức nhà nước thời Văn Lang - Âu Lạc với nhà nước thời Lý - Trần, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Thời Lý - Trần, nhà nước mang tính chất liên minh bộ lạc, chưa có sự tập quyền.
- B. Thời Văn Lang - Âu Lạc đã xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế.
- C. Thời Lý - Trần, nhà nước đã phát triển thành nhà nước quân chủ trung ương tập quyền rõ rệt hơn, với bộ máy hành chính và pháp luật quy củ.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức nhà nước giữa hai thời kỳ.
Câu 21: Chức năng chính của Ngự Sử Đài thời phong kiến Việt Nam là gì?
- A. Giám sát, can gián vua và triều đình, đàn hặc quan lại.
- B. Soạn thảo và ban hành pháp luật.
- C. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại.
- D. Chỉ huy quân đội và bảo vệ kinh thành.
Câu 22: Trong Quốc triều hình luật, chế định “Thập ác” thể hiện điều gì về quan điểm pháp luật của nhà nước phong kiến?
- A. Tính nhân đạo và khoan dung của pháp luật.
- B. Sự nghiêm khắc và tính chất bảo vệ trật tự tôn ti, chế độ quân chủ chuyên chế.
- C. Sự ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo trong luật pháp.
- D. Quan điểm pháp luật tiến bộ, bảo vệ quyền con người.
Câu 23: Dưới thời vua Minh Mạng, nhà nước Nguyễn đã thực hiện chính sách nào để tăng cường kiểm soát đối với các dân tộc thiểu số ở vùng biên giới?
- A. Trao quyền tự trị rộng rãi cho các tù trưởng địa phương.
- B. Khuyến khích di dân Kinh lên vùng biên giới để đồng hóa văn hóa.
- C. Cải cách hành chính, thành lập các đơn vị hành chính trực thuộc trung ương, cử quan lại cai trị.
- D. Áp dụng luật pháp riêng, ưu đãi cho các dân tộc thiểu số.
Câu 24: Hình thức pháp luật chủ yếu được sử dụng trong thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc là gì?
- A. Các bộ luật thành văn được ban hành bởi Hùng Vương, An Dương Vương.
- B. Hệ thống pháp luật chịu ảnh hưởng sâu sắc của Trung Quốc.
- C. Pháp luật dựa trên các quyết định của Tản Viên Sơn Thánh.
- D. Luật tục và các quy định truyền miệng trong cộng đồng.
Câu 25: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành thể chế chính trị “Bảo hộ” của Pháp ở Trung Kỳ thời Pháp thuộc là gì?
- A. Triều đình nhà Nguyễn chủ động yêu cầu Pháp bảo hộ để duy trì quyền lực.
- B. Thực dân Pháp muốn duy trì sự tồn tại của triều đình nhà Nguyễn để lợi dụng, phục vụ cho mục đích cai trị và khai thác thuộc địa.
- C. Do phong trào đấu tranh của nhân dân Trung Kỳ quá mạnh mẽ, Pháp phải nhượng bộ.
- D. Pháp muốn xây dựng Trung Kỳ thành khu vực trung lập, không can thiệp vào chính trị.
Câu 26: Điểm khác biệt về cơ cấu hành chính giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài thời Trịnh - Nguyễn phân tranh là gì?
- A. Đàng Trong tổ chức hành chính theo hướng phân quyền mạnh hơn, với vai trò lớn của các dinh và trấn.
- B. Đàng Ngoài xây dựng bộ máy hành chính tập trung, hiệu quả hơn Đàng Trong.
- C. Cơ cấu hành chính ở cả hai Đàng đều giống nhau, chỉ khác về tên gọi.
- D. Đàng Trong chịu ảnh hưởng của mô hình hành chính phương Tây, còn Đàng Ngoài theo mô hình truyền thống.
Câu 27: Luật pháp thời phong kiến Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc duy trì trật tự xã hội nông nghiệp?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế thương nghiệp và đô thị.
- B. Xóa bỏ sự phân biệt đẳng cấp và bất bình đẳng trong xã hội.
- C. Góp phần bảo vệ chế độ tư hữu ruộng đất, củng cố trật tự làng xã, duy trì các quan hệ gia đình, dòng họ.
- D. Không có vai trò đáng kể trong việc duy trì trật tự xã hội nông nghiệp.
Câu 28: Trong hệ thống pháp luật thời Nguyễn, bộ phận luật nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ luật pháp nhà Thanh (Trung Quốc)?
- A. Luật Dân sự (điều lệ về hôn nhân, gia đình, ruộng đất).
- B. Luật Hành chính (các quy định về tổ chức bộ máy nhà nước).
- C. Luật Tố tụng (các quy tắc về xét xử và thi hành án).
- D. Luật Hình sự (Hoàng Việt luật lệ), đặc biệt là về các tội danh và hình phạt.
Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa hình thức tuyển chọn quan lại thời Lý - Trần và thời Lê sơ là gì?
- A. Thời Lý - Trần đã sử dụng phổ biến hình thức khoa cử Nho học.
- B. Thời Lê sơ, khoa cử Nho học trở thành hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu, thay thế cho chế độ “bảo cử” và “nhâm tử” thời Lý - Trần.
- C. Thời Lê sơ hoàn toàn bãi bỏ chế độ khoa cử, quay về tuyển chọn theo dòng dõi.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức tuyển chọn quan lại giữa hai thời kỳ.
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm của hệ thống pháp luật Việt Nam thời phong kiến?
- A. Hệ thống pháp luật hoàn toàn dựa trên luật thành văn, theo mô hình của Trung Quốc.
- B. Hệ thống pháp luật chủ yếu là luật tục, không có sự phát triển của luật thành văn.
- C. Hệ thống pháp luật mang tính tổng hợp, kết hợp giữa luật thành văn, luật tục và các nguyên tắc đạo đức, lễ giáo.
- D. Hệ thống pháp luật mang tính hiện đại, phân chia rõ ràng các ngành luật.