Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: So với Quốc triều hình luật (QTHL) thời Lê, Hoàng Việt luật lệ (HVLL) thời Nguyễn có điểm gì khác biệt đáng chú ý trong cách tiếp cận nguồn luật?

  • A. HVLL hoàn toàn kế thừa và mở rộng QTHL mà không có sự thay đổi đáng kể về nguyên tắc lập pháp.
  • B. QTHL chú trọng hơn việc tham khảo luật pháp Trung Quốc, trong khi HVLL đề cao luật tục và tập quán địa phương.
  • C. HVLL có xu hướng bảo thủ hơn, coi trọng việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy phạm Nho giáo và hạn chế sự linh hoạt trong áp dụng luật.
  • D. Cả hai bộ luật đều thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo trong việc xây dựng các quy phạm đạo đức và pháp lý.

Câu 2: Trong bối cảnh nhà nước Văn Lang - Âu Lạc, hình thức tổ chức nhà nước sơ khai được gọi là "bộ". Dưới góc độ quản lý hành chính hiện đại, khái niệm "bộ" thời kỳ này tương đồng gần nhất với cấp hành chính nào?

  • A. Xã/Phường
  • B. Tỉnh/Thành phố trực thuộc trung ương
  • C. Quận/Huyện
  • D. Thôn/Ấp

Câu 3: Xét về cơ cấu xã hội thời Lý - Trần, tầng lớp "nông dân công xã" đóng vai trò quan trọng. Điều gì là đặc điểm nổi bật nhất trong địa vị pháp lý của tầng lớp này so với các giai đoạn lịch sử sau?

  • A. Nông dân công xã có quyền sở hữu ruộng đất công làng xã, được nhà nước bảo hộ ở mức độ nhất định.
  • B. Địa vị pháp lý của nông dân công xã không khác biệt nhiều so với nông nô hoặc tá điền trong các giai đoạn sau.
  • C. Nông dân công xã hoàn toàn tự do, không chịu sự ràng buộc nào từ nhà nước hoặc quý tộc.
  • D. Pháp luật thời Lý - Trần không có quy định nào bảo vệ quyền lợi của nông dân công xã.

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật thời Nguyễn, nguyên tắc "chuộc tội bằng tiền" (tiền chuộc tội) được áp dụng khá phổ biến. Nguyên tắc này phản ánh rõ nét đặc điểm nào của pháp luật phong kiến Việt Nam?

  • A. Tính nhân đạo và khoan dung của pháp luật.
  • B. Sự đề cao giá trị của cải vật chất trong xã hội.
  • C. Tính dân chủ và bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Tính giai cấp sâu sắc và sự bất bình đẳng trong pháp luật.

Câu 5: Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được đánh giá là một bản hiến pháp tiến bộ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tiến bộ của Hiến pháp 1946 trong việc xây dựng nền tảng pháp lý cho nhà nước mới?

  • A. Việc kế thừa hoàn toàn hệ thống pháp luật phong kiến và dân luật Pháp.
  • B. Việc khẳng định các quyền tự do dân chủ cơ bản của công dân, xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • C. Việc tập trung quyền lực tuyệt đối vào Chủ tịch nước.
  • D. Việc quy định chế độ sở hữu toàn dân về ruộng đất.

Câu 6: Trong giai đoạn Bắc thuộc, chính quyền đô hộ phương Bắc áp dụng hệ thống pháp luật của Trung Quốc trên lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, luật tục của người Việt vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định. Điều này dẫn đến hệ quả pháp lý quan trọng nào?

  • A. Luật tục của người Việt dần bị thay thế hoàn toàn bởi pháp luật Trung Quốc.
  • B. Pháp luật Trung Quốc và luật tục hòa trộn thành một hệ thống pháp luật thống nhất.
  • C. Hình thành tâm lý "trọng lệ hơn trọng luật" trong ý thức pháp luật của người Việt.
  • D. Pháp luật Trung Quốc được người Việt áp dụng một cách sáng tạo, phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu 7: Dưới thời vua Lê Thánh Tông, cuộc cải cách hành chính có ý nghĩa then chốt trong việc kiện toàn bộ máy nhà nước. Biện pháp cải cách nào thể hiện rõ nhất nỗ lực tập trung quyền lực vào trung ương và tăng cường hiệu quả quản lý?

  • A. Ban hành Quốc triều hình luật để thống nhất hệ thống pháp luật.
  • B. Mở rộng hệ thống khoa cử để tuyển chọn nhân tài.
  • C. Phát triển kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Hoàn thiện hệ thống Lục bộ và tăng cường quyền lực của nhà vua.

Câu 8: So sánh tổ chức bộ máy nhà nước thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách thức tuyển chọn quan lại là gì?

  • A. Thời Lý - Trần hoàn toàn dựa vào chế độ cha truyền con nối, trong khi thời Lê sơ bắt đầu khoa cử.
  • B. Thời Lý - Trần chủ yếu sử dụng chế độ "nhiệm cử" và "tập ấm", thời Lê sơ đề cao khoa cử.
  • C. Cả hai thời kỳ đều coi trọng khoa cử là hình thức tuyển chọn quan lại duy nhất.
  • D. Thời Lê sơ quay trở lại chế độ quý tộc nắm quyền, không coi trọng tuyển chọn quan lại.

Câu 9: Trong thời kỳ Pháp thuộc, sự phân chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật được áp dụng ở mỗi xứ?

  • A. Pháp luật được áp dụng thống nhất trên cả ba xứ, không có sự khác biệt.
  • B. Nam Kỳ hoàn toàn áp dụng luật Pháp, trong khi Bắc Kỳ và Trung Kỳ vẫn duy trì luật phong kiến.
  • C. Mỗi xứ có quy chế pháp lý riêng, phản ánh mức độ và hình thức cai trị khác nhau của Pháp.
  • D. Pháp luật phong kiến Việt Nam vẫn là hệ thống pháp luật chủ đạo ở cả ba xứ.

Câu 10: Nguyên tắc "vương quyền tối thượng" là một đặc trưng của nhà nước phong kiến Việt Nam. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền lực của nhà vua có bị giới hạn bởi yếu tố nào không?

  • A. Không, quyền lực của nhà vua là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ yếu tố nào.
  • B. Quyền lực của nhà vua chỉ bị giới hạn bởi các quy định của pháp luật thành văn.
  • C. Quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi sức mạnh quân sự của các thế lực cát cứ.
  • D. Quyền lực của nhà vua trên thực tế bị giới hạn bởi quan lại, tập quán và truyền thống.

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, chế định "thập ác" quy định về những tội đặc biệt nghiêm trọng. Điều này thể hiện quan điểm pháp lý nào của nhà nước phong kiến về trật tự xã hội và đạo đức?

  • A. Nhà nước đặc biệt coi trọng việc bảo vệ các giá trị đạo đức Nho giáo và trật tự tôn ti.
  • B. Nhà nước chủ yếu quan tâm đến việc trừng trị các hành vi xâm phạm tài sản của nhà nước và quý tộc.
  • C. Chế định "thập ác" thể hiện sự ảnh hưởng của luật pháp Trung Quốc mà không có giá trị thực tiễn ở Việt Nam.
  • D. Pháp luật phong kiến Việt Nam không có sự phân biệt giữa tội nghiêm trọng và tội ít nghiêm trọng.

Câu 12: Xét về hình thức pháp luật, pháp luật thành văn (luật luật, điều lệ) và pháp luật bất thành văn (tập quán, lệ tục) cùng tồn tại trong lịch sử pháp luật Việt Nam. Trong hệ thống pháp luật phong kiến, hình thức nào đóng vai trò chủ đạo và vì sao?

  • A. Pháp luật thành văn, vì nó thể hiện ý chí của nhà nước và có tính hệ thống, chặt chẽ hơn.
  • B. Pháp luật bất thành văn, vì nó phản ánh sâu sắc đời sống xã hội và được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng.
  • C. Cả hai hình thức pháp luật đều có vai trò ngang nhau và bổ sung cho nhau.
  • D. Vai trò chủ đạo thay đổi tùy theo từng triều đại và giai đoạn lịch sử.

Câu 13: Trong tổ chức chính quyền địa phương thời Nguyễn, cấp hành chính "tổng" có vai trò trung gian giữa cấp huyện và cấp xã. Sự tồn tại của cấp tổng phản ánh nhu cầu quản lý nhà nước nào trong bối cảnh lúc bấy giờ?

  • A. Nâng cao hiệu quả thu thuế và quản lý hộ tịch.
  • B. Tăng cường kiểm soát và đàn áp các cuộc nổi dậy của nông dân.
  • C. Trung gian hóa quản lý hành chính giữa trung ương và cơ sở, phù hợp với địa bàn rộng lớn và dân số tăng.
  • D. Thực hiện chính sách phân quyền cho địa phương để giảm gánh nặng cho triều đình.

Câu 14: So sánh quyền lực của vua thời Lý - Trần với vua thời Lê sơ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về sự thay đổi trong quyền lực của nhà vua?

  • A. Quyền lực của vua thời Lê sơ có xu hướng tập trung và chuyên chế hơn so với thời Lý - Trần.
  • B. Quyền lực của vua thời Lý - Trần tuyệt đối hơn, thời Lê sơ bị phân chia cho quý tộc.
  • C. Quyền lực của vua không có sự thay đổi đáng kể giữa hai thời kỳ.
  • D. Thời Lê sơ, vua chỉ còn mang tính tượng trưng, quyền lực thực tế nằm trong tay các quan đại thần.

Câu 15: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, chế định về "hôn nhân và gia đình" chịu ảnh hưởng sâu sắc của hệ tư tưởng Nho giáo. Biểu hiện rõ nhất của ảnh hưởng này trong quy định về quan hệ vợ chồng là gì?

  • A. Quy định về chế độ đa thê và quyền của người vợ cả.
  • B. Nhấn mạnh vai trò và quyền uy của người chồng, đề cao trật tự gia trưởng.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ trong việc ly hôn và phân chia tài sản.
  • D. Khuyến khích sự tự do yêu đương và hôn nhân tự nguyện.

Câu 16: Hiến pháp năm 1959 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có điểm mới nào so với Hiến pháp 1946 trong việc xác định bản chất và mục tiêu của nhà nước?

  • A. Hiến pháp 1959 quay trở lại mô hình nhà nước quân chủ lập hiến.
  • B. Hiến pháp 1959 giảm bớt các quyền tự do dân chủ so với Hiến pháp 1946.
  • C. Hiến pháp 1959 không có sự thay đổi đáng kể so với Hiến pháp 1946 về bản chất nhà nước.
  • D. Hiến pháp 1959 xác định rõ hơn tính chất xã hội chủ nghĩa và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 17: Trong giai đoạn lịch sử nào, lần đầu tiên Việt Nam xây dựng được một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh và có tính hệ thống cao, đánh dấu bước phát triển quan trọng của pháp luật phong kiến?

  • A. Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê.
  • B. Thời Lê sơ, đặc biệt là dưới triều vua Lê Thánh Tông.
  • C. Thời Lý - Trần.
  • D. Thời Nguyễn.

Câu 18: So sánh hệ thống pháp luật thời Pháp thuộc với hệ thống pháp luật của nhà nước phong kiến Việt Nam trước đó, điểm khác biệt lớn nhất về nguồn luật là gì?

  • A. Không có sự khác biệt lớn, pháp luật Pháp thuộc vẫn kế thừa nhiều nguyên tắc của pháp luật phong kiến.
  • B. Nguồn luật chủ yếu của pháp luật phong kiến là luật tục, trong khi pháp luật Pháp thuộc chủ yếu dựa trên luật thành văn.
  • C. Pháp luật Pháp thuộc du nhập hệ thống pháp luật tư sản từ chính quốc, thay thế hệ thống pháp luật phong kiến.
  • D. Pháp luật Pháp thuộc chỉ áp dụng cho người Pháp, người Việt vẫn chịu sự điều chỉnh của pháp luật phong kiến.

Câu 19: Trong tổ chức nhà nước thời Lý - Trần, vai trò của Phật giáo có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và thực thi pháp luật?

  • A. Phật giáo không có ảnh hưởng đáng kể đến pháp luật thời Lý - Trần.
  • B. Pháp luật thời Lý - Trần hoàn toàn dựa trên giáo lý Phật giáo.
  • C. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến đạo đức xã hội, không liên quan đến pháp luật.
  • D. Phật giáo góp phần tạo nên tính nhân văn, khoan dung trong pháp luật và chính sách của nhà nước.

Câu 20: Nguyên tắc "pháp bất vị thân" (pháp luật không thiên vị người thân) được đề cao trong pháp luật phong kiến Việt Nam. Nguyên tắc này thể hiện nỗ lực xây dựng nhà nước pháp quyền ở mức độ nào trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Nguyên tắc này đảm bảo tính pháp quyền tuyệt đối trong xã hội phong kiến.
  • B. Nguyên tắc này thể hiện nỗ lực hạn chế sự lạm quyền và đảm bảo công bằng ở mức độ nhất định.
  • C. Nguyên tắc này chỉ mang tính hình thức, trên thực tế pháp luật luôn thiên vị người thân, người có quyền lực.
  • D. Nguyên tắc này không tồn tại trong pháp luật phong kiến Việt Nam.

Câu 21: Trong hệ thống tố tụng thời phong kiến Việt Nam, có sự phân biệt rõ ràng giữa tố tụng hình sự và tố tụng dân sự hay không? Giải thích tại sao.

  • A. Không có sự phân biệt rõ ràng, tố tụng hình sự và dân sự thường được giải quyết chung, chưa có sự chuyên môn hóa.
  • B. Có sự phân biệt rõ ràng, pháp luật đã có quy định riêng cho tố tụng hình sự và dân sự.
  • C. Chỉ có tố tụng hình sự phát triển, tố tụng dân sự chưa được chú trọng.
  • D. Tố tụng chủ yếu dựa vào luật tục, không có quy định thành văn về tố tụng.

Câu 22: Xét về cấu trúc nhà nước thời Hậu Lê, "Lục bộ" đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành các công việc của triều đình. Mỗi bộ phụ trách một lĩnh vực quản lý nhất định. Cách thức tổ chức này phản ánh đặc điểm nào của bộ máy nhà nước quân chủ quan liêu?

  • A. Tính phân quyền cao, các bộ có quyền tự chủ lớn.
  • B. Tính giản đơn, bộ máy nhà nước gọn nhẹ, hiệu quả.
  • C. Tính chuyên môn hóa, phân công trách nhiệm rõ ràng trong bộ máy hành chính.
  • D. Tính gia đình trị, các bộ do người thân tín của vua nắm giữ.

Câu 23: Trong pháp luật thời Nguyễn, việc ban hành Hoàng Việt luật lệ (Gia Long luật lệ) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của pháp luật phong kiến Việt Nam?

  • A. HVLL đánh dấu sự suy thoái của pháp luật phong kiến, thể hiện sự bảo thủ và lạc hậu.
  • B. HVLL là sự tổng kết và hệ thống hóa pháp luật phong kiến, đạt đến đỉnh cao về kỹ thuật lập pháp.
  • C. HVLL không có nhiều đóng góp mới, chỉ là sự sao chép Quốc triều hình luật.
  • D. HVLL đánh dấu sự chuyển giao sang hệ thống pháp luật tư sản.

Câu 24: So sánh hình thức nhà nước thời Văn Lang - Âu Lạc với nhà nước thời Lý - Trần, sự khác biệt cơ bản nhất về trình độ tổ chức và quản lý nhà nước là gì?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai thời kỳ đều là nhà nước sơ khai.
  • B. Thời Văn Lang - Âu Lạc đã có bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, thời Lý - Trần suy thoái.
  • C. Thời Lý - Trần đã xây dựng được bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền, phát triển hơn nhiều so với nhà nước sơ khai Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Thời Văn Lang - Âu Lạc theo mô hình nhà nước dân chủ cộng hòa, thời Lý - Trần chuyển sang quân chủ.

Câu 25: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, quy định về "thừa kế tài sản" thể hiện quan điểm nào về gia đình và dòng họ trong xã hội?

  • A. Đề cao vai trò của dòng họ, ưu tiên thừa kế theo huyết thống và duy trì gia tộc.
  • B. Khuyến khích sự bình đẳng trong thừa kế giữa các thành viên gia đình, không phân biệt nam nữ.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào việc thừa kế tài sản để đảm bảo lợi ích chung.
  • D. Quy định thừa kế tài sản chủ yếu dựa trên luật tục, không có quy định thành văn.

Câu 26: Hiến pháp năm 1980 của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào trong việc thể chế hóa vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Hiến pháp 1980 không đề cập đến vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Hiến pháp 1980 lần đầu tiên ghi nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản một cách rõ ràng và toàn diện.
  • C. Hiến pháp 1980 chỉ đề cập đến vai trò của Đảng trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Hiến pháp 1980 quy định Đảng Cộng sản là một bộ phận của nhà nước.

Câu 27: Trong hệ thống pháp luật thời Pháp thuộc, "luật lệ thuộc địa" được ban hành và áp dụng. Nguồn gốc và mục đích chính của loại luật này là gì?

  • A. Luật lệ thuộc địa được xây dựng dựa trên luật tục và tập quán của người Việt.
  • B. Luật lệ thuộc địa nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người dân bản xứ.
  • C. Luật lệ thuộc địa được ban hành bởi chính quyền thực dân Pháp, phục vụ mục tiêu cai trị và khai thác thuộc địa.
  • D. Luật lệ thuộc địa là sự kết hợp giữa luật pháp Pháp và pháp luật phong kiến Việt Nam.

Câu 28: So sánh hình thức chính thể quân chủ thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách thức tổ chức và vận hành bộ máy nhà nước là gì?

  • A. Thời Lý - Trần theo chế độ quân chủ chuyên chế, thời Lê sơ theo quân chủ lập hiến.
  • B. Thời Lê sơ phân quyền mạnh mẽ cho quý tộc, thời Lý - Trần tập trung quyền lực vào trung ương.
  • C. Bộ máy nhà nước thời Lý - Trần cồng kềnh và kém hiệu quả hơn thời Lê sơ.
  • D. Thời Lê sơ xây dựng bộ máy nhà nước quan liêu chuyên chế tập quyền cao độ hơn thời Lý - Trần.

Câu 29: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, chế định về "ruộng đất" có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ kinh tế - xã hội. Đặc điểm nổi bật của chế định này là gì?

  • A. Khuyến khích sự phát triển của sở hữu tư nhân về ruộng đất.
  • B. Bảo vệ chế độ sở hữu nhà nước về ruộng đất và hạn chế sự tập trung ruộng đất vào tay tư nhân.
  • C. Quy định ruộng đất thuộc sở hữu tập thể của cộng đồng làng xã.
  • D. Không có quy định rõ ràng về sở hữu ruộng đất, chủ yếu dựa vào tập quán.

Câu 30: Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (Hiến pháp 2013) có sửa đổi, bổ sung quan trọng nào so với Hiến pháp 1992 trong việc xác định vị trí, vai trò của Nhân dân trong nhà nước?

  • A. Hiến pháp 2013 giảm bớt vai trò của Nhân dân so với Hiến pháp 1992.
  • B. Hiến pháp 2013 không có sự thay đổi đáng kể về vị trí, vai trò của Nhân dân.
  • C. Hiến pháp 2013 nhấn mạnh hơn vai trò chủ thể của Nhân dân, tăng cường cơ chế để Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước.
  • D. Hiến pháp 2013 quy định Nhân dân chỉ có vai trò giám sát nhà nước, không có quyền lực thực tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: So với Quốc triều hình luật (QTHL) thời Lê, Hoàng Việt luật lệ (HVLL) thời Nguyễn có điểm gì khác biệt đáng chú ý trong cách tiếp cận nguồn luật?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh nhà nước Văn Lang - Âu Lạc, hình thức tổ chức nhà nước sơ khai được gọi là 'bộ'. Dưới góc độ quản lý hành chính hiện đại, khái niệm 'bộ' thời kỳ này tương đồng gần nhất với cấp hành chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về cơ cấu xã hội thời Lý - Trần, tầng lớp 'nông dân công xã' đóng vai trò quan trọng. Điều gì là đặc điểm nổi bật nhất trong địa vị pháp lý của tầng lớp này so với các giai đoạn lịch sử sau?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật thời Nguyễn, nguyên tắc 'chuộc tội bằng tiền' (tiền chuộc tội) được áp dụng khá phổ biến. Nguyên tắc này phản ánh rõ nét đặc điểm nào của pháp luật phong kiến Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được đánh giá là một bản hiến pháp tiến bộ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tiến bộ của Hiến pháp 1946 trong việc xây dựng nền tảng pháp lý cho nhà nước mới?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong giai đoạn Bắc thuộc, chính quyền đô hộ phương Bắc áp dụng hệ thống pháp luật của Trung Quốc trên lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, luật tục của người Việt vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định. Điều này dẫn đến hệ quả pháp lý quan trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Dưới thời vua Lê Thánh Tông, cuộc cải cách hành chính có ý nghĩa then chốt trong việc kiện toàn bộ máy nhà nước. Biện pháp cải cách nào thể hiện rõ nhất nỗ lực tập trung quyền lực vào trung ương và tăng cường hiệu quả quản lý?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh tổ chức bộ máy nhà nước thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách thức tuyển chọn quan lại là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong thời kỳ Pháp thuộc, sự phân chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật được áp dụng ở mỗi xứ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc 'vương quyền tối thượng' là một đặc trưng của nhà nước phong kiến Việt Nam. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền lực của nhà vua có bị giới hạn bởi yếu tố nào không?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, chế định 'thập ác' quy định về những tội đặc biệt nghiêm trọng. Điều này thể hiện quan điểm pháp lý nào của nhà nước phong kiến về trật tự xã hội và đạo đức?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét về hình thức pháp luật, pháp luật thành văn (luật luật, điều lệ) và pháp luật bất thành văn (tập quán, lệ tục) cùng tồn tại trong lịch sử pháp luật Việt Nam. Trong hệ thống pháp luật phong kiến, hình thức nào đóng vai trò chủ đạo và vì sao?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong tổ chức chính quyền địa phương thời Nguyễn, cấp hành chính 'tổng' có vai trò trung gian giữa cấp huyện và cấp xã. Sự tồn tại của cấp tổng phản ánh nhu cầu quản lý nhà nước nào trong bối cảnh lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So sánh quyền lực của vua thời Lý - Trần với vua thời Lê sơ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về sự thay đổi trong quyền lực của nhà vua?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, chế định về 'hôn nhân và gia đình' chịu ảnh h??ởng sâu sắc của hệ tư tưởng Nho giáo. Biểu hiện rõ nhất của ảnh hưởng này trong quy định về quan hệ vợ chồng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hiến pháp năm 1959 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có điểm mới nào so với Hiến pháp 1946 trong việc xác định bản chất và mục tiêu của nhà nước?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong giai đoạn lịch sử nào, lần đầu tiên Việt Nam xây dựng được một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh và có tính hệ thống cao, đánh dấu bước phát triển quan trọng của pháp luật phong kiến?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh hệ thống pháp luật thời Pháp thuộc với hệ thống pháp luật của nhà nước phong kiến Việt Nam trước đó, điểm khác biệt lớn nhất về nguồn luật là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong tổ chức nhà nước thời Lý - Trần, vai trò của Phật giáo có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và thực thi pháp luật?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nguyên tắc 'pháp bất vị thân' (pháp luật không thiên vị người thân) được đề cao trong pháp luật phong kiến Việt Nam. Nguyên tắc này thể hiện nỗ lực xây dựng nhà nước pháp quyền ở mức độ nào trong bối cảnh xã hội phong kiến?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong hệ thống tố tụng thời phong kiến Việt Nam, có sự phân biệt rõ ràng giữa tố tụng hình sự và tố tụng dân sự hay không? Giải thích tại sao.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Xét về cấu trúc nhà nước thời Hậu Lê, 'Lục bộ' đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành các công việc của triều đình. Mỗi bộ phụ trách một lĩnh vực quản lý nhất định. Cách thức tổ chức này phản ánh đặc điểm nào của bộ máy nhà nước quân chủ quan liêu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong pháp luật thời Nguyễn, việc ban hành Hoàng Việt luật lệ (Gia Long luật lệ) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của pháp luật phong kiến Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: So sánh hình thức nhà nước thời Văn Lang - Âu Lạc với nhà nước thời Lý - Trần, sự khác biệt cơ bản nhất về trình độ tổ chức và quản lý nhà nước là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, quy định về 'thừa kế tài sản' thể hiện quan điểm nào về gia đình và dòng họ trong xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hiến pháp năm 1980 của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào trong việc thể chế hóa vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hệ thống pháp luật thời Pháp thuộc, 'luật lệ thuộc địa' được ban hành và áp dụng. Nguồn gốc và mục đích chính của loại luật này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh hình thức chính thể quân chủ thời Lý - Trần với thời Lê sơ, điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách thức tổ chức và vận hành bộ máy nhà nước là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong pháp luật phong kiến Việt Nam, chế định về 'ruộng đất' có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ kinh tế - xã hội. Đặc điểm nổi bật của chế định này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (Hiến pháp 2013) có sửa đổi, bổ sung quan trọng nào so với Hiến pháp 1992 trong việc xác định vị trí, vai trò của Nhân dân trong nhà nước?

Xem kết quả