Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So sánh Quốc triều hình luật (triều Lê) và Hoàng Việt luật lệ (triều Nguyễn), điểm khác biệt nổi bật nhất trong quy định về tội phản quốc là gì?
- A. Quốc triều hình luật chỉ coi hành vi phản bội vua là tội phản quốc, trong khi Hoàng Việt luật lệ mở rộng sang cả phản bội triều đình.
- B. Hoàng Việt luật lệ có hình phạt nhẹ hơn đối với tội phản quốc so với Quốc triều hình luật.
- C. Quốc triều hình luật quy định chi tiết và nghiêm khắc hơn về các hành vi cấu thành tội phản quốc so với Hoàng Việt luật lệ.
- D. Cả hai bộ luật đều không có sự khác biệt đáng kể trong quy định về tội phản quốc.
Câu 2: Trong bối cảnh xã hội Văn Lang - Âu Lạc, sự hình thành nhà nước có vai trò quyết định như thế nào đối với sự phát triển của nền văn minh?
- A. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc không đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn minh.
- B. Nhà nước tạo điều kiện cho sự tập trung nguồn lực, quản lý xã hội, thúc đẩy các hoạt động kinh tế, văn hóa, từ đó phát triển văn minh.
- C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc phát triển hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ nhà nước.
- D. Sự hình thành nhà nước chỉ đơn thuần là kết quả tất yếu của sự phát triển kinh tế, không có tác động ngược lại đến văn minh.
Câu 3: Xét về cơ cấu tổ chức hành chính thời nhà Lý - Trần, cấp hành chính nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa triều đình trung ương và các đơn vị hành chính cấp xã?
- A. Làng, xã
- B. Phủ
- C. Kinh đô
- D. Lộ, trấn
Câu 4: Tình huống: Một người nông dân thời Hậu Lê bị địa chủ chiếm đoạt ruộng đất. Theo Quốc triều hình luật, người nông dân này có thể tìm kiếm sự bảo vệ pháp luật thông qua con đường tố tụng nào?
- A. Gửi đơn kiện lên quan huyện hoặc trực tiếp lên các cơ quan trung ương như Thượng thư sảnh.
- B. Nhờ người thân thích có địa vị cao trong xã hội can thiệp.
- C. Tự mình tập hợp dân làng để chống lại địa chủ.
- D. Chấp nhận mất đất vì không có cơ chế bảo vệ hiệu quả.
Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành thể chế "lưỡng đầu" (vua Lê - chúa Trịnh) trong lịch sử Việt Nam?
- A. Do nhà Lê suy yếu, không đủ sức cai trị đất nước.
- B. Do sự can thiệp của nhà Minh vào nội bộ Đại Việt.
- C. Do sự suy yếu của vương quyền nhà Lê và sự lớn mạnh của thế lực họ Trịnh, dẫn đến sự chia sẻ quyền lực trên thực tế.
- D. Do ảnh hưởng từ mô hình chính trị của Trung Quốc thời phong kiến.
Câu 6: Điểm tiến bộ nào của Hiến pháp 1946 so với các hình thức pháp luật trước đó trong lịch sử Việt Nam thể hiện rõ nhất quan điểm về chủ quyền quốc gia và quyền dân tộc tự quyết?
- A. Việc thành lập Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
- B. Khẳng định Việt Nam là một nước dân chủ cộng hòa, độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
- C. Quy định về các quyền tự do dân chủ của công dân.
- D. Nguyên tắc phân chia quyền lực nhà nước.
Câu 7: Trong thời kỳ Pháp thuộc, sự phân chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật và quản lý hành chính?
- A. Tạo ra một hệ thống pháp luật thống nhất trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
- B. Giúp Pháp dễ dàng áp dụng luật pháp chính quốc ở Việt Nam.
- C. Không có tác động đáng kể đến hệ thống pháp luật và hành chính.
- D. Dẫn đến sự tồn tại song song nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, phục vụ mục tiêu cai trị và khai thác thuộc địa của Pháp.
Câu 8: So sánh pháp luật thời Lý - Trần và pháp luật thời Lê sơ, điểm khác biệt chính trong cách thức nhà nước kiểm soát và quản lý ruộng đất tư hữu là gì?
- A. Thời Lý - Trần nhà nước không can thiệp vào ruộng đất tư hữu, thời Lê sơ nhà nước quốc hữu hóa toàn bộ ruộng đất.
- B. Thời Lý - Trần nhà nước quản lý ruộng đất tư hữu chủ yếu thông qua thuế và nghĩa vụ, thời Lê sơ tăng cường kiểm soát và có xu hướng hạn chế sự phát triển của ruộng đất tư hữu.
- C. Cả hai thời kỳ nhà nước đều có chính sách quản lý ruộng đất tư hữu tương đồng.
- D. Thời Lý - Trần khuyến khích phát triển ruộng đất tư hữu, thời Lê sơ hạn chế sự phát triển.
Câu 9: Dưới thời nhà Nguyễn, chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của pháp luật và tư tưởng pháp lý?
- A. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa pháp luật với phương Tây, làm phong phú hệ thống pháp luật.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến pháp luật và tư tưởng pháp lý.
- C. Hạn chế sự tiếp thu các tư tưởng pháp lý tiến bộ từ bên ngoài, duy trì hệ thống pháp luật truyền thống và gia trưởng.
- D. Giúp nhà nước Nguyễn xây dựng được một hệ thống pháp luật hiện đại, vượt trội so với các triều đại trước.
Câu 10: Trong Quốc triều hình luật, nguyên tắc "bát nghị" thể hiện đặc điểm gì của pháp luật phong kiến Việt Nam?
- A. Tính gia trưởng, đẳng cấp và sự ưu đãi đối với tầng lớp thống trị.
- B. Tính nhân đạo và khoan dung của pháp luật.
- C. Tính nghiêm minh và công bằng của pháp luật.
- D. Sự ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Phật giáo trong pháp luật.
Câu 11: Hình thức pháp luật chủ yếu được sử dụng trong nhà nước Văn Lang - Âu Lạc là gì?
- A. Văn bản pháp luật thành văn
- B. Luật tục và tập quán
- C. Án lệ
- D. Các sắc lệnh của vua
Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của "lệ làng" trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam?
- A. Lệ làng hoàn toàn độc lập và không chịu sự chi phối của pháp luật nhà nước.
- B. Lệ làng chỉ được áp dụng trong phạm vi làng xã, không có giá trị pháp lý.
- C. Lệ làng là một bộ phận cấu thành quan trọng của hệ thống pháp luật, bổ sung và cụ thể hóa pháp luật nhà nước ở cấp cơ sở.
- D. Pháp luật nhà nước phong kiến Việt Nam hoàn toàn dựa trên cơ sở lệ làng.
Câu 13: So sánh chế độ "quân chủ quý tộc" thời Hùng Vương và chế độ "quân chủ chuyên chế" thời Lê sơ, sự khác biệt cơ bản nhất về quyền lực của nhà vua là gì?
- A. Thời Hùng Vương vua có quyền lực tuyệt đối, thời Lê sơ quyền lực của vua bị hạn chế bởi quý tộc.
- B. Thời Lê sơ vua có quyền lực ít hơn so với thời Hùng Vương.
- C. Quyền lực của vua không có sự khác biệt giữa hai thời kỳ.
- D. Thời Hùng Vương quyền lực của vua còn mang tính biểu tượng và phụ thuộc vào cộng đồng bộ lạc, thời Lê sơ quyền lực của vua được tập trung cao độ và mang tính chuyên chế.
Câu 14: Trong hệ thống pháp luật thời Pháp thuộc, "Tòa án Nam triều" có thẩm quyền xét xử đối với những loại vụ việc nào?
- A. Tất cả các vụ việc hình sự và dân sự trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
- B. Chủ yếu các vụ việc dân sự và hình sự nhỏ liên quan đến người Việt ở Trung Kỳ và Bắc Kỳ.
- C. Chỉ các vụ việc liên quan đến người Pháp.
- D. Chỉ các vụ việc chính trị.
Câu 15: Nguyên tắc "tam quyền phân lập" được đề cập trong Hiến pháp nào của Việt Nam lần đầu tiên?
- A. Hiến pháp 1946
- B. Hiến pháp 1959
- C. Hiến pháp 1980
- D. Nguyên tắc tam quyền phân lập chưa từng được ghi nhận chính thức trong Hiến pháp Việt Nam.
Câu 16: Chức năng cơ bản của nhà nước thời Văn Lang - Âu Lạc là gì?
- A. Bảo vệ lãnh thổ và duy trì sự ổn định xã hội.
- B. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
- C. Xây dựng nền văn hóa rực rỡ.
- D. Mở rộng lãnh thổ và chinh phục các quốc gia khác.
Câu 17: Điểm nổi bật trong chính sách pháp luật về kinh tế của nhà nước thời Lý - Trần là gì?
- A. Ưu tiên phát triển thương nghiệp và thủ công nghiệp.
- B. Khuyến khích khai hoang, phát triển nông nghiệp và xây dựng hệ thống thủy lợi.
- C. Thực hiện chính sách quốc hữu hóa toàn bộ ruộng đất.
- D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
Câu 18: So sánh "Quốc triều hình luật" và "Hoàng Việt luật lệ", điểm tiến bộ nào của "Hoàng Việt luật lệ" thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng pháp luật phương Tây?
- A. Sự phân biệt rõ ràng hơn giữa luật hình sự và luật dân sự.
- B. Quy định chi tiết hơn về tố tụng.
- C. Xu hướng giảm bớt hình phạt nhục hình và tăng cường hình phạt tiền đối với một số tội.
- D. Nguyên tắc "bát nghị" được mở rộng hơn.
Câu 19: Trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê sơ, "Ngự sử đài" có chức năng chính là gì?
- A. Cơ quan hành pháp cao nhất của triều đình.
- B. Cơ quan xét xử cao nhất.
- C. Cơ quan chuyên trách về ngoại giao.
- D. Cơ quan giám sát, thanh tra hoạt động của quan lại và các cơ quan nhà nước.
Câu 20: Hệ thống "hương ước" trong lịch sử Việt Nam có thể được xem là hình thức pháp luật nào?
- A. Luật thành văn
- B. Tập quán pháp (luật tục)
- C. Án lệ
- D. Điều ước quốc tế
Câu 21: Dưới thời Pháp thuộc, chính sách "chia để trị" được thể hiện rõ nhất trong việc phân chia quyền lực giữa chính quyền thuộc địa Pháp và triều đình nhà Nguyễn như thế nào?
- A. Pháp trao toàn bộ quyền lực cho triều đình nhà Nguyễn.
- B. Quyền lực được chia sẻ ngang bằng giữa Pháp và triều đình Nguyễn.
- C. Pháp nắm giữ thực quyền, triều đình Nguyễn chỉ còn quyền lực hữu danh trên danh nghĩa.
- D. Pháp và triều đình Nguyễn cùng nhau cai trị đất nước một cách hòa hợp.
Câu 22: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của pháp luật trong việc xây dựng và bảo vệ nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
- A. Pháp luật là công cụ quan trọng để xây dựng, bảo vệ và vận hành nhà nước pháp quyền, đảm bảo quyền con người, quyền công dân và trật tự pháp lý.
- B. Pháp luật chỉ đóng vai trò thứ yếu, vai trò chính thuộc về đạo đức và văn hóa.
- C. Nhà nước pháp quyền có thể được xây dựng mà không cần đến pháp luật.
- D. Pháp luật chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu xây dựng nhà nước, sau đó sẽ giảm dần vai trò.
Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, chế định "thập ác" thể hiện điều gì về quan niệm pháp luật và đạo đức của xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Sự đề cao tính nhân đạo và khoan dung.
- B. Sự coi trọng các giá trị đạo đức Nho giáo và trừng trị nghiêm khắc những hành vi trái luân thường đạo lý.
- C. Sự ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo về nhân quả.
- D. Sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.
Câu 24: Tình huống: Một thương nhân nước ngoài đến Đại Việt thời Lý muốn giải quyết tranh chấp thương mại với một thương nhân Việt. Theo pháp luật thời Lý, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết vụ việc này?
- A. Tòa án Hình luật.
- B. Ngự sử đài.
- C. Các cơ quan hành chính địa phương hoặc triều đình tùy theo mức độ vụ việc.
- D. Không có cơ quan nào giải quyết tranh chấp với người nước ngoài.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn hình thành pháp luật phong kiến Việt Nam?
- A. Luật lệnh của nhà vua.
- B. Tập quán pháp (luật tục).
- C. Án lệ.
- D. Điều ước quốc tế.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Pháp luật và đạo đức hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Pháp luật phong kiến Việt Nam mang đậm tính đạo đức, nhiều quy phạm pháp luật dựa trên các chuẩn mực đạo đức Nho giáo.
- C. Đạo đức chỉ đóng vai trò bổ trợ cho pháp luật, không có ảnh hưởng đáng kể.
- D. Pháp luật phong kiến Việt Nam hoàn toàn chi phối và thay thế vai trò của đạo đức.
Câu 27: Trong các bản Hiến pháp của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền con người và quyền công dân được quy định như thế nào?
- A. Các bản Hiến pháp không quy định về quyền con người và quyền công dân.
- B. Quyền con người và quyền công dân chỉ được quy định trong Hiến pháp 1980 trở về sau.
- C. Các bản Hiến pháp đều ghi nhận quyền con người và quyền công dân, nhưng phạm vi và mức độ bảo vệ ngày càng được mở rộng và hoàn thiện.
- D. Hiến pháp 1946 quy định về quyền con người và quyền công dân đầy đủ nhất, các Hiến pháp sau thu hẹp dần.
Câu 28: Hạn chế lớn nhất của pháp luật phong kiến Việt Nam là gì?
- A. Tính chất giai cấp sâu sắc, bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và duy trì chế độ đẳng cấp.
- B. Sự thiếu hoàn thiện về kỹ thuật lập pháp.
- C. Sự lạc hậu so với pháp luật phương Tây.
- D. Sự thiếu vắng các quy định về quyền con người.
Câu 29: Trong thời kỳ Bắc thuộc, chính quyền đô hộ áp dụng hệ thống pháp luật nào trên lãnh thổ Âu Lạc?
- A. Hệ thống pháp luật riêng của Âu Lạc vẫn được duy trì.
- B. Hệ thống pháp luật của chính quyền đô hộ phương Bắc (Trung Quốc).
- C. Kết hợp giữa pháp luật của Âu Lạc và pháp luật phương Bắc.
- D. Không có hệ thống pháp luật nào được áp dụng.
Câu 30: Mục tiêu chính của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Lê Thánh Tông là gì?
- A. Giảm bớt quyền lực của nhà vua.
- B. Tăng cường quyền lực của quý tộc.
- C. Cải thiện đời sống nhân dân.
- D. Tăng cường hiệu lực, hiệu quả của bộ máy nhà nước trung ương tập quyền.