Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Thế Giới Cận Đại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18, đã tạo ra những biến đổi sâu sắc trong xã hội. Đâu là một trong những thay đổi mang tính cấu trúc nhất mà nó gây ra cho lực lượng lao động?
- A. Sự gia tăng tạm thời số lượng lao động trẻ em trong các nhà máy.
- B. Sự dịch chuyển lao động từ khu vực thành thị về nông thôn để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
- C. Sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân công nghiệp, tập trung trong các đô thị và nhà máy.
- D. Sự suy giảm nhu cầu lao động do máy móc thay thế hoàn toàn con người trong sản xuất.
Câu 2: Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước, một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản trong lịch sử cận đại, được nhận diện bởi đặc điểm kinh tế nổi bật nào?
- A. Sự cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp tư nhân, không có sự can thiệp của nhà nước.
- B. Sự kết hợp và chi phối lẫn nhau giữa tư bản nhà nước và tư bản độc quyền tư nhân trong nền kinh tế.
- C. Nhà nước nắm giữ và điều hành toàn bộ các ngành kinh tế trọng yếu, xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân.
- D. Kinh tế nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối, công nghiệp và thương mại suy giảm do chính sách nhà nước.
Câu 3: Phong trào nông dân Thái Bình Thiên Quốc ở Trung Quốc (thế kỷ XIX) mang đậm màu sắc tôn giáo và xã hội. Yếu tố tôn giáo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy và định hướng phong trào này?
- A. Tín ngưỡng "Bái Thượng đế" được sử dụng như một hệ tư tưởng để tập hợp lực lượng, tạo tính chính danh và đưa ra mục tiêu xã hội bình đẳng.
- B. Tôn giáo chỉ đóng vai trò thứ yếu, phong trào chủ yếu dựa trên động lực kinh tế và mâu thuẫn giai cấp sâu sắc.
- C. Phong trào hoàn toàn mang tính tôn giáo, mục tiêu chính là truyền bá và bảo vệ tôn giáo trước sự đàn áp của triều đình.
- D. Các giáo sĩ Phật giáo và Đạo giáo lãnh đạo phong trào, sử dụng chùa chiền làm căn cứ địa kháng chiến.
Câu 4: Chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Thanh ở Trung Quốc trước Chiến tranh Nha phiến (thế kỷ XIX) đã gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Thúc đẩy kinh tế thủ công nghiệp trong nước phát triển mạnh mẽ do không có sự cạnh tranh từ bên ngoài.
- B. Giúp Trung Quốc duy trì sự ổn định chính trị và xã hội, tránh được ảnh hưởng của các tư tưởng phương Tây.
- C. Tạo điều kiện cho Trung Quốc trở thành trung tâm thương mại quốc tế lớn nhất khu vực.
- D. Làm trì trệ sự phát triển kinh tế, lạc hậu về khoa học kỹ thuật, và suy yếu sức mạnh quốc gia so với phương Tây.
Câu 5: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản không triệt để. Luận điểm nào sau đây giải thích chính xác nhất cho nhận định này?
- A. Duy tân Minh Trị chỉ tập trung vào cải cách kinh tế và quân sự, không đụng chạm đến các vấn đề chính trị và xã hội.
- B. Cuộc cải cách diễn ra quá nhanh chóng và mạnh mẽ, gây ra nhiều xáo trộn trong xã hội Nhật Bản.
- C. Chế độ phong kiến Mạc phủ bị lật đổ, nhưng Thiên hoàng vẫn duy trì quyền lực lớn, và tàn dư phong kiến còn mạnh mẽ.
- D. Nhật Bản không xây dựng nền dân chủ nghị viện mà duy trì chế độ quân chủ chuyên chế sau Duy tân Minh Trị.
Câu 6: So sánh phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ và các nước Đông Nam Á trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt căn bản nhất về mục tiêu đấu tranh là gì?
- A. Ấn Độ chủ trương đấu tranh vũ trang giành độc lập hoàn toàn, còn Đông Nam Á chủ yếu đấu tranh ôn hòa đòi tự trị.
- B. Ấn Độ sớm hình thành ý thức dân tộc và mục tiêu độc lập dân tộc rõ ràng hơn so với nhiều nước Đông Nam Á.
- C. Phong trào ở Ấn Độ mang tính chất tôn giáo sâu sắc, trong khi ở Đông Nam Á chủ yếu là phong trào yêu nước thế tục.
- D. Ấn Độ có sự lãnh đạo thống nhất của Đảng Quốc đại, còn Đông Nam Á thiếu một tổ chức lãnh đạo chung toàn khu vực.
Câu 7: Trong quá trình xâm lược thuộc địa ở châu Phi cuối thế kỷ XIX, các cường quốc châu Âu đã sử dụng chiến thuật "chia để trị" (divide and rule). Chiến thuật này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Xây dựng hệ thống đường sắt và cảng biển hiện đại để khai thác tài nguyên châu Phi.
- B. Áp đặt hệ thống giáo dục và văn hóa phương Tây để đồng hóa người dân châu Phi.
- C. Sử dụng vũ lực quân sự áp đảo để đàn áp các cuộc kháng cự của người dân châu Phi.
- D. Kích động mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, bộ lạc giữa các cộng đồng người châu Phi để dễ bề cai trị.
Câu 8: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc tuy lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, nhưng lại không được xem là một cuộc cách mạng tư sản thành công trọn vẹn. Hạn chế lớn nhất của Cách mạng Tân Hợi là gì?
- A. Không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân, không xóa bỏ hoàn toàn tàn dư phong kiến.
- B. Chỉ diễn ra ở khu vực thành thị, không lan rộng và thu hút được sự tham gia của đông đảo nông dân.
- C. Chính phủ lâm thời Trung Hoa Dân Quốc nhanh chóng bị các thế lực quân phiệt lũng đoạn.
- D. Không xây dựng được một nền cộng hòa dân chủ thực sự mà rơi vào tình trạng phân liệt và nội chiến liên miên.
Câu 9: Sự kiện "Vụ mùa đói kém" ở Ireland (1845-1849) do dịch bệnh khoai tây gây ra đã có tác động gián tiếp nào đến quá trình đô thị hóa ở các nước công nghiệp châu Âu?
- A. Làm chậm quá trình đô thị hóa do người dân nông thôn di cư trở về quê hương để khắc phục hậu quả nạn đói.
- B. Không có tác động đáng kể vì nạn đói chỉ xảy ra ở Ireland, không ảnh hưởng đến các nước công nghiệp khác.
- C. Góp phần đẩy nhanh quá trình đô thị hóa do làn sóng di cư lớn từ Ireland sang các nước công nghiệp để tìm kiếm việc làm và lương thực.
- D. Làm giảm dân số đô thị do dịch bệnh lan rộng từ Ireland sang các thành phố công nghiệp châu Âu.
Câu 10: Phong trào "Hiến chương" ở Anh (1838-1848) tập trung vào mục tiêu chính trị nào?
- A. Đòi cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương cho công nhân.
- B. Đòi quyền phổ thông đầu phiếu cho nam giới và cải cách hệ thống bầu cử.
- C. Đòi thành lập các nghiệp đoàn và công đoàn để bảo vệ quyền lợi người lao động.
- D. Đòi quốc hữu hóa các nhà máy và xí nghiệp lớn thuộc sở hữu tư nhân.
Câu 11: Sự kiện "Đêm tháng Sáu" (tháng 6/1848) ở Pháp, khi công nhân Paris nổi dậy chống lại chính phủ lâm thời, phản ánh mâu thuẫn xã hội cơ bản nào trong giai đoạn này?
- A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp quý tộc phong kiến đã lỗi thời.
- B. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ về vấn đề ruộng đất và thuế khóa.
- C. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp công nhân về quyền lợi kinh tế và chính trị.
- D. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp trí thức và chính phủ về tự do ngôn luận và dân chủ.
Câu 12: "Học thuyết Monroe" (1823) của Mỹ, tuyên bố "Châu Mỹ cho người châu Mỹ", thể hiện chủ trương ngoại giao nào của Hoa Kỳ trong giai đoạn đầu thế kỷ XIX?
- A. Chủ trương can thiệp vào công việc nội bộ của các nước châu Âu để bảo vệ nền dân chủ.
- B. Chủ trương liên minh chặt chẽ với các cường quốc châu Âu để duy trì hòa bình thế giới.
- C. Chủ trương mở rộng thuộc địa ở châu Á và châu Phi để cạnh tranh với các cường quốc châu Âu.
- D. Chủ trương không can thiệp vào châu Âu và ngăn chặn sự can thiệp của châu Âu vào châu Mỹ.
Câu 13: Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, việc Đức sử dụng chiến thuật "chiến tranh tàu ngầm không hạn chế" trên Đại Tây Dương đã gây ra hậu quả trực tiếp nào?
- A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống tiền tệ quốc tế dựa trên bản vị vàng.
- B. Sự tham gia của Hoa Kỳ vào Chiến tranh thế giới thứ nhất, làm thay đổi cục diện chiến tranh.
- C. Sự bùng nổ của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của nhà nước Xô Viết.
- D. Sự hình thành phe Hiệp ước và phe Liên minh đối đầu nhau trong chiến tranh.
Câu 14: "Chủ nghĩa Darwin xã hội", một trào lưu tư tưởng phổ biến trong giới tư sản cuối thế kỷ XIX, đã lý giải sự bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo như thế nào?
- A. Bất bình đẳng xã hội là do sự phân biệt chủng tộc và văn hóa giữa các dân tộc khác nhau.
- B. Bất bình đẳng xã hội là sản phẩm của chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa và sự bóc lột giai cấp.
- C. Bất bình đẳng xã hội là quy luật tự nhiên, phản ánh sự "chọn lọc tự nhiên" và "sống sót của kẻ mạnh" trong xã hội loài người.
- D. Bất bình đẳng xã hội là do thiếu giáo dục và cơ hội phát triển đồng đều cho mọi người.
Câu 15: Phong trào "Nghĩa Hòa Đoàn" (Yihetuan Movement) ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, mang tính chất chủ yếu là gì?
- A. Phong trào yêu nước chống đế quốc, chống sự xâm lược và can thiệp của các cường quốc phương Tây.
- B. Phong trào nông dân lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh và cải cách ruộng đất.
- C. Phong trào tôn giáo mang màu sắc thần bí, bài trừ văn hóa và khoa học phương Tây.
- D. Phong trào cải cách chính trị theo hướng dân chủ hóa và hiện đại hóa đất nước.
Câu 16: "Hội nghị Berlin" (1884-1885) giữa các cường quốc châu Âu đã có tác động quyết định đến số phận của châu lục nào?
- A. Châu Á
- B. Châu Mỹ Latinh
- C. Châu Úc
- D. Châu Phi
Câu 17: Sự kiện "Ngày Chủ nhật Đẫm máu" (1905) ở Nga, khi đoàn người biểu tình ôn hòa bị quân đội Nga hoàng đàn áp, được xem là bước ngoặt quan trọng trong cuộc Cách mạng Nga 1905-1907. Vì sao?
- A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của phong trào công nhân và nông dân Nga.
- B. Làm bùng nổ làn sóng phẫn nộ trong quần chúng, thúc đẩy cách mạng lan rộng và phát triển lên cao.
- C. Buộc Nga hoàng phải ban hành Hiến pháp và thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
- D. Mở đầu giai đoạn đấu tranh vũ trang quyết liệt của giai cấp công nhân Nga.
Câu 18: "Chính sách thuộc địa kiểu mới" của các nước đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm gì khác biệt so với "chính sách thuộc địa kiểu cũ" (thế kỷ XVI-XVIII)?
- A. Chính sách thuộc địa kiểu mới tập trung vào khai thác tài nguyên, còn kiểu cũ chủ yếu là buôn bán nô lệ.
- B. Chính sách thuộc địa kiểu mới sử dụng vũ lực quân sự, còn kiểu cũ chủ yếu dùng biện pháp hòa bình.
- C. Chính sách thuộc địa kiểu mới chú trọng xuất khẩu tư bản và kiểm soát kinh tế, còn kiểu cũ chủ yếu là chiếm đất đai và thiết lập bộ máy cai trị trực tiếp.
- D. Chính sách thuộc địa kiểu mới chỉ áp dụng ở châu Á, còn kiểu cũ chỉ áp dụng ở châu Phi và châu Mỹ.
Câu 19: "Liên minh tay ba" (Triple Alliance) được thành lập vào cuối thế kỷ XIX giữa Đức, Áo-Hung và Ý, mang mục đích chính trị - quân sự nào?
- A. Để thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước thành viên.
- B. Để đối trọng với sự lớn mạnh của Pháp và Nga, duy trì trật tự và cân bằng lực lượng ở châu Âu.
- C. Để cùng nhau xâm lược và phân chia thuộc địa ở châu Phi và châu Á.
- D. Để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội và phong trào công nhân quốc tế.
Câu 20: "Chủ nghĩa tự do" (Liberalism) trong thế kỷ XIX, với các đại diện tiêu biểu như John Locke và Adam Smith, đề cao giá trị cốt lõi nào trong xã hội và chính trị?
- A. Sự bình đẳng tuyệt đối về kinh tế và tài sản giữa mọi thành viên trong xã hội.
- B. Quyền lực tối thượng của nhà nước và sự phục tùng vô điều kiện của cá nhân.
- C. Tự do cá nhân, quyền tự do kinh doanh, và chính phủ giới hạn quyền lực.
- D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho lợi ích tập thể và cộng đồng hơn lợi ích cá nhân.
Câu 21: "Chủ nghĩa xã hội không tưởng", với các đại diện như Saint-Simon và Fourier, phê phán xã hội tư bản đương thời chủ yếu trên khía cạnh nào?
- A. Sự bất công, bất bình đẳng xã hội, và tình trạng người nghèo bị bóc lột, áp bức.
- B. Sự thiếu hiệu quả trong sản xuất và phân phối của nền kinh tế tư bản.
- C. Sự suy đồi về đạo đức và văn hóa do chủ nghĩa cá nhân và cạnh tranh gây ra.
- D. Sự bất ổn định chính trị và các cuộc khủng hoảng kinh tế thường xuyên xảy ra.
Câu 22: Cuộc "Cách mạng tháng Hai" (1848) ở Pháp đã dẫn đến sự thành lập của nền cộng hòa thứ hai. Tuy nhiên, nền cộng hòa này tồn tại không lâu và nhanh chóng bị thay thế bởi chế độ Đế chế thứ hai. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của nền cộng hòa thứ hai?
- A. Sự chống đối quyết liệt của các thế lực phong kiến và quý tộc cũ.
- B. Sự can thiệp quân sự từ các nước châu Âu khác lo sợ cách mạng lan rộng.
- C. Sự thiếu đoàn kết và chia rẽ nội bộ giữa các lực lượng cách mạng.
- D. Sự mâu thuẫn giai cấp sâu sắc và xung đột giữa giai cấp tư sản và giai cấp công nhân.
Câu 23: Phong trào "Phục hưng Meiji" (Duy tân Minh Trị) ở Nhật Bản đã tiếp thu chọn lọc những yếu tố nào từ phương Tây để hiện đại hóa đất nước?
- A. Tiếp thu toàn bộ hệ thống chính trị và văn hóa phương Tây, từ bỏ hoàn toàn truyền thống.
- B. Tiếp thu khoa học kỹ thuật, quân sự, giáo dục và một số thể chế chính trị, nhưng vẫn duy trì bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Chỉ tiếp thu các yếu tố kinh tế và thương mại, không quan tâm đến chính trị và văn hóa phương Tây.
- D. Chỉ tiếp thu những thành tựu khoa học tự nhiên, không quan tâm đến khoa học xã hội và nhân văn phương Tây.
Câu 24: "Phong trào công nhân" ở các nước Âu - Mỹ trong thế kỷ XIX đã sử dụng hình thức đấu tranh nào là chủ yếu trong giai đoạn đầu?
- A. Đấu tranh vũ trang bạo lực để lật đổ chính phủ và thiết lập chính quyền công nhân.
- B. Đấu tranh nghị trường thông qua bầu cử và hoạt động trong quốc hội.
- C. Đấu tranh kinh tế như bãi công, biểu tình, đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện lao động.
- D. Đấu tranh chính trị thông qua thành lập các đảng chính trị và tổ chức công đoàn.
Câu 25: Sự kiện "Chiến tranh Pháp-Phổ" (1870-1871) đã có tác động trực tiếp đến quá trình thống nhất nước Đức như thế nào?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi để các bang miền Nam Đức gia nhập Liên bang Bắc Đức, hoàn thành thống nhất đất nước.
- B. Làm trì hoãn quá trình thống nhất do Đức phải tập trung nguồn lực cho chiến tranh.
- C. Không có tác động đáng kể vì quá trình thống nhất Đức đã hoàn thành trước đó.
- D. Dẫn đến sự chia cắt nước Đức thành hai quốc gia riêng biệt: Đông Đức và Tây Đức.
Câu 26: Trong "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" (1848), Karl Marx và Friedrich Engels đã đưa ra luận điểm trung tâm nào về lịch sử xã hội loài người?
- A. Lịch sử xã hội loài người là quá trình tiến hóa tuyến tính từ thấp lên cao, không có xung đột và mâu thuẫn.
- B. Lịch sử xã hội loài người được quyết định bởi ý chí của các vĩ nhân và lãnh tụ.
- C. Lịch sử xã hội loài người là quá trình đấu tranh giữa các quốc gia và dân tộc.
- D. Lịch sử xã hội loài người là lịch sử đấu tranh giai cấp, và động lực phát triển xã hội là đấu tranh giai cấp.
Câu 27: "Chế độ thuộc địa" của Anh ở Ấn Độ đã có tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế truyền thống của Ấn Độ?
- A. Thúc đẩy kinh tế nông nghiệp Ấn Độ phát triển theo hướng hiện đại hóa.
- B. Làm suy yếu và phá hủy nền kinh tế thủ công nghiệp truyền thống, biến Ấn Độ thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và cung cấp nguyên liệu cho Anh.
- C. Tạo điều kiện cho Ấn Độ phát triển thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu châu Á.
- D. Không có tác động đáng kể vì kinh tế Ấn Độ vẫn duy trì được sự ổn định và phát triển.
Câu 28: "Chính sách ngoại giao pháo hạm" (Gunboat diplomacy) được các cường quốc phương Tây sử dụng trong thế kỷ XIX, đặc biệt ở châu Á và châu Phi, thể hiện bản chất gì trong quan hệ quốc tế thời kỳ này?
- A. Sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia nhỏ yếu.
- B. Sự hợp tác bình đẳng và cùng có lợi giữa các quốc gia.
- C. Sự áp đặt ý chí và lợi ích của các cường quốc lên các nước yếu hơn bằng sức mạnh quân sự.
- D. Sự giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình và đàm phán.
Câu 29: Phong trào "Phản kháng nông dân" (Peasant revolts) diễn ra rộng khắp ở châu Âu trong thế kỷ XIV, nhưng lại không dẫn đến sự thay đổi căn bản về chế độ xã hội phong kiến. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Do sự đàn áp tàn khốc của giai cấp quý tộc phong kiến và nhà nước.
- B. Do sự thiếu đoàn kết và phối hợp giữa các phong trào nông dân ở các vùng khác nhau.
- C. Do mục tiêu đấu tranh còn hạn chế, chưa hướng tới lật đổ chế độ phong kiến.
- D. Tổng hợp các yếu tố trên: đàn áp, thiếu đoàn kết, mục tiêu hạn chế.
Câu 30: "Chính sách kinh tế tự do thương mại" (Free trade) được Anh áp dụng rộng rãi trong thế kỷ XIX đã mang lại lợi ích chủ yếu cho quốc gia nào?
- A. Nước Anh, vì có nền công nghiệp phát triển vượt trội và khả năng cạnh tranh cao.
- B. Các nước thuộc địa của Anh, vì được tiếp cận thị trường thế giới và hàng hóa giá rẻ.
- C. Các nước châu Âu khác, vì được hưởng lợi từ thương mại tự do và giảm thuế quan.
- D. Tất cả các quốc gia tham gia thương mại quốc tế đều được hưởng lợi như nhau.