Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Linh Kiện Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Linh kiện điện tử nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý khuếch đại dòng điện, thường được sử dụng trong các mạch усилитель và chuyển mạch?
- A. Điện trở (Resistor)
- B. Transistor
- C. Tụ điện (Capacitor)
- D. Cuộn cảm (Inductor)
Câu 2: Để giảm nhiễu và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, linh kiện điện tử thụ động nào thường được sử dụng trong mạch nguồn?
- A. Điện trở (Resistor)
- B. Điốt (Diode)
- C. Tụ điện (Capacitor)
- D. Biến trở (Potentiometer)
Câu 3: Trong mạch điện xoay chiều, linh kiện nào sau đây tạo ra sự trễ pha giữa dòng điện và điện áp, và có đơn vị đo là Henry (H)?
- A. Điện trở (Resistor)
- B. Tụ điện (Capacitor)
- C. Điốt Zener (Zener Diode)
- D. Cuộn cảm (Inductor)
Câu 4: Cho một mạch điện gồm điện trở R = 100Ω mắc nối tiếp với nguồn điện áp U = 12V. Cường độ dòng điện chạy qua điện trở là bao nhiêu?
- A. 1.2A
- B. 0.12A
- C. 12A
- D. 0.012A
Câu 5: Loại điện trở nào có giá trị điện trở thay đổi theo cường độ ánh sáng chiếu vào nó, thường được dùng trong các mạch cảm biến ánh sáng?
- A. Nhiệt điện trở (Thermistor)
- B. Biến trở (Potentiometer)
- C. Điện trở quang (LDR - Light Dependent Resistor)
- D. Điện trở sứ (Ceramic Resistor)
Câu 6: Trong sơ đồ mạch điện, ký hiệu nào sau đây đại diện cho tụ điện phân cực?
- A. Ký hiệu điện trở hình chữ nhật
- B. Ký hiệu cuộn cảm hình lò xo
- C. Ký hiệu tụ điện không phân cực hai gạch song song
- D. Ký hiệu tụ điện phân cực có dấu "+" hoặc gạch cong
Câu 7: Chức năng chính của điốt chỉnh lưu trong mạch nguồn AC-DC là gì?
- A. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC)
- B. Ổn định điện áp đầu ra
- C. Khuếch đại tín hiệu điện
- D. Bảo vệ mạch khỏi quá áp
Câu 8: Để tăng điện áp ra trong mạch DC-DC boost converter, người ta sử dụng linh kiện nào là chủ yếu để tích trữ năng lượng và sau đó giải phóng năng lượng đó?
- A. Tụ điện (Capacitor)
- B. Cuộn cảm (Inductor)
- C. Điện trở (Resistor)
- D. Biến áp (Transformer)
Câu 9: Một bóng đèn LED phát ra ánh sáng màu đỏ có điện áp rơi khoảng 1.8V và dòng điện hoạt động là 20mA. Để mắc nối tiếp LED này với nguồn 5V và đảm bảo LED hoạt động đúng thông số, cần điện trở hạn dòng là bao nhiêu?
- A. 50Ω
- B. 100Ω
- C. 160Ω
- D. 220Ω
Câu 10: Loại transistor nào sau đây được điều khiển bằng điện áp ở cổng (Gate) và có trở kháng đầu vào rất lớn?
- A. Transistor lưỡng cực (BJT)
- B. Transistor quang (Phototransistor)
- C. Transistor đơn cực (UJT)
- D. Transistor hiệu ứng trường (FET - Field Effect Transistor)
Câu 11: IC khuếch đại thuật toán (Operational Amplifier - Op-Amp) thường được sử dụng để thực hiện các phép toán nào trong mạch điện tử?
- A. Khuếch đại, cộng, trừ, tích phân, vi phân
- B. Chỉnh lưu, lọc nguồn
- C. Điều khiển logic, xử lý số
- D. Hiển thị số, mã hóa
Câu 12: Để đo điện trở, đồng hồ vạn năng (multimeter) cần được đặt ở thang đo nào và kết nối với điện trở cần đo như thế nào?
- A. Thang đo điện áp (V) và mắc nối tiếp với điện trở
- B. Thang đo điện trở (Ω) và mắc song song với điện trở
- C. Thang đo dòng điện (A) và mắc nối tiếp với điện trở
- D. Thang đo tần số (Hz) và mắc song song với điện trở
Câu 13: Linh kiện nào sau đây có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường?
- A. Điện trở (Resistor)
- B. Cuộn cảm (Inductor)
- C. Tụ điện (Capacitor)
- D. Điốt (Diode)
Câu 14: Trong mạch điện tử, cầu chì (fuse) được sử dụng để làm gì?
- A. Ổn định điện áp
- B. Khuếch đại tín hiệu
- C. Giảm nhiễu
- D. Bảo vệ mạch khỏi quá dòng (quá tải)
Câu 15: Giá trị điện dung của tụ điện được đo bằng đơn vị nào?
- A. Farad (F)
- B. Ohm (Ω)
- C. Henry (H)
- D. Volt (V)
Câu 16: Điện trở màu có các vòng màu theo thứ tự: Nâu, Đen, Đỏ, Kim nhũ. Giá trị điện trở và sai số tương ứng là bao nhiêu?
- A. 10Ω ±5%
- B. 1kΩ ±10%
- C. 100Ω ±5%
- D. 10kΩ ±10%
Câu 17: Linh kiện bán dẫn nào phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua và được sử dụng rộng rãi trong đèn báo, màn hình hiển thị?
- A. Điốt chỉnh lưu (Rectifier Diode)
- B. Điốt Zener (Zener Diode)
- C. Điốt phát quang (LED - Light Emitting Diode)
- D. Điốt Schottky (Schottky Diode)
Câu 18: Trong mạch phân áp sử dụng hai điện trở R1 và R2 mắc nối tiếp, điện áp ra (Vout) được lấy trên điện trở R2. Công thức tính Vout theo điện áp nguồn (Vin) là gì?
- A. Vout = Vin * (R1 / (R1 + R2))
- B. Vout = Vin * (R1 * R2)
- C. Vout = Vin * (R1 + R2)
- D. Vout = Vin * (R2 / (R1 + R2))
Câu 19: Loại tụ điện nào có điện dung thay đổi được bằng cách xoay trục hoặc di chuyển các tấm kim loại?
- A. Tụ điện gốm (Ceramic Capacitor)
- B. Tụ điện biến dung (Variable Capacitor)
- C. Tụ điện hóa (Electrolytic Capacitor)
- D. Tụ điện giấy (Paper Capacitor)
Câu 20: Để bảo vệ mạch điện tử khỏi sự cố do điện áp tăng đột ngột (ví dụ: sét đánh), linh kiện bảo vệ nào thường được sử dụng?
- A. Cầu chì (Fuse)
- B. Điện trở (Resistor)
- C. Varistor (MOV - Metal Oxide Varistor) hoặc Diode TVS
- D. Cuộn cảm (Inductor)
Câu 21: Trong mạch logic số, cổng logic NOT thực hiện phép toán logic nào?
- A. Phép đảo (NOT)
- B. Phép AND
- C. Phép OR
- D. Phép XOR
Câu 22: Để đo dòng điện chạy qua một linh kiện trong mạch, ampe kế phải được mắc như thế nào so với linh kiện đó?
- A. Mắc song song
- B. Mắc nối tiếp
- C. Mắc hỗn hợp
- D. Không cần mắc trực tiếp, chỉ cần để gần
Câu 23: Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để ổn định điện áp trong mạch điện tử, đặc biệt là điện áp tham chiếu?
- A. Điốt chỉnh lưu (Rectifier Diode)
- B. Điốt Schottky (Schottky Diode)
- C. Điốt phát quang (LED)
- D. Điốt Zener (Zener Diode)
Câu 24: Trong mạch dao động đa hài (multivibrator), linh kiện nào kết hợp với điện trở và tụ điện để tạo ra xung nhịp?
- A. Transistor hoặc Op-Amp
- B. Điện trở thuần
- C. Cuộn cảm
- D. Biến áp
Câu 25: Để ghép nhiều điện trở song song, điện trở tương đương của mạch sẽ như thế nào so với giá trị của điện trở nhỏ nhất trong mạch?
- A. Lớn hơn giá trị điện trở lớn nhất
- B. Bằng trung bình cộng các điện trở
- C. Nhỏ hơn giá trị điện trở nhỏ nhất
- D. Bằng giá trị điện trở nhỏ nhất
Câu 26: Linh kiện nào sau đây có khả năng biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện, ứng dụng trong pin mặt trời?
- A. Điện trở quang (LDR)
- B. Điốt phát quang (LED)
- C. Cảm biến hồng ngoại (Infrared Sensor)
- D. Diode quang (Photodiode) hoặc Tế bào quang điện (Solar Cell)
Câu 27: Trong mạch điện tử, "điểm chung" (common ground) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng điện áp
- B. Làm điểm tham chiếu điện áp chung cho mạch
- C. Giảm dòng điện
- D. Cách ly các phần mạch
Câu 28: Để đo tần số của tín hiệu xoay chiều, thiết bị đo lường nào sau đây được sử dụng?
- A. Ampe kế (Amperemeter)
- B. Vôn kế (Voltmeter)
- C. Máy hiện sóng (Oscilloscope) hoặc Tần số kế (Frequency Counter)
- D. Ôm kế (Ohmmeter)
Câu 29: Một mạch điện gồm hai điện trở R1=200Ω và R2=300Ω mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
- A. 500Ω
- B. 100Ω
- C. 120Ω
- D. 600Ω
Câu 30: Linh kiện điện tử nào sau đây có khả năng điều chỉnh điện trở bằng cách xoay trục hoặc trượt con chạy, thường dùng để điều chỉnh âm lượng hoặc độ sáng?
- A. Điện trở nhiệt (Thermistor)
- B. Biến trở (Potentiometer) hoặc Triết áp
- C. Điện trở quang (LDR)
- D. Điện trở sứ (Ceramic Resistor)