Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lơ Xê Mi 1 – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lơ Xê Mi 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1 - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với các triệu chứng mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, và dễ bầm tím. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao (50.000/µL) chủ yếu là dòng bạch cầu hạt, có mặt các tế bào trưởng thành và một số ít tế bào non, không có "khoảng trống bạch cầu". Lách to khi khám thực thể. Nghi ngờ ban đầu hướng tới bệnh lý nào sau đây?

  • A. Lơ xê mi cấp dòng tủy (AML)
  • B. Lơ xê mi kinh dòng tủy (CML)
  • C. Lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL)
  • D. Lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL)

Câu 2: Xét nghiệm hóa tế bào tủy xương được sử dụng để phân loại lơ xê mi cấp. Phản ứng Peroxidase thường dương tính mạnh ở dòng tế bào nào sau đây?

  • A. Dòng tủy
  • B. Dòng lympho
  • C. Dòng hồng cầu
  • D. Dòng mẫu tiểu cầu

Câu 3: Hội chứng DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa) là một biến chứng nặng có thể gặp trong lơ xê mi cấp, đặc biệt thường gặp ở thể nào sau đây?

  • A. Lơ xê mi cấp dòng tủy M1
  • B. Lơ xê mi cấp dòng lympho L1
  • C. Lơ xê mi cấp dòng tủy M3 (APL)
  • D. Lơ xê mi cấp dòng lympho L3 (Burkitt)

Câu 4: Trong điều trị lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn điều trị duy trì để củng cố lui bệnh và ngăn ngừa tái phát?

  • A. Daunorubicin
  • B. Methotrexate
  • C. Cyclophosphamide
  • D. Cytarabine (Ara-C)

Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định lơ xê mi cấp và phân loại dòng tế bào ác tính?

  • A. Công thức máu ngoại vi
  • B. Sinh hóa máu
  • C. Siêu âm ổ bụng
  • D. Tủy đồ và sinh thiết tủy xương

Câu 6: Nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph1) là một bất thường di truyền tế bào đặc trưng cho bệnh lơ xê mi kinh dòng tủy (CML). Cơ chế bệnh sinh chính của nhiễm sắc thể Ph1 là gì?

  • A. Đột biến điểm gen TP53
  • B. Mất đoạn nhiễm sắc thể 13q
  • C. Chuyển đoạn t(9;22) tạo gen lai BCR-ABL1
  • D. Lặp đoạn nhiễm sắc thể 8q

Câu 7: Một bệnh nhân lơ xê mi cấp nhập viện với sốt cao, xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu trung tính tuyệt đối giảm nặng (ANC < 500/µL). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân này?

  • A. Cách ly bảo vệ và vệ sinh cá nhân
  • B. Truyền khối hồng cầu
  • C. Truyền khối tiểu cầu
  • D. Sử dụng thuốc tăng bạch cầu

Câu 8: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), giai đoạn lâm sàng RAI được sử dụng để đánh giá mức độ tiến triển bệnh. Giai đoạn RAI nào có tiên lượng xấu nhất?

  • A. Giai đoạn RAI 0
  • B. Giai đoạn RAI I
  • C. Giai đoạn RAI III
  • D. Giai đoạn RAI IV

Câu 9: Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) như Imatinib là liệu pháp điều trị nhắm trúng đích hiệu quả trong bệnh lơ xê mi kinh dòng tủy (CML). Cơ chế tác dụng chính của Imatinib là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp DNA
  • B. Ức chế hoạt tính tyrosine kinase của BCR-ABL1
  • C. Gây độc tế bào theo cơ chế kháng chuyển hóa
  • D. Kích thích quá trình apoptosis tế bào ác tính thông qua con đường Fas-FasL

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán lơ xê mi cấp dòng tiền tủy bào (APL - M3). Phương pháp điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất cho thể bệnh này là gì?

  • A. Hóa trị liệu đa hóa chất mạnh
  • B. Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài
  • C. Acid retinoic toàn bộ (ATRA) và Arsenic Trioxide (ATO)
  • D. Xạ trị toàn thân

Câu 11: Trong lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL), hội chứng "xâm lấn thần kinh trung ương" (CNS leukemia) là một biến chứng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây được sử dụng để dự phòng và điều trị CNS leukemia?

  • A. Hóa trị liệu tiêm tủy sống (Intrathecal chemotherapy)
  • B. Truyền hóa chất liều cao đường tĩnh mạch
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • D. Truyền immunoglobulin

Câu 12: Triệu chứng "phì đại lợi răng" (gingival hyperplasia) có thể gặp trong thể lơ xê mi cấp nào sau đây?

  • A. Lơ xê mi cấp dòng lympho L1
  • B. Lơ xê mi cấp dòng tủy M5 (Monocytic)
  • C. Lơ xê mi cấp dòng tủy M3 (APL)
  • D. Lơ xê mi cấp dòng lympho L3 (Burkitt)

Câu 13: Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) là một phương pháp điều trị quan trọng trong lơ xê mi. Loại ghép nào sau đây sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng không cùng huyết thống?

  • A. Ghép tự thân (Autologous HSCT)
  • B. Ghép đồng loại cùng huyết thống (Syngeneic HSCT)
  • C. Ghép đồng loại không cùng huyết thống (Allogeneic unrelated HSCT)
  • D. Ghép nửa hòa hợp (Haploidentical HSCT)

Câu 14: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu và kháng trị với hóa trị liệu tiêu chuẩn?

  • A. Đột biến gen IgHV đột biến
  • B. Đột biến gen NOTCH1
  • C. Đột biến gen SF3B1
  • D. Đột biến gen TP53 (mất chức năng)

Câu 15: Xét nghiệm "tế bào máu ngoại vi" có thể cung cấp thông tin ban đầu gợi ý lơ xê mi, nhưng thông tin nào sau đây KHÔNG THỂ xác định được chỉ từ xét nghiệm này?

  • A. Số lượng bạch cầu tăng cao
  • B. Có mặt tế bào blast trong máu ngoại vi
  • C. Phân loại chính xác dòng tế bào lơ xê mi (tủy hay lympho)
  • D. Số lượng tiểu cầu giảm thấp

Câu 16: Bệnh nhân lơ xê mi cấp được truyền hóa chất liều cao có nguy cơ gặp phải hội chứng "ly giải u" (tumor lysis syndrome - TLS). Cơ chế bệnh sinh chính của TLS là gì?

  • A. Tăng sinh tế bào lơ xê mi quá mức gây tắc nghẽn mạch máu
  • B. Giải phóng ồ ạt các chất nội bào do tế bào ung thư bị phá hủy hàng loạt
  • C. Phản ứng dị ứng với thuốc hóa chất
  • D. Suy tủy xương do hóa trị liệu

Câu 17: Trong điều trị lơ xê mi kinh dòng tủy (CML) giai đoạn mạn tính, mục tiêu điều trị chính là đạt được lui bệnh tế bào học và lui bệnh phân tử. "Lui bệnh phân tử hoàn toàn" (CMR) được định nghĩa là gì?

  • A. Số lượng bạch cầu trở về bình thường
  • B. Tỷ lệ tế bào blast trong tủy xương dưới 5%
  • C. Không còn triệu chứng lâm sàng của bệnh
  • D. Không phát hiện được gen BCR-ABL1 bằng PCR định lượng có độ nhạy cao

Câu 18: Bệnh nhân lơ xê mi cấp được truyền khối tiểu cầu khi số lượng tiểu cầu xuống quá thấp để phòng ngừa xuất huyết. Ngưỡng tiểu cầu thường được chỉ định truyền tiểu cầu là bao nhiêu?

  • A. Dưới 10.000/µL
  • B. Dưới 20.000/µL
  • C. Dưới 50.000/µL
  • D. Dưới 100.000/µL

Câu 19: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), "hội chứng Richter" (Richter"s transformation) là một biến chứng chuyển dạng ác tính. Hội chứng Richter là sự chuyển dạng của CLL thành loại ung thư hạch nào?

  • A. U lympho Hodgkin
  • B. U lympho tế bào Mantel
  • C. U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL)
  • D. U lympho Burkitt

Câu 20: Phương pháp điều trị "ghép tế bào gốc tạo máu tự thân" (autologous HSCT) được sử dụng trong một số trường hợp lơ xê mi. Ưu điểm chính của ghép tự thân so với ghép đồng loài là gì?

  • A. Hiệu quả diệt tế bào lơ xê mi cao hơn
  • B. Không có nguy cơ mắc bệnh ghép chống chủ (GVHD)
  • C. Thời gian phục hồi miễn dịch nhanh hơn
  • D. Dễ dàng tìm được nguồn tế bào gốc phù hợp

Câu 21: Trong lơ xê mi cấp, "khoảng trống bạch cầu" (leukemic hiatus) là một đặc điểm hình thái tế bào quan trọng. Khoảng trống bạch cầu mô tả tình trạng gì?

  • A. Tăng sinh quá mức dòng bạch cầu lympho
  • B. Giảm sinh các dòng tế bào máu khác ngoài bạch cầu
  • C. Thiếu vắng các giai đoạn trưởng thành trung gian của dòng bạch cầu hạt
  • D. Xuất hiện các tế bào bạch cầu đa nhân trung tính bất thường

Câu 22: Xét nghiệm "miễn dịch tế bào dòng chảy" (flow cytometry) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi lơ xê mi. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

  • A. Phân tích hình thái tế bào dưới kính hiển vi quang học
  • B. Đếm số lượng tế bào máu trong một đơn vị thể tích
  • C. Phân tích DNA và nhiễm sắc thể của tế bào
  • D. Phân tích dấu ấn bề mặt tế bào bằng kháng thể huỳnh quang và laser

Câu 23: Trong lơ xê mi kinh dòng tủy (CML), "giai đoạn tăng tốc" (accelerated phase) là một giai đoạn tiến triển bệnh. Đặc điểm chính của giai đoạn tăng tốc là gì?

  • A. Số lượng bạch cầu giảm xuống dưới mức bình thường
  • B. Tăng số lượng tế bào blast trong máu hoặc tủy xương
  • C. Nhiễm sắc thể Philadelphia âm tính trở lại
  • D. Lách nhỏ lại kích thước bình thường

Câu 24: Thuốc hóa trị liệu "Vincristine" thường được sử dụng trong phác đồ điều trị lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL). Cơ chế tác dụng chính của Vincristine là gì?

  • A. Gây độc trực tiếp lên DNA tế bào ung thư
  • B. Ức chế enzyme topoisomerase
  • C. Ức chế sự hình thành vi ống (microtubule)
  • D. Ức chế tổng hợp protein

Câu 25: "Bệnh bạch cầu tế bào tóc" (Hairy cell leukemia - HCL) là một loại lơ xê mi mạn tính dòng lympho tế bào B hiếm gặp. Xét nghiệm tủy xương đặc trưng giúp chẩn đoán HCL là gì?

  • A. Nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff)
  • B. Nhuộm Myeloperoxidase
  • C. Nhuộm Sudan Black
  • D. Nhuộm TRAP (Tartrate-resistant acid phosphatase)

Câu 26: Trong lơ xê mi cấp dòng tủy (AML), phân loại FAB (French-American-British) dựa trên yếu tố chính nào để chia các thể M0 đến M7?

  • A. Hình thái tế bào blast và hóa tế bào
  • B. Đặc điểm di truyền tế bào và đột biến gen
  • C. Biểu hiện lâm sàng và tiên lượng bệnh
  • D. Đáp ứng điều trị hóa chất

Câu 27: "Hội chứng tăng bạch cầu" (leukostasis) là một biến chứng cấp cứu có thể gặp trong lơ xê mi cấp khi số lượng bạch cầu quá cao. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng tăng bạch cầu là gì?

  • A. Xuất huyết do giảm tiểu cầu nặng
  • B. Tắc nghẽn vi mạch máu do bạch cầu tăng cao
  • C. Nhiễm trùng nặng do suy giảm miễn dịch
  • D. Rối loạn đông máu DIC

Câu 28: "Allogeneic hematopoietic stem cell transplantation" (allo-HSCT) is a potentially curative treatment for leukemia, but it carries the risk of graft-versus-host disease (GVHD). What is the underlying mechanism of GVHD?

  • A. Rejection of donor stem cells by the recipient"s immune system
  • B. Autoimmune reaction triggered by chemotherapy
  • C. Donor T lymphocytes attacking recipient tissues
  • D. Infection caused by immunosuppression after transplantation

Câu 29: Which of the following is NOT a common clinical manifestation of acute leukemia?

  • A. Fatigue
  • B. Bleeding (e.g., bruising, petechiae)
  • C. Recurrent infections
  • D. Weight gain

Câu 30: In chronic lymphocytic leukemia (CLL), what is the typical immunophenotype of the malignant lymphocytes?

  • A. CD3+, CD4+, CD8+
  • B. CD5+, CD19+, CD23+
  • C. CD34+, HLA-DR+
  • D. Myeloperoxidase+, CD13+, CD33+

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với các triệu chứng mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, và dễ bầm tím. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao (50.000/µL) chủ yếu là dòng bạch cầu hạt, có mặt các tế bào trưởng thành và một số ít tế bào non, không có 'khoảng trống bạch cầu'. Lách to khi khám thực thể. Nghi ngờ ban đầu hướng tới bệnh lý nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét nghiệm hóa tế bào tủy xương được sử dụng để phân loại lơ xê mi cấp. Phản ứng Peroxidase thường dương tính mạnh ở dòng tế bào nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hội chứng DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa) là một biến chứng nặng có thể gặp trong lơ xê mi cấp, đặc biệt thường gặp ở thể nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong điều trị lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn điều trị duy trì để củng cố lui bệnh và ngăn ngừa tái phát?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định lơ xê mi cấp và phân loại dòng tế bào ác tính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph1) là một bất thường di truyền tế bào đặc trưng cho bệnh lơ xê mi kinh dòng tủy (CML). Cơ chế bệnh sinh chính của nhiễm sắc thể Ph1 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một bệnh nhân lơ xê mi cấp nhập viện với sốt cao, xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu trung tính tuyệt đối giảm nặng (ANC < 500/µL). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), giai đoạn lâm sàng RAI được sử dụng để đánh giá mức độ tiến triển bệnh. Giai đoạn RAI nào có tiên lượng xấu nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) như Imatinib là liệu pháp điều trị nhắm trúng đích hiệu quả trong bệnh lơ xê mi kinh dòng tủy (CML). Cơ chế tác dụng chính của Imatinib là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán lơ xê mi cấp dòng tiền tủy bào (APL - M3). Phương pháp điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất cho thể bệnh này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL), hội chứng 'xâm lấn thần kinh trung ương' (CNS leukemia) là một biến chứng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây được sử dụng để dự phòng và điều trị CNS leukemia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Triệu chứng 'phì đại lợi răng' (gingival hyperplasia) có thể gặp trong thể lơ xê mi cấp nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) là một phương pháp điều trị quan trọng trong lơ xê mi. Loại ghép nào sau đây sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng không cùng huyết thống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu và kháng trị với hóa trị liệu tiêu chuẩn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét nghiệm 'tế bào máu ngoại vi' có thể cung cấp thông tin ban đầu gợi ý lơ xê mi, nhưng thông tin nào sau đây KHÔNG THỂ xác định được chỉ từ xét nghiệm này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bệnh nhân lơ xê mi cấp được truyền hóa chất liều cao có nguy cơ gặp phải hội chứng 'ly giải u' (tumor lysis syndrome - TLS). Cơ chế bệnh sinh chính của TLS là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong điều trị lơ xê mi kinh dòng tủy (CML) giai đoạn mạn tính, mục tiêu điều trị chính là đạt được lui bệnh tế bào học và lui bệnh phân tử. 'Lui bệnh phân tử hoàn toàn' (CMR) được định nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bệnh nhân lơ xê mi cấp được truyền khối tiểu cầu khi số lượng tiểu cầu xuống quá thấp để phòng ngừa xuất huyết. Ngưỡng tiểu cầu thường được chỉ định truyền tiểu cầu là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong lơ xê mi kinh dòng lympho (CLL), 'hội chứng Richter' (Richter's transformation) là một biến chứng chuyển dạng ác tính. Hội chứng Richter là sự chuyển dạng của CLL thành loại ung thư hạch nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp điều trị 'ghép tế bào gốc tạo máu tự thân' (autologous HSCT) được sử dụng trong một số trường hợp lơ xê mi. Ưu điểm chính của ghép tự thân so với ghép đồng loài là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong lơ xê mi cấp, 'khoảng trống bạch cầu' (leukemic hiatus) là một đặc điểm hình thái tế bào quan trọng. Khoảng trống bạch cầu mô tả tình trạng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Xét nghiệm 'miễn dịch tế bào dòng chảy' (flow cytometry) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi lơ xê mi. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong lơ xê mi kinh dòng tủy (CML), 'giai đoạn tăng tốc' (accelerated phase) là một giai đoạn tiến triển bệnh. Đặc điểm chính của giai đoạn tăng tốc là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thuốc hóa trị liệu 'Vincristine' thường được sử dụng trong phác đồ điều trị lơ xê mi cấp dòng lympho (ALL). Cơ chế tác dụng chính của Vincristine là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Bệnh bạch cầu tế bào tóc' (Hairy cell leukemia - HCL) là một loại lơ xê mi mạn tính dòng lympho tế bào B hiếm gặp. Xét nghiệm tủy xương đặc trưng giúp chẩn đoán HCL là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong lơ xê mi cấp dòng tủy (AML), phân loại FAB (French-American-British) dựa trên yếu tố chính nào để chia các thể M0 đến M7?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Hội chứng tăng bạch cầu' (leukostasis) là một biến chứng cấp cứu có thể gặp trong lơ xê mi cấp khi số lượng bạch cầu quá cao. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng tăng bạch cầu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Allogeneic hematopoietic stem cell transplantation' (allo-HSCT) is a potentially curative treatment for leukemia, but it carries the risk of graft-versus-host disease (GVHD). What is the underlying mechanism of GVHD?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Which of the following is NOT a common clinical manifestation of acute leukemia?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: In chronic lymphocytic leukemia (CLL), what is the typical immunophenotype of the malignant lymphocytes?

Xem kết quả