Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài 3 tháng, đau tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng axit. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm và thường xuyên sử dụng NSAIDs để giảm đau lưng. Nghi ngờ loét tá tràng, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc?
- A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng Helicobacter pylori
- B. Chụp X-quang dạ dày tá tràng có thuốc cản quang
- C. Nội soi dạ dày tá tràng ống mềm
- D. Siêu âm ổ bụng tổng quát
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori là gì?
- A. Tăng sản xuất quá mức gastrin dẫn đến tăng tiết axit
- B. Gây viêm niêm mạc, phá hủy lớp nhầy bảo vệ và tăng tiết axit
- C. Ức chế sản xuất prostaglandin nội sinh làm giảm bảo vệ niêm mạc
- D. Gây co thắt mạch máu niêm mạc dạ dày, dẫn đến thiếu máu cục bộ
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi nhập viện vì nôn ra máu tươi số lượng nhiều và đi ngoài phân đen. Khám thấy da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Nghi ngờ biến chứng chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng. Xử trí ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Hồi sức tuần hoàn, truyền dịch và máu
- B. Nội soi dạ dày tá tràng cầm máu
- C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton đường tĩnh mạch
- D. Chụp CT mạch máu ổ bụng để xác định vị trí chảy máu
Câu 4: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có cơ chế tác dụng chính nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?
- A. Trung hòa trực tiếp axit clohydric trong dạ dày
- B. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit
- C. Kháng thụ thể H2 histamine trên tế bào thành dạ dày
- D. Ức chế không hồi phục bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày
Câu 5: Phương pháp nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?
- A. Xét nghiệm huyết thanh học tìm kháng thể IgG kháng H. pylori
- B. Nội soi dạ dày tá tràng và sinh thiết làm xét nghiệm mô bệnh học
- C. Test thở Ure (Urea breath test)
- D. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
Câu 6: So sánh giữa loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở loét dạ dày?
- A. Đau bụng xuất hiện khi đói
- B. Liên quan chặt chẽ với nhiễm Helicobacter pylori
- C. Nguy cơ ung thư hóa cao hơn
- D. Đáp ứng tốt hơn với điều trị bằng thuốc kháng axit
Câu 7: Phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori bộ ba kinh điển thường bao gồm những thuốc nào?
- A. PPI, Clarithromycin, Amoxicillin
- B. PPI, Metronidazole, Tetracycline
- C. Bismuth subsalicylate, Metronidazole, Tetracycline
- D. Ranitidine, Amoxicillin, Clarithromycin
Câu 8: Một bệnh nhân 60 tuổi có tiền sử loét dạ dày tá tràng đến khám vì đau bụng vùng thượng vị ngày càng tăng, kèm theo sụt cân, ăn kém. Nội soi dạ dày phát hiện một ổ loét lớn bờ không đều ở hang vị. Sinh thiết nên được thực hiện để loại trừ bệnh lý nào?
- A. Hẹp môn vị
- B. Thủng dạ dày
- C. Chảy máu tiêu hóa
- D. Ung thư dạ dày
Câu 9: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của loét dạ dày tá tràng?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori
- B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Béo phì
- D. Hút thuốc lá
Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra triệu chứng lâm sàng đặc trưng nào?
- A. Đau bụng dữ dội đột ngột vùng thượng vị
- B. Nôn ói ra thức ăn cũ, chậm tiêu
- C. Đi ngoài phân đen lẫn máu
- D. Vàng da, vàng mắt
Câu 11: Mục tiêu chính của điều trị duy trì sau khi ổ loét dạ dày tá tràng đã lành là gì?
- A. Giảm đau nhanh chóng cho bệnh nhân
- B. Cải thiện chức năng tiêu hóa
- C. Ngăn ngừa tái phát loét và biến chứng
- D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn Helicobacter pylori
Câu 12: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng thủng, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nhất đến tình trạng viêm phúc mạc?
- A. Đau bụng âm ỉ vùng thượng vị
- B. Nôn ra máu đỏ tươi
- C. Bụng chướng nhẹ, ấn đau khu trú
- D. Bụng co cứng như gỗ, cảm ứng phúc mạc rõ
Câu 13: Loại thuốc nào sau đây có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo lớp màng bao phủ ổ loét, kích thích sản xuất prostaglandin và bicarbonate?
- A. Omeprazole
- B. Sucralfate
- C. Ranitidine
- D. Maalox
Câu 14: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán loét tá tràng và nhiễm H. pylori. Sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công, lời khuyên nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát loét?
- A. Uống thuốc kháng axit khi có triệu chứng đau
- B. Ăn uống kiêng khem, tránh đồ chua cay
- C. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn
- D. Sử dụng PPI liều thấp kéo dài
Câu 15: Xét nghiệm Clotest (URE test nhanh) trong nội soi dạ dày tá tràng dùng để xác định điều gì?
- A. Sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori
- B. Mức độ viêm niêm mạc dạ dày
- C. Tình trạng chảy máu ổ loét
- D. Nguy cơ ung thư hóa ổ loét
Câu 16: Trong phác đồ điều trị H. pylori, kháng sinh Clarithromycin có thể bị kháng thuốc. Tình trạng kháng Clarithromycin ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn phác đồ điều trị?
- A. Không ảnh hưởng đến hiệu quả phác đồ điều trị
- B. Giảm hiệu quả của phác đồ bộ ba chứa Clarithromycin
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tác dụng phụ của thuốc
- D. Làm tăng nguy cơ tái phát loét sau điều trị
Câu 17: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 12 tuần, có triệu chứng ợ nóng, đau thượng vị nhẹ. Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng được nghi ngờ. Thuốc kháng axit nào sau đây được coi là an toàn và ưu tiên sử dụng cho phụ nữ mang thai?
- A. Omeprazole
- B. Ranitidine
- C. Antacid chứa nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 18: Triệu chứng đau bụng do loét tá tràng thường có liên quan đến bữa ăn như thế nào?
- A. Đau bụng tăng lên ngay sau khi ăn
- B. Đau bụng không liên quan đến bữa ăn
- C. Đau bụng giảm khi đói và tăng sau khi ăn
- D. Đau bụng giảm sau khi ăn và xuất hiện khi đói hoặc về đêm
Câu 19: Biến chứng nào sau đây của loét dạ dày tá tràng cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu?
- A. Thủng dạ dày tá tràng
- B. Hẹp môn vị
- C. Chảy máu tiêu hóa mức độ nhẹ
- D. Loét dạ dày tá tràng kháng trị nội khoa
Câu 20: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, thuốc kháng thụ thể H2 (như Ranitidine) có cơ chế tác dụng khác biệt so với PPIs (như Omeprazole) như thế nào?
- A. H2 blockers ức chế trực tiếp bơm proton, còn PPIs kháng thụ thể H2
- B. Cả hai đều ức chế bơm proton, nhưng PPIs mạnh hơn
- C. H2 blockers giảm tiết axit do histamine, còn PPIs ức chế bơm proton
- D. PPIs chỉ có tác dụng tại dạ dày, còn H2 blockers tác dụng toàn thân
Câu 21: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, sau khi điều trị loét tá tràng và tiệt trừ H. pylori thành công, nội soi kiểm tra lại sau 6 tuần cho thấy ổ loét đã lành. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn hút thuốc lá. Tư vấn nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Tiếp tục dùng thuốc kháng axit khi có triệu chứng
- B. Nguy cơ tái phát loét vẫn cao nếu tiếp tục hút thuốc lá
- C. Không cần lo lắng vì ổ loét đã lành
- D. Nên nội soi kiểm tra định kỳ mỗi năm
Câu 22: Để đánh giá hiệu quả điều trị tiệt trừ H. pylori, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện xét nghiệm kiểm tra lại (ví dụ: test thở Ure) là khi nào sau khi kết thúc phác đồ kháng sinh?
- A. Ngay sau khi kết thúc phác đồ kháng sinh
- B. 1 tuần sau khi kết thúc phác đồ kháng sinh
- C. Ít nhất 4 tuần sau khi kết thúc phác đồ kháng sinh và PPI
- D. 3 tháng sau khi kết thúc phác đồ kháng sinh
Câu 23: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng nào sau đây bị suy giảm khi sử dụng NSAIDs kéo dài, góp phần vào hình thành loét?
- A. Lớp chất nhầy (mucus)
- B. Bicarbonate
- C. Tưới máu niêm mạc
- D. Prostaglandin
Câu 24: Phương pháp điều trị nội soi nào có thể được sử dụng để cầm máu trong trường hợp loét dạ dày tá tràng chảy máu?
- A. Nong hẹp môn vị bằng bóng
- B. Tiêm epinephrine, đốt điện, kẹp clip
- C. Cắt polyp dạ dày
- D. Lấy dị vật dạ dày
Câu 25: Điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ nào liên quan đến hấp thu vitamin B12?
- A. Tăng hấp thu vitamin B12
- B. Không ảnh hưởng đến hấp thu vitamin B12
- C. Giảm hấp thu vitamin B12
- D. Thay đổi cấu trúc vitamin B12
Câu 26: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội đột ngột, khởi phát sau bữa ăn thịnh soạn. Khám bụng thấy co cứng, ấn đau khắp bụng. Nghi ngờ thủng tạng rỗng. Xét nghiệm hình ảnh nào có giá trị chẩn đoán xác định nhanh nhất?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị (tư thế đứng)
- B. Siêu âm ổ bụng
- C. CT scan ổ bụng có thuốc cản quang
- D. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu
Câu 27: Trong các phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori, thuốc nào sau đây thuộc nhóm kháng sinh macrolide?
- A. Amoxicillin
- B. Clarithromycin
- C. Metronidazole
- D. Tetracycline
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, điều trị loét dạ dày tá tràng bằng PPI trong 8 tuần, triệu chứng đau bụng đã hết. Tuy nhiên, nội soi kiểm tra lại vẫn còn ổ loét nhỏ. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong điều trị là gì?
- A. Ngừng PPI và chuyển sang thuốc kháng axit khác
- B. Phẫu thuật cắt dạ dày
- C. Thay đổi phác đồ tiệt trừ H. pylori (nếu chưa điều trị)
- D. Sinh thiết ổ loét và tiếp tục PPI liều cao hơn hoặc kéo dài thời gian điều trị
Câu 29: Trong trường hợp hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng, biện pháp điều trị nào sau đây giúp cải thiện lưu thông dạ dày trước khi phẫu thuật (nếu cần)?
- A. Sử dụng thuốc giảm đau
- B. Truyền dịch bù nước điện giải
- C. Đặt ống thông dạ dày hút liên tục
- D. Sử dụng thuốc chống nôn
Câu 30: So với loét tá tràng, loét dạ dày có vị trí thường gặp nhất ở đâu?
- A. Tâm vị
- B. Hang vị
- C. Thân vị
- D. Phình vị