Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng hiện nay, do khả năng phá hủy lớp bảo vệ niêm mạc và gây viêm nhiễm?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori)
- B. Sử dụng kéo dài thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Stress tâm lý kéo dài
- D. Chế độ ăn uống nhiều gia vị cay nóng
Câu 2: Cơ chế chính xác mà vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng là gì?
- A. Trực tiếp xâm lấn và phá hủy tế bào biểu mô niêm mạc
- B. Tiết enzyme urease, tạo môi trường kiềm trung hòa acid và sản xuất độc tố gây viêm
- C. Gây tăng sinh quá mức tế bào parietal, dẫn đến tăng tiết acid hydrochloric
- D. Ức chế sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Bụng gồng cứng như gỗ, ấn đau khắp bụng. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Xuất huyết tiêu hóa trên
- B. Hẹp môn vị
- C. Thủng dạ dày tá tràng
- D. Viêm tụy cấp
Câu 4: Trong trường hợp nghi ngờ thủng tạng rỗng do loét dạ dày tá tràng, phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nào có giá trị và nhanh chóng nhất để xác định chẩn đoán?
- A. Siêu âm bụng tổng quát
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị ở tư thế đứng
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
- D. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu
Câu 5: Triệu chứng đau bụng do loét tá tràng điển hình thường có mối liên quan đến bữa ăn như thế nào?
- A. Đau ngay sau ăn
- B. Đau liên tục, không liên quan bữa ăn
- C. Đau âm ỉ, kéo dài cả ngày
- D. Đau khi đói hoặc sau ăn 2-3 giờ, giảm đau sau khi ăn hoặc dùng thuốc trung hòa acid
Câu 6: Xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) được sử dụng trong nội soi dạ dày tá tràng để xác định nhiễm Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?
- A. Phát hiện enzyme urease do H. pylori tiết ra, phân hủy ure thành amoniac làm thay đổi pH
- B. Tìm kháng nguyên đặc hiệu của H. pylori trong mẫu sinh thiết niêm mạc
- C. Đếm số lượng vi khuẩn H. pylori trong dịch dạ dày
- D. Đánh giá mức độ viêm nhiễm niêm mạc dạ dày do H. pylori gây ra
Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để diệt trừ Helicobacter pylori trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng?
- A. Sử dụng đơn độc kháng sinh phổ rộng
- B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đơn thuần
- C. Phác đồ điều trị bộ ba hoặc bộ bốn chứa PPI kết hợp với kháng sinh
- D. Phẫu thuật cắt dạ dày
Câu 8: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có vai trò chính nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?
- A. Trung hòa trực tiếp acid hydrochloric trong dạ dày
- B. Ức chế bài tiết acid hydrochloric từ tế bào parietal, giảm độ acid dịch vị
- C. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn acid tấn công
- D. Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, sử dụng NSAIDs kéo dài để điều trị viêm khớp dạng thấp, nay xuất hiện triệu chứng đau thượng vị. Nội soi dạ dày cho thấy có ổ loét dạ dày. Biện pháp nào sau đây cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát tình trạng loét?
- A. Ngừng sử dụng NSAIDs hoặc thay thế bằng thuốc giảm đau khác ít gây loét
- B. Tăng liều NSAIDs để giảm đau và viêm
- C. Bổ sung thêm thuốc kháng acid thông thường
- D. Phẫu thuật cắt ổ loét dạ dày
Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải nào điển hình nhất?
- A. Tăng kali máu
- B. Hạ kali máu
- C. Tăng natri máu
- D. Hạ natri máu
Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm đau bụng nào sau đây thường gợi ý nhiều hơn đến loét dạ dày?
- A. Đau ngay sau khi ăn, đặc biệt là sau ăn no
- B. Đau khi đói, giảm đau sau khi ăn
- C. Đau về đêm
- D. Đau không liên quan bữa ăn
Câu 12: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán Helicobacter pylori có ưu điểm nào so với xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) trong nội soi?
- A. Độ đặc hiệu cao hơn
- B. Cho kết quả nhanh hơn
- C. Không bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng kháng sinh hoặc PPI gần đây
- D. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện H. pylori hoạt động
Câu 13: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị thành công H. pylori. Tuy nhiên, sau 1 năm, triệu chứng đau thượng vị tái phát. Yếu tố nguy cơ nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên trong trường hợp này?
- A. Stress công việc
- B. Chế độ ăn uống không hợp lý
- C. Uống rượu bia thường xuyên
- D. Tái nhiễm Helicobacter pylori
Câu 14: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất acid hydrochloric (HCl)?
- A. Tế bào слизь (mucous cells)
- B. Tế bào thành (parietal cells)
- C. Tế bào chính (chief cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 15: Biến chứng xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng thường biểu hiện lâm sàng bằng triệu chứng nào sau đây?
- A. Đau bụng âm ỉ kéo dài
- B. Sốt cao và rét run
- C. Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen
- D. Vàng da, vàng mắt
Câu 16: Mục tiêu chính của điều trị duy trì loét dạ dày tá tràng (sau khi điều trị tấn công) là gì?
- A. Diệt trừ hoàn toàn Helicobacter pylori
- B. Ngăn ngừa tái phát loét và biến chứng
- C. Giảm đau bụng nhanh chóng
- D. Phục hồi hoàn toàn niêm mạc dạ dày
Câu 17: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá và uống rượu nhiều năm, nhập viện vì loét dạ dày. Yếu tố lối sống nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình lành vết loét và tăng nguy cơ tái phát?
- A. Tiếp tục hút thuốc lá
- B. Uống cà phê hàng ngày
- C. Ăn đồ ăn cay nóng
- D. Thức khuya thường xuyên
Câu 18: Trong phác đồ điều trị bộ ba diệt trừ Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ciprofloxacin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Clarithromycin hoặc Amoxicillin
Câu 19: Chỉ định nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng là khi nào?
- A. Xuất huyết tiêu hóa mức độ nhẹ, bệnh nhân ổn định
- B. Xuất huyết tiêu hóa mức độ trung bình đến nặng, có dấu hiệu mất máu nhiều hoặc không ổn định huyết động
- C. Xuất huyết tiêu hóa đã cầm máu tự nhiên
- D. Xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh nền
Câu 20: Thuốc Sucralfate có cơ chế tác dụng nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?
- A. Trung hòa acid dịch vị
- B. Ức chế tiết acid dịch vị
- C. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét, kích thích tái tạo niêm mạc
- D. Diệt trừ Helicobacter pylori
Câu 21: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại tác động của acid và pepsin?
- A. Lớp chất nhầy bicarbonate
- B. Lưu lượng máu niêm mạc
- C. Khả năng tái tạo tế bào biểu mô
- D. Prostaglandin
Câu 22: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, có tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì nôn ói liên tục, ăn uống kém, sụt cân. Nghiệm pháp đổ dịch dạ dày cho thấy lượng dịch tồn dư > 300ml sau 6 giờ. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Thủng dạ dày
- B. Xuất huyết tiêu hóa
- C. Viêm tụy cấp
- D. Hẹp môn vị
Câu 23: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng biến chứng thủng, phẫu thuật khâu lỗ thủng đơn thuần thường được chỉ định khi nào?
- A. Thủng ổ loét lớn, bờ nham nhở
- B. Thủng kèm theo viêm phúc mạc toàn thể nặng
- C. Thủng ổ loét nhỏ, mới xảy ra, tình trạng bệnh nhân ổn định
- D. Thủng ở bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền nặng
Câu 24: Loại thuốc nào sau đây có thể gây loét dạ dày tá tràng do ức chế tổng hợp prostaglandin, làm giảm yếu tố bảo vệ niêm mạc?
- A. Thuốc kháng acid
- B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- D. Kháng sinh nhóm Macrolide
Câu 25: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori?
- A. Vệ sinh ăn uống, rửa tay sạch sẽ
- B. Điều trị diệt trừ H. pylori ở người có nguy cơ cao
- C. Tránh sử dụng NSAIDs kéo dài nếu không thực sự cần thiết
- D. Uống sữa thường xuyên để trung hòa acid dạ dày
Câu 26: Để đánh giá hiệu quả điều trị diệt trừ Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng sau khi kết thúc liệu trình điều trị?
- A. Xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) trong nội soi
- B. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán H. pylori
- C. Test thở Ure hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
- D. Công thức máu
Câu 27: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu?
- A. 1-2 tuần
- B. 4-8 tuần
- C. 3-6 tháng
- D. Điều trị suốt đời
Câu 28: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị khỏi. Nay bệnh nhân có kế hoạch sử dụng NSAIDs kéo dài để giảm đau do thoái hóa khớp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát loét trong trường hợp này?
- A. Uống kháng acid khi đau bụng
- B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
- C. Hạn chế vận động mạnh
- D. Sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong thời gian dùng NSAIDs
Câu 29: Dựa trên cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày tá tràng, nhóm thuốc nào sau đây không có vai trò trực tiếp trong điều trị loét?
- A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- B. Kháng sinh diệt Helicobacter pylori
- C. Thuốc giảm đau Paracetamol
- D. Thuốc kháng thụ thể H2
Câu 30: Ung thư hóa ổ loét dạ dày có tỷ lệ gặp cao hơn so với ung thư hóa ổ loét tá tràng. Nhận định này đúng hay sai?
- A. Đúng
- B. Sai
- C. Chưa có bằng chứng
- D. Tỷ lệ tương đương