Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng hiện nay, do khả năng phá hủy lớp bảo vệ niêm mạc và gây viêm nhiễm?

  • A. Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori)
  • B. Sử dụng kéo dài thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
  • C. Stress tâm lý kéo dài
  • D. Chế độ ăn uống nhiều gia vị cay nóng

Câu 2: Cơ chế chính xác mà vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng là gì?

  • A. Trực tiếp xâm lấn và phá hủy tế bào biểu mô niêm mạc
  • B. Tiết enzyme urease, tạo môi trường kiềm trung hòa acid và sản xuất độc tố gây viêm
  • C. Gây tăng sinh quá mức tế bào parietal, dẫn đến tăng tiết acid hydrochloric
  • D. Ức chế sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày

Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Bụng gồng cứng như gỗ, ấn đau khắp bụng. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa trên
  • B. Hẹp môn vị
  • C. Thủng dạ dày tá tràng
  • D. Viêm tụy cấp

Câu 4: Trong trường hợp nghi ngờ thủng tạng rỗng do loét dạ dày tá tràng, phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nào có giá trị và nhanh chóng nhất để xác định chẩn đoán?

  • A. Siêu âm bụng tổng quát
  • B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị ở tư thế đứng
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
  • D. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu

Câu 5: Triệu chứng đau bụng do loét tá tràng điển hình thường có mối liên quan đến bữa ăn như thế nào?

  • A. Đau ngay sau ăn
  • B. Đau liên tục, không liên quan bữa ăn
  • C. Đau âm ỉ, kéo dài cả ngày
  • D. Đau khi đói hoặc sau ăn 2-3 giờ, giảm đau sau khi ăn hoặc dùng thuốc trung hòa acid

Câu 6: Xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) được sử dụng trong nội soi dạ dày tá tràng để xác định nhiễm Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phát hiện enzyme urease do H. pylori tiết ra, phân hủy ure thành amoniac làm thay đổi pH
  • B. Tìm kháng nguyên đặc hiệu của H. pylori trong mẫu sinh thiết niêm mạc
  • C. Đếm số lượng vi khuẩn H. pylori trong dịch dạ dày
  • D. Đánh giá mức độ viêm nhiễm niêm mạc dạ dày do H. pylori gây ra

Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để diệt trừ Helicobacter pylori trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng?

  • A. Sử dụng đơn độc kháng sinh phổ rộng
  • B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đơn thuần
  • C. Phác đồ điều trị bộ ba hoặc bộ bốn chứa PPI kết hợp với kháng sinh
  • D. Phẫu thuật cắt dạ dày

Câu 8: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có vai trò chính nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

  • A. Trung hòa trực tiếp acid hydrochloric trong dạ dày
  • B. Ức chế bài tiết acid hydrochloric từ tế bào parietal, giảm độ acid dịch vị
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn acid tấn công
  • D. Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, sử dụng NSAIDs kéo dài để điều trị viêm khớp dạng thấp, nay xuất hiện triệu chứng đau thượng vị. Nội soi dạ dày cho thấy có ổ loét dạ dày. Biện pháp nào sau đây cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát tình trạng loét?

  • A. Ngừng sử dụng NSAIDs hoặc thay thế bằng thuốc giảm đau khác ít gây loét
  • B. Tăng liều NSAIDs để giảm đau và viêm
  • C. Bổ sung thêm thuốc kháng acid thông thường
  • D. Phẫu thuật cắt ổ loét dạ dày

Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải nào điển hình nhất?

  • A. Tăng kali máu
  • B. Hạ kali máu
  • C. Tăng natri máu
  • D. Hạ natri máu

Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm đau bụng nào sau đây thường gợi ý nhiều hơn đến loét dạ dày?

  • A. Đau ngay sau khi ăn, đặc biệt là sau ăn no
  • B. Đau khi đói, giảm đau sau khi ăn
  • C. Đau về đêm
  • D. Đau không liên quan bữa ăn

Câu 12: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán Helicobacter pylori có ưu điểm nào so với xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) trong nội soi?

  • A. Độ đặc hiệu cao hơn
  • B. Cho kết quả nhanh hơn
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng kháng sinh hoặc PPI gần đây
  • D. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện H. pylori hoạt động

Câu 13: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị thành công H. pylori. Tuy nhiên, sau 1 năm, triệu chứng đau thượng vị tái phát. Yếu tố nguy cơ nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên trong trường hợp này?

  • A. Stress công việc
  • B. Chế độ ăn uống không hợp lý
  • C. Uống rượu bia thường xuyên
  • D. Tái nhiễm Helicobacter pylori

Câu 14: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào слизь (mucous cells)
  • B. Tế bào thành (parietal cells)
  • C. Tế bào chính (chief cells)
  • D. Tế bào G (G cells)

Câu 15: Biến chứng xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng thường biểu hiện lâm sàng bằng triệu chứng nào sau đây?

  • A. Đau bụng âm ỉ kéo dài
  • B. Sốt cao và rét run
  • C. Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen
  • D. Vàng da, vàng mắt

Câu 16: Mục tiêu chính của điều trị duy trì loét dạ dày tá tràng (sau khi điều trị tấn công) là gì?

  • A. Diệt trừ hoàn toàn Helicobacter pylori
  • B. Ngăn ngừa tái phát loét và biến chứng
  • C. Giảm đau bụng nhanh chóng
  • D. Phục hồi hoàn toàn niêm mạc dạ dày

Câu 17: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá và uống rượu nhiều năm, nhập viện vì loét dạ dày. Yếu tố lối sống nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình lành vết loét và tăng nguy cơ tái phát?

  • A. Tiếp tục hút thuốc lá
  • B. Uống cà phê hàng ngày
  • C. Ăn đồ ăn cay nóng
  • D. Thức khuya thường xuyên

Câu 18: Trong phác đồ điều trị bộ ba diệt trừ Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Ciprofloxacin
  • B. Gentamicin
  • C. Vancomycin
  • D. Clarithromycin hoặc Amoxicillin

Câu 19: Chỉ định nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng là khi nào?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa mức độ nhẹ, bệnh nhân ổn định
  • B. Xuất huyết tiêu hóa mức độ trung bình đến nặng, có dấu hiệu mất máu nhiều hoặc không ổn định huyết động
  • C. Xuất huyết tiêu hóa đã cầm máu tự nhiên
  • D. Xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh nền

Câu 20: Thuốc Sucralfate có cơ chế tác dụng nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

  • A. Trung hòa acid dịch vị
  • B. Ức chế tiết acid dịch vị
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét, kích thích tái tạo niêm mạc
  • D. Diệt trừ Helicobacter pylori

Câu 21: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại tác động của acid và pepsin?

  • A. Lớp chất nhầy bicarbonate
  • B. Lưu lượng máu niêm mạc
  • C. Khả năng tái tạo tế bào biểu mô
  • D. Prostaglandin

Câu 22: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, có tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì nôn ói liên tục, ăn uống kém, sụt cân. Nghiệm pháp đổ dịch dạ dày cho thấy lượng dịch tồn dư > 300ml sau 6 giờ. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Thủng dạ dày
  • B. Xuất huyết tiêu hóa
  • C. Viêm tụy cấp
  • D. Hẹp môn vị

Câu 23: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng biến chứng thủng, phẫu thuật khâu lỗ thủng đơn thuần thường được chỉ định khi nào?

  • A. Thủng ổ loét lớn, bờ nham nhở
  • B. Thủng kèm theo viêm phúc mạc toàn thể nặng
  • C. Thủng ổ loét nhỏ, mới xảy ra, tình trạng bệnh nhân ổn định
  • D. Thủng ở bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền nặng

Câu 24: Loại thuốc nào sau đây có thể gây loét dạ dày tá tràng do ức chế tổng hợp prostaglandin, làm giảm yếu tố bảo vệ niêm mạc?

  • A. Thuốc kháng acid
  • B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
  • C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
  • D. Kháng sinh nhóm Macrolide

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori?

  • A. Vệ sinh ăn uống, rửa tay sạch sẽ
  • B. Điều trị diệt trừ H. pylori ở người có nguy cơ cao
  • C. Tránh sử dụng NSAIDs kéo dài nếu không thực sự cần thiết
  • D. Uống sữa thường xuyên để trung hòa acid dạ dày

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả điều trị diệt trừ Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng sau khi kết thúc liệu trình điều trị?

  • A. Xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) trong nội soi
  • B. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán H. pylori
  • C. Test thở Ure hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
  • D. Công thức máu

Câu 27: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu?

  • A. 1-2 tuần
  • B. 4-8 tuần
  • C. 3-6 tháng
  • D. Điều trị suốt đời

Câu 28: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị khỏi. Nay bệnh nhân có kế hoạch sử dụng NSAIDs kéo dài để giảm đau do thoái hóa khớp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát loét trong trường hợp này?

  • A. Uống kháng acid khi đau bụng
  • B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
  • C. Hạn chế vận động mạnh
  • D. Sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong thời gian dùng NSAIDs

Câu 29: Dựa trên cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày tá tràng, nhóm thuốc nào sau đây không có vai trò trực tiếp trong điều trị loét?

  • A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
  • B. Kháng sinh diệt Helicobacter pylori
  • C. Thuốc giảm đau Paracetamol
  • D. Thuốc kháng thụ thể H2

Câu 30: Ung thư hóa ổ loét dạ dày có tỷ lệ gặp cao hơn so với ung thư hóa ổ loét tá tràng. Nhận định này đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chưa có bằng chứng
  • D. Tỷ lệ tương đương

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng hiện nay, do khả năng phá hủy lớp bảo vệ niêm mạc và gây viêm nhiễm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế chính xác mà vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Bụng gồng cứng như gỗ, ấn đau khắp bụng. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong trường hợp nghi ngờ thủng tạng rỗng do loét dạ dày tá tràng, phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nào có giá trị và nhanh chóng nhất để xác định chẩn đoán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Triệu chứng đau bụng do loét tá tràng điển hình thường có mối liên quan đến bữa ăn như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) được sử dụng trong nội soi dạ dày tá tràng để xác định nhiễm Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là 'tiêu chuẩn vàng' để diệt trừ Helicobacter pylori trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có vai trò chính nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, sử dụng NSAIDs kéo dài để điều trị viêm khớp dạng thấp, nay xuất hiện triệu chứng đau thượng vị. Nội soi dạ dày cho thấy có ổ loét dạ dày. Biện pháp nào sau đây cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát tình trạng loét?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải nào điển hình nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm đau bụng nào sau đây thường gợi ý nhiều hơn đến loét dạ dày?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán Helicobacter pylori có ưu điểm nào so với xét nghiệm Clotest (Urease test nhanh) trong nội soi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị thành công H. pylori. Tuy nhiên, sau 1 năm, triệu chứng đau thượng vị tái phát. Yếu tố nguy cơ nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biến chứng xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng thường biểu hiện lâm sàng bằng triệu chứng nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Mục tiêu chính của điều trị duy trì loét dạ dày tá tràng (sau khi điều trị tấn công) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá và uống rượu nhiều năm, nhập viện vì loét dạ dày. Yếu tố lối sống nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình lành v???t loét và tăng nguy cơ tái phát?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong phác đồ điều trị bộ ba diệt trừ Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chỉ định nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng là khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thuốc Sucralfate có cơ chế tác dụng nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại tác động của acid và pepsin?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, có tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì nôn ói liên tục, ăn uống kém, sụt cân. Nghiệm pháp đổ dịch dạ dày cho thấy lượng dịch tồn dư > 300ml sau 6 giờ. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng biến chứng thủng, phẫu thuật khâu lỗ thủng đơn thuần thường được chỉ định khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại thuốc nào sau đây có thể gây loét dạ dày tá tràng do ức chế tổng hợp prostaglandin, làm giảm yếu tố bảo vệ niêm mạc?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả điều trị diệt trừ Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng sau khi kết thúc liệu trình điều trị?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng được điều trị khỏi. Nay bệnh nhân có kế hoạch sử dụng NSAIDs kéo dài để giảm đau do thoái hóa khớp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát loét trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Dựa trên cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày tá tràng, nhóm thuốc nào sau đây không có vai trò trực tiếp trong điều trị loét?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ung thư hóa ổ loét dạ dày có tỷ lệ gặp cao hơn so với ung thư hóa ổ loét tá tràng. Nhận định này đúng hay sai?

Xem kết quả