Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài 3 tháng, đau tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng axit. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm và thường xuyên sử dụng NSAIDs do đau khớp. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét ở hành tá tràng, kích thước 1cm, bờ đều, đáy sạch. Xét nghiệm CLO test dương tính. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít có khả năng góp phần vào tình trạng loét tá tràng của bệnh nhân này?
- A. Nhiễm Helicobacter pylori
- B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Tiền sử hút thuốc lá
- D. Tuổi tác trẻ
Câu 2: Cơ chế bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng nào sau đây bị suy giảm đóng vai trò quan trọng nhất trong sinh bệnh học của loét tá tràng do NSAIDs?
- A. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ
- B. Tăng tưới máu niêm mạc
- C. Giảm sản xuất prostaglandin
- D. Tăng bài tiết bicarbonate
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Tiền sử loét dạ dày tá tràng nhiều năm không điều trị triệt để. Huyết áp 90/60 mmHg, mạch 120 lần/phút. Xét nghiệm Hb 7g/dL. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu phát hiện ổ loét bờ cong nhỏ dạ dày đang chảy máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hồi sức tuần hoàn bằng truyền dịch và máu
- B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch
- C. Nội soi can thiệp cầm máu
- D. Chụp CT bụng cấp cứu
Câu 4: Test thở Ure (Urea Breath Test) được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?
- A. Phát hiện kháng thể kháng H. pylori trong máu
- B. Phát hiện CO2 được tạo ra do urease của H. pylori phân hủy ure
- C. Đo pH dạ dày sau khi uống ure
- D. Đánh giá sự thay đổi màu sắc của môi trường chứa ure do H. pylori
Câu 5: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Bụng gồng cứng như gỗ, ấn đau khắp bụng, có phản ứng thành bụng. X-quang bụng không chuẩn bị có liềm hơi dưới hoành. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm tụy cấp
- B. Tắc ruột non
- C. Thủng dạ dày tá tràng
- D. Nhồi máu mạc treo tràng trên
Câu 6: Phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori bộ ba chuẩn (triple therapy) thường bao gồm những nhóm thuốc nào sau đây?
- A. PPI, bismuth subsalicylate, tetracycline
- B. PPI, amoxicillin, clarithromycin
- C. Kháng thụ thể H2, metronidazole, tetracycline
- D. Sucralfate, amoxicillin, clarithromycin
Câu 7: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc bài tiết axit hydrochloric (HCl)?
- A. Tế bào слизистая (mucous neck cells)
- B. Tế bào chính (chief cells)
- C. Tế bào thành (parietal cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 8: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải nào điển hình?
- A. Kiềm chuyển hóa giảm clo máu, giảm kali máu
- B. Toan chuyển hóa tăng clo máu, tăng kali máu
- C. Kiềm hô hấp tăng bicarbonate máu, giảm natri máu
- D. Toan hô hấp giảm bicarbonate máu, tăng natri máu
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, có tiền sử loét tá tràng, đến khám vì đau thượng vị tái phát. Nội soi dạ dày tá tràng lại cho thấy ổ loét đã lành. Tuy nhiên, xét nghiệm mô bệnh học bờ ổ loét cũ cho thấy có dị sản ruột (intestinal metaplasia). Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của phát hiện này là gì?
- A. Dị sản ruột cho thấy tình trạng viêm mạn tính đã được kiểm soát tốt
- B. Dị sản ruột làm tăng nguy cơ phát triển ung thư dạ dày
- C. Dị sản ruột không có ý nghĩa lâm sàng quan trọng trong trường hợp này
- D. Dị sản ruột là dấu hiệu cho thấy cần tiếp tục điều trị PPI kéo dài
Câu 10: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp giai đoạn cuối cùng của quá trình bài tiết axit dạ dày tại bơm H+/K+-ATPase. Vị trí tác động cụ thể của PPI là ở đâu trong tế bào thành?
- A. Màng đáy bên (basolateral membrane)
- B. Màng đỉnh (apical membrane)
- C. Màng nhân (nuclear membrane)
- D. Màng ống tiểu quản (canalicular membrane)
Câu 11: Phương pháp nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) trong chẩn đoán loét dạ dày tá tràng và cho phép sinh thiết để làm xét nghiệm mô bệnh học?
- A. Nội soi dạ dày tá tràng
- B. Chụp X-quang dạ dày tá tràng có baryt
- C. Siêu âm bụng
- D. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
Câu 12: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, được chẩn đoán loét tá tràng có H. pylori (+). Sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori bằng phác đồ bộ ba, bệnh nhân cần được theo dõi và đánh giá lại tình trạng nhiễm H. pylori. Thời điểm thích hợp nhất để kiểm tra lại H. pylori sau điều trị là khi nào?
- A. 1 tuần sau khi kết thúc điều trị
- B. 2 tuần sau khi kết thúc điều trị
- C. Ít nhất 4 tuần sau khi kết thúc điều trị và ngưng PPI
- D. 6 tháng sau khi kết thúc điều trị
Câu 13: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng nào sau đây giúp trung hòa axit hydrochloric (HCl) trong lòng dạ dày và tạo ra môi trường pH thích hợp?
- A. Chất nhầy (mucus)
- B. Bicarbonate
- C. Prostaglandin
- D. Yếu tố phát triển biểu bì (EGF)
Câu 14: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không tiền sử loét dạ dày tá tràng, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, liên tục, không giảm khi ăn hoặc dùng thuốc kháng axit. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy nhiều ổ loét ở dạ dày và tá tràng, vị trí bất thường (ngoài hành tá tràng), kèm theo loét thực quản và tá tràng non. Nghi ngờ hội chứng Zollinger-Ellison. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nhất?
- A. Xét nghiệm CLO test
- B. Đo pH dạ dày
- C. Định lượng gastrin máu
- D. Chụp CT bụng tìm khối u
Câu 15: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, thuốc kháng thụ thể H2 (H2RA) có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Trung hòa trực tiếp axit dạ dày
- B. Ức chế thụ thể H2 trên tế bào thành, giảm bài tiết axit
- C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo lớp màng bao phủ
- D. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 58 tuổi, đang điều trị loét dạ dày bằng omeprazole 20mg/ngày. Sau 4 tuần điều trị, triệu chứng đau thượng vị giảm đáng kể, nhưng nội soi kiểm tra vẫn còn ổ loét. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong điều trị là gì?
- A. Tăng liều omeprazole lên 40mg/ngày
- B. Chuyển sang phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori (ngay cả khi CLO test âm tính ban đầu)
- C. Thêm thuốc kháng thụ thể H2 (H2RA) vào phác đồ
- D. Phẫu thuật cắt dạ dày
Câu 17: Đau do loét tá tràng thường có đặc điểm điển hình nào liên quan đến bữa ăn?
- A. Đau tăng lên ngay sau khi ăn
- B. Đau không liên quan đến bữa ăn
- C. Đau giảm sau khi ăn
- D. Đau xuất hiện vào ban đêm và không liên quan đến bữa ăn
Câu 18: Biến chứng nào sau đây của loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến tình trạng "bụng ngoại khoa" (surgical abdomen) và cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu?
- A. Hẹp môn vị
- B. Thủng dạ dày tá tràng
- C. Xuất huyết tiêu hóa trên mức độ nhẹ
- D. Ung thư hóa ổ loét
Câu 19: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nội soi kiểm tra định kỳ phát hiện một ổ loét lớn ở bờ cong lớn dạ dày, bờ không đều, đáy gồ ghề. Sinh thiết bờ ổ loét cho kết quả ung thư biểu mô tuyến dạ dày (adenocarcinoma). Vị trí loét nào có nguy cơ ác tính cao nhất?
- A. Hành tá tràng
- B. Hang vị
- C. Bờ cong nhỏ dạ dày
- D. Bờ cong lớn dạ dày
Câu 20: Trong số các xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào là xâm lấn và có thể gây khó chịu cho bệnh nhân nhưng cung cấp thông tin trực tiếp về tình trạng niêm mạc dạ dày tá tràng và cho phép lấy mẫu sinh thiết?
- A. Test thở Ure
- B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
- C. Nội soi dạ dày tá tràng
- D. Chụp X-quang dạ dày tá tràng có baryt
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, được chẩn đoán loét tá tràng và nhiễm H. pylori. Sau khi hoàn thành phác đồ điều trị tiệt trừ, bệnh nhân cần được tư vấn về thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tái phát. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn
- B. Hạn chế uống rượu bia
- C. Tránh ăn đồ chua cay
- D. Giảm căng thẳng, stress
Câu 22: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng hẹp môn vị, phương pháp điều trị nội khoa nào sau đây được sử dụng để giảm triệu chứng nôn ói và cải thiện tình trạng ứ đọng dạ dày trước khi phẫu thuật (nếu cần)?
- A. Sử dụng thuốc kháng axit
- B. Tăng liều thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- C. Truyền dịch và điện giải
- D. Đặt ống thông dạ dày hút liên tục
Câu 23: Một bệnh nhân nam 52 tuổi, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do loét tá tràng. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu đã cầm máu thành công bằng tiêm cầm máu tại chỗ. Sau khi ổn định, bệnh nhân cần được tiếp tục điều trị nội khoa để duy trì lành ổ loét và ngăn ngừa tái phát. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị duy trì sau xuất huyết tiêu hóa do loét?
- A. Sucralfate
- B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- C. Thuốc kháng thụ thể H2 (H2RA)
- D. Thuốc kháng axit (antacids)
Câu 24: Trong quá trình điều trị loét dạ dày tá tràng, việc sử dụng đồng thời thuốc kháng axit và thuốc ức chế bơm proton (PPI) có hợp lý không? Giải thích.
- A. Có, thuốc kháng axit có thể giúp giảm triệu chứng nhanh chóng trong khi PPI bắt đầu phát huy tác dụng ức chế axit kéo dài
- B. Không, thuốc kháng axit làm giảm hấp thu PPI và làm giảm hiệu quả điều trị
- C. Có, thuốc kháng axit giúp tăng cường tác dụng ức chế axit của PPI
- D. Không, việc sử dụng đồng thời là không cần thiết và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 12 tuần, có triệu chứng ợ nóng và đau thượng vị nhẹ. Bệnh nhân lo lắng về việc sử dụng thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng trong thai kỳ. Thuốc nào sau đây được coi là tương đối an toàn và có thể sử dụng để giảm triệu chứng cho bệnh nhân này?
- A. Omeprazole
- B. Clarithromycin
- C. Antacids (như Maalox)
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 26: Trong chẩn đoán phân biệt loét dạ dày tá tràng với các bệnh lý khác gây đau thượng vị, bệnh lý nào sau đây ít có khả năng được xem xét?
- A. Viêm dạ dày
- B. Viêm thực quản trào ngược
- C. Viêm tụy cấp
- D. Viêm ruột thừa cấp
Câu 27: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử loét dạ dày tá tràng và bệnh tim mạch, đang dùng aspirin liều thấp để dự phòng thứ phát bệnh tim mạch. Bệnh nhân nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân này?
- A. Tuổi tác trẻ
- B. Sử dụng aspirin liều thấp
- C. Tiền sử bệnh tim mạch
- D. Giới tính nam
Câu 28: Xét nghiệm mô bệnh học của bờ ổ loét dạ dày tá tràng cho thấy có hiện tượng "viêm dạ dày mạn tính hoạt động" (chronic active gastritis). Ý nghĩa của "hoạt động" trong mô tả này là gì?
- A. Viêm dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori
- B. Viêm dạ dày tự miễn
- C. Sự hiện diện của bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils) trong lớp niêm mạc
- D. Tình trạng dị sản ruột trong niêm mạc dạ dày
Câu 29: Một bệnh nhân nam 48 tuổi, được chẩn đoán loét tá tràng và nhiễm H. pylori. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng penicillin. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori nào sau đây phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
- A. Phác đồ bộ ba chuẩn (PPI, amoxicillin, clarithromycin)
- B. Phác đồ bộ bốn (PPI, bismuth subsalicylate, tetracycline, metronidazole)
- C. Phác đồ nối tiếp (sequential therapy)
- D. Phác đồ bộ ba thay thế (PPI, clarithromycin, metronidazole)
Câu 30: Trong quản lý lâu dài bệnh nhân loét dạ dày tá tràng đã lành ổ loét và tiệt trừ H. pylori thành công, biện pháp nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát?
- A. Tránh sử dụng NSAIDs không cần thiết
- B. Duy trì lối sống lành mạnh, giảm căng thẳng
- C. Uống sữa thường xuyên để trung hòa axit dạ dày
- D. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia