Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị âm ỉ, tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc antacid. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét tròn, bờ đều, đáy sạch ở hành tá tràng. Xét nghiệm CLO test dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây loét tá tràng trong trường hợp này là:

  • A. Tăng sản xuất prostaglandin E2 bảo vệ niêm mạc.
  • B. Sự phá hủy lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc bởi Helicobacter pylori.
  • C. Giảm tiết acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
  • D. Tăng cường tưới máu đến niêm mạc dạ dày và tá tràng.

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng NSAIDs kéo dài, nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Khám thấy da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày. NSAIDs gây loét dạ dày chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Kích thích trực tiếp tế bào thành dạ dày tăng tiết acid HCl.
  • B. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm, gây co thắt mạch máu niêm mạc.
  • C. Ức chế cyclooxygenase-1 (COX-1), giảm sản xuất prostaglandin bảo vệ niêm mạc.
  • D. Gây tăng sinh vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày.

Câu 3: Xét nghiệm CLO test (Urease test) được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) dựa trên hoạt động của enzyme nào do vi khuẩn này tiết ra?

  • A. Catalase
  • B. Lipase
  • C. Amylase
  • D. Urease

Câu 4: Phương pháp nội soi dạ dày tá tràng có sinh thiết là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán loét dạ dày tá tràng. Trong trường hợp nghi ngờ loét dạ dày ác tính, vị trí sinh thiết nào là quan trọng nhất để xác định chẩn đoán?

  • A. Bờ ổ loét
  • B. Đáy ổ loét
  • C. Niêm mạc bình thường xung quanh ổ loét
  • D. Hang vị

Câu 5: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán loét dạ dày tá tràng có nhiễm H. pylori. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori bậc một thường bao gồm những nhóm thuốc nào sau đây?

  • A. Thuốc kháng acid, kháng histamin H2, và sucralfate.
  • B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) đơn độc.
  • C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI), amoxicillin, và clarithromycin.
  • D. Thuốc kháng sinh metronidazole và tetracycline.

Câu 6: Bệnh nhân nữ 35 tuổi, loét tá tràng, đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công. Tuy nhiên, sau 6 tháng, bệnh nhân tái phát loét tá tràng. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây tái phát loét trong trường hợp này?

  • A. Tái nhiễm Helicobacter pylori.
  • B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
  • C. Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • D. Chế độ ăn uống không hợp lý (ăn chua, cay).

Câu 7: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng mạn tính gây ra tình trạng ứ đọng thức ăn trong dạ dày. Triệu chứng lâm sàng điển hình nào sau đây gợi ý tình trạng hẹp môn vị?

  • A. Đau bụng dữ dội vùng thượng vị đột ngột.
  • B. Nôn ói ra thức ăn cũ, xảy ra nhiều giờ sau bữa ăn.
  • C. Đi ngoài phân đen lẫn máu tươi.
  • D. Sốt cao và rét run.

Câu 8: Trong biến chứng thủng dạ dày tá tràng do loét, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất và có giá trị gợi ý chẩn đoán cao?

  • A. Đau bụng dữ dội đột ngột như dao đâm vùng thượng vị.
  • B. Bụng chướng căng và gõ vang.
  • C. Mạch nhanh, huyết áp tụt.
  • D. Sốt cao liên tục.

Câu 9: Một bệnh nhân nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày. Sau khi hồi sức và cầm máu, bệnh nhân được chỉ định nội soi dạ dày tá tràng để đánh giá và can thiệp. Mục tiêu chính của nội soi can thiệp trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày là gì?

  • A. Lấy mẫu sinh thiết để chẩn đoán xác định nguyên nhân loét.
  • B. Đánh giá mức độ viêm nhiễm của niêm mạc dạ dày.
  • C. Cầm máu ổ loét đang chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu lại.
  • D. Loại trừ các bệnh lý ác tính khác của dạ dày.

Câu 10: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của PPI là gì?

  • A. Trung hòa acid HCl đã tiết ra trong dạ dày.
  • B. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid.
  • C. Kháng thụ thể H2 histamine trên tế bào thành dạ dày.
  • D. Ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất acid HCl.

Câu 11: So sánh giữa loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm đau bụng nào sau đây thường gặp hơn trong loét dạ dày?

  • A. Đau bụng xuất hiện khi đói và giảm sau khi ăn.
  • B. Đau bụng xuất hiện sau khi ăn và có thể tăng lên khi ăn.
  • C. Đau bụng không liên quan đến bữa ăn.
  • D. Đau bụng lan ra sau lưng.

Câu 12: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra khắp bụng, kèm theo bụng co cứng như gỗ. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy có hình ảnh liềm hơi dưới hoành. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là:

  • A. Viêm tụy cấp.
  • B. Tắc ruột non.
  • C. Viêm túi mật cấp.
  • D. Thủng dạ dày tá tràng.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng sau khi kết thúc phác đồ điều trị ít nhất 4 tuần?

  • A. Xét nghiệm CLO test (Urease test) trong quá trình nội soi.
  • B. Test thở Ure (Urea Breath Test) hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori.
  • C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori.
  • D. Đo pH dịch vị.

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, loét dạ dày, có kết quả sinh thiết cho thấy loạn sản niêm mạc dạ dày mức độ cao (high-grade dysplasia). Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Tiếp tục điều trị nội khoa và theo dõi định kỳ bằng nội soi mỗi năm.
  • B. Điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori và theo dõi lại sau 6 tháng.
  • C. Cân nhắc cắt hớt niêm mạc qua nội soi (Endoscopic Mucosal Resection - EMR) hoặc phẫu thuật cắt dạ dày.
  • D. Chụp CT scan bụng để đánh giá giai đoạn bệnh.

Câu 15: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori?

  • A. Nhiễm Helicobacter pylori.
  • B. Tiền sử gia đình có người mắc loét dạ dày tá tràng.
  • C. Nhóm máu O.
  • D. Căng thẳng kéo dài.

Câu 16: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ Helicobacter pylori do có khả năng diệt khuẩn cao và ít kháng thuốc?

  • A. Gentamicin.
  • B. Amoxicillin.
  • C. Ciprofloxacin.
  • D. Ceftriaxone.

Câu 17: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, loét dạ dày, có tiền sử suy tim sung huyết, đang dùng warfarin chống đông. Bệnh nhân nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) nào sau đây ít tương tác với warfarin và được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Omeprazole.
  • B. Esomeprazole.
  • C. Pantoprazole.
  • D. Lansoprazole.

Câu 18: Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của sucralfate là:

  • A. Trung hòa acid HCl trong dạ dày.
  • B. Ức chế tiết acid HCl từ tế bào thành dạ dày.
  • C. Kháng thụ thể H2 histamine.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét, ngăn acid và pepsin tấn công.

Câu 19: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori theo Hội nghị đồng thuận Maastricht V, bismuth subsalicylate được sử dụng trong phác đồ nào sau đây?

  • A. Phác đồ 4 thuốc có bismuth (bismuth-based quadruple therapy).
  • B. Phác đồ 3 thuốc chuẩn (triple therapy) bậc một.
  • C. Phác đồ nối tiếp (sequential therapy).
  • D. Phác đồHybrid therapy.

Câu 20: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, loét tá tràng, hút thuốc lá 20 gói-năm, uống rượu thường xuyên. Bệnh nhân đã được điều trị tiệt trừ H. pylori thành công nhưng vẫn tái phát loét nhiều lần. Biện pháp thay đổi lối sống nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát loét ở bệnh nhân này?

  • A. Giảm căng thẳng và stress.
  • B. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn.
  • C. Hạn chế ăn đồ chua cay.
  • D. Tập thể dục thường xuyên.

Câu 21: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán Helicobacter pylori (H. pylori) có ưu điểm là dễ thực hiện và chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm chính của xét nghiệm này là gì?

  • A. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
  • B. Thời gian trả kết quả kéo dài.
  • C. Không phân biệt được nhiễm trùng hiện tại hay quá khứ.
  • D. Yêu cầu trang thiết bị xét nghiệm phức tạp.

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 12 tuần, có triệu chứng ợ nóng, khó tiêu. Bệnh nhân được chẩn đoán loét dạ dày tá tràng. Thuốc kháng acid nào sau đây được coi là an toàn và thường được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ mang thai?

  • A. Sodium bicarbonate.
  • B. Cimetidine.
  • C. Omeprazole.
  • D. Aluminum hydroxide hoặc magnesium hydroxide.

Câu 23: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng chảy máu, biện pháp nội soi can thiệp nào sau đây thường được sử dụng để cầm máu?

  • A. Tiêm epinephrine tại chỗ, clip cầm máu, hoặc đốt điện lưỡng cực.
  • B. Đặt stent dạ dày tá tràng.
  • C. Bơm rửa dạ dày bằng nước muối lạnh.
  • D. Phẫu thuật cắt dạ dày cấp cứu.

Câu 24: Tỷ lệ ung thư hóa trong loét tá tràng là rất thấp so với loét dạ dày. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là do:

  • A. Môi trường acid ở tá tràng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • B. Loét tá tràng ít liên quan đến viêm teo niêm mạc và dị sản ruột.
  • C. Cấu trúc mô học của niêm mạc tá tràng có khả năng tự phục hồi tốt hơn.
  • D. Vi khuẩn Helicobacter pylori ít cư trú ở tá tràng hơn so với dạ dày.

Câu 25: Phân tích kết quả xét nghiệm dịch dạ dày của một bệnh nhân cho thấy pH = 1.5 và nồng độ gastrin máu tăng cao. Hội chứng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Viêm dạ dày mạn tính.
  • B. Loét dạ dày do NSAIDs.
  • C. Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • D. Hẹp môn vị.

Câu 26: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không hút thuốc, không uống rượu, không dùng NSAIDs, được chẩn đoán loét tá tràng và nhiễm H. pylori. Sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng đau bụng nhẹ. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng dai dẳng này?

  • A. Loét dạ dày tá tràng chưa lành hoàn toàn.
  • B. Viêm dạ dày mạn tính.
  • C. Tác dụng phụ của thuốc điều trị.
  • D. Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome - IBS).

Câu 27: Trong quản lý loét dạ dày tá tràng, vai trò của thuốc kháng thụ thể H2 (H2 receptor antagonists) so với thuốc ức chế bơm proton (PPI) hiện nay như thế nào?

  • A. Thuốc kháng thụ thể H2 có hiệu quả tương đương với thuốc ức chế bơm proton trong hầu hết các trường hợp.
  • B. Thuốc kháng thụ thể H2 có tác dụng nhanh hơn thuốc ức chế bơm proton trong việc giảm triệu chứng.
  • C. Thuốc ức chế bơm proton có hiệu quả ức chế acid mạnh hơn và kéo dài hơn so với thuốc kháng thụ thể H2.
  • D. Thuốc kháng thụ thể H2 ít gây tác dụng phụ hơn so với thuốc ức chế bơm proton.

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, loét dạ dày, được chỉ định phẫu thuật cắt đoạn dạ dày. Phương pháp phẫu thuật Billroth II (cắt hang vị và nối dạ dày-hỗng tràng) có nguy cơ gây ra biến chứng muộn nào sau đây?

  • A. Hẹp miệng nối dạ dày-hỗng tràng.
  • B. Hội chứng dumping.
  • C. Viêm phúc mạc sau mổ.
  • D. Ung thư dạ dày tái phát tại miệng nối.

Câu 29: Dựa trên cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày tá tràng, biện pháp phòng ngừa tiên phát nào sau đây có hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng?

  • A. Tăng cường vận động thể lực.
  • B. Khuyến khích ăn uống đúng giờ và đủ bữa.
  • C. Giảm sử dụng NSAIDs không cần thiết và điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori.
  • D. Giáo dục về chế độ ăn uống lành mạnh, giảm chất béo.

Câu 30: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu để đạt hiệu quả liền sẹo ổ loét?

  • A. 1-2 tuần.
  • B. 4-8 tuần.
  • C. 12-16 tuần.
  • D. Điều trị suốt đời.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị âm ỉ, tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc antacid. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét tròn, bờ đều, đáy sạch ở hành tá tràng. Xét nghiệm CLO test dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây loét tá tràng trong trường hợp này là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng NSAIDs kéo dài, nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Khám thấy da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày. NSAIDs gây loét dạ dày chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét nghiệm CLO test (Urease test) được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) dựa trên hoạt động của enzyme nào do vi khuẩn này tiết ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phương pháp nội soi dạ dày tá tràng có sinh thiết là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán loét dạ dày tá tràng. Trong trường hợp nghi ngờ loét dạ dày ác tính, vị trí sinh thiết nào là quan trọng nhất để xác định chẩn đoán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán loét dạ dày tá tràng có nhiễm H. pylori. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori bậc một thường bao gồm những nhóm thuốc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bệnh nhân nữ 35 tuổi, loét tá tràng, đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công. Tuy nhiên, sau 6 tháng, bệnh nhân tái phát loét tá tràng. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây tái phát loét trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng mạn tính gây ra tình trạng ứ đọng thức ăn trong dạ dày. Triệu chứng lâm sàng điển hình nào sau đây gợi ý tình trạng hẹp môn vị?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong biến chứng thủng dạ dày tá tràng do loét, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất và có giá trị gợi ý chẩn đoán cao?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một bệnh nhân nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày. Sau khi hồi sức và cầm máu, bệnh nhân được chỉ định nội soi dạ dày tá tràng để đánh giá và can thiệp. Mục tiêu chính của nội soi can thiệp trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của PPI là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh giữa loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm đau bụng nào sau đây thường gặp hơn trong loét dạ dày?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra khắp bụng, kèm theo bụng co cứng như gỗ. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy có hình ảnh liềm hơi dưới hoành. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng sau khi kết thúc phác đồ điều trị ít nhất 4 tuần?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, loét dạ dày, có kết quả sinh thiết cho thấy loạn sản niêm mạc dạ dày mức độ cao (high-grade dysplasia). Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của loét dạ dày tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ Helicobacter pylori do có khả năng diệt khuẩn cao và ít kháng thuốc?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, loét dạ dày, có tiền sử suy tim sung huyết, đang dùng warfarin chống đông. Bệnh nhân nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) nào sau đây ít tương tác với warfarin và được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của sucralfate là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori theo Hội nghị đồng thuận Maastricht V, bismuth subsalicylate được sử dụng trong phác đồ nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, loét tá tràng, hút thuốc lá 20 gói-năm, uống rượu thường xuyên. Bệnh nhân đã được điều trị tiệt trừ H. pylori thành công nhưng vẫn tái phát loét nhiều lần. Biện pháp thay đổi lối sống nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát loét ở bệnh nhân này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán Helicobacter pylori (H. pylori) có ưu điểm là dễ thực hiện và chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm chính của xét nghiệm này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 12 tuần, có triệu chứng ợ nóng, khó tiêu. Bệnh nhân được chẩn đoán loét dạ dày tá tràng. Thuốc kháng acid nào sau đây được coi là an toàn và thường được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ mang thai?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng chảy máu, biện pháp nội soi can thiệp nào sau đây thường được sử dụng để cầm máu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tỷ lệ ung thư hóa trong loét tá tràng là rất thấp so với loét dạ dày. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là do:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích kết quả xét nghiệm dịch dạ dày của một bệnh nhân cho thấy pH = 1.5 và nồng độ gastrin máu tăng cao. Hội chứng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không hút thuốc, không uống rượu, không dùng NSAIDs, được chẩn đoán loét tá tràng và nhiễm H. pylori. Sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng đau bụng nhẹ. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng dai dẳng này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý loét dạ dày tá tràng, vai trò của thuốc kháng thụ thể H2 (H2 receptor antagonists) so với thuốc ức chế bơm proton (PPI) hiện nay như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, loét dạ dày, được chỉ định phẫu thuật cắt đoạn dạ dày. Phương pháp phẫu thuật Billroth II (cắt hang vị và nối dạ dày-hỗng tràng) có nguy cơ gây ra biến chứng muộn nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa trên cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày tá tràng, biện pháp phòng ngừa tiên phát nào sau đây có hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu để đạt hiệu quả liền sẹo ổ loét?

Xem kết quả