Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài 3 tháng, đau tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng acid. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét ở hành tá tràng, bờ đều, đáy sạch. Xét nghiệm CLO test dương tính. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong cơ chế bệnh sinh gây loét tá tràng ở bệnh nhân này?
- A. Tăng tiết acid dịch vị đơn thuần
- B. Sử dụng kéo dài thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- C. Stress tâm lý kéo dài
- D. Nhiễm Helicobacter pylori
Câu 2: pH dạ dày bình thường đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và bảo vệ. Giá trị pH điển hình của dịch vị dạ dày khi đói ở người khỏe mạnh thường nằm trong khoảng nào?
- A. 5.0 - 6.0 (Gần trung tính)
- B. 1.5 - 3.5 (Acid mạnh)
- C. 7.0 - 8.0 (Kiềm)
- D. 3.5 - 5.0 (Acid yếu)
Câu 3: Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có nhiều đặc điểm sinh học giúp nó tồn tại và gây bệnh trong môi trường acid dạ dày. Đặc điểm nào sau đây quan trọng nhất giúp H. pylori trung hòa acid tại chỗ, tạo điều kiện cho nó cư trú và phát triển ở niêm mạc dạ dày?
- A. Sản xuất enzyme urease
- B. Khả năng tạo bào tử
- C. Di chuyển nhanh nhờ lông
- D. Tiết ra độc tố cytotoxin trực tiếp phá hủy tế bào niêm mạc
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp mạn tính đang dùng NSAIDs kéo dài, nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Nghi ngờ loét dạ dày tá tràng do NSAIDs, cơ chế bệnh sinh chủ yếu gây loét trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường sản xuất acid dịch vị
- B. Gây co thắt mạch máu niêm mạc dạ dày
- C. Ức chế tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc
- D. Kích thích sản xuất pepsinogen
Câu 5: Nội soi dạ dày tá tràng là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất trong loét dạ dày tá tràng. Ưu điểm lớn nhất của nội soi so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác (như chụp X-quang dạ dày có cản quang) là gì?
- A. Chi phí thấp hơn và dễ thực hiện hơn
- B. Cho phép quan sát trực tiếp ổ loét và sinh thiết
- C. Không xâm lấn và không gây khó chịu cho bệnh nhân
- D. Phát hiện được các tổn thương nhỏ hơn và sớm hơn
Câu 6: Xét nghiệm CLO test (Campylobacter-like organism test) là một phương pháp nhanh chóng và thường dùng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori trong quá trình nội soi dạ dày. Nguyên lý cơ bản của CLO test dựa trên hoạt động của enzyme nào do H. pylori tiết ra?
- A. Catalase
- B. Lipase
- C. Urease
- D. Amylase
Câu 7: Một bệnh nhân được chẩn đoán loét tá tràng có nhiễm H. pylori. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori thường bao gồm sự kết hợp của các loại thuốc nào sau đây?
- A. Thuốc kháng acid và thuốc bảo vệ niêm mạc
- B. Thuốc kháng thụ thể H2 và kháng sinh
- C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) và thuốc kháng acid
- D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) và hai loại kháng sinh
Câu 8: Omeprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của omeprazole là gì?
- A. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày
- B. Trung hòa acid dịch vị trong lòng dạ dày
- C. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày
- D. Kích thích sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc
Câu 9: Một bệnh nhân nam 35 tuổi bị loét tá tràng đang điều trị bằng phác đồ tiệt trừ H. pylori. Sau 4 tuần điều trị, bệnh nhân hết đau bụng và cảm thấy khỏe hơn. Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả tiệt trừ H. pylori sau điều trị, xét nghiệm nào sau đây được khuyến cáo thực hiện ít nhất 4 tuần sau khi kết thúc kháng sinh?
- A. Xét nghiệm CLO test trong nội soi dạ dày
- B. Test thở ure (Urea Breath Test)
- C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
- D. Nội soi dạ dày tá tràng kiểm tra lại ổ loét
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng, đặc biệt là loét tá tràng trước, là thủng ổ loét. Triệu chứng điển hình nhất gợi ý thủng tạng rỗng trong trường hợp này là gì?
- A. Đau bụng âm ỉ vùng thượng vị
- B. Nôn ra máu số lượng lớn
- C. Đau bụng dữ dội đột ngột như dao đâm và bụng co cứng
- D. Sốt cao và rét run
Câu 11: Hẹp môn vị là một biến chứng muộn của loét dạ dày tá tràng, thường do xơ sẹo sau loét tái phát nhiều lần. Triệu chứng nổi bật nhất của hẹp môn vị là gì?
- A. Đau bụng cồn cào khi đói
- B. Ợ hơi, ợ chua thường xuyên
- C. Đi ngoài phân đen kéo dài
- D. Nôn ói ra thức ăn cũ (từ bữa ăn trước hoặc hôm trước)
Câu 12: Trong trường hợp bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng, việc sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát chảy máu. PPI giúp cầm máu theo cơ chế nào?
- A. Tăng cường co mạch máu tại ổ loét
- B. Giảm acid dạ dày, ổn định cục máu đông
- C. Tăng độ nhớt của dịch dạ dày
- D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của pepsin
Câu 13: So sánh đặc điểm đau bụng do loét dạ dày và loét tá tràng, điểm khác biệt quan trọng nhất về thời điểm đau liên quan đến bữa ăn là gì?
- A. Loét dạ dày đau khi đói, loét tá tràng đau sau ăn
- B. Loét dạ dày đau dữ dội hơn loét tá tràng
- C. Loét dạ dày đau sau ăn, loét tá tràng đau khi đói
- D. Không có sự khác biệt về thời điểm đau giữa loét dạ dày và tá tràng
Câu 14: Xét nghiệm kháng nguyên H. pylori trong phân (Stool Antigen Test) là một phương pháp không xâm lấn để chẩn đoán nhiễm H. pylori. Ưu điểm chính của xét nghiệm này so với test thở ure trong chẩn đoán nhiễm H. pylori là gì?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn
- B. Chi phí thấp hơn test thở ure
- C. Thời gian trả kết quả nhanh hơn
- D. Dễ thực hiện và thu mẫu hơn, không cần thiết bị đặc biệt
Câu 15: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng có nhiễm H. pylori, việc tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ và đúng là rất quan trọng để đảm bảo tiệt trừ H. pylori thành công. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc không tuân thủ phác đồ và điều trị H. pylori không triệt để là gì?
- A. Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa
- B. Kéo dài thời gian điều trị loét
- C. Gây kháng kháng sinh và khó khăn cho điều trị sau này
- D. Tăng chi phí điều trị
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị dữ dội, liên tục, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Khám bụng thấy có phản ứng thành bụng khu trú vùng thượng vị. Tình huống này gợi ý biến chứng nào của loét tá tràng?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Thủng ổ loét hoặc viêm phúc mạc
- C. Hẹp môn vị
- D. Ung thư hóa ổ loét
Câu 17: Trong quá trình điều trị loét dạ dày tá tràng, bệnh nhân cần được tư vấn về chế độ ăn uống và sinh hoạt. Lời khuyên quan trọng nhất về chế độ ăn uống cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng là gì?
- A. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và chia nhỏ bữa ăn
- B. Kiêng hoàn toàn đồ ăn chua, cay, nóng và nhiều dầu mỡ
- C. Ăn uống điều độ, đúng giờ, tránh bỏ bữa và các chất kích thích dạ dày
- D. Chỉ ăn cháo và súp trong giai đoạn đau bụng cấp
Câu 18: Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của sucralfate là gì?
- A. Trung hòa acid dịch vị
- B. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét
- C. Ức chế tiết acid dịch vị
- D. Kích thích sản xuất prostaglandin nội sinh
Câu 19: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán loét tá tràng có nhiễm H. pylori. Yếu tố lối sống nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình điều trị và làm tăng nguy cơ tái phát loét ở bệnh nhân này?
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu bia thường xuyên
- C. Thức khuya và ngủ không đủ giấc
- D. Ăn đồ ăn cay nóng thường xuyên
Câu 20: Việc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng. Nhóm bệnh nhân nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị loét dạ dày tá tràng do NSAIDs?
- A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh dùng NSAIDs khi bị đau đầu
- B. Phụ nữ trẻ dùng NSAIDs để giảm đau bụng kinh
- C. Người trung niên dùng NSAIDs ngắn ngày khi bị cảm cúm
- D. Người cao tuổi có bệnh khớp mạn tính dùng NSAIDs kéo dài
Câu 21: Để phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do sử dụng NSAIDs ở bệnh nhân có nguy cơ cao (ví dụ người cao tuổi, tiền sử loét), biện pháp nào sau đây được khuyến cáo phối hợp khi cần thiết phải dùng NSAIDs?
- A. Uống NSAIDs sau khi ăn no
- B. Dùng NSAIDs dạng bôi ngoài da thay vì đường uống
- C. Sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- D. Thay thế NSAIDs bằng paracetamol khi có thể
Câu 22: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử loét tá tràng, đến khám vì đau bụng thượng vị tái phát. Nội soi dạ dày tá tràng kiểm tra lại cho thấy ổ loét cũ đã lành, nhưng CLO test vẫn dương tính. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi và tái khám định kỳ
- B. Tiếp tục phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori
- C. Dùng thuốc kháng acid kéo dài để duy trì
- D. Khuyên bệnh nhân thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt
Câu 23: Trong các phương pháp chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori, xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất và thường được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm H. pylori hiện tại?
- A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
- B. Test thở ure (Urea Breath Test)
- C. Xét nghiệm kháng nguyên H. pylori trong phân
- D. Sinh thiết niêm mạc dạ dày làm mô bệnh học
Câu 24: Ranitidine là một thuốc kháng thụ thể H2, trước đây được sử dụng phổ biến trong điều trị loét dạ dày tá tràng. So với omeprazole (PPI), ranitidine có ưu điểm lớn nhất nào?
- A. Hiệu quả ức chế acid mạnh hơn và kéo dài hơn
- B. Giá thành thường rẻ hơn
- C. Ít tác dụng phụ hơn
- D. Tương tác thuốc ít hơn
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 12 tuần, bị đau thượng vị nghi do loét dạ dày. Thuốc kháng acid nào sau đây được coi là an toàn nhất và thường được lựa chọn sử dụng cho phụ nữ mang thai bị loét dạ dày tá tràng?
- A. Omeprazole (PPI)
- B. Ranitidine (kháng thụ thể H2)
- C. Antacids chứa muối nhôm hoặc magie
- D. Bismuth subsalicylate
Câu 26: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng không biến chứng, thời gian điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài trong khoảng bao lâu để đạt hiệu quả lành loét?
- A. 1-2 tuần
- B. 4-8 tuần
- C. 12-16 tuần
- D. Điều trị suốt đời
Câu 27: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì nôn ra máu tươi và đi ngoài phân đen. Sau khi hồi sức và nội soi cầm máu thành công, bệnh nhân ổn định. Để dự phòng tái phát xuất huyết do loét dạ dày, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Dùng thuốc kháng acid khi có triệu chứng
- B. Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt
- C. Uống thuốc bảo vệ niêm mạc kéo dài
- D. Điều trị tiệt trừ H. pylori (nếu có) và/hoặc dùng PPI duy trì
Câu 28: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp với amoxicillin và clarithromycin trong phác đồ ba thuốc cổ điển?
- A. Tetracycline
- B. Gentamicin
- C. Metronidazole
- D. Ciprofloxacin
Câu 29: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, được chẩn đoán loét dạ dày tá tràng và xét nghiệm H. pylori dương tính. Sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài để phát hiện sớm nguy cơ nào sau đây liên quan đến nhiễm H. pylori trước đó?
- A. Ung thư dạ dày
- B. Hẹp môn vị tái phát
- C. Xuất huyết tiêu hóa tái phát
- D. Viêm thực quản trào ngược
Câu 30: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng gây hẹp môn vị, phương pháp điều trị triệt để và hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng hẹp là gì?
- A. Điều trị nội khoa bằng thuốc giãn cơ trơn
- B. Nội soi nong môn vị bằng bóng
- C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton liều cao kéo dài
- D. Phẫu thuật tạo hình hoặc cắt môn vị