Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Logic học đại cương nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?
- A. Quá trình hình thành và phát triển của tư duy con người.
- B. Mối quan hệ giữa tư duy và thế giới khách quan.
- C. Nội dung và chân lý của các ý nghĩ.
- D. Hình thức và quy luật của tư duy đúng đắn.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính cơ bản của tư duy trừu tượng?
- A. Gắn liền trực tiếp với cảm giác và tri giác.
- B. Khả năng khái quát hóa và trừu tượng hóa.
- C. Tính gián tiếp và khả năng phản ánh khái quát.
- D. Tính năng động, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
Câu 3: Trong logic học hình thức, "hình thức logic" của tư tưởng được hiểu là gì?
- A. Cách diễn đạt tư tưởng bằng ngôn ngữ tự nhiên.
- B. Nội dung cụ thể của tư tưởng phản ánh hiện thực.
- C. Cấu trúc, mối liên hệ giữa các thành phần của tư tưởng.
- D. Sự phù hợp của tư tưởng với hiện thực khách quan.
Câu 4: Quy luật logic nào khẳng định rằng trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm, phán đoán phải đồng nhất với chính nó?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật phi mâu thuẫn.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nội dung của quy luật phi mâu thuẫn?
- A. Mọi vật đều phải có lý do tồn tại.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
- C. Một phán đoán hoặc đúng, hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
- D. Mỗi khái niệm phải được sử dụng thống nhất trong một lập luận.
Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba có ý nghĩa gì trong tư duy logic?
- A. Đảm bảo tính nhất quán và không mâu thuẫn của tư duy.
- B. Đảm bảo tính có căn cứ và chứng minh của tư duy.
- C. Đảm bảo tính xác định, rõ ràng của tư duy, tránh mơ hồ, nước đôi.
- D. Đảm bảo sự phản ánh đầy đủ và toàn diện của tư duy về đối tượng.
Câu 7: "Mọi người đều phải tuân thủ luật giao thông vì luật giao thông đảm bảo an toàn cho mọi người". Lập luận này tuân thủ quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật phi mâu thuẫn.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 8: Phân loại nào sau đây KHÔNG thuộc về các hình thức cơ bản của tư duy logic?
- A. Khái niệm.
- B. Cảm giác.
- C. Phán đoán.
- D. Suy luận.
Câu 9: Khái niệm "hình vuông" được hình thành bằng phương pháp logic nào?
- A. Phân tích và tổng hợp.
- B. So sánh và đối chiếu.
- C. Trừu tượng hóa và khái quát hóa.
- D. Quan sát và mô tả.
Câu 10: Phán đoán "Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận" là phán đoán thuộc loại nào theo chất?
- A. Phán đoán khẳng định.
- B. Phán đoán phủ định.
- C. Phán đoán đơn nhất.
- D. Phán đoán bộ phận.
Câu 11: Suy luận diễn dịch là loại suy luận có đặc điểm gì?
- A. Đi từ tiền đề riêng đến kết luận chung.
- B. Đi từ tiền đề chung đến kết luận riêng.
- C. Kết luận có tính xác suất cao hơn tiền đề.
- D. Kết luận mở rộng tri thức so với tiền đề.
Câu 12: Phương pháp chứng minh trực tiếp khác với phương pháp chứng minh gián tiếp ở điểm nào?
- A. Chứng minh trực tiếp sử dụng ít tiền đề hơn chứng minh gián tiếp.
- B. Chứng minh trực tiếp dễ thực hiện hơn chứng minh gián tiếp.
- C. Chứng minh trực tiếp đi thẳng từ tiền đề đến kết luận, chứng minh gián tiếp bác bỏ phản đề.
- D. Chứng minh trực tiếp cho kết luận chắc chắn hơn chứng minh gián tiếp.
Câu 13: Lỗi logic "đánh tráo khái niệm" vi phạm quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật phi mâu thuẫn.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, khi một người liên tục thay đổi chủ đề, họ đang vi phạm quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật phi mâu thuẫn.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 15: Xét hai phán đoán: "Hôm nay trời mưa" và "Hôm nay trời không mưa". Hai phán đoán này có quan hệ logic gì?
- A. Quan hệ tương đương.
- B. Quan hệ mâu thuẫn.
- C. Quan hệ đối lập.
- D. Quan hệ độc lập.
Câu 16: "Nếu trời mưa thì đường trơn". Đây là loại phán đoán phức nào?
- A. Phán đoán liên kết.
- B. Phán đoán phân liệt.
- C. Phán đoán điều kiện.
- D. Phán đoán đồng nhất.
Câu 17: Trong suy luận tam đoạn luận, thuật ngữ nào có vai trò liên kết giữa tiền đề lớn và tiền đề bé?
- A. Thuật ngữ lớn.
- B. Thuật ngữ trung gian.
- C. Thuật ngữ bé.
- D. Thuật ngữ kết luận.
Câu 18: Hình thức suy luận nào sau đây KHÔNG phải là suy luận quy nạp?
- A. Quy nạp hoàn toàn.
- B. Quy nạp không hoàn toàn.
- C. Tương tự.
- D. Tam đoạn luận.
Câu 19: Giá trị logic của phán đoán "a ∧ ¬a" (a và không a) luôn là gì?
- A. Đúng.
- B. Vừa đúng vừa sai.
- C. Sai.
- D. Không xác định.
Câu 20: Biểu đồ Venn thường được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố nào trong logic học?
- A. Các khái niệm.
- B. Các phán đoán.
- C. Các suy luận.
- D. Các quy luật logic.
Câu 21: Phát biểu "Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thành công" có thể được biểu diễn bằng công thức logic nào (với p: Bạn học hành chăm chỉ, q: Bạn sẽ thành công)?
- A. p ∧ q
- B. p → q
- C. p ∨ q
- D. p ↔ q
Câu 22: Mục đích chính của việc học logic học là gì?
- A. Thu thập nhiều kiến thức về thế giới.
- B. Ghi nhớ các quy luật và định lý logic.
- C. Trở thành nhà logic học chuyên nghiệp.
- D. Rèn luyện tư duy mạch lạc, chặt chẽ và nâng cao khả năng lập luận.
Câu 23: Phương pháp "quy về vô lý" (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?
- A. Quy luật phi mâu thuẫn.
- B. Quy luật đồng nhất.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 24: Trong logic học, "tính chân thực" của tri thức liên quan đến yếu tố nào?
- A. Hình thức biểu đạt rõ ràng, mạch lạc.
- B. Nội dung phản ánh đúng hiện thực khách quan.
- C. Sự phù hợp với các quy luật logic.
- D. Tính phổ biến và được nhiều người chấp nhận.
Câu 25: Để bác bỏ một phán đoán phổ quát khẳng định ("Mọi S là P"), ta cần đưa ra bao nhiêu trường hợp phản ví dụ?
- A. Không cần trường hợp nào.
- B. Tất cả các trường hợp.
- C. Một trường hợp phản ví dụ.
- D. Đa số các trường hợp.
Câu 26: Chọn suy luận hợp logic trong các phương án sau:
- A. Nếu trời nắng thì tôi đi chơi. Trời không nắng. Vậy tôi không đi chơi.
- B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
- C. Mọi người đều thích âm nhạc. Lan thích âm nhạc. Vậy Lan là mọi người.
- D. Một số loài chim biết bay. Đà điểu là chim. Vậy đà điểu biết bay.
Câu 27: Trong logic học, thuật ngữ "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?
- A. Lập luận đúng đắn nhưng không được nhiều người chấp nhận.
- B. Lập luận dựa trên thông tin sai lệch.
- C. Lỗi sai logic trong lập luận, làm cho lập luận không có tính thuyết phục về mặt logic.
- D. Lập luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
Câu 28: Tư duy phản biện có mối quan hệ như thế nào với logic học?
- A. Logic học là công cụ cơ bản để phát triển tư duy phản biện.
- B. Tư duy phản biện là một nhánh của logic học.
- C. Logic học và tư duy phản biện là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
- D. Tư duy phản biện quan trọng hơn logic học trong nhận thức.
Câu 29: Cho tình huống: "Mọi sinh viên đều cần cù. An là sinh viên." Hỏi, theo logic học, kết luận hợp lệ nào có thể rút ra?
- A. An là sinh viên giỏi.
- B. An cần cù.
- C. Mọi người tên An đều cần cù.
- D. Không thể rút ra kết luận hợp lệ nào.
Câu 30: Trong quá trình giải quyết vấn đề, vận dụng logic học giúp chúng ta điều gì?
- A. Giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- B. Tìm ra giải pháp sáng tạo và độc đáo.
- C. Phân tích vấn đề rõ ràng, xây dựng lập luận chặt chẽ và đánh giá các giải pháp một cách có căn cứ.
- D. Dự đoán chính xác kết quả của vấn đề.