Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logic Học Đại Cương – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logic Học Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Logic học đại cương nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

  • A. Quá trình hình thành và phát triển của tư duy con người.
  • B. Mối quan hệ giữa tư duy và thế giới khách quan.
  • C. Nội dung và chân lý của các ý nghĩ.
  • D. Hình thức và quy luật của tư duy đúng đắn.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính cơ bản của tư duy trừu tượng?

  • A. Gắn liền trực tiếp với cảm giác và tri giác.
  • B. Khả năng khái quát hóa và trừu tượng hóa.
  • C. Tính gián tiếp và khả năng phản ánh khái quát.
  • D. Tính năng động, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 3: Trong logic học hình thức, "hình thức logic" của tư tưởng được hiểu là gì?

  • A. Cách diễn đạt tư tưởng bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nội dung cụ thể của tư tưởng phản ánh hiện thực.
  • C. Cấu trúc, mối liên hệ giữa các thành phần của tư tưởng.
  • D. Sự phù hợp của tư tưởng với hiện thực khách quan.

Câu 4: Quy luật logic nào khẳng định rằng trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm, phán đoán phải đồng nhất với chính nó?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nội dung của quy luật phi mâu thuẫn?

  • A. Mọi vật đều phải có lý do tồn tại.
  • B. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
  • C. Một phán đoán hoặc đúng, hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
  • D. Mỗi khái niệm phải được sử dụng thống nhất trong một lập luận.

Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba có ý nghĩa gì trong tư duy logic?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và không mâu thuẫn của tư duy.
  • B. Đảm bảo tính có căn cứ và chứng minh của tư duy.
  • C. Đảm bảo tính xác định, rõ ràng của tư duy, tránh mơ hồ, nước đôi.
  • D. Đảm bảo sự phản ánh đầy đủ và toàn diện của tư duy về đối tượng.

Câu 7: "Mọi người đều phải tuân thủ luật giao thông vì luật giao thông đảm bảo an toàn cho mọi người". Lập luận này tuân thủ quy luật logic nào?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 8: Phân loại nào sau đây KHÔNG thuộc về các hình thức cơ bản của tư duy logic?

  • A. Khái niệm.
  • B. Cảm giác.
  • C. Phán đoán.
  • D. Suy luận.

Câu 9: Khái niệm "hình vuông" được hình thành bằng phương pháp logic nào?

  • A. Phân tích và tổng hợp.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Trừu tượng hóa và khái quát hóa.
  • D. Quan sát và mô tả.

Câu 10: Phán đoán "Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận" là phán đoán thuộc loại nào theo chất?

  • A. Phán đoán khẳng định.
  • B. Phán đoán phủ định.
  • C. Phán đoán đơn nhất.
  • D. Phán đoán bộ phận.

Câu 11: Suy luận diễn dịch là loại suy luận có đặc điểm gì?

  • A. Đi từ tiền đề riêng đến kết luận chung.
  • B. Đi từ tiền đề chung đến kết luận riêng.
  • C. Kết luận có tính xác suất cao hơn tiền đề.
  • D. Kết luận mở rộng tri thức so với tiền đề.

Câu 12: Phương pháp chứng minh trực tiếp khác với phương pháp chứng minh gián tiếp ở điểm nào?

  • A. Chứng minh trực tiếp sử dụng ít tiền đề hơn chứng minh gián tiếp.
  • B. Chứng minh trực tiếp dễ thực hiện hơn chứng minh gián tiếp.
  • C. Chứng minh trực tiếp đi thẳng từ tiền đề đến kết luận, chứng minh gián tiếp bác bỏ phản đề.
  • D. Chứng minh trực tiếp cho kết luận chắc chắn hơn chứng minh gián tiếp.

Câu 13: Lỗi logic "đánh tráo khái niệm" vi phạm quy luật logic nào?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, khi một người liên tục thay đổi chủ đề, họ đang vi phạm quy luật logic nào?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 15: Xét hai phán đoán: "Hôm nay trời mưa" và "Hôm nay trời không mưa". Hai phán đoán này có quan hệ logic gì?

  • A. Quan hệ tương đương.
  • B. Quan hệ mâu thuẫn.
  • C. Quan hệ đối lập.
  • D. Quan hệ độc lập.

Câu 16: "Nếu trời mưa thì đường trơn". Đây là loại phán đoán phức nào?

  • A. Phán đoán liên kết.
  • B. Phán đoán phân liệt.
  • C. Phán đoán điều kiện.
  • D. Phán đoán đồng nhất.

Câu 17: Trong suy luận tam đoạn luận, thuật ngữ nào có vai trò liên kết giữa tiền đề lớn và tiền đề bé?

  • A. Thuật ngữ lớn.
  • B. Thuật ngữ trung gian.
  • C. Thuật ngữ bé.
  • D. Thuật ngữ kết luận.

Câu 18: Hình thức suy luận nào sau đây KHÔNG phải là suy luận quy nạp?

  • A. Quy nạp hoàn toàn.
  • B. Quy nạp không hoàn toàn.
  • C. Tương tự.
  • D. Tam đoạn luận.

Câu 19: Giá trị logic của phán đoán "a ∧ ¬a" (a và không a) luôn là gì?

  • A. Đúng.
  • B. Vừa đúng vừa sai.
  • C. Sai.
  • D. Không xác định.

Câu 20: Biểu đồ Venn thường được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố nào trong logic học?

  • A. Các khái niệm.
  • B. Các phán đoán.
  • C. Các suy luận.
  • D. Các quy luật logic.

Câu 21: Phát biểu "Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thành công" có thể được biểu diễn bằng công thức logic nào (với p: Bạn học hành chăm chỉ, q: Bạn sẽ thành công)?

  • A. p ∧ q
  • B. p → q
  • C. p ∨ q
  • D. p ↔ q

Câu 22: Mục đích chính của việc học logic học là gì?

  • A. Thu thập nhiều kiến thức về thế giới.
  • B. Ghi nhớ các quy luật và định lý logic.
  • C. Trở thành nhà logic học chuyên nghiệp.
  • D. Rèn luyện tư duy mạch lạc, chặt chẽ và nâng cao khả năng lập luận.

Câu 23: Phương pháp "quy về vô lý" (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?

  • A. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • B. Quy luật đồng nhất.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 24: Trong logic học, "tính chân thực" của tri thức liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Hình thức biểu đạt rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Nội dung phản ánh đúng hiện thực khách quan.
  • C. Sự phù hợp với các quy luật logic.
  • D. Tính phổ biến và được nhiều người chấp nhận.

Câu 25: Để bác bỏ một phán đoán phổ quát khẳng định ("Mọi S là P"), ta cần đưa ra bao nhiêu trường hợp phản ví dụ?

  • A. Không cần trường hợp nào.
  • B. Tất cả các trường hợp.
  • C. Một trường hợp phản ví dụ.
  • D. Đa số các trường hợp.

Câu 26: Chọn suy luận hợp logic trong các phương án sau:

  • A. Nếu trời nắng thì tôi đi chơi. Trời không nắng. Vậy tôi không đi chơi.
  • B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
  • C. Mọi người đều thích âm nhạc. Lan thích âm nhạc. Vậy Lan là mọi người.
  • D. Một số loài chim biết bay. Đà điểu là chim. Vậy đà điểu biết bay.

Câu 27: Trong logic học, thuật ngữ "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Lập luận đúng đắn nhưng không được nhiều người chấp nhận.
  • B. Lập luận dựa trên thông tin sai lệch.
  • C. Lỗi sai logic trong lập luận, làm cho lập luận không có tính thuyết phục về mặt logic.
  • D. Lập luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.

Câu 28: Tư duy phản biện có mối quan hệ như thế nào với logic học?

  • A. Logic học là công cụ cơ bản để phát triển tư duy phản biện.
  • B. Tư duy phản biện là một nhánh của logic học.
  • C. Logic học và tư duy phản biện là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • D. Tư duy phản biện quan trọng hơn logic học trong nhận thức.

Câu 29: Cho tình huống: "Mọi sinh viên đều cần cù. An là sinh viên." Hỏi, theo logic học, kết luận hợp lệ nào có thể rút ra?

  • A. An là sinh viên giỏi.
  • B. An cần cù.
  • C. Mọi người tên An đều cần cù.
  • D. Không thể rút ra kết luận hợp lệ nào.

Câu 30: Trong quá trình giải quyết vấn đề, vận dụng logic học giúp chúng ta điều gì?

  • A. Giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Tìm ra giải pháp sáng tạo và độc đáo.
  • C. Phân tích vấn đề rõ ràng, xây dựng lập luận chặt chẽ và đánh giá các giải pháp một cách có căn cứ.
  • D. Dự đoán chính xác kết quả của vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Logic học đại cương nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính cơ bản của tư duy trừu tượng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong logic học hình thức, 'hình thức logic' của tư tưởng được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quy luật logic nào khẳng định rằng trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm, phán đoán phải đồng nhất với chính nó?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nội dung của quy luật phi mâu thuẫn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba có ý nghĩa gì trong tư duy logic?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Mọi người đều phải tuân thủ luật giao thông vì luật giao thông đảm bảo an toàn cho mọi người'. Lập luận này tuân thủ quy luật logic nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phân loại nào sau đây KHÔNG thuộc về các hình thức cơ bản của tư duy logic?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khái niệm 'hình vuông' được hình thành bằng phương pháp logic nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phán đoán 'Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận' là phán đoán thuộc loại nào theo chất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Suy luận diễn dịch là loại suy luận có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phương pháp chứng minh trực tiếp khác với phương pháp chứng minh gián tiếp ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Lỗi logic 'đánh tráo khái niệm' vi phạm quy luật logic nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, khi một người liên tục thay đổi chủ đề, họ đang vi phạm quy luật logic nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét hai phán đoán: 'Hôm nay trời mưa' và 'Hôm nay trời không mưa'. Hai phán đoán này có quan hệ logic gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Nếu trời mưa thì đường trơn'. Đây là loại phán đoán phức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong suy luận tam đoạn luận, thuật ngữ nào có vai trò liên kết giữa tiền đề lớn và tiền đề bé?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hình thức suy luận nào sau đây KHÔNG phải là suy luận quy nạp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giá trị logic của phán đoán 'a ∧ ¬a' (a và không a) luôn là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Biểu đồ Venn thường được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố nào trong logic học?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phát biểu 'Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thành công' có thể được biểu diễn bằng công thức logic nào (với p: Bạn học hành chăm chỉ, q: Bạn sẽ thành công)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục đích chính của việc học logic học là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phương pháp 'quy về vô lý' (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong logic học, 'tính chân thực' của tri thức liên quan đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để bác bỏ một phán đoán phổ quát khẳng định ('Mọi S là P'), ta cần đưa ra bao nhiêu trường hợp phản ví dụ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Chọn suy luận hợp logic trong các phương án sau:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong logic học, thuật ngữ 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tư duy phản biện có mối quan hệ như thế nào với logic học?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cho tình huống: 'Mọi sinh viên đều cần cù. An là sinh viên.' Hỏi, theo logic học, kết luận hợp lệ nào có thể rút ra?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quá trình giải quyết vấn đề, vận dụng logic học giúp chúng ta điều gì?

Xem kết quả