Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logic Học Đại Cương – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logic Học Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Logic học, với tư cách là một ngành khoa học, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

  • A. Bản chất của ý thức và vô thức.
  • B. Quá trình hình thành và phát triển của xã hội loài người.
  • C. Các quy luật và hình thức của tư duy đúng đắn.
  • D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy trong giao tiếp.

Câu 2: Trong logic học hình thức, "tính hình thức" của tư duy được hiểu là gì?

  • A. Sự phù hợp của tư duy với hiện thực khách quan.
  • B. Cấu trúc và mối liên hệ giữa các thành phần của tư duy, không xét đến nội dung cụ thể.
  • C. Khả năng tư duy phản ánh thế giới một cách chính xác và đầy đủ.
  • D. Tính trừu tượng và khái quát của tư duy con người.

Câu 3: Quy luật nào trong số các quy luật cơ bản của tư duy logic hình thức khẳng định rằng "mọi đối tượng tư tưởng trong quá trình lập luận phải đồng nhất với chính nó"?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 4: Chọn phát biểu sai về quy luật phi mâu thuẫn trong logic học.

  • A. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
  • B. Quy luật này đảm bảo tính nhất quán và tránh mâu thuẫn trong tư duy.
  • C. Quy luật phi mâu thuẫn cấm mọi sự thay đổi và phát triển của đối tượng trong tư duy.
  • D. Vi phạm quy luật này dẫn đến sai lầm logic, làm mất tính chân thực của lập luận.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: "Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận." Người B phản bác: "Không đúng, vì có những người lợi dụng tự do ngôn luận để phỉ báng người khác." Người B đã vô tình vi phạm quy luật logic nào?

  • A. Quy luật đồng nhất (do đánh tráo khái niệm "tự do ngôn luận" với "lợi dụng tự do ngôn luận").
  • B. Quy luật phi mâu thuẫn (do đưa ra hai ý kiến trái ngược nhau).
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba (do không đưa ra phương án trung gian).
  • D. Quy luật lý do đầy đủ (do thiếu lý lẽ xác đáng).

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất nội dung của quy luật loại trừ cái thứ ba?

  • A. Một phán đoán hoặc là đúng, hoặc là sai, hoặc là vừa đúng vừa sai.
  • B. Trong hai phán đoán mâu thuẫn nhau, có một và chỉ một phán đoán đúng, phán đoán còn lại sai.
  • C. Mọi phán đoán đều phải có lý do đầy đủ để được coi là chân thực.
  • D. Tư tưởng phải luôn luôn đồng nhất với chính nó trong mọi hoàn cảnh.

Câu 7: Quy luật lý do đầy đủ yêu cầu điều gì đối với một tư tưởng được coi là chân thực?

  • A. Phải được nhiều người công nhận và tin tưởng.
  • B. Phải phù hợp với ý chí và nguyện vọng của chủ thể tư duy.
  • C. Phải được diễn đạt bằng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
  • D. Phải có cơ sở, lý do xác đáng để chứng minh tính chân thực của nó.

Câu 8: Xét hai phán đoán: (1) "Số 7 là số chẵn." và (2) "Số 7 không phải là số chẵn." Hai phán đoán này tuân theo quy luật logic nào?

  • A. Quy luật đồng nhất.
  • B. Quy luật lý do đầy đủ.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật phi mâu thuẫn.

Câu 9: Hình thức cơ bản của tư duy logic bao gồm:

  • A. Cảm giác, tri giác, biểu tượng.
  • B. Khái niệm, phán đoán, suy luận.
  • C. Tưởng tượng, mơ ước, hoài niệm.
  • D. Phản xạ có điều kiện, phản xạ không điều kiện.

Câu 10: Khái niệm logic được hình thành thông qua quá trình tư duy nào?

  • A. Cảm tính.
  • B. Trực quan sinh động.
  • C. Trừu tượng hóa và khái quát hóa.
  • D. So sánh và đối chiếu.

Câu 11: Phán đoán logic (hay còn gọi là mệnh đề logic) có đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Luôn mang tính chủ quan và cảm xúc.
  • B. Không thể xác định được tính đúng sai.
  • C. Chỉ tồn tại trong ngôn ngữ tự nhiên, không thể biểu diễn bằng ký hiệu logic.
  • D. Có giá trị chân lý xác định: hoặc đúng, hoặc sai.

Câu 12: Suy luận logic là gì?

  • A. Quá trình rút ra tri thức mới từ những tri thức đã biết.
  • B. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các ý nghĩ trong đầu.
  • C. Sự phản ánh trực tiếp thế giới khách quan vào ý thức.
  • D. Quá trình truyền đạt thông tin từ người này sang người khác.

Câu 13: Hình thức suy luận nào sau đây là suy luận diễn dịch?

  • A. Từ việc quan sát nhiều con mèo đều có râu, rút ra kết luận "Mọi con mèo đều có râu".
  • B. Từ tiền đề "Mọi người đều phải chết" và "Socrates là người", rút ra kết luận "Socrates phải chết".
  • C. Từ việc thấy mặt trời mọc mỗi ngày, dự đoán "Ngày mai mặt trời sẽ mọc".
  • D. Từ việc nghiên cứu một số bệnh nhân ung thư phổi, tìm ra mối liên hệ với hút thuốc lá.

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của suy luận quy nạp là gì?

  • A. Kết luận luôn mang tính tất yếu logic.
  • B. Đi từ cái chung đến cái riêng.
  • C. Kết luận có tính xác suất, mở rộng tri thức.
  • D. Đảm bảo tính chân thực tuyệt đối của tri thức mới.

Câu 15: Trong logic học, phép toán "phủ định" (¬) tác động lên một phán đoán như thế nào?

  • A. Làm cho phán đoán phức tạp hơn.
  • B. Đảo ngược giá trị chân lý của phán đoán.
  • C. Kết hợp hai phán đoán thành một.
  • D. Làm cho phán đoán trở nên mơ hồ và không xác định.

Câu 16: Cho phán đoán "Hôm nay trời mưa". Phán đoán phủ định của nó là:

  • A. Hôm nay trời nắng.
  • B. Ngày mai trời mưa.
  • C. Không phải hôm nay trời mưa.
  • D. Hôm nay có thể mưa hoặc không mưa.

Câu 17: Phép toán "hội" (∧) trong logic học tương ứng với liên từ nào trong ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Và.
  • B. Hoặc.
  • C. Nếu... thì...
  • D. Khi và chỉ khi.

Câu 18: Phán đoán "Trời mưa và đường trơn" là một phán đoán:

  • A. Tuyển.
  • B. Hội.
  • C. Kéo theo.
  • D. Tương đương.

Câu 19: Phép toán "tuyển" (∨) trong logic học biểu thị quan hệ logic nào?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. Quan hệ đồng nhất.
  • C. Quan hệ "hoặc" (ít nhất một trong các thành phần đúng).
  • D. Quan hệ "và" (tất cả các thành phần đồng thời đúng).

Câu 20: Phán đoán "Hoặc bạn học chăm chỉ, hoặc bạn sẽ trượt môn" là một ví dụ về phán đoán:

  • A. Hội.
  • B. Kéo theo.
  • C. Tương đương.
  • D. Tuyển.

Câu 21: Phép toán "kéo theo" (→) trong logic học thể hiện quan hệ gì giữa tiền đề và kết luận?

  • A. Nếu tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng.
  • B. Tiền đề và kết luận phải đồng thời đúng hoặc đồng thời sai.
  • C. Tiền đề và kết luận không thể đồng thời đúng.
  • D. Tiền đề và kết luận có thể đúng hoặc sai độc lập với nhau.

Câu 22: Phán đoán "Nếu trời mưa thì đường ướt" là một phán đoán:

  • A. Hội.
  • B. Tuyển.
  • C. Kéo theo.
  • D. Tương đương.

Câu 23: Phép toán "tương đương" (↔) trong logic học biểu thị quan hệ logic nào?

  • A. Quan hệ kéo theo một chiều.
  • B. Quan hệ hai chiều: hai phán đoán có cùng giá trị chân lý.
  • C. Quan hệ loại trừ lẫn nhau.
  • D. Quan hệ không liên quan về mặt logic.

Câu 24: Phán đoán "Bạn đỗ đại học khi và chỉ khi bạn đạt điểm cao trong kỳ thi" là một ví dụ về phán đoán:

  • A. Tương đương.
  • B. Kéo theo.
  • C. Tuyển.
  • D. Hội.

Câu 25: Giá trị chân lý của phán đoán "p ∧ q" (p hội q) sẽ là "đúng" khi nào?

  • A. Khi p đúng và q sai.
  • B. Khi p sai và q đúng.
  • C. Khi p hoặc q đúng (hoặc cả hai).
  • D. Khi cả p và q đều đúng.

Câu 26: Giá trị chân lý của phán đoán "p ∨ q" (p tuyển q) sẽ là "sai" khi nào?

  • A. Khi p đúng và q sai.
  • B. Khi cả p và q đều sai.
  • C. Khi p hoặc q đúng (hoặc cả hai).
  • D. Không bao giờ sai, phán đoán tuyển luôn đúng.

Câu 27: Giá trị chân lý của phán đoán "p → q" (p kéo theo q) sẽ là "sai" trong trường hợp nào?

  • A. Khi p đúng và q đúng.
  • B. Khi p sai và q đúng.
  • C. Khi p đúng và q sai.
  • D. Khi p sai và q sai.

Câu 28: Giá trị chân lý của phán đoán "p ↔ q" (p tương đương q) sẽ là "đúng" khi nào?

  • A. Khi p và q có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai).
  • B. Khi p đúng và q sai.
  • C. Khi p sai và q đúng.
  • D. Khi p hoặc q đúng (hoặc cả hai).

Câu 29: Trong suy luận tam đoạn luận, "trung từ" (M) có vai trò gì?

  • A. Là kết luận của suy luận.
  • B. Liên kết đại từ (P) và tiểu từ (S) trong tiền đề để dẫn đến kết luận.
  • C. Đảm bảo tính chân thực của các tiền đề.
  • D. Thay thế cho tiểu từ hoặc đại từ trong một số trường hợp.

Câu 30: Tam đoạn luận "Mọi người đều phải chết (M - P), Socrates là người (S - M), vậy Socrates phải chết (S - P)" tuân theo quy tắc nào về trung từ?

  • A. Trung từ phải là đại từ trong cả hai tiền đề.
  • B. Trung từ phải là tiểu từ trong cả hai tiền đề.
  • C. Trung từ phải xuất hiện ở vị trí chủ ngữ trong cả hai tiền đề.
  • D. Trung từ phải chu diên (được lấy toàn bộ) ít nhất một lần trong các tiền đề.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Logic học, với tư cách là một ngành khoa học, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong logic học hình thức, 'tính hình thức' của tư duy được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quy luật nào trong số các quy luật cơ bản của tư duy logic hình thức khẳng định rằng 'mọi đối tượng tư tưởng trong quá trình lập luận phải đồng nhất với chính nó'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chọn phát biểu *sai* về quy luật phi mâu thuẫn trong logic học.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: 'Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.' Người B phản bác: 'Không đúng, vì có những người lợi dụng tự do ngôn luận để phỉ báng người khác.' Người B đã vô tình vi phạm quy luật logic nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất nội dung của quy luật loại trừ cái thứ ba?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quy luật lý do đầy đủ yêu cầu điều gì đối với một tư tưởng được coi là chân thực?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xét hai phán đoán: (1) 'Số 7 là số chẵn.' và (2) 'Số 7 không phải là số chẵn.' Hai phán đoán này tuân theo quy luật logic nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình thức cơ bản của tư duy logic bao gồm:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khái niệm logic được hình thành thông qua quá trình tư duy nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phán đoán logic (hay còn gọi là mệnh đề logic) có đặc điểm cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Suy luận logic là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình thức suy luận nào sau đây là suy luận diễn dịch?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của suy luận quy nạp là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong logic học, phép toán 'phủ định' (¬) tác động lên một phán đoán như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho phán đoán 'Hôm nay trời mưa'. Phán đoán phủ định của nó là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phép toán 'hội' (∧) trong logic học tương ứng với liên từ nào trong ngôn ngữ tự nhiên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phán đoán 'Trời mưa và đường trơn' là một phán đoán:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phép toán 'tuyển' (∨) trong logic học biểu thị quan hệ logic nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phán đoán 'Hoặc bạn học chăm chỉ, hoặc bạn sẽ trượt môn' là một ví dụ về phán đoán:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phép toán 'kéo theo' (→) trong logic học thể hiện quan hệ gì giữa tiền đề và kết luận?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phán đoán 'Nếu trời mưa thì đường ướt' là một phán đoán:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phép toán 'tương đương' (↔) trong logic học biểu thị quan hệ logic nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phán đoán 'Bạn đỗ đại học khi và chỉ khi bạn đạt điểm cao trong kỳ thi' là một ví dụ về phán đoán:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giá trị chân lý của phán đoán 'p ∧ q' (p hội q) sẽ là 'đúng' khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giá trị chân lý của phán đoán 'p ∨ q' (p tuyển q) sẽ là 'sai' khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giá trị chân lý của phán đoán 'p → q' (p kéo theo q) sẽ là 'sai' trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giá trị chân lý của phán đoán 'p ↔ q' (p tương đương q) sẽ là 'đúng' khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong suy luận tam đoạn luận, 'trung từ' (M) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tam đoạn luận 'Mọi người đều phải chết (M - P), Socrates là người (S - M), vậy Socrates phải chết (S - P)' tuân theo quy tắc nào về trung từ?

Xem kết quả