Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, "tính hợp lệ" (validity) của một suy luận được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Sự thật của các tiền đề.
- B. Sự thật của kết luận.
- C. Cấu trúc logic của suy luận, sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
- D. Sự phù hợp của suy luận với thực tế khách quan.
Câu 2: Xét suy luận sau: "Tất cả các loài chim đều biết bay. Đà điểu là chim. Vậy, đà điểu biết bay." Suy luận này có tính chất nào?
- A. Hợp lệ và đúng đắn.
- B. Hợp lệ nhưng không đúng đắn.
- C. Không hợp lệ nhưng đúng đắn.
- D. Không hợp lệ và không đúng đắn.
Câu 3: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của một suy luận trong logic mệnh đề?
- A. Quan sát thực nghiệm.
- B. Phân tích thống kê.
- C. Tham khảo ý kiến chuyên gia.
- D. Xây dựng bảng chân trị (truth table).
Câu 4: Chọn phát biểu sai về quy luật đồng nhất trong logic hình thức.
- A. Mọi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên nội hàm và ngoại diên trong quá trình lập luận.
- B. Quy luật này đảm bảo tính xác định, rõ ràng, mạch lạc của tư duy.
- C. Quy luật đồng nhất phủ nhận sự thay đổi và phát triển của đối tượng.
- D. Vi phạm quy luật đồng nhất dẫn đến lỗi "đánh tráo khái niệm" hoặc "đánh tráo tiền đề".
Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: "Mọi chính trị gia đều tham nhũng." Người B phản bác: "Ông nói sai rồi, có chính trị gia X rất liêm khiết." Người B đã sử dụng phương pháp phản bác nào?
- A. Phản bác bằng cách chỉ ra mâu thuẫn logic.
- B. Phản bác bằng ví dụ phản chứng.
- C. Phản bác bằng cách tấn công cá nhân.
- D. Phản bác bằng cách thay đổi chủ đề.
Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba phát biểu rằng: "Đối với mỗi phán đoán, hoặc nó đúng, hoặc nó sai, không có..." Điều gì còn thiếu trong phát biểu này?
- A. …giá trị chân lý đồng thời."
- B. …giá trị chân lý khác nhau."
- C. …giá trị chân lý thứ ba."
- D. …giá trị chân lý không xác định."
Câu 7: Phát biểu nào sau đây vi phạm quy luật phi mâu thuẫn?
- A. "Hôm nay trời vừa mưa vừa không mưa."
- B. "Người thông minh đôi khi cũng mắc sai lầm."
- C. "Vật chất vừa tồn tại khách quan, vừa được ý thức phản ánh."
- D. "Đạo đức vừa mang tính giai cấp, vừa mang tính nhân loại."
Câu 8: Trong logic học, "khái niệm" (concept) được xem là hình thức cơ bản của tư duy nào?
- A. Tư duy trực quan.
- B. Tư duy trừu tượng.
- C. Tư duy sáng tạo.
- D. Tư duy biện chứng.
Câu 9: Chọn cặp khái niệm có quan hệ mâu thuẫn (contradictory).
- A. ‘Chẵn’ và ‘Lẻ’
- B. ‘Đông’ và ‘Tây’
- C. ‘Cao’ và ‘Thấp’
- D. ‘Có tội’ và ‘Vô tội’
Câu 10: Phép suy luận nào sau đây là phép suy luận diễn dịch?
- A. Từ "Mọi người đều phải chết" và "Socrates là người" suy ra "Socrates phải chết".
- B. Từ việc quan sát nhiều con quạ đều đen suy ra "Tất cả quạ đều đen".
- C. Từ việc thấy trời nhiều mây đen suy ra "Trời sắp mưa".
- D. Từ việc một số học sinh giỏi môn Toán suy ra "Học sinh giỏi toàn diện".
Câu 11: Trong tam đoạn luận (syllogism) loại AAA-1, kết luận có tính chất nào?
- A. Phán đoán phủ định chung.
- B. Phán đoán khẳng định chung.
- C. Phán đoán khẳng định riêng.
- D. Phán đoán phủ định riêng.
Câu 12: Nếu tiền đề của một tam đoạn luận đều là phán đoán riêng, thì có thể rút ra kết luận hợp lệ không?
- A. Luôn luôn có thể rút ra kết luận hợp lệ.
- B. Chỉ có thể rút ra kết luận phủ định.
- C. Không thể rút ra kết luận hợp lệ.
- D. Chỉ có thể rút ra kết luận khẳng định.
Câu 13: Phép suy luận quy nạp (induction) có đặc điểm chính là gì?
- A. Kết luận luôn đúng nếu tiền đề đúng.
- B. Đi từ tiền đề chung đến kết luận riêng.
- C. Chỉ áp dụng trong toán học.
- D. Kết luận có tính khái quát và xác suất.
Câu 14: Lỗi ngụy biện "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng.
- B. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
- C. Dựa vào uy tín cá nhân thay vì lý lẽ.
- D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
Câu 15: Trong logic mệnh đề, phép tuyển (disjunction) "p ∨ q" có giá trị chân lý sai khi nào?
- A. Khi p đúng và q đúng.
- B. Khi p đúng và q sai.
- C. Khi p sai và q đúng.
- D. Khi p sai và q sai.
Câu 16: Biểu thức logic nào tương đương với "không phải (p và q)"?
- A. ~p ∧ ~q
- B. p ∨ ~q
- C. ~p ∨ ~q
- D. p ∧ q
Câu 17: Cho phán đoán: "Nếu trời mưa thì đường ướt." Phán đoán đảo (converse) của nó là gì?
- A. "Nếu trời không mưa thì đường không ướt."
- B. "Nếu đường ướt thì trời mưa."
- C. "Nếu trời mưa thì đường không ướt."
- D. "Nếu đường không ướt thì trời không mưa."
Câu 18: Trong logic học, "định nghĩa" (definition) có vai trò quan trọng nhất trong việc...
- A. …làm cho lập luận trở nên phức tạp hơn.
- B. …thay đổi bản chất của đối tượng.
- C. …xác định rõ ràng ý nghĩa của khái niệm, đảm bảo tính chính xác của tư duy.
- D. …giúp chúng ta ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
Câu 19: Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?
- A. Quy luật phi mâu thuẫn.
- B. Quy luật đồng nhất.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 20: Xét tình huống: Một người nói: "Tôi luôn luôn nói dối." Phát biểu này dẫn đến nghịch lý logic nào?
- A. Nghịch lý tương đối.
- B. Nghịch lý tập hợp.
- C. Nghịch lý phân đôi.
- D. Nghịch lý người nói dối (liar paradox).
Câu 21: Trong logic học, "phán đoán" (judgment/proposition) có đặc điểm cơ bản nào?
- A. Luôn luôn phản ánh đúng hiện thực.
- B. Có giá trị chân lý (đúng hoặc sai) và mang tính khẳng định hoặc phủ định.
- C. Chỉ tồn tại trong ngôn ngữ tự nhiên.
- D. Không thể biểu diễn bằng ký hiệu logic.
Câu 22: Loại hình tam đoạn luận nào sau đây là không hợp lệ (invalid)?
- A. AAA
- B. EAE
- C. EEE
- D. AII
Câu 23: Trong logic học, "lý thuyết tập hợp" (set theory) được sử dụng để...
- A. …nghiên cứu về tâm lý học tư duy.
- B. …giải quyết các bài toán thống kê.
- C. …xây dựng ngôn ngữ lập trình.
- D. …mô hình hóa và phân tích quan hệ giữa các khái niệm và lớp đối tượng.
Câu 24: Chọn phát biểu đúng về "logic mờ" (fuzzy logic).
- A. Logic mờ chỉ áp dụng cho các mệnh đề toán học.
- B. Logic mờ cho phép các giá trị chân lý nằm giữa "đúng" và "sai".
- C. Logic mờ phủ nhận các quy luật của logic cổ điển.
- D. Logic mờ không có ứng dụng thực tế.
Câu 25: Phép suy luận loại trừ (disjunctive syllogism) có dạng thức nào sau đây?
- A. p ∨ q, ~p ⊢ q
- B. p → q, p ⊢ q
- C. p ∧ q, p ⊢ q
- D. ~p → q, ~p ⊢ ~q
Câu 26: Để phản bác một phán đoán phổ quát khẳng định (ví dụ: "Tất cả S là P"), cần đưa ra bao nhiêu ví dụ phản chứng?
- A. Vô số.
- B. Một.
- C. Ít nhất hai.
- D. Phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Câu 27: Trong logic học, "ngôn ngữ hình thức" (formal language) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. …làm cho logic trở nên dễ hiểu hơn cho mọi người.
- B. …thay thế hoàn toàn ngôn ngữ tự nhiên.
- C. …biểu diễn cấu trúc logic một cách chính xác, loại bỏ tính mơ hồ của ngôn ngữ tự nhiên.
- D. …giúp ghi nhớ các quy tắc logic.
Câu 28: Phép tương tự (analogy) là một loại suy luận nào?
- A. Suy luận diễn dịch.
- B. Suy luận chắc chắn.
- C. Suy luận phản chứng.
- D. Suy luận quy nạp (không đầy đủ).
Câu 29: Để đánh giá tính "mạnh" của một suy luận quy nạp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng và tính đa dạng của các trường hợp quan sát.
- B. Tính hợp lệ của cấu trúc suy luận.
- C. Sự nổi tiếng của người đưa ra suy luận.
- D. Sự phù hợp với quan điểm cá nhân.
Câu 30: Trong logic học, "tiền đề" (premise) có vai trò gì trong một suy luận?
- A. Là phần kết luận của suy luận.
- B. Là cơ sở, lý do để dẫn đến kết luận.
- C. Là phần không quan trọng trong suy luận.
- D. Luôn luôn đúng trong mọi suy luận.