Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, quy luật nào khẳng định rằng một khái niệm phải giữ nguyên ý nghĩa của nó trong suốt quá trình lập luận?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 2: Xét hai phát biểu sau: (1) "Hôm nay trời mưa." và (2) "Hôm nay trời không mưa.". Theo quy luật phi mâu thuẫn, điều gì không thể xảy ra?
- A. Cả hai phát biểu đều có thể đồng thời sai.
- B. Cả hai phát biểu đều có thể đồng thời đúng.
- C. Phát biểu (1) đúng, phát biểu (2) sai.
- D. Phát biểu (2) đúng, phát biểu (1) sai.
Câu 3: Quy luật loại trừ cái thứ ba phát biểu rằng giữa hai phán đoán mâu thuẫn nhau,...
- A. cả hai đều có thể đúng.
- B. cả hai đều có thể sai.
- C. một trong hai phải đúng.
- D. cả hai đều có thể vừa đúng vừa sai tùy trường hợp.
Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, người A đưa ra ý kiến và người B phản bác ý kiến đó. Để lập luận của người B được coi là có lý do đầy đủ, điều kiện tiên quyết là gì?
- A. Người B phải nói to hơn người A.
- B. Người B phải là người có chức vụ cao hơn.
- C. Ý kiến của người B phải khác với ý kiến của người A.
- D. Người B phải đưa ra được bằng chứng hoặc lý lẽ xác đáng cho phản bác của mình.
Câu 5: Phép suy luận nào sau đây là một ứng dụng trực tiếp của quy luật đồng nhất?
- A. Phép loại trừ
- B. Phép khẳng định tiền đề
- C. Phép tam đoạn luận
- D. Phép quy nạp
Câu 6: Nếu một người vừa nói "Tôi đang nói dối" thì phát biểu này vi phạm quy luật logic nào?
- A. Quy luật phi mâu thuẫn
- B. Quy luật đồng nhất
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 7: Trong logic học hình thức, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là gì?
- A. Quá trình hình thành tri thức mới
- B. Mối quan hệ giữa tư duy và hiện thực khách quan
- C. Hình thức và cấu trúc của tư duy
- D. Các phương pháp nhận thức thế giới
Câu 8: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa logic học và ngôn ngữ:
- A. Logic học là một phân ngành của ngôn ngữ học.
- B. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn tính logic của tư duy.
- C. Logic học và ngôn ngữ học không có mối liên hệ nào.
- D. Ngôn ngữ là hình thức biểu đạt của tư duy logic, nhưng logic có quy luật riêng.
Câu 9: Khái niệm "tam đoạn luận" thuộc về hình thức tư duy nào?
- A. Khái niệm
- B. Phán đoán
- C. Suy luận
- D. Chứng minh
Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong logic học để xác định tính đúng đắn của một suy luận?
- A. Quan sát thực nghiệm
- B. Thống kê toán học
- C. Phân tích cấu trúc logic và quy tắc suy luận
- D. Tham khảo ý kiến chuyên gia
Câu 11: Trong logic học, "tiền đề" và "kết luận" là thành phần của hình thức tư duy nào?
- A. Khái niệm
- B. Phán đoán
- C. Suy luận
- D. Định nghĩa
Câu 12: Phép suy luận diễn dịch có đặc điểm cơ bản nào?
- A. Đi từ tiền đề chung đến kết luận riêng
- B. Đi từ tiền đề riêng đến kết luận chung
- C. Kết luận có tính xác suất cao hơn tiền đề
- D. Kết luận luôn chứa thông tin mới so với tiền đề
Câu 13: Phép suy luận quy nạp có đặc điểm cơ bản nào?
- A. Kết luận luôn đúng nếu tiền đề đúng
- B. Kết luận có tính khái quát và có thể không chắc chắn
- C. Luôn cho kết luận hẹp hơn tiền đề
- D. Chỉ áp dụng cho các đối tượng vật chất
Câu 14: Để một phép tương tự (analogy) có sức thuyết phục cao, cần đáp ứng điều kiện quan trọng nào?
- A. Số lượng các đối tượng được so sánh càng nhiều càng tốt.
- B. Các đối tượng so sánh phải giống nhau về mọi mặt.
- C. Sự tương đồng giữa các đối tượng phải dựa trên những thuộc tính bản chất.
- D. Phải có sự khác biệt rõ ràng về ngữ cảnh giữa các đối tượng so sánh.
Câu 15: Trong tranh luận, ngụy biện "lạc đề" (ignoratio elenchi) là lỗi logic nào?
- A. Tấn công cá nhân người đối diện
- B. Sử dụng cảm xúc thay vì lý lẽ
- C. Ngụy biện dựa trên uy tín
- D. Đưa ra lập luận không liên quan đến vấn đề chính
Câu 16: Ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy) là gì?
- A. Tạo ra một tình huống giả định để đánh lạc hướng
- B. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ bác bỏ
- C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn
- D. Dùng số đông để chứng minh tính đúng đắn của ý kiến
Câu 17: Phép chứng minh phản chứng dựa trên quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 18: Trong một bài chứng minh, "luận đề" (thesis) đóng vai trò gì?
- A. Mệnh đề cần được chứng minh tính đúng đắn
- B. Hệ thống các lý lẽ và bằng chứng
- C. Quá trình suy luận để đạt đến kết luận
- D. Kết quả cuối cùng của quá trình chứng minh
Câu 19: Tính "chân thực" của tri thức liên quan đến khía cạnh nào của tư duy?
- A. Hình thức logic
- B. Nội dung phản ánh
- C. Cấu trúc ngôn ngữ
- D. Phương pháp suy luận
Câu 20: Tính "logic" của tư duy liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Hình thức và cấu trúc
- B. Nội dung và ý nghĩa
- C. Giá trị đạo đức
- D. Tính ứng dụng thực tiễn
Câu 21: Chọn ví dụ thể hiện rõ nhất tính chất "gián tiếp" của tư duy:
- A. Nhìn thấy một quả táo màu đỏ
- B. Nghe thấy tiếng chim hót
- C. Dùng kính hiển vi để quan sát vi khuẩn
- D. Cảm nhận vị ngọt của đường
Câu 22: Tính "trừu tượng và khái quát" của tư duy thể hiện ở khả năng nào?
- A. Sao chép chính xác hình ảnh sự vật
- B. Tách khỏi cái cụ thể, cảm tính để nắm bắt bản chất chung
- C. Phản ánh sự vật một cách sinh động và đầy đủ
- D. Liên hệ trực tiếp với cảm giác và tri giác
Câu 23: Tư duy "năng động, sáng tạo" thể hiện ở chỗ nào?
- A. Chỉ phản ánh những gì đã tồn tại
- B. Tuân theo các quy tắc và khuôn mẫu có sẵn
- C. Chỉ ghi nhớ và tái hiện thông tin
- D. Khả năng tạo ra tri thức mới, giải quyết vấn đề, phát hiện cái mới
Câu 24: Trong logic học, "khái niệm" được hình thành dựa trên thao tác tư duy nào?
- A. So sánh
- B. Khái quát hóa và trừu tượng hóa
- C. Phân tích
- D. Tổng hợp
Câu 25: Thao tác "phân tích" trong tư duy là gì?
- A. Chia đối tượng thành các bộ phận, thuộc tính
- B. Kết hợp các bộ phận thành một chỉnh thể
- C. Tìm ra điểm giống và khác nhau
- D. Khái quát hóa thuộc tính chung
Câu 26: Thao tác "tổng hợp" trong tư duy là gì?
- A. Chia đối tượng thành các bộ phận
- B. Kết hợp các bộ phận thành một chỉnh thể
- C. So sánh các đối tượng
- D. Trừu xuất thuộc tính
Câu 27: Mối quan hệ giữa khái niệm "mèo" và khái niệm "động vật có vú" là mối quan hệ gì?
- A. Đồng nhất
- B. Giao nhau
- C. Bao hàm
- D. Mâu thuẫn
Câu 28: Phán đoán "Mọi sinh viên đều chăm chỉ" là phán đoán có tính chất nào?
- A. Toàn thể và khẳng định
- B. Toàn thể và phủ định
- C. Bộ phận và khẳng định
- D. Bộ phận và phủ định
Câu 29: Phán đoán "Một số loài chim không biết bay" là phán đoán có tính chất nào?
- A. Toàn thể và khẳng định
- B. Toàn thể và phủ định
- C. Bộ phận và khẳng định
- D. Bộ phận và phủ định
Câu 30: Giá trị logic của phán đoán phức "Nếu trời mưa thì đường ướt" sẽ là sai trong trường hợp nào?
- A. Trời mưa và đường ướt
- B. Trời mưa nhưng đường không ướt
- C. Trời không mưa và đường ướt
- D. Trời không mưa và đường không ướt