Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của "tư duy logic"?
- A. Tư duy dựa trên kinh nghiệm và cảm tính cá nhân.
- B. Tư duy tuân theo các quy luật và hình thức nhất định để đạt đến chân lý.
- C. Tư duy sáng tạo, vượt ra khỏi mọi khuôn khổ và quy tắc.
- D. Tư duy linh hoạt, thay đổi theo từng hoàn cảnh cụ thể.
Câu 2: Quy luật nào của tư duy yêu cầu rằng trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 3: Xét hai phán đoán sau: (1) "Mọi loài chim đều có cánh." và (2) "Một số loài chim không có cánh.". Hai phán đoán này vi phạm quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 4: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nội dung của quy luật loại trừ cái thứ ba?
- A. Một phán đoán chỉ có thể hoặc đúng, hoặc sai, hoặc vừa đúng vừa sai.
- B. Một phán đoán có thể vừa đúng trong trường hợp này, vừa sai trong trường hợp khác.
- C. Trong hai phán đoán mâu thuẫn nhau, có một và chỉ một phán đoán đúng.
- D. Để xác định chân lý, cần xem xét ít nhất ba khả năng khác nhau.
Câu 5: "Nếu trời mưa thì đường ướt." và "Đường không ướt.". Suy ra: "Trời không mưa.". Đây là hình thức suy luận nào?
- A. Suy luận quy nạp
- B. Suy luận loại suy
- C. Suy luận thống kê
- D. Suy luận diễn dịch
Câu 6: Trong các thao tác tư duy sau, thao tác nào đòi hỏi khả năng phân tích đối tượng thành các bộ phận, thuộc tính, quan hệ?
- A. Phân tích
- B. Tổng hợp
- C. So sánh
- D. Khái quát
Câu 7: Để chứng minh tính đúng đắn của một phán đoán bằng phương pháp phản chứng, ta cần làm gì?
- A. Trực tiếp đưa ra lý lẽ và bằng chứng ủng hộ phán đoán cần chứng minh.
- B. Giả định phán đoán cần chứng minh là sai, rồi suy ra mâu thuẫn logic.
- C. So sánh phán đoán cần chứng minh với các phán đoán đã được công nhận.
- D. Áp dụng phán đoán cần chứng minh vào thực tiễn để kiểm nghiệm.
Câu 8: Khái niệm "hình thức logic" trong logic học hình thức dùng để chỉ điều gì?
- A. Nội dung cụ thể mà tư tưởng phản ánh.
- B. Ngôn ngữ dùng để diễn đạt tư tưởng.
- C. Cấu trúc, khuôn mẫu của tư tưởng, không phụ thuộc vào nội dung cụ thể.
- D. Nguồn gốc và quá trình hình thành tư tưởng.
Câu 9: Trong logic học, "khái niệm" được xem là hình thức cơ bản của tư duy nào?
- A. Tư duy cảm tính
- B. Tư duy trực quan
- C. Tư duy cụ thể
- D. Tư duy trừu tượng
Câu 10: Phán đoán "Mọi người đều phải chết." có đặc điểm nào sau đây về lượng và chất?
- A. Phổ quát và khẳng định
- B. Đặc thù và khẳng định
- C. Phổ quát và phủ định
- D. Đặc thù và phủ định
Câu 11: Quan hệ giữa hai khái niệm "sinh viên" và "người học" là quan hệ gì?
- A. Quan hệ đồng nhất
- B. Quan hệ giao nhau
- C. Quan hệ lệ thuộc (chủng - loại)
- D. Quan hệ mâu thuẫn
Câu 12: Phép toán logic nào tương ứng với liên từ "và" trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép tuyển
- B. Phép hội
- C. Phép kéo theo
- D. Phép phủ định
Câu 13: Giá trị chân lý của mệnh đề "2 + 2 = 5 và Hà Nội là thủ đô của Việt Nam" là gì?
- A. Đúng
- B. Vừa đúng vừa sai
- C. Sai
- D. Không xác định được
Câu 14: Phép toán logic nào thể hiện quan hệ "hoặc...hoặc..." (tuyển loại trừ) trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép hội
- B. Phép tuyển (bao hàm)
- C. Phép kéo theo
- D. Phép tuyển loại trừ
Câu 15: Cho sơ đồ Venn biểu diễn hai khái niệm giao nhau. Phần giao nhau đó biểu thị điều gì?
- A. Các đối tượng chỉ thuộc khái niệm thứ nhất.
- B. Các đối tượng thuộc cả hai khái niệm.
- C. Các đối tượng không thuộc cả hai khái niệm.
- D. Các đối tượng thuộc ít nhất một trong hai khái niệm.
Câu 16: Trong suy luận tam đoạn luận, tiền đề nào được gọi là "tiền đề lớn"?
- A. Tiền đề đứng trước tiền đề còn lại.
- B. Tiền đề có tính phổ quát hơn.
- C. Tiền đề chứa thuật ngữ lớn (vị từ của kết luận).
- D. Tiền đề chứa thuật ngữ trung gian.
Câu 17: Quy tắc nào sau đây là quy tắc chung của tam đoạn luận?
- A. Ít nhất một trong hai tiền đề phải là phán đoán phổ quát.
- B. Kết luận phải là phán đoán khẳng định.
- C. Thuật ngữ trung gian phải xuất hiện trong kết luận.
- D. Hai tiền đề không được cùng là phán đoán phủ định.
Câu 18: Xét tam đoạn luận: "Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận. Một số sinh viên là người. Vậy, một số sinh viên có quyền tự do ngôn luận.". Tam đoạn luận này có hợp lệ không?
- A. Hợp lệ
- B. Không hợp lệ vì vi phạm quy tắc về thuật ngữ.
- C. Không hợp lệ vì vi phạm quy tắc về tiền đề.
- D. Không thể xác định tính hợp lệ.
Câu 19: Lỗi logic "ngụy biện cá trích đỏ" (red herring fallacy) là gì?
- A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
- B. Khẳng định điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin như vậy.
- C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề không liên quan.
- D. Dựa vào uy tín hoặc quyền lực để chứng minh tính đúng đắn.
Câu 20: Ngụy biện "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) còn được gọi là gì?
- A. Ngụy biện "người rơm"
- B. Ngụy biện "cầu xin điều mình muốn" (petitio principii)
- C. Ngụy biện "trượt dốc"
- D. Ngụy biện "tấn công cá nhân"
Câu 21: Phương pháp nào sau đây thuộc phương pháp nghiên cứu khoa học thực nghiệm?
- A. Thực nghiệm
- B. Quan sát
- C. Mô hình hóa
- D. Suy diễn
Câu 22: Mục đích chính của việc lập luận là gì?
- A. Thể hiện quan điểm cá nhân.
- B. Gây ảnh hưởng đến người khác.
- C. Trình bày thông tin một cách logic.
- D. Rút ra kết luận mới từ những tiền đề đã cho.
Câu 23: Trong quá trình nhận thức, vai trò của logic học là gì?
- A. Mở rộng khả năng sáng tạo và tưởng tượng.
- B. Đảm bảo tính đúng đắn, chính xác và có căn cứ của nhận thức.
- C. Tăng cường khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- D. Giúp con người thích nghi với môi trường sống.
Câu 24: Điều kiện cần để một suy luận diễn dịch được xem là "chắc chắn" (valid) là gì?
- A. Tiền đề phải đúng và kết luận phải mới mẻ.
- B. Tiền đề phải được nhiều người chấp nhận.
- C. Nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
- D. Kết luận phải phù hợp với thực tế khách quan.
Câu 25: "Mọi người Việt Nam đều yêu nước." là một phán đoán thuộc loại nào theo quan hệ giữa chủ từ và vị từ?
- A. Phán đoán hiện thực
- B. Phán đoán tổng hợp
- C. Phán đoán tồn tại
- D. Phán đoán phân tích (đồng nhất)
Câu 26: Trong logic học mệnh đề, phép kéo theo (→) được định nghĩa là sai khi nào?
- A. Khi cả tiền đề và hậu quả đều sai.
- B. Khi tiền đề đúng và hậu quả sai.
- C. Khi tiền đề sai và hậu quả đúng.
- D. Khi tiền đề và hậu quả có giá trị chân lý khác nhau.
Câu 27: Giá trị chân lý của mệnh đề "Nếu 2 < 3 thì 4 > 5" là gì?
- A. Đúng
- B. Vừa đúng vừa sai
- C. Sai
- D. Không xác định được
Câu 28: Trong logic học, "lập luận" được hiểu là gì?
- A. Quá trình sử dụng lý lẽ để dẫn dắt từ tiền đề đến kết luận.
- B. Việc trình bày các ý kiến cá nhân một cách mạch lạc.
- C. Khả năng thuyết phục người khác thông qua ngôn ngữ.
- D. Tập hợp các thông tin và dữ kiện liên quan đến một vấn đề.
Câu 29: Điều gì làm nên tính "hình thức" của logic học hình thức?
- A. Sử dụng các ký hiệu và công thức toán học.
- B. Nghiên cứu cấu trúc của tư duy, không xét đến nội dung cụ thể.
- C. Chỉ quan tâm đến các quy luật tư duy phổ biến.
- D. Áp dụng các phương pháp hình thức vào nghiên cứu tư duy.
Câu 30: Trong tranh luận, khi một người liên tục thay đổi chủ đề để tránh né câu hỏi hoặc phản biện, họ đang vi phạm nguyên tắc lập luận nào?
- A. Nguyên tắc khách quan
- B. Nguyên tắc lý do đầy đủ
- C. Quy luật đồng nhất
- D. Quy luật phi mâu thuẫn