Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người nói: “Chúng ta không nên tin vào các nhà khoa học khí hậu vì họ chỉ được tài trợ bởi các tổ chức chính phủ và có động cơ chính trị.” Đây là một ví dụ về ngụy biện logic nào?
- A. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (Circular reasoning)
- B. Ngụy biện "người rơm" (Straw man fallacy)
- C. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad hominem fallacy)
- D. Ngụy biện "kêu gọi đám đông" (Appeal to popularity)
Câu 2: Xét lập luận sau: “Mọi loài chó đều là động vật có vú. Mọi con mèo đều là động vật có vú. Vậy, mọi con chó đều là mèo.” Lập luận này mắc lỗi logic nào?
- A. Lỗi "khẳng định hệ quả" (Affirming the consequent)
- B. Lỗi "kết luận không hợp lệ" (Non sequitur)
- C. Lỗi "ngụy biện hai sai thành đúng" (Tu quoque)
- D. Lỗi "chân lý hiển nhiên sai" (False dilemma)
Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung của quy luật đồng nhất trong logic hình thức?
- A. Trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên một nội dung xác định, không được thay đổi tùy tiện.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
- C. Một phán đoán hoặc là đúng, hoặc là sai, không có giá trị thứ ba.
- D. Mọi phán đoán phải có lý do đầy đủ để được coi là chân thực.
Câu 4: Cho hai phán đoán: (1) “Tất cả sinh viên đều chăm chỉ.” và (2) “Có một số sinh viên không chăm chỉ.” Hai phán đoán này có quan hệ logic nào?
- A. Quan hệ tương đương
- B. Quan hệ đối lập
- C. Quan hệ thứ bậc
- D. Quan hệ mâu thuẫn
Câu 5: Trong logic mệnh đề, phép toán nào sau đây tương ứng với liên từ “hoặc” trong ngôn ngữ tự nhiên (với nghĩa “hoặc là cái này, hoặc là cái kia, hoặc cả hai”)?
- A. Phép hội (∧)
- B. Phép tuyển (∨)
- C. Phép kéo theo (→)
- D. Phép phủ định (¬)
Câu 6: Quy tắc suy luận Modus Ponens có dạng: Nếu P thì Q, P, vậy Q. Hãy xác định quy tắc suy luận Modus Tollens.
- A. Nếu P thì Q, Q, vậy P.
- B. Nếu P thì Q, không P, vậy không Q.
- C. Nếu P thì Q, không Q, vậy không P.
- D. Nếu không P thì Q, P, vậy Q.
Câu 7: Xét tình huống: “Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt.” Áp dụng quy tắc Modus Tollens, kết luận nào hợp logic?
- A. Trời mưa.
- B. Trời không mưa.
- C. Có thể trời mưa hoặc không mưa.
- D. Không thể kết luận gì.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung của quy luật phi mâu thuẫn?
- A. Một đối tượng phải là chính nó trong mọi thời điểm và mọi quan hệ.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng trong cùng một thời gian, cùng một mối quan hệ.
- C. Trong hai phán đoán mâu thuẫn, ít nhất một phán đoán phải sai.
- D. Mọi phán đoán chân thực phải có lý do xác đáng.
Câu 9: Trong logic học, “khái niệm” được hiểu là gì?
- A. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng.
- B. Một hình thức của tư duy phản ánh trực tiếp cảm tính sự vật, hiện tượng.
- C. Một hình thức của tư duy phản ánh khái quát, gián tiếp, trừu tượng và bản chất của một lớp đối tượng.
- D. Một câu trần thuật có giá trị chân lý đúng hoặc sai.
Câu 10: “Tam đoạn luận” là hình thức lập luận nào trong logic học?
- A. Suy diễn gián tiếp từ hai tiền đề để rút ra một kết luận.
- B. Suy diễn trực tiếp từ một tiền đề để rút ra kết luận.
- C. Lập luận quy nạp từ các trường hợp riêng lẻ đến khái quát.
- D. Lập luận tương tự dựa trên sự giống nhau giữa các đối tượng.
Câu 11: Trong tam đoạn luận loại hình 1 (AAA-1), trung từ (M) đóng vai trò gì trong hai tiền đề?
- A. Chủ từ trong cả hai tiền đề.
- B. Chủ từ trong tiền đề lớn và vị từ trong tiền đề nhỏ.
- C. Vị từ trong cả hai tiền đề.
- D. Vị từ trong tiền đề lớn và chủ từ trong tiền đề nhỏ.
Câu 12: Phép quy nạp hoàn toàn khác biệt với phép quy nạp không hoàn toàn ở điểm nào?
- A. Quy nạp hoàn toàn cho kết luận có tính xác suất, quy nạp không hoàn toàn cho kết luận chắc chắn.
- B. Quy nạp hoàn toàn dựa trên quan sát, quy nạp không hoàn toàn dựa trên lý thuyết.
- C. Quy nạp hoàn toàn chỉ áp dụng cho số lượng đối tượng lớn, quy nạp không hoàn toàn cho số lượng nhỏ.
- D. Quy nạp hoàn toàn xét đoán tất cả các trường hợp của lớp đối tượng, quy nạp không hoàn toàn chỉ xét đoán một số trường hợp.
Câu 13: Trong logic học, “chân lý hình thức” khác với “chân lý nội dung” như thế nào?
- A. Chân lý hình thức mang tính chủ quan, chân lý nội dung mang tính khách quan.
- B. Chân lý hình thức là chân lý tuyệt đối, chân lý nội dung là chân lý tương đối.
- C. Chân lý hình thức chỉ xét sự phù hợp bên trong hệ thống logic, chân lý nội dung xét sự phù hợp với thực tế khách quan.
- D. Chân lý hình thức quan trọng hơn chân lý nội dung trong nhận thức khoa học.
Câu 14: Quy luật lý do đầy đủ yêu cầu điều gì để một phán đoán được coi là chân thực?
- A. Phải có đủ lý do, căn cứ xác đáng để chứng minh tính chân thực của phán đoán đó.
- B. Phán đoán phải phù hợp với kinh nghiệm và cảm tính.
- C. Phán đoán phải được đa số mọi người chấp nhận.
- D. Phán đoán phải đơn giản và dễ hiểu.
Câu 15: Trong logic học, “phản chứng” được sử dụng để làm gì?
- A. Để chứng minh một phán đoán là đúng bằng cách chỉ ra tính đúng đắn trực tiếp của nó.
- B. Để chứng minh một phán đoán là đúng bằng cách bác bỏ phán đoán phủ định của nó.
- C. Để bác bỏ một phán đoán bằng cách chỉ ra mâu thuẫn trong chính phán đoán đó.
- D. Để bác bỏ một phán đoán bằng cách đưa ra bằng chứng trực tiếp phản lại nó.
Câu 16: “Nếu hôm nay là thứ Hai, thì ngày mai là thứ Ba. Hôm nay không phải thứ Hai. Vậy ngày mai không phải thứ Ba.” Lập luận này có hợp lệ không và vi phạm quy tắc logic nào (nếu có)?
- A. Lập luận hợp lệ.
- B. Lập luận không hợp lệ, vi phạm quy tắc Modus Ponens.
- C. Lập luận không hợp lệ, vi phạm lỗi "phủ định tiền đề".
- D. Lập luận không hợp lệ, vi phạm lỗi "khẳng định hệ quả".
Câu 17: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung của quy luật loại trừ cái thứ ba?
- A. Mọi đối tượng đều phải có lý do tồn tại.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn không thể đồng thời cùng sai.
- C. Một phán đoán không thể vừa đúng vừa sai.
- D. Trong hai phán đoán mâu thuẫn nhau, có một và chỉ một phán đoán đúng, không có khả năng thứ ba.
Câu 18: Trong logic học mệnh đề, công thức (p ∧ q) → p là một…
- A. Hằng đúng (tautology)
- B. Hằng sai (contradiction)
- C. Khả năng (contingency)
- D. Mệnh đề điều kiện (conditional)
Câu 19: Để kiểm tra tính hợp lệ của một tam đoạn luận, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Bảng chân trị
- B. Sơ đồ Venn
- C. Phản chứng
- D. Quy tắc suy luận trực tiếp
Câu 20: “Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thành công. Bạn đã thành công. Vậy bạn đã học hành chăm chỉ.” Lập luận này mắc lỗi logic nào?
- A. Ngụy biện "lập luận cá trích đỏ" (Red herring fallacy)
- B. Ngụy biện "trượt dốc" (Slippery slope fallacy)
- C. Ngụy biện "kêu gọi quyền lực" (Appeal to authority)
- D. Ngụy biện "khẳng định hệ quả" (Affirming the consequent)
Câu 21: Trong logic học, phép “diễn dịch” (deduction) là gì?
- A. Phương pháp suy luận từ tiền đề chung đến kết luận riêng, đảm bảo tính chân lý của kết luận nếu tiền đề đúng và lập luận hợp lệ.
- B. Phương pháp suy luận từ các trường hợp riêng lẻ đến khái quát chung, cho kết luận có tính xác suất.
- C. Phương pháp lập luận dựa trên sự tương tự giữa các đối tượng.
- D. Phương pháp chứng minh bằng phản chứng.
Câu 22: “Hoặc là bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc là bạn chống lại chúng tôi.” Đây là một ví dụ về ngụy biện logic nào?
- A. Ngụy biện "ngụy tạo bằng chứng" (Burden of proof fallacy)
- B. Ngụy biện "chân lý hiển nhiên sai" (False dilemma)
- C. Ngụy biện "ngụy biện vòng tròn" (Circular reasoning)
- D. Ngụy biện "kêu gọi cảm xúc" (Appeal to emotion)
Câu 23: Trong logic học, “phán đoán” (judgment) được hiểu là gì?
- A. Một từ hoặc cụm từ dùng để biểu thị một khái niệm.
- B. Một hình thức tư duy phản ánh trực tiếp cảm tính.
- C. Một hình thức tư duy liên kết các khái niệm để khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó, có giá trị chân lý đúng hoặc sai.
- D. Một hình thức tư duy suy luận từ tiền đề đến kết luận.
Câu 24: Phép “tương tự” (analogy) là một phương pháp lập luận như thế nào?
- A. Phương pháp suy luận diễn dịch cho kết luận chắc chắn.
- B. Phương pháp suy luận quy nạp không hoàn toàn, dựa trên sự giống nhau giữa các đối tượng để suy ra tính chất tương tự.
- C. Phương pháp chứng minh bằng phản chứng.
- D. Phương pháp quy nạp hoàn toàn.
Câu 25: “Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ không khỏe mạnh. Bạn tập thể dục thường xuyên. Vậy bạn sẽ khỏe mạnh.” Lập luận này có hợp lệ không và vi phạm quy tắc logic nào (nếu có)?
- A. Lập luận hợp lệ, theo quy tắc Modus Ponens.
- B. Lập luận hợp lệ, theo quy tắc Modus Tollens.
- C. Lập luận không hợp lệ, dù có vẻ giống Modus Ponens nhưng kết luận không tất yếu.
- D. Lập luận không hợp lệ, mắc lỗi "phủ định tiền đề".
Câu 26: Trong logic học, “chủ từ” (subject term) và “vị từ” (predicate term) là các thành phần của hình thức tư duy nào?
- A. Khái niệm
- B. Phán đoán
- C. Tam đoạn luận
- D. Quy nạp
Câu 27: “Mọi người đều thích âm nhạc. Vậy bạn cũng thích âm nhạc.” Lập luận này có thể mắc ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện "khái quát hóa vội vã" (Hasty generalization)
- B. Ngụy biện "ngụy biện cá trích đỏ" (Red herring fallacy)
- C. Ngụy biện "kêu gọi cảm xúc" (Appeal to emotion)
- D. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad hominem fallacy)
Câu 28: Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (→) chỉ sai trong trường hợp nào?
- A. Khi cả tiền đề và hậu quả đều đúng.
- B. Khi cả tiền đề và hậu quả đều sai.
- C. Khi tiền đề đúng và hậu quả sai.
- D. Khi tiền đề sai và hậu quả đúng.
Câu 29: “Nếu bạn không tin vào Chúa, bạn sẽ bị nguyền rủa.” Đây có thể coi là một ví dụ về ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện "kêu gọi thương hại" (Appeal to pity)
- B. Ngụy biện "kêu gọi sợ hãi" (Appeal to fear)
- C. Ngụy biện "kêu gọi đám đông" (Appeal to popularity)
- D. Ngụy biện "kêu gọi quyền lực" (Appeal to authority)
Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?
- A. Để ghi nhớ các quy tắc và định luật logic.
- B. Để tranh luận và chiến thắng trong mọi cuộc tranh cãi.
- C. Để hiểu rõ bản chất của tư duy con người.
- D. Để rèn luyện tư duy mạch lạc, chính xác, chặt chẽ và nâng cao năng lực lập luận, phân tích và phê phán.