Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của "tính khách quan" của quy luật logic?
- A. Quy luật logic được con người sáng tạo ra để phục vụ giao tiếp và nhận thức.
- B. Quy luật logic phản ánh những mối liên hệ bản chất, tất yếu trong tư duy, tồn tại độc lập với ý thức con người.
- C. Quy luật logic thay đổi theo sự phát triển của xã hội và văn hóa.
- D. Quy luật logic chỉ có giá trị trong phạm vi nhận thức của một cá nhân hoặc cộng đồng.
Câu 2: Xét lập luận sau: "Mọi loài chim đều có cánh. Đà điểu là chim. Vậy, đà điểu có cánh." Lập luận này thể hiện hình thức suy luận nào?
- A. Suy diễn (Deduction)
- B. Quy nạp (Induction)
- C. Loại suy (Analogy)
- D. Diễn giải (Explication)
Câu 3: Trong các phép toán logic mệnh đề, phép toán nào tương ứng với liên từ "hoặc" trong ngôn ngữ tự nhiên (với nghĩa "hoặc là cái này, hoặc là cái kia, hoặc cả hai")?
- A. Phép hội (Conjunction)
- B. Phép kéo theo (Implication)
- C. Phép tuyển (Disjunction)
- D. Phép phủ định (Negation)
Câu 4: Phát biểu nào sau đây vi phạm quy luật đồng nhất trong logic hình thức?
- A. “Học sinh chăm chỉ sẽ đạt kết quả tốt trong học tập.”
- B. “Tôi thích âm nhạc cổ điển, nhưng "cổ điển" theo nghĩa tôi thích nghe nhạc Trịnh Công Sơn.” (ở đây, "cổ điển" bị dùng với hai nghĩa khác nhau)
- C. “Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận, nhưng quyền này cần đi kèm với trách nhiệm.”
- D. “Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất tiêu chuẩn.”
Câu 5: Cho hai phán đoán: (1) "Mọi loài mèo đều là động vật có vú." và (2) "Một số động vật có vú không phải là mèo." Hai phán đoán này có mối quan hệ logic nào?
- A. Tương đương
- B. Mâu thuẫn
- C. Đối lập
- D. Quan hệ dưới-đối lập (Subcontrary)
Câu 6: Trong logic học, "khái niệm" được xem là hình thức cơ bản của tư duy, phản ánh điều gì?
- A. Cảm xúc, thái độ của chủ thể đối với sự vật, hiện tượng.
- B. Hình ảnh trực quan, sinh động về sự vật, hiện tượng.
- C. Thuộc tính bản chất, khác biệt của một lớp đối tượng.
- D. Mối liên hệ ngẫu nhiên, bề ngoài giữa các sự vật, hiện tượng.
Câu 7: Phép "đảo ngược" trong tam đoạn luận (syllogism) là phép biến đổi nào?
- A. Thay đổi tính chất của các tiền đề.
- B. Đổi chỗ giữa chủ từ và vị từ trong một phán đoán.
- C. Thay đổi lượng của các phán đoán.
- D. Loại bỏ một trong hai tiền đề.
Câu 8: Quy luật nào sau đây đòi hỏi rằng trong quá trình lập luận, mọi tư tưởng phải có "lý do đầy đủ" để được thừa nhận là chân thực?
- A. Quy luật lý do đầy đủ
- B. Quy luật đồng nhất
- C. Quy luật phi mâu thuẫn
- D. Quy luật loại trừ cái thứ ba
Câu 9: Trong logic mệnh đề, công thức ~(p ∧ ~p) biểu diễn quy luật logic nào?
- A. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật đồng nhất
- D. Quy luật De Morgan
Câu 10: Loại hình ngụy biện "lập luận vòng quanh" (begging the question) xảy ra khi nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
- B. Công kích cá nhân thay vì phản bác lập luận.
- C. Tiền đề chứa đựng hoặc giả định sẵn kết luận cần chứng minh.
- D. Đưa ra bằng chứng không liên quan đến kết luận.
Câu 11: Để chứng minh tính đúng đắn của một phán đoán bằng phương pháp "chứng minh phản chứng", ta cần thực hiện bước đầu tiên nào?
- A. Giả định rằng phán đoán cần chứng minh là sai.
- B. Tìm kiếm bằng chứng trực tiếp ủng hộ phán đoán.
- C. Phân tích các khái niệm trong phán đoán.
- D. So sánh phán đoán với các phán đoán đã được chứng minh khác.
Câu 12: Trong logic học, phép "hạn chế khái niệm" là quá trình logic nào?
- A. Mở rộng ngoại延 của khái niệm.
- B. Thu hẹp ngoại延 của khái niệm bằng cách thêm dấu hiệu.
- C. Thay đổi nội涵 của khái niệm.
- D. Xác định mối quan hệ giữa các khái niệm.
Câu 13: Xét tam đoạn luận sau: "Mọi người Việt Nam đều yêu nước. Nguyễn Du là người Việt Nam. Vậy, Nguyễn Du yêu nước." Tam đoạn luận này tuân thủ quy tắc nào về trung từ?
- A. Trung từ phải là chủ từ trong cả hai tiền đề.
- B. Trung từ phải là vị từ trong cả hai tiền đề.
- C. Trung từ phải chu diên ít nhất một lần trong các tiền đề.
- D. Trung từ không được xuất hiện trong kết luận.
Câu 14: Phép toán logic nào tương ứng với cấu trúc "nếu...thì..." trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép hội (Conjunction)
- B. Phép kéo theo (Implication)
- C. Phép tuyển (Disjunction)
- D. Phép phủ định (Negation)
Câu 15: Phát biểu "Trời mưa hoặc trời không mưa" là một ví dụ minh họa cho quy luật logic nào?
- A. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật đồng nhất
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 16: Trong logic học, "phán đoán" (judgment) được hình thành từ các thành phần cơ bản nào?
- A. Chủ thể và đối tượng.
- B. Tiền đề và kết luận.
- C. Khái niệm và thuật ngữ.
- D. Chủ từ, vị từ và hệ từ.
Câu 17: Loại hình suy luận quy nạp nào dựa trên việc quan sát sự lặp lại của một thuộc tính ở nhiều đối tượng cùng loại để đưa ra kết luận khái quát?
- A. Quy nạp loại suy
- B. Quy nạp thống kê (Statistical Induction)
- C. Quy nạp khoa học
- D. Quy nạp diễn dịch
Câu 18: Khái niệm "tính chu diên" (distributedness) của thuật ngữ trong logic học liên quan đến điều gì?
- A. Phạm vi đối tượng mà thuật ngữ đó biểu thị trong phán đoán.
- B. Mức độ rõ ràng, chính xác của khái niệm.
- C. Tính phổ biến của thuật ngữ trong ngôn ngữ.
- D. Khả năng thay thế của thuật ngữ bằng thuật ngữ khác.
Câu 19: Trong phép phân chia khái niệm, quy tắc nào sau đây cần tuân thủ để đảm bảo tính logic?
- A. Phân chia phải dựa trên nhiều cơ sở khác nhau.
- B. Số lượng khái niệm được phân chia càng nhiều càng tốt.
- C. Các khái niệm được phân chia phải loại trừ lẫn nhau và bao quát hết ngoại延 của khái niệm bị phân chia.
- D. Phân chia phải phù hợp với mục đích sử dụng.
Câu 20: Xét lập luận: "Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa." Đây là hình thức suy luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?
- A. Modus Ponens (khẳng định tiền項)
- B. Tam đoạn luận loại言选 (Disjunctive Syllogism)
- C. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism)
- D. Modus Tollens (phủ định hậu項)
Câu 21: Trong logic học, "định nghĩa khái niệm" có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
- A. Mở rộng phạm vi sử dụng của khái niệm.
- B. Làm rõ nội涵 và ngoại延 của khái niệm, đảm bảo tính xác định, chính xác của tư duy.
- C. Tạo ra khái niệm mới.
- D. Phân loại các khái niệm.
Câu 22: Loại ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy) thường xảy ra khi nào?
- A. Xuyên tạc, bóp méo ý kiến của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
- B. Dựa vào uy tín cá nhân để thuyết phục.
- C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
- D. Khẳng định điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
Câu 23: Trong logic học, "ngoại延" (extension) của khái niệm là gì?
- A. Tập hợp các thuộc tính bản chất của đối tượng.
- B. Mối quan hệ giữa khái niệm với các khái niệm khác.
- C. Tập hợp tất cả các đối tượng thuộc đối tượng của khái niệm.
- D. Ngữ nghĩa và cách sử dụng khái niệm trong ngôn ngữ.
Câu 24: Phương pháp "loại trừ" (method of residues) trong quy nạp khoa học được sử dụng khi nào?
- A. Khi muốn chứng minh một giả thuyết khoa học.
- B. Khi đã biết nguyên nhân của một phần hiện tượng, và muốn tìm nguyên nhân của phần còn lại.
- C. Khi không có đủ dữ liệu để quan sát trực tiếp.
- D. Khi muốn so sánh hai giả thuyết cạnh tranh.
Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện quy luật phi mâu thuẫn trong logic hình thức?
- A. Mọi tư tưởng phải luôn giữ nguyên nội dung của nó trong quá trình lập luận.
- B. Mọi phán đoán phải có lý do đầy đủ để được thừa nhận là chân thực.
- C. Trong hai phán đoán mâu thuẫn, ít nhất một trong hai phải sai.
- D. Không thể đồng thời khẳng định và phủ định cùng một thuộc tính của cùng một đối tượng, xét trong cùng một thời gian và cùng một quan hệ.
Câu 26: Trong logic học, phép "khái quát hóa khái niệm" là quá trình logic nào?
- A. Mở rộng ngoại延 của khái niệm bằng cách loại bỏ bớt dấu hiệu.
- B. Thu hẹp ngoại延 của khái niệm bằng cách thêm dấu hiệu.
- C. Thay đổi hoàn toàn nội涵 của khái niệm.
- D. Phân chia khái niệm thành các khái niệm bộ phận.
Câu 27: Tam đoạn luận có bao nhiêu hình thức cơ bản (figures)?
Câu 28: Trong logic mệnh đề, phép tuyển "tuyệt đối" (exclusive disjunction) khác với phép tuyển "bao hàm" (inclusive disjunction) ở điểm nào?
- A. Tuyển tuyệt đối chỉ áp dụng cho mệnh đề đơn, còn tuyển bao hàm cho mệnh đề phức.
- B. Tuyển tuyệt đối loại trừ khả năng cả hai mệnh đề thành phần cùng đúng, trong khi tuyển bao hàm thì không.
- C. Tuyển tuyệt đối mạnh hơn về mặt logic so với tuyển bao hàm.
- D. Tuyển tuyệt đối chỉ sử dụng liên từ "hoặc...hoặc", còn tuyển bao hàm sử dụng liên từ "hoặc".
Câu 29: Loại suy (analogy) là hình thức suy luận dựa trên cơ sở nào?
- A. Sự tương đồng về một số thuộc tính giữa các đối tượng.
- B. Quy luật nhân quả phổ biến trong tự nhiên.
- C. Sự lặp đi lặp lại của hiện tượng trong quá khứ.
- D. Kinh nghiệm và trực giác của người suy luận.
Câu 30: Để phản bác một luận điểm bằng phương pháp "bác bỏ trực tiếp", ta cần chỉ ra điều gì?
- A. Luận điểm đối lập là đúng đắn.
- B. Phương pháp chứng minh luận điểm là không hợp lệ.
- C. Bản thân luận điểm đó là sai lầm hoặc mâu thuẫn.
- D. Người đưa ra luận điểm không đáng tin cậy.