Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, phép tuyển (OR) có tính chất giao hoán. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Phép tuyển chỉ đúng khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
- B. Phép tuyển chỉ đúng khi một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
- C. Giá trị chân lý của phép tuyển không thay đổi khi đổi chỗ các mệnh đề thành phần.
- D. Phép tuyển luôn cho kết quả đúng trong mọi trường hợp.
Câu 2: Xét lập luận sau: “Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời không mưa. Vậy, đường không ướt.” Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?
- A. Khẳng định hậu đề (Affirming the consequent)
- B. Phủ định tiền đề (Denying the antecedent)
- C. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring fallacy)
- D. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem fallacy)
Câu 3: Cho hai mệnh đề: P: “Hôm nay là thứ Bảy” và Q: “Ngày mai tôi sẽ đi chơi”. Hãy biểu diễn mệnh đề sau bằng ký hiệu logic: “Hôm nay không phải thứ Bảy nhưng ngày mai tôi vẫn đi chơi.”
- A. P ∧ Q
- B. ¬P ∨ Q
- C. P → Q
- D. ¬P ∧ Q
Câu 4: Trong logic vị từ, lượng từ nào được sử dụng để biểu thị ý “tồn tại ít nhất một”?
- A. ∀ (Lượng từ phổ quát)
- B. ∃ (Lượng từ tồn tại)
- C. ¬ (Phủ định)
- D. → (Kéo theo)
Câu 5: Phát biểu nào sau đây là một định nghĩa tốt theo tiêu chuẩn logic?
- A. “Dân chủ là một hệ thống chính trị tốt.”
- B. “Tự do là khi bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn.”
- C. “Tam giác là hình đa giác có ba cạnh và ba đỉnh.”
- D. “Hạnh phúc là trạng thái cảm xúc tích cực.”
Câu 6: Cho sơ đồ Venn biểu diễn quan hệ giữa các khái niệm: ‘Động vật’, ‘Động vật có vú’, ‘Mèo’. Vòng tròn nhỏ nhất thường biểu diễn khái niệm nào?
- A. Động vật
- B. Động vật có vú
- C. Cả ba khái niệm có kích thước vòng tròn bằng nhau
- D. Mèo
Câu 7: Phép kéo theo (Implication - →) trong logic mệnh đề sai trong trường hợp nào?
- A. Tiền đề đúng, hậu đề sai.
- B. Tiền đề sai, hậu đề đúng.
- C. Cả tiền đề và hậu đề đều đúng.
- D. Cả tiền đề và hậu đề đều sai.
Câu 8: Lập luận diễn dịch (Deductive argument) khác biệt với lập luận quy nạp (Inductive argument) ở điểm nào?
- A. Lập luận diễn dịch dựa trên quan sát, quy nạp dựa trên lý thuyết.
- B. Kết luận của lập luận diễn dịch chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng, kết luận quy nạp chỉ có tính khả năng.
- C. Lập luận diễn dịch luôn phức tạp hơn quy nạp.
- D. Lập luận quy nạp được sử dụng trong toán học, diễn dịch trong khoa học xã hội.
Câu 9: Xét tam đoạn luận sau: “Mọi người Việt Nam đều yêu nước. Nguyễn Văn A là người Việt Nam. Vậy, Nguyễn Văn A yêu nước.” Tam đoạn luận này tuân thủ quy tắc nào?
- A. Quy tắc về trung từ không chu diên.
- B. Quy tắc về tiền đề khẳng định.
- C. Quy tắc về kết luận theo tiền đề yếu nhất.
- D. Quy tắc về số lượng tiền đề.
Câu 10: Trong logic học, tính ‘chu diên’ của một thuật ngữ trong phán đoán là gì?
- A. Độ dài của thuật ngữ.
- B. Thuật ngữ đó đề cập đến toàn bộ lớp đối tượng mà nó biểu thị.
- C. Mức độ phổ biến của thuật ngữ.
- D. Tính chính xác của thuật ngữ.
Câu 11: Cho mệnh đề: “Nếu bạn chăm chỉ học tập thì bạn sẽ thành công”. Mệnh đề đảo của mệnh đề này là gì?
- A. “Nếu bạn không chăm chỉ học tập thì bạn sẽ không thành công.”
- B. “Nếu bạn thành công thì bạn đã chăm chỉ học tập.”
- C. “Bạn chăm chỉ học tập và bạn sẽ thành công.”
- D. “Nếu bạn thành công thì bạn đã chăm chỉ học tập.”
Câu 12: Giá trị chân lý của mệnh đề “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam và 2 + 2 = 5” là gì?
- A. Đúng
- B. Sai
- C. Vừa đúng vừa sai
- D. Không xác định được
Câu 13: Quy tắc ‘Modus Tollens’ trong logic mệnh đề có dạng lập luận nào?
- A. P → Q, P ⊢ Q
- B. P → Q, Q ⊢ P
- C. P → Q, ¬Q ⊢ ¬P
- D. P ∨ Q, ¬P ⊢ Q
Câu 14: Phát biểu nào sau đây thể hiện quy luật đồng nhất trong logic hình thức?
- A. Mọi đối tượng phải luôn được xem xét là chính nó trong một ngữ cảnh nhất định.
- B. Mâu thuẫn logic là không thể chấp nhận được.
- C. Mọi phán đoán phải có lý do đầy đủ.
- D. Trong hai phán đoán mâu thuẫn, có một phán đoán đúng và một phán đoán sai.
Câu 15: Trong logic học, ‘khái niệm’ được hiểu là gì?
- A. Một từ hoặc cụm từ dùng để giao tiếp.
- B. Hình thức tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của đối tượng.
- C. Một mệnh đề đơn giản diễn tả một sự thật.
- D. Một quy tắc suy luận để đạt đến kết luận.
Câu 16: Để chứng minh tính hợp lệ của một lập luận phức tạp, phương pháp nào thường được sử dụng trong logic mệnh đề?
- A. Sử dụng bảng chân trị.
- B. Phân tích ngữ nghĩa.
- C. Thống kê tần suất xuất hiện của các mệnh đề.
- D. Tham khảo ý kiến chuyên gia.
Câu 17: Trong logic vị từ, phép phủ định của lượng từ phổ quát (∀x) là lượng từ nào?
- A. ∀x
- B. ∃x¬
- C. ¬∀x
- D. ∃x
Câu 18: Xét lập luận: “Nếu trời nắng thì tôi đi bơi. Tôi không đi bơi. Vậy, trời không nắng.” Lập luận này có dạng thức hợp lệ nào?
- A. Modus Ponens
- B. Khẳng định hậu đề
- C. Phủ định tiền đề
- D. Modus Tollens
Câu 19: “Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy, Socrates phải chết.” Đây là ví dụ của loại suy luận nào?
- A. Suy luận quy nạp
- B. Suy luận tương tự
- C. Suy luận diễn dịch (Tam đoạn luận)
- D. Suy luận thống kê
Câu 20: Phát biểu nào sau đây vi phạm quy luật phi mâu thuẫn trong logic hình thức?
- A. “Hôm nay trời vừa mưa vừa nắng.” (trong hai thời điểm khác nhau)
- B. “Cái bàn này vừa màu đen vừa không phải màu đen.” (cùng một thời điểm, cùng một khía cạnh màu sắc)
- C. “Một người vừa thích ăn ngọt vừa thích ăn mặn.” (về sở thích, không mâu thuẫn logic)
- D. “Một vật thể vừa chuyển động vừa đứng yên.” (trong hai hệ quy chiếu khác nhau)
Câu 21: Trong logic học, ‘phán đoán’ (mệnh đề) có đặc điểm cơ bản nào?
- A. Luôn đúng trong mọi trường hợp.
- B. Luôn sai trong mọi trường hợp.
- C. Có thể đúng hoặc sai.
- D. Không có giá trị chân lý.
Câu 22: Phương pháp phản chứng (Reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật lý do đầy đủ.
- C. Quy luật phi mâu thuẫn.
- D. Quy luật loại trừ cái thứ ba và quy luật phi mâu thuẫn.
Câu 23: Biểu thức logic nào sau đây là một hằng đúng (tautology)?
- A. p ∧ ¬p
- B. p ∨ ¬p
- C. p → q
- D. p ↔ q
Câu 24: Trong logic học, ‘tam đoạn luận’ là hình thức suy luận như thế nào?
- A. Suy luận diễn dịch có hai tiền đề và một kết luận.
- B. Suy luận quy nạp từ quan sát cụ thể.
- C. Suy luận tương tự dựa trên sự giống nhau.
- D. Suy luận thống kê về xác suất.
Câu 25: Lỗi ngụy biện ‘người rơm’ (straw man fallacy) là gì?
- A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
- B. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
- C. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương.
- D. Dựa vào uy tín để chứng minh lập luận.
Câu 26: Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}. Phép hợp (union) của hai tập hợp này (A ∪ B) là tập hợp nào?
- A. {3}
- B. {1, 2, 3, 4, 5}
- C. {1, 2, 4, 5}
- D. { }
Câu 27: Trong logic học, ‘lý do đầy đủ’ (sufficient reason) là yêu cầu của quy luật nào?
- A. Quy luật đồng nhất.
- B. Quy luật phi mâu thuẫn.
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
- D. Quy luật lý do đầy đủ.
Câu 28: Nếu một lập luận có tiền đề đúng nhưng kết luận sai, thì lập luận đó chắc chắn là gì?
- A. Hợp lệ và vững chắc (Valid and sound)
- B. Hợp lệ nhưng không vững chắc (Valid but unsound)
- C. Không hợp lệ (Invalid)
- D. Có thể hợp lệ hoặc không hợp lệ
Câu 29: Phép toán logic nào tương ứng với liên từ ‘và’ trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép hội (∧)
- B. Phép tuyển (∨)
- C. Phép kéo theo (→)
- D. Phép tương đương (↔)
Câu 30: Trong logic học, ‘chân lý’ (truth) và ‘tính hợp lệ’ (validity) là hai khái niệm như thế nào?
- A. Đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
- B. Khác nhau: chân lý thuộc về mệnh đề, tính hợp lệ thuộc về lập luận.
- C. Chân lý là điều kiện cần, tính hợp lệ là điều kiện đủ để lập luận vững chắc.
- D. Tính hợp lệ bao hàm chân lý.