Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức, điều kiện giao hàng CIF cảng Hamburg. Incoterms® 2020 nào sau đây thể hiện đúng nhất trách nhiệm của doanh nghiệp xuất khẩu trong trường hợp này?
- A. Doanh nghiệp chỉ cần thuê phương tiện vận tải và giao hàng tại kho của mình.
- B. Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm thuê tàu, mua bảo hiểm và thanh toán cước phí vận chuyển đến cảng Hamburg.
- C. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu và giao hàng cho người vận tải đầu tiên.
- D. Doanh nghiệp phải giao hàng đến tận kho người mua tại Đức và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng đến nơi.
Câu 2: Phương thức vận tải đường biển phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa nào sau đây từ Việt Nam đến Hoa Kỳ?
- A. Hàng hóa dễ hư hỏng như rau quả tươi.
- B. Tài liệu và thư tín khẩn cấp.
- C. Lô hàng máy móc công nghiệp nặng và thiết bị xây dựng.
- D. Hàng hóa giá trị cao, yêu cầu giao ngay lập tức.
Câu 3: Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading) có chức năng chính nào?
- A. Chứng từ vận tải bao gồm toàn bộ quá trình vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.
- B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
- C. Hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
- D. Chứng từ thanh toán quốc tế giữa người mua và người bán.
Câu 4: Rủi ro nào sau đây là đặc thù của hoạt động logistics quốc tế so với logistics nội địa?
- A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
- C. Rủi ro mất mát hàng hóa do trộm cắp.
- D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái và thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
Câu 5: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy ở Việt Nam đến tay người tiêu dùng ở châu Âu, doanh nghiệp nên ưu tiên xem xét giải pháp logistics nào?
- A. Chỉ sử dụng vận tải đường biển để tiết kiệm chi phí tối đa.
- B. Chỉ sử dụng vận tải hàng không để đảm bảo thời gian nhanh nhất.
- C. Kết hợp vận tải đường biển cho chặng chính và vận tải hàng không cho chặng cuối hoặc hàng gấp.
- D. Sử dụng dịch vụ bưu chính quốc tế cho tất cả các lô hàng.
Câu 6: Loại hình kho bãi nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu đang chờ làm thủ tục hải quan?
- A. Kho thường (General warehouse).
- B. Kho ngoại quan (Bonded warehouse).
- C. Kho mát (Cold storage warehouse).
- D. Kho CFS (Container Freight Station).
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái.
- B. Đàm phán giá cước vận tải tốt hơn với hãng tàu.
- C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics hiệu quả hơn.
- D. Tăng cường khả năng hiển thị và kiểm soát dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.
Câu 8: Chọn phát biểu sai về vai trò của 3PL (Third-Party Logistics) trong logistics quốc tế.
- A. 3PL cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài cho doanh nghiệp.
- B. 3PL giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- C. 3PL chịu trách nhiệm sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của doanh nghiệp.
- D. 3PL có thể cung cấp các dịch vụ như vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan.
Câu 9: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho một lô hàng, cơ quan hải quan thường dựa trên cơ sở nào?
- A. Giá trị giao dịch của hàng hóa (thường là giá CIF).
- B. Giá trị thị trường của hàng hóa tại thời điểm nhập khẩu.
- C. Giá trị do doanh nghiệp tự khai báo.
- D. Giá trị tham khảo từ các lô hàng tương tự đã nhập khẩu trước đó.
Câu 10: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce), yếu tố logistics nào trở nên quan trọng hơn so với thương mại truyền thống?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
- B. Tốc độ và hiệu quả của dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery).
- C. Quy trình thủ tục hải quan phức tạp.
- D. Khả năng lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan.
Câu 11: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Ghi sổ (Open Account).
- B. Nhờ thu (Collection).
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả sau.
Câu 12: Để đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng trong bối cảnh bất ổn toàn cầu (ví dụ: đại dịch, chiến tranh thương mại), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá.
- B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thị trường tiêu thụ.
- C. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho ở mức cao nhất.
- D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
Câu 13: Trong quản lý kho hàng quốc tế, hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động nào?
- A. Tuyển dụng nhân viên kho.
- B. Đàm phán giá thuê kho.
- C. Thiết kế bố trí mặt bằng kho.
- D. Quản lý hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình nhập xuất và điều phối nhân lực trong kho.
Câu 14: Loại hình vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nào trong logistics quốc tế?
- A. Dầu thô và khí đốt.
- B. Hàng điện tử tiêu dùng.
- C. Nông sản đóng gói.
- D. Ô tô nguyên chiếc.
Câu 15: Chứng từ nào sau đây không phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?
- A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
- B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
- C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- D. Giấy gửi hàng đường bộ (CMR).
Câu 16: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- B. Đàm phán hợp đồng vận tải dài hạn với giá cố định.
- C. Sử dụng hệ thống theo dõi hàng hóa GPS.
- D. Lập kế hoạch dự phòng ứng phó với thiên tai và đa dạng hóa địa điểm kho bãi.
Câu 17: Khái niệm "Green Logistics" (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Tối ưu hóa chi phí logistics.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics.
- C. Tăng tốc độ giao hàng.
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Câu 18: Để xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia mới, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin quan trọng nhất nào liên quan đến logistics?
- A. Danh sách các công ty logistics uy tín tại quốc gia đó.
- B. Giá cước vận tải trung bình từ Việt Nam đến quốc gia đó.
- C. Quy định hải quan, thuế nhập khẩu và các rào cản thương mại của quốc gia nhập khẩu.
- D. Thông tin về văn hóa kinh doanh và ngôn ngữ giao tiếp tại quốc gia đó.
Câu 19: Trong dịch vụ logistics tích hợp (Integrated Logistics), nhà cung cấp dịch vụ 4PL (Fourth-Party Logistics) có vai trò chính nào?
- A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động vận tải và kho bãi.
- B. Cung cấp dịch vụ môi giới hải quan.
- C. Sản xuất và đóng gói hàng hóa.
- D. Quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, lựa chọn và điều phối các nhà cung cấp 3PL và các đối tác khác.
Câu 20: Phương pháp quản lý hàng tồn kho "Just-in-Time" (JIT) trong logistics quốc tế có ưu điểm chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
- B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động lớn về nhu cầu.
- C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng lớn.
- D. Giảm rủi ro hàng hóa bị lỗi thời hoặc hư hỏng do lưu kho lâu.
Câu 21: Trong vận tải hàng không quốc tế, cước phí vận chuyển thường được tính dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Khoảng cách vận chuyển giữa sân bay đi và sân bay đến.
- B. Trọng lượng thể tích hoặc trọng lượng thực tế của hàng hóa (tùy theo giá trị nào lớn hơn).
- C. Giá trị thương mại của hàng hóa.
- D. Loại hình hàng hóa (hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ, hàng thông thường).
Câu 22: Để nhập khẩu một lô hàng thực phẩm vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định bắt buộc nào liên quan đến kiểm dịch?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tại cửa khẩu.
- B. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
- C. Kiểm dịch thực vật hoặc kiểm dịch động vật (tùy loại thực phẩm).
- D. Kiểm tra nhãn mác hàng hóa.
Câu 23: Ứng dụng công nghệ Blockchain trong logistics quốc tế hứa hẹn mang lại lợi ích lớn nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
- B. Quản lý kho bãi tự động hóa.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Tăng cường tính minh bạch và an toàn của thông tin trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là truy xuất nguồn gốc hàng hóa.
Câu 24: Trong logistics ngược (Reverse Logistics) quốc tế, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
- B. Quản lý và xử lý hàng hóa trả lại, thu hồi sản phẩm, tái chế và xử lý hàng thải.
- C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
- D. Xúc tiến bán hàng và quảng bá sản phẩm.
Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro chậm trễ trong vận tải biển quốc tế, doanh nghiệp nên lựa chọn loại hình dịch vụ vận chuyển nào?
- A. Dịch vụ tàu chợ (Liner service) container.
- B. Dịch vụ tàu chuyến (Voyage charter).
- C. Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL shipment).
- D. Dịch vụ vận chuyển hàng rời (Bulk cargo).
Câu 26: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain Management), yếu tố "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) được thể hiện như thế nào trong hoạt động logistics?
- A. Tối ưu hóa chi phí logistics để tăng lợi nhuận.
- B. Sử dụng bao bì đóng gói thân thiện với môi trường.
- C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong chuỗi cung ứng.
- D. Tăng cường quảng bá thương hiệu logistics xanh.
Câu 27: Hành lang vận tải quốc tế Bắc - Nam (North-South Transport Corridor) có mục tiêu chính là gì?
- A. Phát triển vận tải đường bộ xuyên quốc gia ở Đông Nam Á.
- B. Kết nối khu vực Bắc Âu và Nga với Nam Á và Ấn Độ Dương thông qua mạng lưới đường biển, đường bộ và đường sắt.
- C. Xây dựng hệ thống cảng biển nước sâu hiện đại tại khu vực Biển Đông.
- D. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
Câu 28: Trong logistics dự án (Project Logistics), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Chi phí vận chuyển cao.
- B. Rủi ro mất mát hàng hóa.
- C. Thời gian vận chuyển kéo dài.
- D. Lập kế hoạch và phối hợp vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, phức tạp về kỹ thuật và thủ tục.
Câu 29: Để kiểm tra và xác nhận số lượng, chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ của tổ chức nào?
- A. Công ty bảo hiểm hàng hóa.
- B. Cơ quan hải quan.
- C. Công ty giám định độc lập (Surveyors/Inspection companies).
- D. Ngân hàng thanh toán quốc tế.
Câu 30: Xu hướng "Logistics 4.0" trong logistics quốc tế tập trung vào ứng dụng công nghệ nào là chủ yếu?
- A. Vận tải đường sắt cao tốc.
- B. Kho bãi truyền thống.
- C. Hệ thống quản lý thủ công.
- D. Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa và số hóa quy trình logistics.