Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logistics Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logistics Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức, điều kiện giao hàng CIF cảng Hamburg. Incoterms® 2020 nào sau đây thể hiện đúng nhất trách nhiệm của doanh nghiệp xuất khẩu trong trường hợp này?

  • A. Doanh nghiệp chỉ cần thuê phương tiện vận tải và giao hàng tại kho của mình.
  • B. Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm thuê tàu, mua bảo hiểm và thanh toán cước phí vận chuyển đến cảng Hamburg.
  • C. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu và giao hàng cho người vận tải đầu tiên.
  • D. Doanh nghiệp phải giao hàng đến tận kho người mua tại Đức và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng đến nơi.

Câu 2: Phương thức vận tải đường biển phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa nào sau đây từ Việt Nam đến Hoa Kỳ?

  • A. Hàng hóa dễ hư hỏng như rau quả tươi.
  • B. Tài liệu và thư tín khẩn cấp.
  • C. Lô hàng máy móc công nghiệp nặng và thiết bị xây dựng.
  • D. Hàng hóa giá trị cao, yêu cầu giao ngay lập tức.

Câu 3: Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading) có chức năng chính nào?

  • A. Chứng từ vận tải bao gồm toàn bộ quá trình vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
  • C. Hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
  • D. Chứng từ thanh toán quốc tế giữa người mua và người bán.

Câu 4: Rủi ro nào sau đây là đặc thù của hoạt động logistics quốc tế so với logistics nội địa?

  • A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
  • C. Rủi ro mất mát hàng hóa do trộm cắp.
  • D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái và thay đổi chính sách thương mại quốc tế.

Câu 5: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy ở Việt Nam đến tay người tiêu dùng ở châu Âu, doanh nghiệp nên ưu tiên xem xét giải pháp logistics nào?

  • A. Chỉ sử dụng vận tải đường biển để tiết kiệm chi phí tối đa.
  • B. Chỉ sử dụng vận tải hàng không để đảm bảo thời gian nhanh nhất.
  • C. Kết hợp vận tải đường biển cho chặng chính và vận tải hàng không cho chặng cuối hoặc hàng gấp.
  • D. Sử dụng dịch vụ bưu chính quốc tế cho tất cả các lô hàng.

Câu 6: Loại hình kho bãi nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu đang chờ làm thủ tục hải quan?

  • A. Kho thường (General warehouse).
  • B. Kho ngoại quan (Bonded warehouse).
  • C. Kho mát (Cold storage warehouse).
  • D. Kho CFS (Container Freight Station).

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái.
  • B. Đàm phán giá cước vận tải tốt hơn với hãng tàu.
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics hiệu quả hơn.
  • D. Tăng cường khả năng hiển thị và kiểm soát dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng.

Câu 8: Chọn phát biểu sai về vai trò của 3PL (Third-Party Logistics) trong logistics quốc tế.

  • A. 3PL cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài cho doanh nghiệp.
  • B. 3PL giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • C. 3PL chịu trách nhiệm sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của doanh nghiệp.
  • D. 3PL có thể cung cấp các dịch vụ như vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan.

Câu 9: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho một lô hàng, cơ quan hải quan thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giá trị giao dịch của hàng hóa (thường là giá CIF).
  • B. Giá trị thị trường của hàng hóa tại thời điểm nhập khẩu.
  • C. Giá trị do doanh nghiệp tự khai báo.
  • D. Giá trị tham khảo từ các lô hàng tương tự đã nhập khẩu trước đó.

Câu 10: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce), yếu tố logistics nào trở nên quan trọng hơn so với thương mại truyền thống?

  • A. Chi phí vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
  • B. Tốc độ và hiệu quả của dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery).
  • C. Quy trình thủ tục hải quan phức tạp.
  • D. Khả năng lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan.

Câu 11: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Ghi sổ (Open Account).
  • B. Nhờ thu (Collection).
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả sau.

Câu 12: Để đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng trong bối cảnh bất ổn toàn cầu (ví dụ: đại dịch, chiến tranh thương mại), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thị trường tiêu thụ.
  • C. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho ở mức cao nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 13: Trong quản lý kho hàng quốc tế, hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động nào?

  • A. Tuyển dụng nhân viên kho.
  • B. Đàm phán giá thuê kho.
  • C. Thiết kế bố trí mặt bằng kho.
  • D. Quản lý hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình nhập xuất và điều phối nhân lực trong kho.

Câu 14: Loại hình vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

  • A. Dầu thô và khí đốt.
  • B. Hàng điện tử tiêu dùng.
  • C. Nông sản đóng gói.
  • D. Ô tô nguyên chiếc.

Câu 15: Chứng từ nào sau đây không phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • D. Giấy gửi hàng đường bộ (CMR).

Câu 16: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • B. Đàm phán hợp đồng vận tải dài hạn với giá cố định.
  • C. Sử dụng hệ thống theo dõi hàng hóa GPS.
  • D. Lập kế hoạch dự phòng ứng phó với thiên tai và đa dạng hóa địa điểm kho bãi.

Câu 17: Khái niệm "Green Logistics" (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí logistics.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics.
  • C. Tăng tốc độ giao hàng.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

Câu 18: Để xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia mới, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin quan trọng nhất nào liên quan đến logistics?

  • A. Danh sách các công ty logistics uy tín tại quốc gia đó.
  • B. Giá cước vận tải trung bình từ Việt Nam đến quốc gia đó.
  • C. Quy định hải quan, thuế nhập khẩu và các rào cản thương mại của quốc gia nhập khẩu.
  • D. Thông tin về văn hóa kinh doanh và ngôn ngữ giao tiếp tại quốc gia đó.

Câu 19: Trong dịch vụ logistics tích hợp (Integrated Logistics), nhà cung cấp dịch vụ 4PL (Fourth-Party Logistics) có vai trò chính nào?

  • A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động vận tải và kho bãi.
  • B. Cung cấp dịch vụ môi giới hải quan.
  • C. Sản xuất và đóng gói hàng hóa.
  • D. Quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, lựa chọn và điều phối các nhà cung cấp 3PL và các đối tác khác.

Câu 20: Phương pháp quản lý hàng tồn kho "Just-in-Time" (JIT) trong logistics quốc tế có ưu điểm chính nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động lớn về nhu cầu.
  • C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng lớn.
  • D. Giảm rủi ro hàng hóa bị lỗi thời hoặc hư hỏng do lưu kho lâu.

Câu 21: Trong vận tải hàng không quốc tế, cước phí vận chuyển thường được tính dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Khoảng cách vận chuyển giữa sân bay đi và sân bay đến.
  • B. Trọng lượng thể tích hoặc trọng lượng thực tế của hàng hóa (tùy theo giá trị nào lớn hơn).
  • C. Giá trị thương mại của hàng hóa.
  • D. Loại hình hàng hóa (hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ, hàng thông thường).

Câu 22: Để nhập khẩu một lô hàng thực phẩm vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định bắt buộc nào liên quan đến kiểm dịch?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tại cửa khẩu.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
  • C. Kiểm dịch thực vật hoặc kiểm dịch động vật (tùy loại thực phẩm).
  • D. Kiểm tra nhãn mác hàng hóa.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ Blockchain trong logistics quốc tế hứa hẹn mang lại lợi ích lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
  • B. Quản lý kho bãi tự động hóa.
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và an toàn của thông tin trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là truy xuất nguồn gốc hàng hóa.

Câu 24: Trong logistics ngược (Reverse Logistics) quốc tế, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
  • B. Quản lý và xử lý hàng hóa trả lại, thu hồi sản phẩm, tái chế và xử lý hàng thải.
  • C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
  • D. Xúc tiến bán hàng và quảng bá sản phẩm.

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro chậm trễ trong vận tải biển quốc tế, doanh nghiệp nên lựa chọn loại hình dịch vụ vận chuyển nào?

  • A. Dịch vụ tàu chợ (Liner service) container.
  • B. Dịch vụ tàu chuyến (Voyage charter).
  • C. Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL shipment).
  • D. Dịch vụ vận chuyển hàng rời (Bulk cargo).

Câu 26: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain Management), yếu tố "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) được thể hiện như thế nào trong hoạt động logistics?

  • A. Tối ưu hóa chi phí logistics để tăng lợi nhuận.
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói thân thiện với môi trường.
  • C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong chuỗi cung ứng.
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu logistics xanh.

Câu 27: Hành lang vận tải quốc tế Bắc - Nam (North-South Transport Corridor) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Phát triển vận tải đường bộ xuyên quốc gia ở Đông Nam Á.
  • B. Kết nối khu vực Bắc Âu và Nga với Nam Á và Ấn Độ Dương thông qua mạng lưới đường biển, đường bộ và đường sắt.
  • C. Xây dựng hệ thống cảng biển nước sâu hiện đại tại khu vực Biển Đông.
  • D. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 28: Trong logistics dự án (Project Logistics), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển cao.
  • B. Rủi ro mất mát hàng hóa.
  • C. Thời gian vận chuyển kéo dài.
  • D. Lập kế hoạch và phối hợp vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, phức tạp về kỹ thuật và thủ tục.

Câu 29: Để kiểm tra và xác nhận số lượng, chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ của tổ chức nào?

  • A. Công ty bảo hiểm hàng hóa.
  • B. Cơ quan hải quan.
  • C. Công ty giám định độc lập (Surveyors/Inspection companies).
  • D. Ngân hàng thanh toán quốc tế.

Câu 30: Xu hướng "Logistics 4.0" trong logistics quốc tế tập trung vào ứng dụng công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Vận tải đường sắt cao tốc.
  • B. Kho bãi truyền thống.
  • C. Hệ thống quản lý thủ công.
  • D. Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa và số hóa quy trình logistics.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức, điều kiện giao hàng CIF cảng Hamburg. Incoterms® 2020 nào sau đây thể hiện đúng nhất trách nhiệm của doanh nghiệp xuất khẩu trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương thức vận tải đường biển phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa nào sau đây từ Việt Nam đến Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading) có chức năng chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Rủi ro nào sau đây là *đặc thù* của hoạt động logistics quốc tế so với logistics nội địa?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy ở Việt Nam đến tay người tiêu dùng ở châu Âu, doanh nghiệp nên ưu tiên xem xét giải pháp logistics nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại hình kho bãi nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu đang chờ làm thủ tục hải quan?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) mang lại lợi ích chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chọn phát biểu *sai* về vai trò của 3PL (Third-Party Logistics) trong logistics quốc tế.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho một lô hàng, cơ quan hải quan thường dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce), yếu tố logistics nào trở nên *quan trọng hơn* so với thương mại truyền thống?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho *người bán* trong giao dịch thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng trong bối cảnh bất ổn toàn cầu (ví dụ: đại dịch, chiến tranh thương mại), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quản lý kho hàng quốc tế, hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hình vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chứng từ nào sau đây *không* phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khái niệm 'Green Logistics' (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia mới, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin *quan trọng nhất* nào liên quan đến logistics?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong dịch vụ logistics tích hợp (Integrated Logistics), nhà cung cấp dịch vụ 4PL (Fourth-Party Logistics) có vai trò chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp quản lý hàng tồn kho 'Just-in-Time' (JIT) trong logistics quốc tế có ưu điểm chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong vận tải hàng không quốc tế, cước phí vận chuyển thường được tính dựa trên yếu tố nào là *chính*?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để nhập khẩu một lô hàng thực phẩm vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định *bắt buộc* nào liên quan đến kiểm dịch?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ứng dụng công nghệ Blockchain trong logistics quốc tế hứa hẹn mang lại lợi ích lớn nhất trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong logistics ngược (Reverse Logistics) quốc tế, hoạt động nào sau đây được xem là *quan trọng nhất*?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro chậm trễ trong vận tải biển quốc tế, doanh nghiệp nên lựa chọn loại hình dịch vụ vận chuyển nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain Management), yếu tố 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) được thể hiện như thế nào trong hoạt động logistics?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hành lang vận tải quốc tế Bắc - Nam (North-South Transport Corridor) có mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong logistics dự án (Project Logistics), thách thức *lớn nhất* thường gặp phải là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để kiểm tra và xác nhận số lượng, chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ của tổ chức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xu hướng 'Logistics 4.0' trong logistics quốc tế tập trung vào ứng dụng công nghệ nào là *chủ yếu*?

Xem kết quả