Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng bàn ghế sang thị trường Mỹ. Để tối ưu chi phí và thời gian vận chuyển, họ nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải quốc tế nào cho lô hàng lớn và không yêu cầu thời gian giao hàng quá gấp?
- A. Vận tải hàng không
- B. Vận tải đường biển
- C. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế
- D. Vận tải đường bộ xuyên biên giới
Câu 2: Trong quá trình vận chuyển container hàng hóa bằng đường biển, rủi ro nào sau đây thuộc trách nhiệm của hãng tàu theo điều kiện Incoterms nhóm C (ví dụ CIF, CFR)?
- A. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi đã giao cho người mua tại cảng đích
- B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do điều kiện thời tiết bất lợi
- C. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển trên biển trước khi đến cảng đích
- D. Rủi ro phát sinh chi phí dỡ hàng tại cảng đích
Câu 3: Để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu, một doanh nghiệp cần tích hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Hệ thống thông tin nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, xử lý và chia sẻ dữ liệu giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng?
- A. Hệ thống quản lý kho (WMS)
- B. Hệ thống quản lý vận tải (TMS)
- C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
- D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
Câu 4: Phương thức thuê tàu nào sau đây phù hợp nhất với việc vận chuyển hàng hóa có số lượng lớn, không thường xuyên, và trên một tuyến đường cố định, ví dụ như vận chuyển than đá từ Úc về Việt Nam?
- A. Thuê tàu chuyến (Voyage Charter)
- B. Thuê tàu định hạn (Time Charter)
- C. Thuê tàu trần (Bareboat Charter)
- D. Lưu cước tàu chợ (Liner Booking)
Câu 5: Trong hoạt động logistics ngược (Reverse Logistics), quy trình nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu tái chế và giảm thiểu tác động môi trường?
- A. Thu hồi sản phẩm lỗi để sửa chữa và bán lại
- B. Thu hồi bao bì sản phẩm để tái sử dụng
- C. Thu hồi sản phẩm đã qua sử dụng để phân loại và tái chế nguyên vật liệu
- D. Thu hồi sản phẩm tồn kho để thanh lý
Câu 6: Một doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ nào sau đây cho khách hàng?
- A. Chỉ vận chuyển hàng hóa
- B. Vận chuyển, kho bãi, và các dịch vụ gia tăng khác liên quan đến logistics
- C. Sản xuất và phân phối hàng hóa
- D. Chỉ quản lý kho bãi
Câu 7: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn nguồn cung từ một nhà cung cấp duy nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào
- B. Xây dựng kho dự phòng lớn
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
- D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau
Câu 8: Incoterms 2020 quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Điều kiện giao hàng và phân chia trách nhiệm giữa người mua và người bán
- B. Giá cả hàng hóa và phương thức thanh toán
- C. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
- D. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng mua bán quốc tế
Câu 9: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao tính minh bạch và khả năng theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng logistics, đặc biệt là trong vận chuyển đa phương thức?
- A. Hệ thống quản lý kho tự động (Automated WMS)
- B. Robot và tự động hóa trong kho hàng
- C. Công nghệ Blockchain và Internet vạn vật (IoT)
- D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (Inbound Logistics) của một nhà máy sản xuất ô tô?
- A. Vận chuyển ô tô thành phẩm đến các đại lý phân phối
- B. Nhập khẩu linh kiện và phụ tùng ô tô từ các nhà cung cấp nước ngoài
- C. Quản lý kho bãi thành phẩm
- D. Tiếp thị và bán hàng cho khách hàng cuối
Câu 11: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của hoạt động quản lý tồn kho trong logistics?
- A. Diện tích kho bãi lớn
- B. Sử dụng nhiều lao động thủ công
- C. Tăng cường dự trữ an toàn tối đa
- D. Dự báo nhu cầu chính xác và hệ thống kiểm soát tồn kho hiệu quả
Câu 12: Trong vận tải hàng không quốc tế, thuật ngữ "chargeable weight" (trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào?
- A. Trọng lượng thực tế của hàng hóa
- B. Trọng lượng thể tích của hàng hóa
- C. Giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích
- D. Tổng trọng lượng của hàng hóa và bao bì
Câu 13: Để giảm thiểu chi phí logistics trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và marketing
- B. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý kho bãi
- C. Sử dụng bao bì đóng gói đắt tiền để bảo vệ hàng hóa tốt hơn
- D. Tăng số lượng nhân viên logistics
Câu 14: Đâu là vai trò chính của cảng cạn (Inland Container Depot - ICD) trong hệ thống logistics?
- A. Là điểm trung chuyển hàng hóa, kéo dài dịch vụ cảng biển vào sâu trong nội địa
- B. Chỉ phục vụ lưu trữ hàng hóa xuất nhập khẩu
- C. Thay thế hoàn toàn chức năng của cảng biển
- D. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa đường bộ
Câu 15: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số đo lường nào sau đây thể hiện tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và địa điểm yêu cầu?
- A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu
- B. Chi phí logistics trên doanh thu
- C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
- D. Thời gian chu kỳ đơn hàng trung bình
Câu 16: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ưu tiên lựa chọn để giảm thiểu vốn đầu tư vào tài sản logistics và tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi?
- A. Logistics tự cấp (1PL)
- B. Thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL hoặc 4PL)
- C. Đầu tư xây dựng trung tâm logistics riêng
- D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh để chia sẻ logistics
Câu 17: Khi lựa chọn kho bãi cho hàng hóa, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng cần xem xét?
- A. Vị trí địa lý và khả năng kết nối giao thông
- B. Chi phí thuê kho và các dịch vụ liên quan
- C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hệ thống an ninh
- D. Màu sơn tường của kho
Câu 18: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics thường là gì?
- A. Thời gian giao hàng dài và chi phí vận chuyển cao
- B. Sự cạnh tranh từ các nhà bán lẻ truyền thống
- C. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng trực tuyến
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực marketing
Câu 19: Phương pháp quản lý logistics "kéo" (Pull Logistics) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Dự báo nhu cầu và sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu tương lai
- B. Đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng, sản xuất và vận chuyển khi có đơn hàng
- C. Đẩy mạnh sản xuất để tạo ra nhu cầu thị trường
- D. Dự trữ hàng hóa tại nhiều điểm phân phối để đáp ứng nhanh chóng
Câu 20: Để xác định chi phí logistics chính xác, doanh nghiệp cần phân tích và tính toán những loại chi phí nào?
- A. Chi phí vận chuyển và chi phí kho bãi
- B. Chi phí quản lý và chi phí hành chính
- C. Chi phí sản xuất và chi phí marketing
- D. Chi phí vận chuyển, chi phí kho bãi, chi phí quản lý tồn kho, chi phí xử lý đơn hàng và chi phí dịch vụ khách hàng
Câu 21: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), "laytime" (thời gian cho phép xếp dỡ) là gì?
- A. Thời gian quy định cho phép người thuê tàu thực hiện việc xếp và dỡ hàng hóa mà không phải trả thêm chi phí
- B. Thời gian tàu di chuyển trên biển từ cảng đi đến cảng đích
- C. Thời gian tàu neo đậu tại cảng để chờ cầu
- D. Thời gian chủ tàu chuẩn bị tàu trước khi xếp hàng
Câu 22: Tổ chức VIFFAS (Hiệp hội giao nhận kho vận Việt Nam) có vai trò chính là gì đối với ngành logistics Việt Nam?
- A. Quản lý và điều hành các cảng biển lớn nhất Việt Nam
- B. Định giá cước vận tải logistics
- C. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp giao nhận kho vận, thúc đẩy phát triển ngành
- D. Cung cấp dịch vụ logistics trực tiếp cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Câu 23: Xu hướng "logistics xanh" (Green Logistics) ngày càng được chú trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết "logistics xanh" của doanh nghiệp?
- A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa để bảo vệ hàng hóa tốt hơn
- B. Sử dụng phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường
- C. Xây dựng thêm nhiều kho bãi lớn để tăng sức chứa
- D. Giảm chi phí logistics bằng mọi cách, kể cả vi phạm quy định môi trường
Câu 24: Trong mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics), vai trò chính của nhà cung cấp dịch vụ 4PL là gì?
- A. Trực tiếp vận chuyển và lưu kho hàng hóa
- B. Chỉ cung cấp phần mềm quản lý logistics
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của 3PL
- D. Quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng logistics của khách hàng, tích hợp các dịch vụ 3PL khác nhau
Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực logistics quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp?
- A. Giá cước dịch vụ thấp nhất
- B. Quy mô doanh nghiệp lớn nhất
- C. Chất lượng dịch vụ vượt trội và khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu khách hàng
- D. Quan hệ rộng với các cơ quan quản lý nhà nước
Câu 26: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
- B. Sự khuếch đại nhu cầu ảo khi thông tin đơn hàng di chuyển ngược dòng từ khách hàng đến nhà cung cấp
- C. Chi phí logistics tăng cao đột ngột
- D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp logistics
Câu 27: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số "Order Cycle Time" (Thời gian chu kỳ đơn hàng) đo lường điều gì?
- A. Thời gian hàng hóa lưu kho
- B. Thời gian vận chuyển hàng hóa
- C. Tổng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng
- D. Thời gian xử lý đơn hàng nội bộ
Câu 28: Trong vận tải đa phương thức, vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document) có vai trò gì?
- A. Chứng từ vận tải duy nhất bao trùm toàn bộ quá trình vận chuyển bằng nhiều phương thức
- B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- C. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
- D. Giấy phép nhập khẩu
Câu 29: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản muốn duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất trong quá trình vận chuyển quốc tế, đặc biệt là đối với hàng hóa dễ hư hỏng. Giải pháp logistics nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Vận chuyển bằng tàu container thông thường
- B. Sử dụng container lạnh (Reefer Container) và dịch vụ logistics chuỗi lạnh (Cold Chain Logistics)
- C. Vận chuyển bằng phương tiện đường bộ để giảm chi phí
- D. Chấp nhận rủi ro hư hỏng để tiết kiệm chi phí vận chuyển
Câu 30: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm thiểu quãng đường di chuyển, doanh nghiệp logistics có thể sử dụng công cụ hỗ trợ nào?
- A. Hệ thống quản lý kho WMS
- B. Phần mềm kế toán
- C. Hệ thống hoạch định tuyến đường (Route Optimization Software) và GIS (Geographic Information System)
- D. Phần mềm quản lý nhân sự