Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng bàn ghế gỗ sang thị trường Hoa Kỳ. Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, phương thức vận tải quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất cho lô hàng lớn và không yêu cầu giao hàng quá gấp?
- A. Vận tải hàng không
- B. Vận tải đường biển
- C. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế
- D. Vận tải đường bộ xuyên biên giới
Câu 2: Trong Incoterms 2020, điều khoản nào quy định người bán phải giao hàng lên tàu do người mua chỉ định và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi quy định?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. DDP (Delivered Duty Paid)
- C. FOB (Free On Board)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 3: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng Incoterms 2020. Ai là người chịu trách nhiệm ký hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng này?
- A. Doanh nghiệp xuất khẩu ở Đức
- B. Doanh nghiệp nhập khẩu X ở Việt Nam
- C. Công ty vận tải biển
- D. Công ty bảo hiểm do doanh nghiệp nhập khẩu chỉ định
Câu 4: Một nhà nhập khẩu sử dụng dịch vụ của công ty logistics bên thứ ba (3PL) để quản lý vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan. Hình thức logistics này được gọi là gì?
- A. Logistics bên thứ nhất (1PL)
- B. Logistics bên thứ ba (3PL)
- C. Logistics bên thứ hai (2PL)
- D. Logistics bên thứ tư (4PL)
Câu 5: Loại chứng từ nào sau đây đóng vai trò là bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng, mô tả hàng hóa và là cơ sở để thanh toán trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải đường biển?
- A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- B. Phiếu đóng gói (Packing List)
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
- D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
Câu 6: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu và xuất khẩu?
- A. Rủi ro vận hành (Operational risk)
- B. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
- C. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Currency risk)
- D. Rủi ro chính trị (Political risk)
Câu 7: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây tập trung vào việc nhận hàng hóa ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng, nhằm giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro hàng tồn kho lỗi thời?
- A. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity)
- B. Phương pháp JIT (Just-in-Time)
- C. Phương pháp ABC
- D. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)
Câu 8: Hành động nào sau đây thể hiện hoạt động "logistics ngược" (reverse logistics) trong chuỗi cung ứng?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến nhà phân phối
- B. Lưu trữ hàng hóa trong kho chờ xuất khẩu
- C. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc hết hạn sử dụng từ khách hàng
- D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao cho khách hàng
Câu 9: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải nào bao trùm toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích, sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau?
- A. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading)
- B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
- C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- D. Giấy gửi hàng đường bộ (CMR)
Câu 10: Khu vực nào sau đây được thiết kế để lưu trữ hàng hóa tạm thời, thường là hàng nhập khẩu, trước khi thông quan và nộp thuế, giúp trì hoãn việc thanh toán thuế nhập khẩu?
- A. Kho CFS (Container Freight Station)
- B. Kho ngoại quan (Bonded warehouse)
- C. Cảng cạn (ICD - Inland Container Depot)
- D. Trung tâm phân phối (Distribution Center)
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics quốc tế?
- A. Chi phí vận tải
- B. Chi phí kho bãi
- C. Chi phí thủ tục hải quan
- D. Chi phí marketing sản phẩm
Câu 12: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "tính linh hoạt" (agility) đề cập đến khả năng gì của chuỗi cung ứng?
- A. Khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động
- B. Khả năng dự báo chính xác nhu cầu thị trường
- C. Khả năng phản ứng nhanh chóng với thay đổi nhu cầu
- D. Khả năng duy trì chất lượng sản phẩm ổn định
Câu 13: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực trong quá trình vận chuyển quốc tế?
- A. GPS và IoT
- B. ERP (Enterprise Resource Planning)
- C. CRM (Customer Relationship Management)
- D. EDI (Electronic Data Interchange)
Câu 14: Loại hình dịch vụ logistics nào mà một công ty cung cấp dịch vụ toàn diện, tích hợp nhiều chức năng logistics khác nhau, bao gồm cả vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan và quản lý thông tin?
- A. Dịch vụ vận tải đơn phương thức
- B. Dịch vụ kho bãi đơn thuần
- C. Dịch vụ môi giới hải quan
- D. Dịch vụ logistics tích hợp
Câu 15: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức logistics nào sau đây thường gặp nhất liên quan đến việc trả hàng từ khách hàng quốc tế về lại người bán?
- A. Vấn đề về ngôn ngữ và văn hóa khác biệt
- B. Quản lý logistics ngược quốc tế (International Returns Management)
- C. Sự khác biệt về múi giờ
- D. Rào cản về thanh toán quốc tế
Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chọn tuyến đường vận chuyển ngắn nhất
- B. Mua bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển
- C. Đóng gói và chằng buộc hàng hóa đúng cách
- D. Sử dụng container mới 100%
Câu 17: Trong thủ tục hải quan, "luồng xanh" thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có rủi ro thấp, doanh nghiệp tuân thủ tốt
- B. Hàng hóa thuộc diện miễn thuế
- C. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp FDI
- D. Hàng hóa quá cảnh
Câu 18: Khái niệm "last-mile delivery" trong logistics thương mại điện tử đề cập đến công đoạn nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho trung tâm
- B. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến người tiêu dùng
- C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm
- D. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đến kho trung tâm
Câu 19: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào theo quy định của WTO?
- A. Phương pháp khấu trừ (Deductive method)
- B. Phương pháp tính toán (Computed method)
- C. Phương pháp trị giá giao dịch (Transaction value method)
- D. Phương pháp suy luận (Fallback method)
Câu 20: Lợi ích chính của việc sử dụng container trong vận tải quốc tế là gì?
- A. Giảm thời gian vận chuyển bằng đường biển
- B. Giảm chi phí bảo hiểm hàng hóa
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
- D. Giảm chi phí xếp dỡ và tăng cường an toàn hàng hóa
Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố "môi trường" (Environment) tập trung vào điều gì?
- A. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
- C. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh
- D. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
Câu 22: Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, ví dụ như thực phẩm đông lạnh hoặc dược phẩm?
- A. Kho ngoại quan
- B. Kho CFS
- C. Kho lạnh (Cold storage)
- D. Kho thông thường
Câu 23: Để xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia mới, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin gì về logistics quốc tế của quốc gia đó?
- A. Văn hóa kinh doanh và ngôn ngữ địa phương
- B. Tình hình chính trị và kinh tế vĩ mô
- C. Thói quen tiêu dùng và sở thích của khách hàng
- D. Quy định hải quan, thuế quan và cơ sở hạ tầng logistics
Câu 24: Trong phân tích chi phí vận tải, chi phí nào sau đây được coi là "chi phí biến đổi" (variable cost)?
- A. Chi phí khấu hao xe
- B. Chi phí nhiên liệu
- C. Chi phí bảo hiểm xe
- D. Chi phí lương lái xe cố định
Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây ban hành các quy tắc và tiêu chuẩn Incoterms, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế?
- A. WTO (World Trade Organization)
- B. UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development)
- C. ICC (International Chamber of Commerce)
- D. WCO (World Customs Organization)
Câu 26: Trong logistics hàng không, "consolidation" là quá trình gì?
- A. Quy trình kiểm tra an ninh hàng hóa
- B. Quy trình làm thủ tục hải quan hàng không
- C. Quy trình bốc xếp hàng hóa lên máy bay
- D. Quy trình gom nhiều lô hàng nhỏ thành lô lớn hơn
Câu 27: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng nông sản khi đến tay người tiêu dùng?
- A. Đảm bảo chuỗi lạnh (Cold chain integrity)
- B. Chọn hãng tàu biển uy tín
- C. Mua bảo hiểm hàng hóa đầy đủ
- D. Đóng gói hàng hóa bằng thùng carton chịu lực
Câu 28: Trong quản lý kho, phương pháp "ABC" phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Thời gian lưu kho
- B. Số lượng hàng tồn kho
- C. Giá trị hàng tồn kho
- D. Tần suất sử dụng hàng tồn kho
Câu 29: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí, doanh nghiệp logistics thường sử dụng công cụ nào?
- A. Hệ thống ERP
- B. Phần mềm TMS (Transportation Management System)
- C. Hệ thống CRM
- D. Phần mềm WMS (Warehouse Management System)
Câu 30: Xu hướng "logistics xanh" (green logistics) tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa
- B. Giảm chi phí logistics
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics