Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logistics Quốc Tế – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logistics Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh do sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp A nên ưu tiên lựa chọn điều khoản Incoterms nào sau đây, giả sử họ muốn kiểm soát tối đa quá trình vận chuyển từ kho người bán đến kho của mình?

  • A. EXW (Ex Works)
  • B. FCA (Free Carrier)
  • C. DAT (Delivered At Terminal) / DAP (Delivered At Place)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 2: Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vận đơn FIATA FBL (Forwarder"s Bill of Lading) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Chứng từ vận tải đa phương thức và có thể chuyển nhượng được.
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do phòng thương mại cấp.
  • C. Chứng từ bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
  • D. Giấy phép nhập khẩu do cơ quan hải quan nước nhập khẩu cấp.

Câu 3: Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây trong logistics quốc tế?

  • A. Hàng điện tử tiêu dùng cao cấp.
  • B. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
  • C. Hàng hóa là nguyên liệu thô, hàng rời số lượng lớn (ví dụ: than đá, quặng).
  • D. Hàng hóa dễ vỡ, yêu cầu vận chuyển đặc biệt cẩn thận.

Câu 4: Một công ty 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ nào sau đây cho khách hàng xuất nhập khẩu?

  • A. Sản xuất và gia công hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Vận chuyển, lưu kho, và thực hiện thủ tục hải quan.
  • C. Nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược xuất nhập khẩu.
  • D. Hoạt động bán hàng và phân phối sản phẩm tại thị trường nước ngoài.

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp "đa dạng hóa nguồn cung ứng" (diversification of suppliers) giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả nhất với loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Rủi ro gián đoạn nguồn cung từ một khu vực địa lý hoặc nhà cung cấp cụ thể.
  • D. Rủi ro liên quan đến gian lận thương mại và vi phạm hợp đồng.

Câu 6: Hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho hoạt động quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?

  • A. Tăng cường khả năng theo dõi và kiểm soát hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • C. Tăng cường hoạt động quảng bá và xây dựng thương hiệu quốc tế.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất lao động.

Câu 7: Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, "Tờ khai hải quan" (Customs Declaration) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng từ thanh toán quốc tế giữa người mua và người bán.
  • B. Căn cứ pháp lý để cơ quan hải quan kiểm tra, giám sát và quản lý hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Chứng từ vận tải xác nhận việc giao nhận hàng hóa để xuất khẩu.
  • D. Chứng từ kiểm định chất lượng và số lượng hàng hóa xuất khẩu.

Câu 8: "Kênh phân phối logistics" (Logistics Distribution Channel) hiệu quả trong logistics quốc tế cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận thuần cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng độ nhận diện thương hiệu sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và giao nhận đúng thời gian, địa điểm với chi phí tối ưu.
  • D. Giảm thiểu tối đa rủi ro do thiên tai và biến động chính trị.

Câu 9: Trong quản lý kho hàng quốc tế, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng khi áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng điện tử và linh kiện máy tính.
  • B. Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị hư hỏng (ví dụ: thực phẩm, dược phẩm).
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp nặng.
  • D. Vật liệu xây dựng và hàng hóa công nghiệp.

Câu 10: "Logistics xanh" (Green Logistics) trong logistics quốc tế tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng tốc độ và hiệu quả giao hàng quốc tế.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp logistics.
  • C. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh số dịch vụ logistics.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

Câu 11: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce), yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics?

  • A. Sự phức tạp của thủ tục hải quan và các quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa giữa người bán và người mua.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng ở nước ngoài.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà bán lẻ trực tuyến trong nước.

Câu 12: Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong logistics quốc tế?

  • A. Sản xuất và gia công hàng hóa để xuất khẩu.
  • B. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chờ tái xuất hoặc nhập khẩu vào thị trường nội địa.
  • C. Trung chuyển và phân phối hàng hóa trong thị trường nội địa.
  • D. Trưng bày và giới thiệu sản phẩm cho khách hàng quốc tế.

Câu 13: "Incoterms" được tạo ra và phát hành bởi tổ chức quốc tế nào?

  • A. Liên Hợp Quốc (United Nations).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO - World Trade Organization).
  • C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC - International Chamber of Commerce).
  • D. Hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế (FIATA - International Federation of Freight Forwarders Associations).

Câu 14: Trong vận tải hàng không quốc tế, "Air Waybill" (AWB) có chức năng chính nào khác biệt so với vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)?

  • A. Có thể chuyển nhượng được cho phép mua bán hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • B. Đóng vai trò là chứng từ bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • C. Được sử dụng như một công cụ thanh toán quốc tế.
  • D. Không có chức năng là chứng từ sở hữu hàng hóa.

Câu 15: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất và giảm thời gian chu kỳ sản xuất.
  • B. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm và dịch vụ cung cấp.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách giao hàng "đúng thời điểm" cần thiết.
  • D. Mở rộng thị trường và tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên toàn cầu.

Câu 16: Trong logistics quốc tế, khái niệm "Last Mile Delivery" đề cập đến công đoạn nào trong quá trình vận chuyển?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ cảng biển hoặc sân bay đến kho phân phối trung tâm.
  • B. Công đoạn vận chuyển cuối cùng từ trung tâm phân phối đến địa chỉ người nhận hàng (thường là khách hàng cuối cùng).
  • C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ.
  • D. Quá trình xử lý thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa tại biên giới.

Câu 17: "Containerization" (vận tải container) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho logistics quốc tế so với phương thức vận tải truyền thống?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động vận tải.
  • B. Tăng cường mức độ tự động hóa trong quy trình logistics.
  • C. Giảm chi phí xếp dỡ, tăng tốc độ vận chuyển và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, mất mát hàng hóa.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Bullwhip Effect" (hiệu ứng lan truyền) mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do biến động giá nhiên liệu.
  • B. Hiện tượng gián đoạn chuỗi cung ứng do các sự kiện thiên tai hoặc bất ổn chính trị.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong cùng một chuỗi cung ứng.
  • D. Sự khuếch đại nhu cầu không chính xác khi thông tin đơn hàng di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng, dẫn đến biến động tồn kho lớn.

Câu 19: "Forwarder" (người giao nhận vận tải) trong logistics quốc tế cung cấp dịch vụ chính nào?

  • A. Sản xuất và cung cấp hàng hóa cho thị trường quốc tế.
  • B. Tổ chức và điều phối vận chuyển hàng hóa quốc tế, bao gồm thủ tục hải quan và các dịch vụ liên quan.
  • C. Bán lẻ và phân phối hàng hóa trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Quản lý và giám sát hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp.

Câu 20: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
  • B. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Thu hồi, tái chế, tái sử dụng hoặc xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng hoặc kênh phân phối.
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng bá và marketing sản phẩm.

Câu 21: "Cross-docking" là một kỹ thuật logistics hiệu quả, đặc biệt phù hợp với loại hình hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa có nhu cầu luân chuyển nhanh, số lượng lớn và ổn định (ví dụ: hàng tiêu dùng nhanh, hàng khuyến mãi).
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu bảo quản đặc biệt trong kho.
  • C. Hàng hóa dễ vỡ, cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao đến khách hàng.
  • D. Hàng hóa có số lượng nhỏ, lẻ, không ổn định về chủng loại.

Câu 22: "Incoterms 2020" có bao nhiêu điều khoản (rules) và được chia thành mấy nhóm chính?

  • A. 13 điều khoản, 3 nhóm.
  • B. 9 điều khoản, 2 nhóm.
  • C. 11 điều khoản, 2 nhóm.
  • D. 15 điều khoản, 4 nhóm.

Câu 23: Trong logistics quốc tế, "Consolidation" (gom hàng) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng tốc độ giao hàng và rút ngắn thời gian vận chuyển.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa do tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • C. Giảm thiểu sự phức tạp của thủ tục hải quan và các quy trình kiểm tra.
  • D. Tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường.

Câu 24: "4PL" (Fourth-Party Logistics) khác biệt cơ bản so với "3PL" như thế nào?

  • A. 4PL chỉ tập trung vào vận tải đường dài, trong khi 3PL phục vụ vận tải chặng ngắn.
  • B. 4PL sở hữu đội xe và kho bãi riêng, còn 3PL thuê ngoài các nguồn lực này.
  • C. 4PL chuyên về thủ tục hải quan, còn 3PL đảm nhận các hoạt động kho bãi.
  • D. 4PL cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng tích hợp và đóng vai trò tư vấn chiến lược, trong khi 3PL tập trung vào cung cấp dịch vụ logistics cụ thể.

Câu 25: "Container Security Initiative" (CSI) là một chương trình an ninh quốc tế tập trung vào việc kiểm tra container hàng hóa tại cảng xuất phát, do quốc gia nào khởi xướng?

  • A. Liên minh Châu Âu (European Union).
  • B. Hoa Kỳ (United States).
  • C. Trung Quốc (China).
  • D. Nhật Bản (Japan).

Câu 26: "Bill of Lading" (B/L) "vô danh" (blank endorsed) có nghĩa là gì trong giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Vận đơn có thể được chuyển nhượng bằng cách trao tay mà không cần ký hậu cụ thể.
  • B. Vận đơn không có giá trị pháp lý và không thể sử dụng để nhận hàng.
  • C. Vận đơn chỉ được phát hành dưới dạng điện tử (e-B/L).
  • D. Vận đơn chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị thấp.

Câu 27: Trong vận tải đường biển, "Demurrage" và "Detention" là các khoản phí phạt phát sinh do nguyên nhân nào?

  • A. Do hãng tàu chậm trễ trong việc xếp dỡ hàng hóa lên tàu.
  • B. Do cảng biển quá tải dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài.
  • C. Do người nhận hàng chậm trễ trong việc lấy container hàng và/hoặc trả container rỗng.
  • D. Do cơ quan hải quan chậm trễ trong việc thông quan hàng hóa.

Câu 28: "Supply Chain Visibility" (tính minh bạch chuỗi cung ứng) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị phần.
  • C. Nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Cải thiện khả năng dự báo, ứng phó với rủi ro và ra quyết định hiệu quả hơn trong chuỗi cung ứng.

Câu 29: Trong quản lý vận tải quốc tế, "Route Optimization" (tối ưu hóa tuyến đường) sử dụng công nghệ nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP - Enterprise Resource Planning).
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management).
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) kết hợp với phần mềm quản lý vận tải (TMS) và thuật toán.
  • D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM - Supply Chain Management).

Câu 30: "Incoterms" quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế, nhưng KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?

  • A. Thời điểm và địa điểm chuyển giao hàng hóa.
  • B. Phân chia trách nhiệm và chi phí vận tải, bảo hiểm.
  • C. Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu.
  • D. Giá cả hàng hóa và điều khoản thanh toán.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh do sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp A nên ưu tiên lựa chọn điều khoản Incoterms nào sau đây, giả sử họ muốn kiểm soát tối đa quá trình vận chuyển từ kho người bán đến kho của mình?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vận đơn FIATA FBL (Forwarder's Bill of Lading) đóng vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây trong logistics quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ nào sau đây cho khách hàng xuất nhập khẩu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp 'đa dạng hóa nguồn cung ứng' (diversification of suppliers) giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả nhất với loại rủi ro nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho hoạt động quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, 'Tờ khai hải quan' (Customs Declaration) có vai trò quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Kênh phân phối logistics' (Logistics Distribution Channel) hiệu quả trong logistics quốc tế cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản lý kho hàng quốc tế, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng khi áp dụng cho loại hàng hóa nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Logistics xanh' (Green Logistics) trong logistics quốc tế tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce), yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong logistics quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Incoterms' được tạo ra và phát hành bởi tổ chức quốc tế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong vận tải hàng không quốc tế, 'Air Waybill' (AWB) có chức năng chính nào khác biệt so với vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế nhằm mục tiêu chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong logistics quốc tế, khái niệm 'Last Mile Delivery' đề cập đến công đoạn nào trong quá trình vận chuyển?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Containerization' (vận tải container) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho logistics quốc tế so với phương thức vận tải truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Bullwhip Effect' (hiệu ứng lan truyền) mô tả hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Forwarder' (người giao nhận vận tải) trong logistics quốc tế cung cấp dịch vụ chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Cross-docking' là một kỹ thuật logistics hiệu quả, đặc biệt phù hợp với loại hình hàng hóa nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Incoterms 2020' có bao nhiêu điều khoản (rules) và được chia thành mấy nhóm chính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong logistics quốc tế, 'Consolidation' (gom hàng) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: '4PL' (Fourth-Party Logistics) khác biệt cơ bản so với '3PL' như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Container Security Initiative' (CSI) là một chương trình an ninh quốc tế tập trung vào việc kiểm tra container hàng hóa tại cảng xuất phát, do quốc gia nào khởi xướng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Bill of Lading' (B/L) 'vô danh' (blank endorsed) có nghĩa là gì trong giao dịch thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong vận tải đường biển, 'Demurrage' và 'Detention' là các khoản phí phạt phát sinh do nguyên nhân nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Supply Chain Visibility' (tính minh bạch chuỗi cung ứng) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quản lý vận tải quốc tế, 'Route Optimization' (tối ưu hóa tuyến đường) sử dụng công nghệ nào để đạt hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Incoterms' quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế, nhưng KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?

Xem kết quả