Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ từ các nhà cung cấp ở khu vực Đông Nam Á đến nhà máy sản xuất tại Việt Nam. Phương án logistics nào sau đây thể hiện tư duy "logistics đầu vào" (Inbound Logistics) một cách rõ ràng nhất?
- A. Lựa chọn các tuyến đường giao hàng nhanh nhất để đảm bảo tiến độ sản xuất.
- B. Đàm phán hợp đồng dài hạn với các hãng tàu biển để có giá cước vận chuyển ưu đãi và ổn định.
- C. Xây dựng hệ thống kho phân phối ở các thành phố lớn để tiếp cận thị trường tiêu thụ.
- D. Sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để theo dõi lịch trình giao hàng cho khách hàng cuối cùng.
Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng thiết bị điện tử từ Nhật Bản về Việt Nam. Để giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh do biến động tỷ giá hối đoái từ lúc ký hợp đồng đến khi thanh toán, doanh nghiệp X nên sử dụng công cụ tài chính logistics nào?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract)
- D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)
Câu 3: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ, loại hình dịch vụ logistics nào sau đây đang trở nên ngày càng quan trọng để đáp ứng nhu cầu giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) nhanh chóng và linh hoạt cho người tiêu dùng?
- A. Dịch vụ vận tải hàng không charter
- B. Dịch vụ kho ngoại quan
- C. Dịch vụ vận tải đường sắt liên vận quốc tế
- D. Dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics fulfillment
Câu 4: Một công ty 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics tích hợp cho khách hàng, bao gồm vận tải, kho bãi, và thủ tục hải quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 3PL trong việc giúp khách hàng tập trung vào năng lực cốt lõi?
- A. Thay vì tự quản lý đội xe và kho hàng, khách hàng thuê 3PL để thực hiện các công việc này.
- B. 3PL tư vấn cho khách hàng về chiến lược marketing và bán hàng.
- C. 3PL cung cấp vốn đầu tư cho hoạt động sản xuất của khách hàng.
- D. 3PL thay mặt khách hàng tham gia các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM), việc áp dụng phương pháp "Just-in-Time" (JIT) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường khả năng dự trữ hàng hóa để đáp ứng biến động thị trường.
- B. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
- C. Tối đa hóa số lượng đơn hàng để đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô.
- D. Đảm bảo nguồn cung ứng đa dạng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
Câu 6: Loại hình vận tải đường biển nào sau đây phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp rút, và có thể chất xếp lên container (ví dụ: hàng nông sản, khoáng sản)?
- A. Vận tải hàng rời bằng tàu chợ (Liner Shipping)
- B. Vận tải hàng container bằng tàu chợ (Container Liner Shipping)
- C. Vận tải hàng rời bằng tàu chuyến (Tramper Shipping)
- D. Vận tải ven biển (Coastal Shipping)
Câu 7: Trong hoạt động kho bãi logistics, "cross-docking" là quy trình:
- A. Sắp xếp hàng hóa theo thứ tự ưu tiên để xuất kho trước.
- B. Kiểm kê và phân loại hàng hóa trước khi đưa vào khu vực lưu trữ.
- C. Sử dụng robot và tự động hóa trong quản lý và vận hành kho.
- D. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không lưu kho dài ngày.
Câu 8: Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. DDP (Delivered Duty Paid)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 9: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng trái cây tươi sang thị trường châu Âu. Để đảm bảo chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản của trái cây trong quá trình vận chuyển, phương pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Vận chuyển bằng tàu hàng rời thông thường.
- B. Sử dụng container lạnh (Reefer Container) và vận chuyển bằng đường biển.
- C. Vận chuyển bằng đường bộ qua các nước lân cận.
- D. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh hàng không thông thường.
Câu 10: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi?
- A. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc sản phẩm hết hạn sử dụng.
- B. Tái chế bao bì và vật liệu đóng gói.
- C. Phân phối hàng hóa từ nhà máy đến các nhà bán lẻ.
- D. Xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng (do không ưng ý hoặc hư hỏng).
Câu 11: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một công ty, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường trực tiếp chi phí logistics trên doanh thu?
- A. Tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu (Logistics Cost to Sales Ratio)
- B. Thời gian giao hàng trung bình (Average Delivery Time)
- C. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score)
Câu 12: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro "thiên nga đen" (Black Swan event) đề cập đến:
- A. Các rủi ro có thể dự đoán trước và có tần suất xảy ra thường xuyên.
- B. Rủi ro liên quan đến biến động giá nguyên vật liệu đầu vào.
- C. Rủi ro do lỗi vận hành trong quá trình sản xuất.
- D. Sự kiện bất ngờ, khó dự đoán, có tác động lớn và hiếm khi xảy ra.
Câu 13: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để:
- A. Thay thế hoàn toàn con người trong các hoạt động kho bãi.
- B. Theo dõi và nhận dạng hàng hóa tự động trong thời gian thực.
- C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu.
- D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.
Câu 14: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), thuật ngữ "Demurrage" (phạt lưu tàu) dùng để chỉ:
- A. Tiền thưởng cho việc xếp dỡ hàng hóa nhanh hơn thời gian quy định.
- B. Chi phí thuê tàu hàng ngày trong hợp đồng thuê tàu định hạn.
- C. Khoản tiền phạt người thuê tàu phải trả cho chủ tàu do thời gian sử dụng tàu vượt quá thời gian cho phép để xếp/dỡ hàng.
- D. Chi phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ tàu.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "7 đúng" của logistics?
- A. Đúng sản phẩm (Right Product)
- B. Đúng địa điểm (Right Place)
- C. Đúng thời gian (Right Time)
- D. Đúng nhà cung cấp (Right Supplier)
Câu 16: So sánh giữa 1PL, 2PL, 3PL và 4PL, loại hình logistics nào có mức độ tích hợp và kiểm soát chuỗi cung ứng cao nhất, thường đóng vai trò quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng?
- A. 1PL (First-Party Logistics)
- B. 2PL (Second-Party Logistics)
- C. 3PL (Third-Party Logistics)
- D. 4PL (Fourth-Party Logistics)
Câu 17: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau?
- A. Người gửi hàng (Shipper)
- B. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Operator - MTO)
- C. Người nhận hàng (Consignee)
- D. Hãng vận tải đường biển
Câu 18: Khu vực nào sau đây thường được xem là "trung tâm logistics" của thế giới, tập trung nhiều cảng biển lớn, sân bay quốc tế, và là điểm trung chuyển hàng hóa quan trọng giữa các châu lục?
- A. Bắc Mỹ
- B. Châu Âu
- C. Đông Nam Á và Đông Á
- D. Nam Mỹ
Câu 19: Trong quản lý kho, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng chủ yếu cho loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có giá trị cao và ít bị ảnh hưởng bởi thời gian.
- B. Hàng hóa dễ hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn hoặc theo mùa vụ.
- C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển và sắp xếp.
- D. Hàng hóa nguy hiểm, cần được quản lý và bảo quản đặc biệt.
Câu 20: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và giảm lượng khí thải carbon trong logistics, xu hướng nào sau đây đang được các doanh nghiệp logistics quốc tế ưu tiên áp dụng?
- A. Tăng cường sử dụng vận tải đường hàng không để giao hàng nhanh hơn.
- B. Mở rộng mạng lưới kho bãi ở khu vực trung tâm thành phố.
- C. Chỉ tập trung vào các tuyến vận chuyển ngắn để giảm chi phí.
- D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn, tối ưu hóa tuyến đường và kết hợp các phương thức vận tải xanh.
Câu 21: Trong logistics dự phòng (Contingency Logistics), mục tiêu chính là:
- A. Đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động liên tục và ứng phó hiệu quả với các sự cố bất ngờ.
- B. Tối ưu hóa chi phí logistics trong điều kiện kinh doanh bình thường.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá dịch vụ logistics.
- D. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu từ dịch vụ logistics.
Câu 22: Loại hình cảng biển nào sau đây được thiết kế đặc biệt để phục vụ hoạt động trung chuyển container quốc tế, với trang thiết bị hiện đại và khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn?
- A. Cảng sông (River Port)
- B. Cảng cá (Fishing Port)
- C. Cảng trung chuyển container (Container Hub Port)
- D. Cảng quân sự (Military Port)
Câu 23: Để xác định tuyến đường vận chuyển tối ưu (ngắn nhất hoặc chi phí thấp nhất) giữa nhiều điểm giao hàng, doanh nghiệp logistics thường sử dụng thuật toán hoặc công cụ nào?
- A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
- B. Thuật toán Dijkstra hoặc các phần mềm TMS (Transportation Management System)
- C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces)
- D. Ma trận BCG (BCG Matrix)
Câu 24: Trong thương mại điện tử B2C xuyên biên giới, "e-fulfillment" đề cập đến quy trình:
- A. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến (e-CRM).
- B. Marketing và quảng cáo sản phẩm trực tuyến (e-Marketing).
- C. Thanh toán điện tử và xử lý giao dịch trực tuyến (e-Payment).
- D. Xử lý đơn hàng trực tuyến, kho bãi, đóng gói và giao hàng cho khách hàng cuối cùng.
Câu 25: Hình thức hợp tác logistics nào mà hai hoặc nhiều doanh nghiệp độc lập cùng nhau chia sẻ nguồn lực, cơ sở vật chất logistics (ví dụ: kho bãi, phương tiện vận tải) để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động chung?
- A. Outsourcing logistics
- B. Insourcing logistics
- C. Logistics cộng sinh (Collaborative Logistics)
- D. Logistics tích hợp (Integrated Logistics)
Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, mô hình "SERVQUAL" thường được sử dụng để đo lường và đánh giá:
- A. Chất lượng dịch vụ logistics dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
- B. Chi phí logistics và hiệu quả đầu tư vào logistics.
- C. Rủi ro và các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong chuỗi cung ứng.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics và hiệu suất làm việc.
Câu 27: Để quản lý hiệu quả đội xe vận tải, doanh nghiệp logistics nên ưu tiên ứng dụng hệ thống công nghệ nào sau đây để theo dõi vị trí xe, tối ưu hóa lộ trình, và quản lý nhiên liệu?
- A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
- B. Hệ thống quản lý đội xe vận tải (Fleet Management System - FMS)
- C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- D. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS)
Câu 28: Trong logistics quốc tế, chứng từ nào sau đây đóng vai trò là bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng để chở, là hợp đồng vận chuyển và là chứng từ sở hữu hàng hóa (có thể chuyển nhượng được)?
- A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- B. Phiếu đóng gói (Packing List)
- C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
Câu 29: Phân tích xu hướng: Sự phát triển của Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) đang tác động như thế nào đến ngành logistics quốc tế?
- A. Làm giảm vai trò của con người và tăng nguy cơ thất nghiệp trong ngành logistics.
- B. Gây ra nhiều rủi ro về an ninh mạng và bảo mật thông tin.
- C. Giảm tính linh hoạt và khả năng tùy biến của chuỗi cung ứng.
- D. Tăng cường khả năng theo dõi, giám sát, dự báo và tối ưu hóa hoạt động logistics theo thời gian thực.
Câu 30: Để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt và chống chịu (Resilient Supply Chain) trong bối cảnh bất ổn toàn cầu, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm thiểu chi phí logistics bằng mọi giá.
- B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng, tăng cường khả năng dự báo và ứng phó nhanh với rủi ro.
- C. Tập trung vào một vài nhà cung cấp chiến lược để dễ quản lý.
- D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ toàn bộ chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối.