Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật An Sinh Xã Hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông Nguyễn Văn A, 45 tuổi, làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn tại một công ty tư nhân. Ông A vừa bị tai nạn giao thông trên đường đi làm về và được xác định suy giảm 61% khả năng lao động. Theo Luật An sinh xã hội, ông A có khả năng được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội nào sau đây?
- A. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng
- B. Trợ cấp ốm đau dài ngày
- C. Trợ cấp tai nạn lao động hàng tháng
- D. Trợ cấp hưu trí hàng tháng
Câu 2: Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định của Luật Việc làm?
- A. Đã chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc, trừ trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc trái pháp luật.
- B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
- C. Đã nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại trung tâm dịch vụ việc làm.
- D. Có thời gian làm việc liên tục tại doanh nghiệp ít nhất 5 năm trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại hình bảo hiểm này là gì?
- A. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, bảo hiểm y tế là tự nguyện.
- B. Bảo hiểm xã hội hướng đến bù đắp thu nhập khi mất việc làm hoặc giảm thu nhập do các sự kiện xã hội, còn bảo hiểm y tế chi trả chi phí khám chữa bệnh.
- C. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo hiểm y tế do tư nhân quản lý.
- D. Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội là người lao động, đối tượng tham gia bảo hiểm y tế là toàn dân.
Câu 4: Trong trường hợp người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động và người lao động được phân chia như thế nào theo quy định hiện hành?
- A. Người sử dụng lao động đóng 100%, người lao động không đóng.
- B. Người sử dụng lao động và người lao động mỗi bên đóng 50%.
- C. Người sử dụng lao động đóng phần lớn hơn (khoảng 2/3), người lao động đóng phần còn lại (khoảng 1/3).
- D. Tỷ lệ đóng do người lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận.
Câu 5: Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất được thiết kế để ứng phó với những tình huống nào là chủ yếu?
- A. Các sự kiện bất khả kháng, thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn hoặc các biến cố đặc biệt khác khiến cá nhân, hộ gia đình rơi vào cảnh khó khăn.
- B. Tình trạng thất nghiệp kéo dài của người lao động.
- C. Chi phí khám chữa bệnh vượt quá khả năng chi trả của người dân.
- D. Nhu cầu hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo.
Câu 6: Luật An sinh xã hội hướng tới mục tiêu bao phủ an sinh xã hội toàn dân. Để đạt được mục tiêu này, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Tăng mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
- C. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế hộ gia đình, đồng thời có chính sách hỗ trợ phù hợp.
- D. Nâng cao nhận thức của người dân về vai trò và ý nghĩa của an sinh xã hội.
Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp cố tình trốn đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động? Phân tích hậu quả pháp lý và các biện pháp xử lý đối với hành vi này.
- A. Doanh nghiệp chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu đóng đủ số tiền còn thiếu.
- B. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính, truy thu số tiền bảo hiểm chưa đóng, và thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
- C. Người lao động phải tự chịu trách nhiệm về việc doanh nghiệp không đóng bảo hiểm.
- D. Cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ tự động trích tiền từ tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp để bù đắp.
Câu 8: So sánh phạm vi điều chỉnh của Luật Bảo hiểm xã hội và Luật Việc làm. Điểm khác biệt chính về đối tượng và chế độ được quy định trong hai luật này là gì?
- A. Luật Bảo hiểm xã hội và Luật Việc làm có phạm vi điều chỉnh hoàn toàn giống nhau.
- B. Luật Việc làm tập trung vào chế độ hưu trí, còn Luật Bảo hiểm xã hội tập trung vào chế độ ốm đau, thai sản.
- C. Luật Bảo hiểm xã hội quy định các chế độ bảo hiểm xã hội (ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, tử tuất), còn Luật Việc làm quy định về bảo hiểm thất nghiệp và các chính sách hỗ trợ việc làm.
- D. Luật Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho khu vực nhà nước, Luật Việc làm áp dụng cho khu vực tư nhân.
Câu 9: Trong hệ thống bảo hiểm y tế ở Việt Nam, hình thức bảo hiểm y tế nào là bắt buộc và áp dụng cho hầu hết người lao động?
- A. Bảo hiểm y tế tự nguyện
- B. Bảo hiểm y tế bắt buộc theo hộ gia đình
- C. Bảo hiểm y tế học sinh, sinh viên
- D. Bảo hiểm y tế cho người nghèo và cận nghèo
Câu 10: Người lao động tự do (lao động phi chính thức) có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để đảm bảo quyền lợi hưu trí cho bản thân khi về già?
- A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
- B. Bảo hiểm y tế tự nguyện
- C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
- D. Bảo hiểm thất nghiệp
Câu 11: Chế độ thai sản của bảo hiểm xã hội bao gồm những quyền lợi nào dành cho lao động nữ? Liệt kê các quyền lợi chính và phân tích mục đích của chế độ này.
- A. Trợ cấp thôi việc và bảo hiểm y tế
- B. Trợ cấp thất nghiệp và trợ cấp ốm đau
- C. Trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khỏe sau thai sản và trợ cấp hưu trí
- D. Nghỉ thai sản hưởng nguyên lương, trợ cấp một lần khi sinh con, và trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khỏe sau thai sản. Mục đích là bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em, đảm bảo thu nhập cho lao động nữ trong thời gian thai sản.
Câu 12: Giả sử một người lao động làm việc và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 năm. Khi người này đủ tuổi nghỉ hưu theo luật định, mức lương hưu hàng tháng của họ sẽ được tính toán dựa trên những yếu tố nào?
- A. Mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm nghỉ hưu.
- B. Mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội và thời gian đóng bảo hiểm xã hội.
- C. Tổng số tiền đã đóng bảo hiểm xã hội trong 15 năm.
- D. Mức lương hiện tại của người lao động trước khi nghỉ hưu.
Câu 13: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc quản lý và điều hành quỹ bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?
- A. Chính phủ
- B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- C. Bảo hiểm xã hội Việt Nam
- D. Quốc hội
Câu 14: Trong trường hợp người lao động bị ốm đau phải nghỉ việc, thời gian nghỉ ốm đau tối đa được hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội là bao lâu theo quy định hiện hành?
- A. Không giới hạn, phụ thuộc vào thời gian điều trị.
- B. Tối đa 30 ngày trong một năm.
- C. Tùy thuộc vào điều kiện làm việc và thời gian đóng bảo hiểm xã hội, có thể lên đến 180 ngày hoặc dài hơn.
- D. Tối đa bằng thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội.
Câu 15: Điều kiện để người lao động được hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp mai táng và trợ cấp tuất hàng tháng hoặc một lần) là gì? Phân biệt điều kiện hưởng trợ cấp mai táng và trợ cấp tuất.
- A. Chỉ cần người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội.
- B. Người lao động phải chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
- C. Người lao động phải có thời gian đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 20 năm trở lên.
- D. Điều kiện hưởng trợ cấp mai táng đơn giản hơn (chỉ cần có người chết thuộc đối tượng), còn trợ cấp tuất yêu cầu thêm điều kiện về thân nhân và thời gian đóng BHXH của người chết.
Câu 16: Khái niệm "an sinh xã hội" được hiểu như thế nào một cách tổng quát? Nêu các trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội.
- A. Chỉ bao gồm bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.
- B. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm bảo đảm các nhu cầu cơ bản của người dân, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ giúp xã hội, và các dịch vụ xã hội cơ bản.
- C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp trợ cấp cho người nghèo và người yếu thế.
- D. Hệ thống do các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp thực hiện.
Câu 17: Trong bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, mức hưởng trợ cấp một lần hoặc hàng tháng được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Thời gian công tác của người lao động.
- B. Mức lương đóng bảo hiểm xã hội.
- C. Mức suy giảm khả năng lao động do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
- D. Số năm đóng bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Câu 18: Phân tích vai trò của tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi an sinh xã hội của người lao động. Công đoàn có những công cụ và cơ chế nào để thực hiện vai trò này?
- A. Công đoàn chỉ có vai trò trong việc tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.
- B. Công đoàn không có vai trò trong lĩnh vực an sinh xã hội.
- C. Công đoàn chỉ có thể hòa giải các tranh chấp về an sinh xã hội.
- D. Công đoàn có vai trò giám sát việc thực hiện pháp luật về an sinh xã hội, thương lượng tập thể, đại diện người lao động trong các tranh chấp, và tham gia xây dựng chính sách.
Câu 19: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có mục tiêu chính là gì? Ngoài trợ cấp thất nghiệp, chính sách này còn cung cấp những hỗ trợ nào khác cho người lao động?
- A. Chỉ nhằm mục đích cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- B. Vừa đảm bảo thu nhập tạm thời cho người lao động mất việc làm, vừa hỗ trợ họ học nghề, tìm kiếm việc làm mới.
- C. Chủ yếu giúp người lao động duy trì việc làm hiện tại.
- D. Chỉ hỗ trợ người lao động đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ 5 năm trở lên.
Câu 20: So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện. Đối tượng tham gia, phạm vi chế độ, và mức đóng của hai loại hình bảo hiểm này khác nhau như thế nào?
- A. Hai loại hình này hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
- B. BHXH bắt buộc do người lao động tự nguyện tham gia, BHXH tự nguyện là bắt buộc đối với doanh nghiệp.
- C. BHXH bắt buộc áp dụng cho người lao động có hợp đồng lao động, phạm vi chế độ rộng hơn, mức đóng do luật định; BHXH tự nguyện dành cho người lao động tự do, phạm vi chế độ hẹp hơn, mức đóng linh hoạt.
- D. BHXH bắt buộc có mức đóng thấp hơn BHXH tự nguyện.
Câu 21: Trong hệ thống trợ giúp xã hội, đối tượng nào được ưu tiên nhận trợ cấp thường xuyên tại cộng đồng?
- A. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp khác, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng, hộ nghèo không có khả năng tự vươn lên.
- B. Người thất nghiệp có thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp dưới 12 tháng.
- C. Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- D. Người lao động bị giảm giờ làm do doanh nghiệp gặp khó khăn.
Câu 22: Thực hiện nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" trong bảo hiểm xã hội có ý nghĩa gì đối với hệ thống an sinh xã hội và người tham gia?
- A. Mỗi người tự chịu trách nhiệm hoàn toàn cho rủi ro của bản thân.
- B. Rủi ro của một cá nhân được chia sẻ cho cả cộng đồng những người tham gia bảo hiểm, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến cá nhân khi rủi ro xảy ra.
- C. Chỉ những người có thu nhập cao mới phải chia sẻ rủi ro.
- D. Nhà nước chịu hoàn toàn trách nhiệm về mọi rủi ro của người dân.
Câu 23: Cơ chế tài chính để đảm bảo tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội dựa trên những nguồn nào là chủ yếu?
- A. Chỉ dựa vào nguồn đóng góp từ ngân sách nhà nước.
- B. Chủ yếu dựa vào viện trợ quốc tế.
- C. Đóng góp của người sử dụng lao động, người lao động, và sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
- D. Chỉ dựa vào lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ.
Câu 24: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bảo hiểm xã hội giữa người lao động và cơ quan bảo hiểm xã hội, cơ chế giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên áp dụng theo luật?
- A. Tự hòa giải giữa các bên.
- B. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
- C. Khởi kiện trực tiếp tại tòa án.
- D. Hòa giải, thương lượng; sau đó có thể khiếu nại hoặc khởi kiện tại tòa án nếu không thành.
Câu 25: Luật An sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo công bằng xã hội và giảm nghèo?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thu nhập tối thiểu, chăm sóc y tế, và các hỗ trợ xã hội khác cho người dân, đặc biệt là người nghèo và nhóm yếu thế, góp phần giảm bất bình đẳng và giảm nghèo.
- C. Chỉ tập trung vào việc hỗ trợ người lao động trong khu vực chính thức.
- D. Chỉ giải quyết các vấn đề an sinh xã hội sau khi đã có tăng trưởng kinh tế.
Câu 26: Trong các chế độ bảo hiểm xã hội, chế độ nào có mục tiêu bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi bị suy giảm sức khỏe hoặc mất khả năng lao động dài hạn?
- A. Chế độ ốm đau
- B. Chế độ thai sản
- C. Chế độ hưu trí và chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
- D. Chế độ thất nghiệp
Câu 27: Để được hưởng lương hưu ở mức tối đa theo quy định hiện hành, người lao động cần đáp ứng điều kiện gì về thời gian đóng bảo hiểm xã hội?
- A. 10 năm
- B. 20 năm
- C. 25 năm
- D. Thời gian đóng bảo hiểm xã hội càng dài thì tỷ lệ hưởng lương hưu càng cao, nhưng không có quy định cụ thể về thời gian đóng để hưởng mức tối đa tuyệt đối, mà phụ thuộc vào tỷ lệ hưởng và mức bình quân tiền lương đóng BHXH.
Câu 28: Giả sử một quốc gia đang xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng. Các tầng trong hệ thống này có thể bao gồm những gì? Phân tích cấu trúc đa tầng và ưu điểm của nó.
- A. Tầng 1: Trợ giúp xã hội cơ bản; Tầng 2: Bảo hiểm xã hội bắt buộc; Tầng 3: Bảo hiểm xã hội tự nguyện và các hình thức tiết kiệm hưu trí bổ sung. Ưu điểm: Đảm bảo an sinh cho nhiều đối tượng, linh hoạt và bền vững.
- B. Chỉ bao gồm bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện.
- C. Chỉ có trợ giúp xã hội và bảo hiểm y tế.
- D. Hệ thống đơn tầng là hiệu quả nhất.
Câu 29: Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăng, hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam đối diện với những thách thức nào? Đề xuất một giải pháp để ứng phó với thách thức này.
- A. Không có thách thức đáng kể.
- B. Thách thức về cân bằng quỹ hưu trí, chi phí chăm sóc y tế tăng cao. Giải pháp: Tăng tuổi nghỉ hưu, đa dạng hóa nguồn thu quỹ, khuyến khích bảo hiểm hưu trí bổ sung.
- C. Thách thức duy nhất là thiếu lao động trẻ.
- D. Giải pháp là giảm mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
Câu 30: Đánh giá mức độ phù hợp của hệ thống an sinh xã hội hiện hành ở Việt Nam so với các tiêu chuẩn quốc tế về an sinh xã hội. Cần cải thiện những khía cạnh nào?
- A. Hệ thống an sinh xã hội Việt Nam đã hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- B. Không cần thiết phải so sánh với tiêu chuẩn quốc tế.
- C. Hệ thống đã có nhiều tiến bộ nhưng cần tiếp tục mở rộng diện bao phủ, nâng cao mức hưởng, cải thiện chất lượng dịch vụ, và tăng cường tính bền vững tài chính để tiệm cận hơn với tiêu chuẩn quốc tế.
- D. Tiêu chuẩn quốc tế không phù hợp với điều kiện Việt Nam.