Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B, hoạt động độc lập trên thị trường sản phẩm X, quyết định hợp tác để cùng nhau nghiên cứu và phát triển một công nghệ sản xuất mới, giảm chi phí và tăng chất lượng sản phẩm X. Thỏa thuận hợp tác này có thể được coi là:
- A. Một hành vi cạnh tranh không lành mạnh, vì làm giảm tính cạnh tranh giữa A và B.
- B. Một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc, vì nó liên quan đến các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng.
- C. Một thỏa thuận hợp tác mang tính tích cực, có thể được miễn trừ nếu đáp ứng các điều kiện theo luật định.
- D. Một hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường nếu A hoặc B có vị trí đáng kể trên thị trường X.
Câu 2: Quy tắc "SSNIP" (Small but Significant and Non-transitory Increase in Price) được sử dụng trong Luật Cạnh tranh để:
- A. Xác định thị trường sản phẩm liên quan bằng cách kiểm tra khả năng thay thế sản phẩm về phía cầu.
- B. Đánh giá tác động của hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường đến người tiêu dùng.
- C. Xác định ngưỡng thị phần để xác định vị trí thống lĩnh của doanh nghiệp.
- D. Phân tích cấu trúc thị trường và mức độ tập trung kinh tế.
Câu 3: Doanh nghiệp X, có vị trí thống lĩnh thị trường sản phẩm Y, áp dụng chính sách giá khác biệt, bán sản phẩm Y với giá cao hơn đáng kể cho khách hàng ở khu vực nông thôn so với khu vực thành thị, trong khi chi phí sản xuất và phân phối là tương đương. Hành vi này có dấu hiệu của:
- A. Thỏa thuận ấn định giá, nếu doanh nghiệp X có thỏa thuận với các nhà phân phối.
- B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, cụ thể là phân biệt đối xử trong giá cả.
- C. Cạnh tranh không lành mạnh, vì gây bất bình đẳng cho người tiêu dùng nông thôn.
- D. Tập trung kinh tế, nếu doanh nghiệp X mở rộng thị phần ở khu vực nông thôn.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để xác định "thị trường địa lý liên quan" theo Luật Cạnh tranh?
- A. Chi phí vận chuyển và thời gian vận chuyển sản phẩm.
- B. Sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các khu vực địa lý.
- C. Sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng ở các khu vực địa lý khác nhau.
- D. Số lượng doanh nghiệp tiềm năng có thể gia nhập thị trường.
Câu 5: Hành vi "bán hàng kèm theo điều kiện" (tie-in sales) thường được xem xét dưới góc độ Luật Cạnh tranh như thế nào?
- A. Luôn bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
- B. Luôn được cho phép nếu doanh nghiệp có lợi nhuận.
- C. Có thể bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường nếu doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh trên thị trường sản phẩm "ràng buộc".
- D. Chỉ bị cấm nếu giá của sản phẩm "ràng buộc" cao hơn giá thị trường.
Câu 6: Mục đích chính của việc kiểm soát "tập trung kinh tế" (M&A) theo Luật Cạnh tranh là gì?
- A. Tăng cường sự phát triển của các doanh nghiệp lớn và có năng lực cạnh tranh quốc tế.
- B. Ngăn chặn các giao dịch tập trung kinh tế có khả năng gây tác động hoặc có khả năng gây tác động đáng kể hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
- C. Bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
- D. Đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước từ các hoạt động M&A.
Câu 7: Trong vụ việc cạnh tranh, cơ quan nào có thẩm quyền điều tra và xử lý hành vi "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh"?
- A. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (hoặc cơ quan cạnh tranh tương đương theo pháp luật hiện hành).
- B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh/thành phố.
- C. Bộ Công Thương.
- D. Hiệp hội ngành nghề liên quan.
Câu 8: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "cạnh tranh không lành mạnh" theo Luật Cạnh tranh?
- A. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp khác.
- B. Gây rối hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp khác.
- C. Quảng cáo sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ.
- D. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng, nhưng vẫn đảm bảo lợi nhuận.
Câu 9: "Thị phần kết hợp" được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong Luật Cạnh tranh?
- A. Mức độ cạnh tranh trên thị trường sau khi có doanh nghiệp mới gia nhập.
- B. Sức mạnh thị trường của các doanh nghiệp tham gia vào thỏa thuận hạn chế cạnh tranh hoặc tập trung kinh tế.
- C. Khả năng gây thiệt hại cho người tiêu dùng của một hành vi cạnh tranh.
- D. Hiệu quả kinh tế của một thỏa thuận hợp tác giữa các doanh nghiệp.
Câu 10: Nguyên tắc "cạnh tranh bình đẳng" trong Luật Cạnh tranh có nghĩa là:
- A. Các doanh nghiệp phải có quy mô và nguồn lực tương đương nhau để cạnh tranh.
- B. Nhà nước phải can thiệp để tạo ra sự cân bằng giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
- C. Mọi doanh nghiệp, không phân biệt hình thức sở hữu hay quy mô, đều có quyền tự do cạnh tranh và chịu sự điều chỉnh như nhau của Luật Cạnh tranh.
- D. Chỉ các doanh nghiệp trong nước mới được hưởng sự bảo vệ của Luật Cạnh tranh.
Câu 11: Doanh nghiệp có "vị trí thống lĩnh thị trường" được định nghĩa dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Sức mạnh thị trường đáng kể, cho phép doanh nghiệp có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể đến cạnh tranh.
- B. Quy mô vốn điều lệ lớn hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
- C. Thời gian hoạt động lâu hơn trên thị trường.
- D. Số lượng nhân viên đông đảo hơn so với các doanh nghiệp khác.
Câu 12: Hành vi "thỏa thuận ấn định giá" giữa các đối thủ cạnh tranh (horizontal price fixing) bị coi là:
- A. Thỏa thuận cạnh tranh lành mạnh nếu nhằm mục đích ổn định thị trường.
- B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm tuyệt đối, không có ngoại lệ.
- C. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc.
- D. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nếu gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
Câu 13: "Rào cản gia nhập thị trường" có vai trò như thế nào trong phân tích cạnh tranh?
- A. Rào cản gia nhập thị trường cao luôn có lợi cho người tiêu dùng vì giảm số lượng doanh nghiệp.
- B. Rào cản gia nhập thị trường không ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh.
- C. Rào cản gia nhập thị trường cao có thể làm giảm áp lực cạnh tranh và tạo điều kiện cho doanh nghiệp hiện hữu lạm dụng vị trí thống lĩnh.
- D. Rào cản gia nhập thị trường thấp luôn dẫn đến cạnh tranh hoàn hảo.
Câu 14: "Thị phần" của doanh nghiệp được tính toán dựa trên yếu tố nào?
- A. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
- B. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
- C. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
- D. Doanh thu hoặc doanh số bán hàng của doanh nghiệp trên thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan.
Câu 15: Trong trường hợp "tập trung kinh tế" dưới hình thức "mua lại doanh nghiệp" (acquisition), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để cơ quan cạnh tranh xem xét?
- A. Thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
- B. Mức độ tập trung của thị trường liên quan.
- C. Mục tiêu chiến lược phát triển của doanh nghiệp mua lại.
- D. Khả năng gây ra hoặc gia tăng đáng kể khả năng hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
Câu 16: Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?
- A. Phạt tiền.
- B. Tịch thu toàn bộ tài sản của doanh nghiệp vi phạm.
- C. Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trong một số trường hợp).
- D. Các biện pháp khắc phục hậu quả.
Câu 17: Hành vi "chèn ép giá" (margin squeeze) thường liên quan đến doanh nghiệp có vị trí:
- A. Thống lĩnh thị trường ở thị trường đầu vào nhưng không có mặt ở thị trường đầu ra.
- B. Thống lĩnh thị trường ở thị trường đầu ra nhưng không có mặt ở thị trường đầu vào.
- C. Không có vị trí thống lĩnh thị trường nhưng có hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Thống lĩnh thị trường ở cả thị trường đầu vào và thị trường đầu ra liên quan.
Câu 18: Trong quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh, cơ quan cạnh tranh có quyền:
- A. Bắt giữ người điều hành doanh nghiệp bị điều tra.
- B. Tạm ngừng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Yêu cầu doanh nghiệp, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc.
- D. Khởi tố hình sự doanh nghiệp vi phạm.
Câu 19: Mục tiêu của "chính sách cạnh tranh" (competition policy) của một quốc gia là:
- A. Thúc đẩy môi trường cạnh tranh lành mạnh, hiệu quả, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- B. Bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài.
- C. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước phát triển và chiếm lĩnh thị trường.
Câu 20: "Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc" (vertical agreement) là thỏa thuận giữa các doanh nghiệp:
- A. Là đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên cùng thị trường.
- B. Ở các cấp độ khác nhau trong cùng chuỗi cung ứng, ví dụ nhà sản xuất và nhà phân phối.
- C. Cùng ngành nhưng không cạnh tranh trực tiếp.
- D. Có liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
Câu 21: Hành vi "bán phá giá" (predatory pricing) bị coi là vi phạm Luật Cạnh tranh khi:
- A. Doanh nghiệp bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thị trường để tăng thị phần.
- B. Doanh nghiệp bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành sản xuất để giải phóng hàng tồn kho.
- C. Doanh nghiệp bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh và có khả năng phục hồi giá sau khi loại bỏ được đối thủ.
- D. Doanh nghiệp nước ngoài bán hàng hóa, dịch vụ với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của họ.
Câu 22: Trong Luật Cạnh tranh, khái niệm "lợi ích công cộng" (public interest) thường được sử dụng để:
- A. Xác định mức phạt tiền đối với doanh nghiệp vi phạm.
- B. Quy định về thủ tục tố tụng cạnh tranh.
- C. Định nghĩa thị trường liên quan.
- D. Xem xét các yếu tố ngoại lệ hoặc miễn trừ đối với một số hành vi hạn chế cạnh tranh, nếu hành vi đó mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội.
Câu 23: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B, là đối thủ cạnh tranh trên thị trường X, thỏa thuận phân chia thị trường, theo đó doanh nghiệp A chỉ bán sản phẩm X ở khu vực miền Bắc, còn doanh nghiệp B chỉ bán ở khu vực miền Nam. Thỏa thuận này là:
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, cụ thể là thỏa thuận phân chia thị trường.
- B. Thỏa thuận hợp tác kinh doanh hợp pháp.
- C. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nếu gây thiệt hại cho doanh nghiệp khác.
- D. Không vi phạm Luật Cạnh tranh nếu doanh nghiệp A và B tự nguyện thỏa thuận.
Câu 24: Theo Luật Cạnh tranh, "hành vi lạm dụng vị trí độc quyền" khác với "hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường" ở điểm nào?
- A. Hành vi lạm dụng vị trí độc quyền bị xử phạt nặng hơn lạm dụng vị trí thống lĩnh.
- B. Vị trí độc quyền thường do Nhà nước trao cho doanh nghiệp, còn vị trí thống lĩnh là do doanh nghiệp có sức mạnh thị trường đáng kể.
- C. Chỉ có hành vi lạm dụng vị trí độc quyền mới bị coi là vi phạm Luật Cạnh tranh.
- D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa hai hành vi này.
Câu 25: Doanh nghiệp A, hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, từ chối cho doanh nghiệp B (đối thủ cạnh tranh) tiếp cận cơ sở hạ tầng mạng lưới của mình, trong khi việc tiếp cận này là cần thiết để doanh nghiệp B cung cấp dịch vụ đến người tiêu dùng. Hành vi này của doanh nghiệp A có thể bị coi là:
- A. Hành vi cạnh tranh lành mạnh, vì doanh nghiệp A có quyền tự quyết định về việc sử dụng tài sản của mình.
- B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc.
- C. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, nếu cơ sở hạ tầng mạng lưới là thiết yếu và việc từ chối gây cản trở cạnh tranh.
- D. Cạnh tranh không lành mạnh nếu gây thiệt hại cho doanh nghiệp B.
Câu 26: Trong vụ việc "tố tụng cạnh tranh", bên nào có nghĩa vụ chứng minh hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?
- A. Cơ quan cạnh tranh (hoặc bên khởi kiện) có nghĩa vụ chứng minh hành vi vi phạm.
- B. Doanh nghiệp bị điều tra có nghĩa vụ chứng minh mình không vi phạm.
- C. Cả cơ quan cạnh tranh và doanh nghiệp bị điều tra đều phải chứng minh.
- D. Nghĩa vụ chứng minh thuộc về người tiêu dùng bị thiệt hại.
Câu 27: Điều kiện để một "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" được "miễn trừ" theo Luật Cạnh tranh là gì?
- A. Thỏa thuận đó phải được sự chấp thuận của tất cả các doanh nghiệp tham gia thị trường.
- B. Thỏa thuận đó phải mang lại lợi ích kinh tế, kỹ thuật, không hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể và không loại bỏ cạnh tranh trên thị trường.
- C. Thỏa thuận đó phải được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
- D. Thỏa thuận đó phải có thời hạn không quá 1 năm.
Câu 28: Hành vi "quảng cáo so sánh" (comparative advertising) được Luật Cạnh tranh điều chỉnh như thế nào?
- A. Luôn bị cấm vì gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của doanh nghiệp khác.
- B. Luôn được cho phép vì thúc đẩy cạnh tranh và cung cấp thông tin cho người tiêu dùng.
- C. Được cho phép nếu tuân thủ các điều kiện luật định, như so sánh khách quan, trung thực và không gây nhầm lẫn.
- D. Chỉ được phép khi có sự đồng ý của doanh nghiệp bị so sánh.
Câu 29: Trong trường hợp doanh nghiệp có hành vi "cạnh tranh không lành mạnh", biện pháp "khắc phục hậu quả" có thể bao gồm:
- A. Tước giấy phép kinh doanh vĩnh viễn.
- B. Phạt tù người điều hành doanh nghiệp vi phạm.
- C. Buộc doanh nghiệp phải chia tách thành nhiều doanh nghiệp nhỏ hơn.
- D. Cải chính công khai thông tin sai lệch, loại bỏ yếu tố vi phạm trên hàng hóa, phương tiện kinh doanh.
Câu 30: Luật Cạnh tranh góp phần vào việc bảo vệ "quyền lợi người tiêu dùng" như thế nào?
- A. Trực tiếp giải quyết các khiếu nại của người tiêu dùng về chất lượng hàng hóa, dịch vụ.
- B. Thông qua việc ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh và cạnh tranh không lành mạnh, đảm bảo người tiêu dùng được hưởng lợi từ giá cả cạnh tranh, chất lượng và sự đa dạng của hàng hóa, dịch vụ.
- C. Quy định giá trần cho các mặt hàng thiết yếu để bảo vệ người tiêu dùng khỏi giá cao.
- D. Hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người tiêu dùng có thu nhập thấp.