Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất xe máy lớn, quyết định mua lại toàn bộ chuỗi cung ứng phụ tùng xe máy của mình, từ nhà sản xuất phanh, lốp xe đến ắc quy. Hành động này có thể được xem xét dưới góc độ Luật Cạnh tranh là hình thức nào?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều ngang
- B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- C. Tập trung kinh tế theo chiều dọc
- D. Cạnh tranh không lành mạnh
Câu 2: Hai công ty viễn thông lớn nhất trên thị trường Việt Nam thỏa thuận cùng nhau tăng giá cước dịch vụ di động thêm 15% từ tháng tới. Thỏa thuận này vi phạm Luật Cạnh tranh về hành vi nào?
- A. Lạm dụng vị trí độc quyền
- B. Thỏa thuận ấn định giá trực tiếp
- C. Tập trung kinh tế
- D. Cạnh tranh không lành mạnh về giá
Câu 3: Doanh nghiệp X có thị phần 70% trên thị trường sản xuất thép xây dựng. Doanh nghiệp này áp đặt chính sách chiết khấu đặc biệt lớn cho các nhà phân phối nào chỉ mua thép của mình và từ chối hợp tác với những nhà phân phối có bán thép của đối thủ. Hành vi này có dấu hiệu của hành vi nào theo Luật Cạnh tranh?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- B. Tập trung kinh tế quá mức
- C. Cạnh tranh không lành mạnh trong khuyến mại
- D. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
Câu 4: Quy tắc "SSNIP" (Small but Significant and Non-transitory Increase in Price) được sử dụng trong Luật Cạnh tranh với mục đích chính là gì?
- A. Xác định thị trường sản phẩm liên quan
- B. Đánh giá mức độ tập trung kinh tế
- C. Phân tích hành vi cạnh tranh không lành mạnh
- D. Xác định doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để xác định "thị trường sản phẩm liên quan" theo Luật Cạnh tranh?
- A. Đặc tính lý hóa của sản phẩm
- B. Mục đích sử dụng của sản phẩm
- C. Chiến lược marketing của doanh nghiệp
- D. Giá cả của sản phẩm
Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là "cạnh tranh không lành mạnh" theo Luật Cạnh tranh?
- A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng
- B. Xâm phạm bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác
- C. Quảng cáo sản phẩm của mình một cách sáng tạo
- D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Câu 7: Mục đích chính của Luật Cạnh tranh là gì?
- A. Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp lớn trên thị trường
- B. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh tế
- C. Duy trì và thúc đẩy môi trường cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng
- D. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Câu 8: Trong trường hợp nào, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp được MIỄN TRỪ theo Luật Cạnh tranh?
- A. Khi các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận có quy mô nhỏ
- B. Khi thỏa thuận nhằm mục đích tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
- C. Khi thỏa thuận được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận trước
- D. Khi thỏa thuận góp phần phát triển kinh tế - xã hội và lợi ích người tiêu dùng
Câu 9: Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý các vụ việc cạnh tranh tại Việt Nam?
- A. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia
- B. Bộ Công Thương
- C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
- D. Viện Kiểm sát nhân dân
Câu 10: Hình thức xử phạt nào KHÔNG phải là hình thức xử phạt đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?
- A. Phạt tiền
- B. Cấm kinh doanh có thời hạn trong lĩnh vực nhất định
- C. Tịch thu tài sản cá nhân của người đại diện doanh nghiệp
- D. Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Câu 11: Doanh nghiệp A và Doanh nghiệp B, hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường, trao đổi thông tin về kế hoạch giá và sản lượng cho năm tới. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm Luật Cạnh tranh về?
- A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh
- B. Thỏa thuận phối hợp hành vi
- C. Tập trung kinh tế tiềm ẩn
- D. Cạnh tranh không lành mạnh về gián điệp kinh tế
Câu 12: Theo Luật Cạnh tranh, "thị phần kết hợp" được dùng để đánh giá điều gì?
- A. Thị phần trung bình của các doanh nghiệp trên thị trường
- B. Thị phần lớn nhất của một doanh nghiệp trên thị trường
- C. Thị phần của doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh
- D. Mức độ tập trung kinh tế hoặc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Câu 13: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một doanh nghiệp được coi là có "vị trí thống lĩnh thị trường"?
- A. Có thị phần đáng kể trên thị trường liên quan
- B. Có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể đến cạnh tranh
- C. Có số lượng nhân viên lớn hơn đối thủ cạnh tranh
- D. Có sức mạnh thị trường đáng kể
Câu 14: Hành vi "bán hàng hóa dưới giá thành" có thể bị coi là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp đó có quy mô lớn
- B. Khi hành vi này nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh
- C. Khi giá bán thấp hơn giá thị trường
- D. Khi doanh nghiệp đó đang gặp khó khăn về tài chính
Câu 15: Trong vụ việc cạnh tranh, "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan" KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?
- A. Doanh nghiệp bị điều tra
- B. Doanh nghiệp khiếu nại
- C. Người tiêu dùng bị thiệt hại trực tiếp
- D. Cổ đông của doanh nghiệp bị điều tra
Câu 16: "Thời hiệu xử lý vụ việc cạnh tranh" đối với hành vi hạn chế cạnh tranh là bao lâu kể từ ngày hành vi được thực hiện?
- A. 1 năm
- B. 2 năm
- C. 5 năm
- D. 10 năm
Câu 17: Doanh nghiệp A, có vị trí thống lĩnh thị trường, từ chối cung cấp hàng hóa cho nhà phân phối B vì B đã hợp tác với một đối thủ cạnh tranh của A. Hành vi này có thể bị coi là?
- A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- B. Thỏa thuận hạn chế phân phối
- C. Cạnh tranh không lành mạnh trong quảng cáo
- D. Hành vi kinh doanh thông thường
Câu 18: "Rào cản gia nhập thị trường" KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn
- B. Quy định pháp lý phức tạp
- C. Lợi thế quy mô của doanh nghiệp hiện hữu
- D. Nhu cầu thị trường đang tăng lên
Câu 19: Trong quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh, cơ quan điều tra có quyền nào sau đây?
- A. Ra quyết định xử phạt cuối cùng
- B. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu
- C. Bắt giữ người đại diện doanh nghiệp
- D. Tịch thu toàn bộ tài sản của doanh nghiệp
Câu 20: "Chương trình khoan hồng" trong Luật Cạnh tranh được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?
- A. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh
- B. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh
- C. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- D. Tập trung kinh tế không được thông báo
Câu 21: Doanh nghiệp A và B hợp nhất thành một doanh nghiệp mới, Doanh nghiệp C. Đây là hình thức tập trung kinh tế nào?
- A. Sáp nhập doanh nghiệp
- B. Hợp nhất doanh nghiệp
- C. Mua lại doanh nghiệp
- D. Liên doanh
Câu 22: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "quảng cáo sai sự thật" theo Luật Cạnh tranh?
- A. Quảng cáo gây nhầm lẫn về công dụng sản phẩm
- B. Quảng cáo phóng đại quá mức về chất lượng sản phẩm
- C. Quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với đối thủ
- D. Quảng cáo che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm
Câu 23: Nguyên tắc "cạnh tranh bình đẳng" trong Luật Cạnh tranh có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp lớn được ưu tiên hơn doanh nghiệp nhỏ
- B. Mọi doanh nghiệp có quyền tự do cạnh tranh tuyệt đối
- C. Nhà nước can thiệp để tạo ra sự cân bằng thị trường
- D. Mọi doanh nghiệp được tạo cơ hội cạnh tranh như nhau, không phân biệt đối xử
Câu 24: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi "lôi kéo khách hàng bất chính" được hiểu là gì?
- A. Lôi kéo khách hàng bằng cách cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn
- B. Lôi kéo khách hàng bằng chương trình khuyến mại hấp dẫn
- C. Lôi kéo khách hàng từ đối thủ cạnh tranh bằng giá thấp hơn
- D. Lôi kéo khách hàng bằng cách quảng cáo rộng rãi
Câu 25: Hành vi "vi phạm quy định về tập trung kinh tế" có thể bị xử phạt như thế nào theo Luật Cạnh tranh?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền và buộc thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả
- C. Tù giam người đại diện doanh nghiệp
- D. Cấm hoạt động vĩnh viễn
Câu 26: Trong một vụ việc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, yếu tố "tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh" là yếu tố...
- A. Không bắt buộc phải chứng minh
- B. Chỉ cần chứng minh trên lý thuyết
- C. Bắt buộc phải chứng minh trên thực tế hoặc có khả năng xảy ra
- D. Chỉ cần chứng minh ý chí chủ quan của doanh nghiệp
Câu 27: Doanh nghiệp A tung ra chương trình khuyến mại "mua 1 tặng 1" nhưng chất lượng sản phẩm tặng kèm kém hơn nhiều so với sản phẩm chính và không thông báo rõ ràng cho khách hàng. Hành vi này có dấu hiệu của?
- A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh trong khuyến mại
- B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh về khuyến mại
- C. Cạnh tranh lành mạnh, là chiến lược marketing
- D. Cạnh tranh không lành mạnh trong khuyến mại
Câu 28: Theo Luật Cạnh tranh, "doanh nghiệp có liên kết" được định nghĩa như thế nào?
- A. Doanh nghiệp có cùng chủ sở hữu
- B. Doanh nghiệp có khả năng chi phối hoặc bị chi phối lẫn nhau
- C. Doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành nghề
- D. Doanh nghiệp có quan hệ hợp tác kinh doanh
Câu 29: Trong trường hợp nào, việc "ấn định giá bán lại tối thiểu" có thể vi phạm Luật Cạnh tranh?
- A. Khi hành vi này gây hạn chế cạnh tranh giữa các nhà phân phối
- B. Khi giá bán lại tối thiểu cao hơn giá thị trường
- C. Khi nhà sản xuất yêu cầu nhà phân phối bán đúng giá niêm yết
- D. Khi hành vi này bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng
Câu 30: Để xác định "thị trường địa lý liên quan", yếu tố nào sau đây được xem xét quan trọng nhất?
- A. Khoảng cách địa lý giữa các khu vực
- B. Quy mô dân số của từng khu vực
- C. Điều kiện cạnh tranh tương đồng và khác biệt đáng kể giữa các khu vực
- D. Hệ thống giao thông kết nối các khu vực