Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X, chiếm 60% thị phần thị trường sản xuất thép xây dựng tại Việt Nam, quyết định giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp hơn giá thành sản xuất trong vòng 6 tháng liên tiếp. Mục đích của hành động này là loại bỏ các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, mới tham gia thị trường. Hành vi này của Doanh nghiệp X có dấu hiệu vi phạm Luật Cạnh tranh về hành vi nào?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- C. Cạnh tranh không lành mạnh
- D. Tập trung kinh tế
Câu 2: Hai doanh nghiệp A và B, hoạt động trong lĩnh vực phân phối xi măng tại khu vực miền Trung, cùng nhau thỏa thuận ấn định giá bán tối thiểu cho sản phẩm xi măng của cả hai. Thỏa thuận này nhằm mục đích ổn định giá và tăng lợi nhuận cho cả hai doanh nghiệp. Theo Luật Cạnh tranh, thỏa thuận này có thể bị coi là hành vi nào?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- C. Cạnh tranh không lành mạnh
- D. Hợp tác kinh doanh thông thường
Câu 3: Doanh nghiệp C, một công ty dược phẩm độc quyền sản xuất một loại thuốc điều trị ung thư hiếm gặp, quyết định tăng giá thuốc lên gấp 10 lần so với trước đây, viện dẫn lý do chi phí nghiên cứu và phát triển cao. Tuy nhiên, không có bằng chứng rõ ràng về sự gia tăng chi phí này. Hành vi tăng giá đột ngột này của Doanh nghiệp C có thể bị xem xét theo Luật Cạnh tranh về khía cạnh nào?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- B. Lạm dụng vị trí độc quyền
- C. Cạnh tranh không lành mạnh
- D. Quyền tự do định giá của doanh nghiệp
Câu 4: Trong vụ việc sáp nhập giữa Doanh nghiệp M (sản xuất ô tô) và Doanh nghiệp N (sản xuất phụ tùng ô tô), cơ quan quản lý cạnh tranh cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tác động của việc tập trung kinh tế này đến thị trường?
- A. Lợi ích kinh tế của việc sáp nhập đối với doanh nghiệp
- B. Số lượng nhân viên của cả hai doanh nghiệp
- C. Thị phần kết hợp của hai doanh nghiệp trên thị trường liên quan và khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh
- D. Giá trị tài sản của cả hai doanh nghiệp trước khi sáp nhập
Câu 5: Hành vi nào sau đây được xem là cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
- A. Giảm giá bán sản phẩm trong chương trình khuyến mại
- B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
- C. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ đối thủ cạnh tranh
- D. Gièm pha doanh nghiệp khác bằng thông tin sai lệch
Câu 6: Quy tắc "SSNIP" (Small but Significant and Non-transitory Increase in Price) được sử dụng trong Luật Cạnh tranh để xác định yếu tố nào?
- A. Thị trường sản phẩm liên quan
- B. Thị phần của doanh nghiệp
- C. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh
- D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường
Câu 7: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi "bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ" có thể bị coi là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp có thị phần trên 30%
- B. Khi giá bán thấp hơn giá thị trường
- C. Khi hành vi này nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh
- D. Khi doanh nghiệp không thông báo trước cho cơ quan quản lý
Câu 8: Doanh nghiệp X và Y cùng nhau tham gia một hiệp hội ngành nghề. Hiệp hội này ra quyết định yêu cầu tất cả các thành viên phải áp dụng mức chiết khấu thương mại tối đa là 5% cho khách hàng. Quyết định này của hiệp hội có thể bị coi là hành vi nào theo Luật Cạnh tranh?
- A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- B. Cạnh tranh không lành mạnh
- C. Hoạt động hợp pháp của hiệp hội
- D. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường (nếu hiệp hội có vị trí thống lĩnh)
Câu 9: Trong một vụ việc cạnh tranh, cơ quan điều tra cạnh tranh có quyền áp dụng biện pháp nào sau đây để thu thập chứng cứ?
- A. Phạt tiền doanh nghiệp ngay lập tức
- B. Khám xét trụ sở doanh nghiệp để thu thập tài liệu, chứng cứ
- C. Đình chỉ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- D. Bắt giữ lãnh đạo doanh nghiệp
Câu 10: Nguyên tắc "cạnh tranh bình đẳng" trong Luật Cạnh tranh có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước mới được cạnh tranh
- B. Doanh nghiệp lớn được ưu tiên hơn doanh nghiệp nhỏ
- C. Mọi doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác nhau đều có cơ hội cạnh tranh như nhau
- D. Chỉ các doanh nghiệp trong nước mới được cạnh tranh bình đẳng
Câu 11: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất nước giải khát, thực hiện chương trình khuyến mại "mua 1 tặng 1" kéo dài liên tục trong 12 tháng. Chương trình này gây khó khăn lớn cho các đối thủ nhỏ hơn. Hành vi này của Doanh nghiệp A có thể bị xem xét là cạnh tranh không lành mạnh nếu vi phạm điều kiện nào?
- A. Nếu chương trình khuyến mại không được đăng ký với cơ quan quản lý
- B. Nếu sản phẩm tặng kèm không cùng loại với sản phẩm mua
- C. Nếu giá sản phẩm sau khuyến mại vẫn cao hơn đối thủ
- D. Nếu chương trình khuyến mại được thực hiện không trung thực, gây nhầm lẫn cho khách hàng hoặc gây khó khăn cho doanh nghiệp khác một cách bất hợp lý
Câu 12: Thị trường địa lý liên quan được xác định dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Phạm vi hoạt động của doanh nghiệp
- B. Khu vực địa lý mà ở đó các điều kiện cạnh tranh đối với hàng hóa, dịch vụ tương tự nhau và có sự khác biệt đáng kể với các khu vực địa lý lân cận
- C. Địa giới hành chính cấp tỉnh, thành phố
- D. Khoảng cách vận chuyển hàng hóa tối ưu
Câu 13: Hành vi "ép buộc khách hàng mua hàng hóa, dịch vụ kèm theo" có thể bị coi là hành vi nào theo Luật Cạnh tranh?
- A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- C. Cạnh tranh không lành mạnh (trong một số trường hợp cụ thể)
- D. Hành vi kinh doanh thông thường
Câu 14: Trong trường hợp nào, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được miễn trừ theo Luật Cạnh tranh?
- A. Khi thỏa thuận được ký kết giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa
- B. Khi thỏa thuận nhằm mục đích tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế
- C. Khi thỏa thuận mang lại lợi ích kinh tế, kỹ thuật, không hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể và có lợi cho người tiêu dùng
- D. Khi thỏa thuận được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận trước
Câu 15: Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý vụ việc cạnh tranh liên quan đến hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?
- A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
- B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia
- C. Bộ Công Thương
- D. Sở Kế hoạch và Đầu tư
Câu 16: Hình thức xử phạt bổ sung nào có thể được áp dụng đối với doanh nghiệp vi phạm Luật Cạnh tranh?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền
- C. Buộc cải chính công khai
- D. Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép kinh doanh
Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để xác định vị trí thống lĩnh thị trường của một doanh nghiệp?
- A. Thị phần trên thị trường liên quan
- B. Sức mạnh tài chính
- C. Số lượng nhân viên
- D. Khả năng chi phối giá cả hoặc điều kiện giao dịch trên thị trường
Câu 18: Hành vi nào sau đây thuộc nhóm hành vi tập trung kinh tế?
- A. Thỏa thuận phân chia thị trường
- B. Mua lại toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp khác
- C. Bán phá giá
- D. Quảng cáo sai sự thật
Câu 19: Mục đích chính của Luật Cạnh tranh là gì?
- A. Bảo vệ doanh nghiệp nhà nước
- B. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp lớn
- C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ xử phạt vi phạm cạnh tranh
- D. Bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp, người tiêu dùng và lợi ích quốc gia
Câu 20: Trong Luật Cạnh tranh, khái niệm "thị trường liên quan" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan
- B. Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp
- C. Thị trường trong nước và thị trường quốc tế
- D. Thị trường bán buôn và thị trường bán lẻ
Câu 21: Doanh nghiệp A và Doanh nghiệp B cùng nhau thành lập một doanh nghiệp liên doanh. Theo Luật Cạnh tranh, việc thành lập liên doanh này có được coi là tập trung kinh tế không?
- A. Không, vì liên doanh là hình thức hợp tác kinh doanh
- B. Không, trừ khi cả hai doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường
- C. Có, liên doanh giữa các doanh nghiệp là một hình thức tập trung kinh tế
- D. Có, nhưng chỉ khi doanh nghiệp liên doanh hoạt động trong lĩnh vực hạn chế
Câu 22: Hành vi "quảng cáo so sánh trực tiếp" có được phép theo Luật Cạnh tranh không?
- A. Không được phép trong mọi trường hợp
- B. Được phép nếu thông tin so sánh trung thực, khách quan và không gây nhầm lẫn
- C. Chỉ được phép khi có sự đồng ý của doanh nghiệp bị so sánh
- D. Chỉ được phép đối với sản phẩm, dịch vụ thiết yếu
Câu 23: Theo Luật Cạnh tranh, "thị phần kết hợp" được tính như thế nào trong trường hợp tập trung kinh tế?
- A. Tổng thị phần của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế trên thị trường liên quan
- B. Thị phần lớn nhất của một trong các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế
- C. Trung bình cộng thị phần của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế
- D. Thị phần của doanh nghiệp hình thành sau tập trung kinh tế
Câu 24: Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh là bao lâu theo Luật Cạnh tranh?
- A. 6 tháng
- B. 1 năm
- C. 2 năm
- D. 3 năm
Câu 25: Trong trường hợp nào, hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường được coi là gây tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể?
- A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn đối thủ
- B. Khi hành vi đó làm tăng rào cản gia nhập thị trường hoặc làm giảm đáng kể sự lựa chọn của người tiêu dùng
- C. Khi hành vi đó gây thiệt hại cho một doanh nghiệp cụ thể
- D. Khi hành vi đó không được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận
Câu 26: Doanh nghiệp X phát hiện Doanh nghiệp Y sao chép kiểu dáng sản phẩm độc đáo của mình và bán ra thị trường với giá rẻ hơn. Doanh nghiệp X có thể khiếu nại Doanh nghiệp Y về hành vi nào theo Luật Cạnh tranh?
- A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
- B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
- C. Cạnh tranh không lành mạnh (xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ)
- D. Hành vi cạnh tranh hợp pháp
Câu 27: Theo Luật Cạnh tranh, "doanh nghiệp có vị trí độc quyền" là doanh nghiệp như thế nào?
- A. Doanh nghiệp có thị phần lớn nhất trên thị trường
- B. Doanh nghiệp có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất
- C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất
- D. Doanh nghiệp chỉ có một hoặc không có doanh nghiệp nào cạnh tranh trên thị trường liên quan đối với một loại hàng hóa, dịch vụ nhất định hoặc được Nhà nước trao quyền độc quyền
Câu 28: Biện pháp khắc phục hậu quả nào có thể được áp dụng trong vụ việc cạnh tranh?
- A. Buộc loại bỏ các điều khoản vi phạm pháp luật cạnh tranh khỏi hợp đồng, thỏa thuận hoặc quyết định kinh doanh
- B. Phạt tù người đứng đầu doanh nghiệp vi phạm
- C. Tịch thu toàn bộ tài sản của doanh nghiệp vi phạm
- D. Cấm doanh nghiệp vi phạm hoạt động kinh doanh vĩnh viễn
Câu 29: Để xác định thị trường sản phẩm liên quan, cơ quan quản lý cạnh tranh có thể xem xét yếu tố "tính chất lý hóa, đặc tính kỹ thuật" của hàng hóa, dịch vụ. Yếu tố này thuộc nhóm tiêu chí nào?
- A. Yếu tố về thị trường địa lý
- B. Yếu tố về khả năng thay thế về đặc tính, mục đích sử dụng và giá cả
- C. Yếu tố về rào cản gia nhập thị trường
- D. Yếu tố về sức mạnh kinh tế của doanh nghiệp
Câu 30: Doanh nghiệp A và B là hai đối thủ cạnh tranh lớn trên thị trường. Họ thỏa thuận với nhau về việc phân chia thị trường, theo đó Doanh nghiệp A chỉ tập trung bán sản phẩm ở khu vực phía Bắc, còn Doanh nghiệp B chỉ tập trung bán ở khu vực phía Nam. Thỏa thuận này có vi phạm Luật Cạnh tranh không?
- A. Không vi phạm, vì đây là thỏa thuận hợp tác kinh doanh
- B. Không vi phạm, nếu thỏa thuận này mang lại lợi ích cho người tiêu dùng
- C. Có thể vi phạm, tùy thuộc vào thị phần của hai doanh nghiệp
- D. Có vi phạm, vì thỏa thuận phân chia thị trường là hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh