Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Giáo Dục - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật Giáo dục Việt Nam hiện hành khẳng định mục tiêu giáo dục là phát triển toàn diện con người. Theo luật, phát triển toàn diện bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
- A. Đạo đức và tri thức.
- B. Thể chất và thẩm mỹ.
- C. Nghề nghiệp và kỹ năng.
- D. Đạo đức, tri thức, sức khỏe, thẩm mỹ và nghề nghiệp.
Câu 2: Nguyên tắc "học đi đôi với hành, giáo dục kết hợp với lao động sản xuất, lý luận gắn liền với thực tiễn" là một trong những nguyên lý giáo dục quan trọng. Nguyên lý này thể hiện rõ nhất điều gì trong hoạt động giáo dục?
- A. Ưu tiên giáo dục lý thuyết hàn lâm.
- B. Giảm bớt thời gian thực hành để tập trung vào lý thuyết.
- C. Sự gắn kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, giữa nhà trường và xã hội.
- D. Tách biệt hoạt động giáo dục với hoạt động lao động sản xuất.
Câu 3: Hệ thống giáo dục quốc dân được phân chia thành các cấp học và trình độ đào tạo khác nhau. Theo Luật Giáo dục, giáo dục mầm non thuộc cấp học nào trong hệ thống giáo dục quốc dân?
- A. Giáo dục mầm non.
- B. Giáo dục phổ thông.
- C. Giáo dục nghề nghiệp.
- D. Giáo dục đại học.
Câu 4: Luật Giáo dục quy định về các loại hình trường và cơ sở giáo dục. Trường trung học phổ thông công lập thuộc loại hình nào?
- A. Công lập.
- B. Dân lập.
- C. Tư thục.
- D. Bán công.
Câu 5: Giáo dục hòa nhập là một chủ trương quan trọng trong Luật Giáo dục, đặc biệt đối với trẻ khuyết tật. Giáo dục hòa nhập có ý nghĩa cốt lõi nào sau đây?
- A. Tạo ra môi trường giáo dục riêng biệt cho trẻ khuyết tật.
- B. Đảm bảo trẻ khuyết tật được học tập chung với các bạn bình thường trong môi trường giáo dục phổ thông.
- C. Giảm bớt gánh nặng cho hệ thống giáo dục đặc biệt.
- D. Tiết kiệm chi phí giáo dục cho trẻ khuyết tật.
Câu 6: Theo Luật Giáo dục, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước cao nhất về giáo dục?
- A. Chính phủ.
- B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- D. Sở Giáo dục và Đào tạo.
Câu 7: Quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình của cơ sở giáo dục đại học ngày càng được đề cao. Theo Luật Giáo dục, quyền tự chủ của trường đại học bao gồm những khía cạnh chủ yếu nào?
- A. Tự chủ về tài chính.
- B. Tự chủ về học thuật.
- C. Tự chủ về tổ chức và nhân sự.
- D. Tự chủ về tài chính, học thuật, tổ chức và nhân sự.
Câu 8: Luật Giáo dục quy định về chuẩn giáo viên ở các cấp học. Chuẩn giáo viên có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Đảm bảo sự đồng đều về trình độ giữa các giáo viên.
- B. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và chất lượng giáo dục.
- C. Giúp cho việc quản lý giáo viên dễ dàng hơn.
- D. Tiết kiệm chi phí đào tạo và bồi dưỡng giáo viên.
Câu 9: Học phí và chính sách học phí là vấn đề được xã hội quan tâm. Theo Luật Giáo dục, nguyên tắc cơ bản trong xác định học phí đối với giáo dục đại học công lập là gì?
- A. Học phí do Nhà nước quyết định hoàn toàn.
- B. Học phí do trường tự quyết định, không cần sự can thiệp của Nhà nước.
- C. Học phí phải phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận giáo dục.
- D. Học phí phải tối đa hóa nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Câu 10: Hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục có vai trò như thế nào đối với hệ thống giáo dục?
- A. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
- B. Đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục, cung cấp thông tin tin cậy cho xã hội.
- C. Chủ yếu phục vụ cho công tác quản lý của cơ quan nhà nước.
- D. Làm tăng thêm gánh nặng hành chính cho các cơ sở giáo dục.
Câu 11: Luật Giáo dục đề cập đến vai trò của xã hội hóa giáo dục. Xã hội hóa giáo dục được hiểu là gì?
- A. Nhà nước giảm dần đầu tư cho giáo dục.
- B. Chuyển giao toàn bộ hoạt động giáo dục cho tư nhân.
- C. Huy động sự tham gia của toàn xã hội vào phát triển giáo dục.
- D. Giáo dục chỉ còn là trách nhiệm của gia đình và nhà trường.
Câu 12: Trong Luật Giáo dục, ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong nhà trường là ngôn ngữ nào?
- A. Tiếng Việt.
- B. Tiếng Anh.
- C. Tiếng Pháp.
- D. Tùy theo từng trường.
Câu 13: Điều lệ trường học có vai trò gì trong hệ thống văn bản pháp luật về giáo dục?
- A. Văn bản luật cao nhất quy định về giáo dục.
- B. Văn bản quy phạm pháp luật quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục trong phạm vi trường học.
- C. Văn bản nội bộ của từng trường, không có giá trị pháp lý chung.
- D. Văn bản do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, có giá trị pháp lý cao hơn Luật Giáo dục.
Câu 14: Theo Luật Giáo dục, độ tuổi phổ cập giáo dục mầm non bắt đầu từ bao nhiêu tuổi?
- A. 3 tuổi.
- B. 4 tuổi.
- C. 5 tuổi.
- D. 6 tuổi.
Câu 15: Giáo viên có những quyền và nghĩa vụ nào theo Luật Giáo dục? Trong tình huống sau, quyền nào của giáo viên được thể hiện rõ nhất: Giáo viên chủ động áp dụng phương pháp giảng dạy mới để nâng cao hứng thú học tập của học sinh.
- A. Quyền được bảo vệ nhân phẩm, danh dự.
- B. Quyền được tham gia các hoạt động đoàn thể.
- C. Nghĩa vụ hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- D. Quyền được tự chủ về chuyên môn, phương pháp giảng dạy.
Câu 16: Luật Giáo dục quy định về các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động giáo dục. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
- A. Vận động học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- B. Xúc phạm nhân phẩm, danh dự của nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục, người học.
- C. Tổ chức các hoạt động văn nghệ, thể thao trong trường học.
- D. Khen thưởng học sinh có thành tích xuất sắc.
Câu 17: Theo Luật Giáo dục, ai là người có trách nhiệm chính trong việc thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở?
- A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- B. Sở Giáo dục và Đào tạo.
- C. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Câu 18: Luật Giáo dục khuyến khích phát triển giáo dục thường xuyên. Giáo dục thường xuyên có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào?
- A. Trẻ em trong độ tuổi mầm non.
- B. Học sinh đang học phổ thông.
- C. Sinh viên đại học, cao đẳng.
- D. Người đã trưởng thành, có nhu cầu học tập suốt đời.
Câu 19: Trong Luật Giáo dục, "nhà giáo" được định nghĩa như thế nào?
- A. Người làm nhiệm vụ giảng dạy, giáo dục trong cơ sở giáo dục.
- B. Người có trình độ từ cao đẳng sư phạm trở lên.
- C. Người có chứng chỉ sư phạm.
- D. Người làm công tác quản lý trong ngành giáo dục.
Câu 20: Luật Giáo dục quy định về chính sách đối với người học. Chính sách nào sau đây thể hiện sự ưu tiên đối với người học là người dân tộc thiểu số?
- A. Miễn học phí cho tất cả học sinh.
- B. Ưu tiên xét tuyển vào các trường chuyên biệt, trường nội trú.
- C. Cấp học bổng cho học sinh giỏi.
- D. Hỗ trợ chi phí ăn ở cho học sinh bán trú.
Câu 21: Cơ sở giáo dục có trách nhiệm đảm bảo chất lượng giáo dục. Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm này của cơ sở giáo dục?
- A. Tăng cường công tác tuyển sinh.
- B. Xây dựng thêm nhiều phòng học mới.
- C. Thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục định kỳ.
- D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.
Câu 22: Luật Giáo dục quy định về các loại học bổng và trợ cấp xã hội cho học sinh, sinh viên. Mục đích chính của các chính sách này là gì?
- A. Khuyến khích học sinh, sinh viên học tập chăm chỉ hơn.
- B. Giảm gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước.
- C. Thu hút học sinh giỏi vào các ngành sư phạm.
- D. Hỗ trợ người học có hoàn cảnh khó khăn, đảm bảo công bằng trong giáo dục.
Câu 23: Trong quá trình đổi mới giáo dục, Luật Giáo dục có vai trò như thế nào?
- A. Cản trở sự đổi mới giáo dục do tính bảo thủ.
- B. Là cơ sở pháp lý quan trọng, định hướng và bảo đảm cho đổi mới giáo dục.
- C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến đổi mới giáo dục.
- D. Chỉ tập trung vào quản lý, không liên quan đến đổi mới giáo dục.
Câu 24: Luật Giáo dục quy định về chương trình giáo dục. Chương trình giáo dục phải đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?
- A. Phù hợp với xu hướng quốc tế và dễ dàng so sánh với các nước phát triển.
- B. Tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
- C. Đảm bảo tính khoa học, sư phạm, hiện đại, thiết thực, linh hoạt, liên thông và chuẩn quốc gia.
- D. Do các trường tự chủ xây dựng, không cần tuân thủ chuẩn quốc gia.
Câu 25: Hình thức kỷ luật nào sau đây không được áp dụng đối với học sinh phổ thông theo quy định của Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn?
- A. Khiển trách.
- B. Cảnh cáo.
- C. Tạm dừng học có thời hạn.
- D. Buộc thôi học vĩnh viễn.
Câu 26: Luật Giáo dục có những sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình mới. Mục tiêu chính của việc sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục là gì?
- A. Giữ nguyên các quy định hiện hành, không cần thiết phải sửa đổi.
- B. Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
- C. Tăng cường quyền lực của cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục.
- D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính trong lĩnh vực giáo dục.
Câu 27: Trong Luật Giáo dục, vai trò của gia đình đối với giáo dục được nhấn mạnh như thế nào?
- A. Gia đình có trách nhiệm phối hợp với nhà trường và xã hội trong việc giáo dục con em.
- B. Gia đình hoàn toàn chịu trách nhiệm giáo dục con em, nhà trường chỉ hỗ trợ.
- C. Vai trò của gia đình không được đề cập trong Luật Giáo dục.
- D. Gia đình chỉ cần đảm bảo điều kiện vật chất cho con em đi học.
Câu 28: Luật Giáo dục quy định về các loại hình đào tạo của giáo dục đại học. Đào tạo từ xa thuộc loại hình đào tạo nào?
- A. Chính quy.
- B. Vừa làm vừa học.
- C. Thường xuyên.
- D. Liên kết quốc tế.
Câu 29: Nguyên tắc "công bằng trong giáo dục" được thể hiện như thế nào trong Luật Giáo dục?
- A. Giáo dục chỉ dành cho người giàu có.
- B. Chỉ có trường công lập mới đảm bảo công bằng.
- C. Công bằng chỉ là khẩu hiệu, không có thực trong giáo dục.
- D. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận giáo dục, không phân biệt đối tượng và hoàn cảnh.
Câu 30: Luật Giáo dục hướng đến xây dựng một nền giáo dục "mở". "Giáo dục mở" được hiểu là gì?
- A. Giáo dục chỉ tập trung vào lý thuyết, không cần thực hành.
- B. Hệ thống giáo dục linh hoạt, tạo điều kiện cho mọi người học tập suốt đời, ở mọi lúc, mọi nơi, bằng nhiều hình thức khác nhau.
- C. Giáo dục chỉ dành cho người lớn tuổi.
- D. Giáo dục không cần tuân theo chương trình, chuẩn mực nào.