Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hải Quan - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam là gì?
- A. Thống kê số lượng và chủng loại hàng hóa xuất nhập khẩu.
- B. Xác định chính xác mã số hàng hóa để tính thuế và áp dụng các chính sách quản lý.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho doanh nghiệp.
- D. Ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.
Câu 2: Trong quá trình kiểm tra thực tế hàng hóa, cán bộ hải quan phát hiện hàng hóa không đúng khai báo về chủng loại, số lượng so với hồ sơ. Biện pháp xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Lập biên bản vi phạm hành chính ngay lập tức.
- B. Yêu cầu người khai hải quan giải trình bằng văn bản.
- C. Tạm dừng thông quan lô hàng để làm rõ thông tin và xác minh.
- D. Chuyển hồ sơ vụ việc cho cơ quan điều tra.
Câu 3: Doanh nghiệp A nhập khẩu lô hàng máy móc thiết bị. Theo quy định, mặt hàng này được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo hiệp định thương mại tự do. Tuy nhiên, doanh nghiệp chưa có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O). Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp vẫn được hưởng thuế suất ưu đãi?
- A. Nộp thuế theo thuế suất thông thường và không được hưởng ưu đãi.
- B. Nộp bổ sung C/O trong thời hạn quy định để được xét hoàn thuế hoặc không thu phần thuế chênh lệch.
- C. Xin gia hạn thời gian nộp C/O với cơ quan hải quan.
- D. Làm cam kết về xuất xứ và được hưởng ngay thuế suất ưu đãi.
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa quản lý rủi ro trong hải quan và việc tạo thuận lợi thương mại. Quản lý rủi ro hiệu quả sẽ tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp?
- A. Giúp giảm thiểu thời gian thông quan, giảm chi phí và tăng tínhPredictability cho doanh nghiệp.
- B. Tăng cường kiểm tra, giám sát, gây khó khăn và kéo dài thời gian thông quan.
- C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
- D. Chỉ có lợi cho cơ quan hải quan trong công tác quản lý.
Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến hàng hóa sau khi hàng hóa đã được thông quan?
- A. Khi có nghi ngờ về tính chính xác của thông tin khai báo ban đầu.
- B. Khi thực hiện kiểm tra định kỳ theo kế hoạch.
- C. Khi có thông tin phản ánh về dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan.
- D. Cả 3 trường hợp trên.
Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức kiểm tra hải quan "kiểm tra chi tiết hồ sơ" và "kiểm tra thực tế hàng hóa". Điểm khác biệt chính về phạm vi và mức độ kiểm tra là gì?
- A. Kiểm tra chi tiết hồ sơ chỉ kiểm tra chứng từ, còn kiểm tra thực tế hàng hóa chỉ kiểm tra hàng hóa.
- B. Kiểm tra chi tiết hồ sơ là kiểm tra toàn bộ hồ sơ, còn kiểm tra thực tế hàng hóa là kiểm tra выборок (lấy mẫu).
- C. Kiểm tra chi tiết hồ sơ tập trung vào tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ; kiểm tra thực tế hàng hóa xác minh sự phù hợp giữa hồ sơ và hàng hóa thực tế.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức kiểm tra này.
Câu 7: Hãy xác định tình huống nào sau đây **không** được coi là hành vi buôn lậu theo quy định của pháp luật hải quan?
- A. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
- B. Khai sai mã số hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn (nếu không có mục đích trốn thuế).
- C. Không khai báo hàng hóa khi làm thủ tục hải quan.
- D. Cất giấu hàng hóa trong hành lý cá nhân vượt định mức miễn thuế.
Câu 8: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng là "máy móc đã qua sử dụng". Theo quy định hiện hành, việc nhập khẩu mặt hàng này có thể chịu sự quản lý chuyên ngành của cơ quan nào ngoài cơ quan hải quan?
- A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- B. Bộ Công Thương.
- C. Bộ Khoa học và Công nghệ.
- D. Bộ Y tế.
Câu 9: Trong quy trình thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của người khai hải quan có vai trò pháp lý tương đương với hình thức xác nhận nào trong thủ tục hải quan truyền thống?
- A. Chữ ký trực tiếp bằng tay và con dấu của doanh nghiệp.
- B. Lời khai устно (bằng lời nói) của người đại diện doanh nghiệp.
- C. Giấy ủy quyền có công chứng.
- D. Không có hình thức tương đương.
Câu 10: Hãy đánh giá tính hợp lý của việc cơ quan hải quan áp dụng biện pháp "giám sát hải quan" đối với hàng hóa đang được vận chuyển từ cửa khẩu nhập đến kho ngoại quan nằm sâu trong nội địa. Biện pháp này có cần thiết không và vì sao?
- A. Cần thiết, để đảm bảo hàng hóa chịu sự quản lý hải quan cho đến khi nhập kho ngoại quan.
- B. Không cần thiết, vì hàng hóa đã được kiểm tra tại cửa khẩu nhập.
- C. Chỉ cần thiết nếu doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao.
- D. Không có quy định về việc giám sát hải quan trong trường hợp này.
Câu 11: Theo Luật Hải quan, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan đối với lô hàng xuất khẩu, nhập khẩu là bao lâu kể từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?
- A. Trong vòng 04 giờ làm việc.
- B. Trong vòng 08 giờ làm việc.
- C. Trong vòng 24 giờ làm việc.
- D. Trong vòng 48 giờ làm việc.
Câu 12: Trong trường hợp người khai hải quan không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, họ có quyền khiếu nại quyết định này đến cơ quan nào?
- A. Chi cục Hải quan nơi làm thủ tục ban đầu.
- B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
- C. Tổng cục Hải quan hoặc cơ quan hành chính cấp trên.
- D. Tòa án nhân dân.
Câu 13: Phân tích tác động của Cơ chế một cửa quốc gia (NSW) đối với hoạt động xuất nhập khẩu. Lợi ích lớn nhất mà NSW mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động hải quan.
- B. Tăng cường năng lực quản lý của cơ quan nhà nước.
- C. Đảm bảo thu đúng, thu đủ thuế cho ngân sách.
- D. Giảm thời gian và chi phí thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến XNK.
Câu 14: Theo quy định của Luật Hải quan, loại hình hàng hóa nào sau đây **không** thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?
- A. Hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất.
- B. Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu.
- C. Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
- D. Hàng hóa viện trợ không hoàn lại.
Câu 15: Trong trường hợp nào sau đây, người khai hải quan được phép sửa đổi, bổ sung tờ khai hải quan sau khi đã nộp tờ khai nhưng chưa được thông quan?
- A. Khi phát hiện sai sót về mã số hàng hóa.
- B. Khi phát hiện sai sót về số lượng hàng hóa.
- C. Khi phát hiện sai sót về trị giá hải quan.
- D. Trong mọi trường hợp phát hiện sai sót trước khi hàng hóa được thông quan.
Câu 16: So sánh trách nhiệm pháp lý của người khai hải quan đối với thông tin khai báo trên tờ khai hải quan trước và sau khi hàng hóa được thông quan. Trách nhiệm nào nặng hơn và vì sao?
- A. Trách nhiệm pháp lý trước thông quan nặng hơn, vì sai sót có thể ngăn chặn hàng hóa nhập khẩu.
- B. Trách nhiệm pháp lý sau thông quan nặng hơn, vì sai sót có thể gây thất thu thuế.
- C. Trách nhiệm pháp lý là như nhau ở cả hai giai đoạn, đều phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin.
- D. Không có trách nhiệm pháp lý sau khi hàng hóa đã được thông quan.
Câu 17: Hãy xác định biện pháp nghiệp vụ nào sau đây thuộc chức năng "kiểm soát hải quan" nhằm phòng chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới?
- A. Kiểm tra hồ sơ hải quan tại trụ sở cơ quan hải quan.
- B. Tuần tra, giám sát tại khu vực cửa khẩu và biên giới.
- C. Thu thập và xử lý thông tin tờ khai hải quan.
- D. Phân tích và đánh giá rủi ro đối với lô hàng.
Câu 18: Cơ quan nào có thẩm quyền quy định chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh?
- A. Chính phủ.
- B. Bộ Tài chính.
- C. Tổng cục Hải quan.
- D. Quốc hội.
Câu 19: Nguyên tắc "tự động hóa tối đa" trong thủ tục hải quan điện tử nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm biên chế công chức hải quan.
- B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
- C. Giảm sự can thiệp trực tiếp của con người, tăng tốc độ và hiệu quả xử lý.
- D. Tiết kiệm chi phí đầu tư cho công nghệ thông tin.
Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, việc xác định trước mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là **bắt buộc** theo quy định của Luật Hải quan?
- A. Khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa lần đầu.
- B. Khi hàng hóa thuộc diện quản lý rủi ro cao.
- C. Khi doanh nghiệp có yêu cầu xác định trước mã số.
- D. Không có trường hợp nào bắt buộc xác định trước mã số, đây là quyền của doanh nghiệp.
Câu 21: Theo quy định của Luật Hải quan, thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu là thời điểm nào?
- A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
- B. Trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa.
- C. Sau khi hàng hóa đã được thông quan.
- D. Không có quy định cụ thể về thời hạn nộp thuế.
Câu 22: Phân tích vai trò của "đại lý hải quan" trong hoạt động xuất nhập khẩu. Đại lý hải quan mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro trong thủ tục hải quan.
- B. Thay thế hoàn toàn trách nhiệm của doanh nghiệp trong thủ tục hải quan.
- C. Chỉ có lợi cho cơ quan hải quan trong việc quản lý thủ tục.
- D. Không có vai trò quan trọng, doanh nghiệp có thể tự thực hiện thủ tục hải quan.
Câu 23: Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình giám sát hải quan do lỗi của cơ quan hải quan, người khai hải quan có quyền gì?
- A. Không có quyền gì, vì rủi ro trong quá trình vận chuyển là do doanh nghiệp chịu.
- B. Yêu cầu cơ quan hải quan lập biên bản sự việc.
- C. Yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.
- D. Khởi kiện cơ quan hải quan ra tòa án.
Câu 24: Hãy xác định loại hình kiểm tra sau thông quan nào được thực hiện tại trụ sở của cơ quan hải quan?
- A. Kiểm tra tại trụ sở cơ quan hải quan.
- B. Kiểm tra tại trụ sở người khai hải quan.
- C. Kiểm tra tại địa điểm khác do người khai hải quan chỉ định.
- D. Cả 3 hình thức trên đều có thể thực hiện tại trụ sở cơ quan hải quan.
Câu 25: Theo Luật Hải quan, thời hạn lưu giữ hồ sơ hải quan đối với hàng hóa đã được thông quan là bao nhiêu năm?
- A. 02 năm.
- B. 05 năm.
- C. 10 năm.
- D. Không có quy định về thời hạn lưu giữ.
Câu 26: Trong quy trình xác định trị giá hải quan, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên để xác định trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu?
- A. Phương pháp trị giá giao dịch.
- B. Phương pháp trị giá hàng hóa tương đồng.
- C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự.
- D. Phương pháp khấu trừ.
Câu 27: Hãy phân loại các hành vi vi phạm pháp luật hải quan theo mức độ nghiêm trọng từ thấp đến cao. Hành vi nào được coi là nghiêm trọng nhất?
- A. Khai sai một số chỉ tiêu trên tờ khai hải quan.
- B. Chậm nộp hồ sơ hải quan.
- C. Không khai báo đầy đủ hàng hóa.
- D. Buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.
Câu 28: Căn cứ vào Luật Hải quan, hãy cho biết cơ quan hải quan có trách nhiệm phối hợp với cơ quan nào để thực hiện kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?
- A. Cơ quan thuế.
- B. Các bộ, ngành quản lý chuyên ngành (như Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp...).
- C. Cơ quan công an.
- D. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố.
Câu 29: Trong trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa vào khu chế xuất, loại hình thủ tục hải quan nào được áp dụng?
- A. Thủ tục xuất khẩu thương mại thông thường.
- B. Thủ tục xuất khẩu tại chỗ.
- C. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa đưa vào, đưa ra khu chế xuất.
- D. Thủ tục tạm xuất tái nhập.
Câu 30: Đánh giá vai trò của công nghệ thông tin trong hiện đại hóa hải quan. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của hoạt động hải quan?
- A. Tăng cường năng lực kiểm soát chống buôn lậu.
- B. Nâng cao trình độ chuyên môn của công chức hải quan.
- C. Đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động hải quan.
- D. Tạo thuận lợi thương mại, giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.