Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, vì muốn trả thù cá nhân, đã bí mật cài đặt phần mềm gián điệp vào máy tính của bà B để thu thập thông tin bí mật đời tư của bà. Hành vi của ông A xâm phạm đến khách thể nào của luật hình sự?
- A. Trật tự công cộng, an toàn công cộng
- B. Tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người
- C. Quyền tự do, dân chủ của công dân
- D. Chế độ sở hữu
Câu 2: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng vượt quá giới hạn, yếu tố nào sau đây không được xem xét để xác định mức độ vượt quá?
- A. Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại
- B. Hoàn cảnh cụ thể khi hành vi xâm hại xảy ra
- C. Khả năng phòng vệ thực tế của người phòng vệ
- D. Ý chí chủ quan của người phòng vệ muốn gây thương tích
Câu 3: Anh C đang đi xe máy trên đường thì bị anh D chặn đầu xe, dùng dao đe dọa cướp tài sản. Trong lúc giằng co, anh C giật được dao và đâm anh D bị thương nặng. Hành vi của anh C được xem là:
- A. Phòng vệ chính đáng
- B. Tình thế cấp thiết
- C. Phòng vệ chính đáng vượt quá giới hạn
- D. Cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động
Câu 4: Điều kiện nào sau đây không phải là dấu hiệu bắt buộc của tình thế cấp thiết?
- A. Nguy cơ gây thiệt hại thực tế
- B. Nguy cơ đe dọa lợi ích chính đáng
- C. Hành vi gây thiệt hại là cần thiết
- D. Người gây thiệt hại tự nguyện đặt mình vào tình thế nguy hiểm
Câu 5: Hành vi nào sau đây của người say rượu, bia vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự?
- A. Cố ý gây thương tích cho người khác
- B. Vô ý gây thiệt hại về tài sản
- C. Vi phạm quy định về điều khiển phương tiện giao thông đường bộ (nếu chưa gây hậu quả nghiêm trọng)
- D. Gây rối trật tự công cộng (mức độ nhẹ)
Câu 6: Chọn đáp án đúng nhất về lỗi cố ý gián tiếp?
- A. Mong muốn hậu quả xảy ra
- B. Không mong muốn và không thấy trước hậu quả
- C. Thấy trước hậu quả có thể xảy ra và để mặc cho hậu quả xảy ra
- D. Tin rằng hậu quả không xảy ra
Câu 7: Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm "Không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng" theo Điều 132 BLHS?
- A. Thấy người lạ bị đuối nước nhưng không biết bơi nên không cứu
- B. Thấy con ruột bị ngã xuống ao sâu nhưng bỏ mặc không cứu dẫn đến con chết đuối
- C. Thấy bạn cùng lớp bị ngất xỉu nhưng không biết sơ cứu nên gọi người khác đến giúp
- D. Thấy người bị tai nạn giao thông nhưng do vội đi làm nên không dừng lại cứu giúp
Câu 8: Hành vi nào sau đây được xem là "phạm tội có tính chất chuyên nghiệp"?
- A. Biến việc phạm tội thành nghề sinh sống
- B. Phạm tội một cách xảo quyệt, tinh vi
- C. Thu lợi bất chính lớn từ việc phạm tội
- D. Phạm tội nhiều lần với cùng một phương thức, thủ đoạn
Câu 9: Trong trường hợp đồng phạm giản đơn, vai trò của những người đồng phạm là:
- A. Có sự phân công vai trò rõ ràng
- B. Chỉ có người thực hành và người giúp sức
- C. Đều là người thực hành
- D. Có người chủ mưu và người thực hành
Câu 10: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
- A. 3 năm
- B. 5 năm
- C. 10 năm
- D. 15 năm
Câu 11: Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo quy định của BLHS?
- A. Tù có thời hạn
- B. Cải tạo không giam giữ
- C. Phạt tiền
- D. Tước danh hiệu Nhà nước
Câu 12: Biện pháp tư pháp nào sau đây có thể áp dụng đối với pháp nhân thương mại phạm tội?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền
- C. Cấm kinh doanh trong lĩnh vực nhất định
- D. Tước quyền công dân
Câu 13: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự "người phạm tội tự thú" được quy định tại điểm nào của BLHS?
- A. Điểm a khoản 1 Điều 51
- B. Điểm b khoản 1 Điều 51
- C. Điểm p khoản 1 Điều 51
- D. Điểm r khoản 1 Điều 51
Câu 14: Nguyên tắc "không ai bị kết án hai lần cho cùng một tội phạm" thể hiện nguyên tắc nào của luật hình sự?
- A. Nguyên tắc pháp chế
- B. Nguyên tắc nhân đạo
- C. Nguyên tắc trách nhiệm cá nhân
- D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật
Câu 15: Hành vi nào sau đây không phải là hành vi chuẩn bị phạm tội?
- A. Mua dao để đâm người khác
- B. Thuê xe để đi cướp ngân hàng
- C. Rủ người khác cùng đi trộm cắp
- D. Dùng dao đâm người khác
Câu 16: Hậu quả "gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%" là dấu hiệu định khung tăng nặng của tội nào?
- A. Cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- B. Vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- C. Giết người
- D. Cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động
Câu 17: Đối tượng nào sau đây không phải là chủ thể của tội phạm?
- A. Người từ đủ 16 tuổi trở lên
- B. Pháp nhân thương mại
- C. Động vật
- D. Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi (đối với một số tội phạm nhất định)
Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội "Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ" theo Điều 260 BLHS?
- A. Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm
- B. Điều khiển xe ô tô khi trong máu có nồng độ cồn vượt quá mức quy định
- C. Vượt đèn vàng
- D. Dừng xe nơi có biển cấm dừng xe
Câu 19: Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự "lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội" được quy định tại điểm nào của BLHS?
- A. Điểm n khoản 1 Điều 52
- B. Điểm m khoản 1 Điều 52
- C. Điểm o khoản 1 Điều 52
- D. Điểm p khoản 1 Điều 52
Câu 20: Trong cấu thành tội phạm vật chất, dấu hiệu hậu quả nguy hiểm cho xã hội là dấu hiệu:
- A. Bắt buộc thuộc mặt khách quan
- B. Không bắt buộc thuộc mặt khách quan
- C. Bắt buộc thuộc mặt chủ quan
- D. Không bắt buộc thuộc mặt chủ quan
Câu 21: Hành vi nào sau đây không cấu thành tội "Trộm cắp tài sản" theo Điều 173 BLHS?
- A. Lén lút lấy điện thoại của bạn cùng phòng khi bạn đang ngủ
- B. Vượt rào vào nhà hàng xóm lấy trộm gà
- C. Mở khóa xe máy của người khác và lấy đi
- D. Xông vào nhà dân, đe dọa chủ nhà để lấy tiền
Câu 22: Hình phạt cao nhất được áp dụng đối với pháp nhân thương mại phạm tội là:
- A. Phạt tiền không có giới hạn tối đa
- B. Tù chung thân
- C. Tử hình
- D. Cải tạo không giam giữ
Câu 23: "Mục đích phạm tội" là dấu hiệu thuộc mặt nào của cấu thành tội phạm?
- A. Mặt khách quan
- B. Khách thể của tội phạm
- C. Mặt chủ quan
- D. Chủ thể của tội phạm
Câu 24: Trường hợp nào sau đây không được coi là "người chưa thành niên phạm tội"?
- A. Người 15 tuổi phạm tội
- B. Người 17 tuổi phạm tội
- C. Người 16 tuổi phạm tội
- D. Người 18 tuổi phạm tội
Câu 25: Thời hiệu thi hành bản án hình sự đối với hình phạt tù chung thân là:
- A. 15 năm
- B. 20 năm
- C. Không có thời hiệu
- D. 25 năm
Câu 26: "Lỗi vô ý vì quá tự tin" khác với "lỗi cố ý gián tiếp" ở điểm nào?
- A. Mức độ nhận thức về hành vi
- B. Niềm tin chủ quan về hậu quả
- C. Khả năng điều khiển hành vi
- D. Tính chất nguy hiểm của hành vi
Câu 27: Hành vi nào sau đây có thể được coi là "giúp sức" trong đồng phạm?
- A. Cho mượn xe máy để đi cướp
- B. Trực tiếp dùng vũ lực tấn công nạn nhân
- C. Lên kế hoạch phạm tội
- D. Che giấu tội phạm sau khi tội phạm đã hoàn thành
Câu 28: "Khách thể tác động" của tội phạm là gì?
- A. Quan hệ xã hội bị tội phạm xâm hại
- B. Bộ phận cụ thể của khách thể chung hoặc khách thể loại bị xâm hại trực tiếp
- C. Người hoặc tổ chức bị thiệt hại do tội phạm
- D. Mặt chủ quan của tội phạm
Câu 29: Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự "sự kiện bất ngờ" được hiểu như thế nào?
- A. Sự kiện xảy ra do lỗi của người khác
- B. Sự kiện xảy ra ngoài ý muốn của người thực hiện hành vi
- C. Sự kiện không thể thấy trước được hậu quả
- D. Sự kiện gây ra thiệt hại lớn hơn dự kiến
Câu 30: Nguyên tắc xử lý đối với người dưới 18 tuổi phạm tội chủ yếu mang tính:
- A. Trừng trị
- B. Giáo dục, cảm hóa
- C. Răn đe
- D. Trả thù