Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm theo Luật Hình sự Việt Nam?
- A. Vi phạm nội quy công ty gây thiệt hại nhỏ về tài sản.
- B. Không hoàn thành nghĩa vụ trả nợ dân sự theo bản án.
- C. Cố ý gây thương tích cho người khác dẫn đến thương tật 15%.
- D. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
Câu 2: Ông A, 15 tuổi, thực hiện hành vi trộm cắp tài sản trị giá 50 triệu đồng. Theo quy định của BLHS hiện hành, ông A có phải chịu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản không?
- A. Có, vì ông A đã đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự đối với tội trộm cắp tài sản.
- B. Không, vì ông A chưa đủ 16 tuổi nên không phải chịu trách nhiệm hình sự.
- C. Có, nhưng chỉ bị xử phạt hành chính, không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- D. Không, vì giá trị tài sản bị trộm cắp chưa đủ mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
Câu 3: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người xâm phạm phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Gây thiệt hại ngang bằng hoặc lớn hơn thiệt hại có thể xảy ra cho mình.
- B. Tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại.
- C. Chỉ được gây thiệt hại về tài sản, không được gây thiệt hại về sức khỏe, tính mạng.
- D. Phải là biện pháp cuối cùng sau khi đã sử dụng các biện pháp hòa giải.
Câu 4: Tình huống nào sau đây được xem là tình thế cấp thiết theo quy định của Luật Hình sự?
- A. Vượt đèn đỏ để đưa người thân đi cấp cứu vì đau bụng.
- B. Xâm nhập gia cư trái pháp luật để tìm kiếm tài sản bị mất trộm.
- C. Phá cửa kho chứa hàng để cứu người bị mắc kẹt trong đám cháy.
- D. Vi phạm quy định về tốc độ để kịp giờ làm việc.
Câu 5: Hành vi "cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác" được quy định tại Điều 134 BLHS thuộc loại cấu thành tội phạm nào?
- A. Cấu thành vật chất.
- B. Cấu thành hình thức.
- C. Cấu thành hỗn hợp.
- D. Cấu thành tăng nặng.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc mặt chủ quan của tội phạm?
- A. Hành vi phạm tội.
- B. Hậu quả do hành vi phạm tội gây ra.
- C. Công cụ, phương tiện phạm tội.
- D. Lỗi của người phạm tội.
Câu 7: Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo quy định của BLHS Việt Nam?
- A. Tù có thời hạn.
- B. Tước danh hiệu Nhà nước.
- C. Cảnh cáo.
- D. Phạt tiền.
Câu 8: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Ngày hành vi phạm tội bị phát hiện.
- B. Ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án.
- C. Ngày tội phạm được thực hiện.
- D. Ngày bản án có hiệu lực pháp luật.
Câu 9: Hành vi giúp sức người khác thực hiện tội phạm được gọi là gì?
- A. Tự ý nửa chừng chấm dứt phạm tội.
- B. Đồng phạm.
- C. Che giấu tội phạm.
- D. Không tố giác tội phạm.
Câu 10: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?
- A. Chịu trách nhiệm hình sự như tội phạm đã hoàn thành.
- B. Không phải chịu trách nhiệm hình sự.
- C. Chỉ bị xử phạt hành chính.
- D. Chịu trách nhiệm hình sự nhẹ hơn so với tội phạm hoàn thành.
Câu 11: Phân loại tội phạm căn cứ vào tiêu chí chính nào?
- A. Mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội.
- B. Hình phạt cao nhất được quy định cho tội phạm đó.
- C. Tính chất của khách thể bị xâm hại.
- D. Động cơ, mục đích phạm tội.
Câu 12: Nguyên tắc "không hồi tố" của Luật Hình sự có nghĩa là gì?
- A. Luật hình sự chỉ áp dụng đối với công dân Việt Nam.
- B. Luật hình sự mới không áp dụng đối với hành vi phạm tội xảy ra trước khi luật có hiệu lực.
- C. Hình phạt được áp dụng phải tương xứng với hành vi phạm tội.
- D. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật hình sự.
Câu 13: Hành vi nào sau đây xâm phạm đến khách thể "trật tự công cộng"?
- A. Trộm cắp tài sản cá nhân.
- B. Cố ý gây thương tích cho người khác.
- C. Gây rối trật tự công cộng tại nơi công cộng.
- D. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Câu 14: Đâu là dấu hiệu thuộc mặt khách quan của tội phạm "trộm cắp tài sản"?
- A. Hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác.
- B. Mục đích chiếm đoạt tài sản.
- C. Lỗi cố ý trực tiếp.
- D. Tài sản bị chiếm đoạt có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên.
Câu 15: Trong trường hợp nào sau đây thì được miễn trách nhiệm hình sự?
- A. Phạm tội lần đầu và gây thiệt hại không lớn.
- B. Tự thú và thành khẩn khai báo về hành vi phạm tội.
- C. Đã bồi thường thiệt hại cho người bị hại.
- D. Phạm tội do hoàn cảnh gia đình khó khăn.
Câu 16: Chọn đáp án đúng nhất về khái niệm "tội phạm" theo Luật Hình sự Việt Nam.
- A. Hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại cho xã hội.
- B. Hành vi trái pháp luật bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
- C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong BLHS, do người có năng lực TNHS thực hiện, có lỗi và phải chịu hình phạt.
- D. Hành vi vi phạm pháp luật hình sự bị Tòa án kết án.
Câu 17: Trong vụ án hình sự có đồng phạm, vai trò của người "chủ mưu" được hiểu như thế nào?
- A. Người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
- B. Người giúp sức về vật chất hoặc tinh thần cho người thực hành.
- C. Người che giấu hoặc tiêu thụ sản phẩm do phạm tội mà có.
- D. Người khởi xướng và vạch kế hoạch thực hiện tội phạm.
Câu 18: Hành vi "che giấu tội phạm" khác với hành vi "không tố giác tội phạm" ở điểm nào?
- A. Che giấu tội phạm là hành vi của người phạm tội, không tố giác tội phạm là hành vi của người không phạm tội.
- B. Che giấu tội phạm là hành vi chủ động, tích cực; không tố giác tội phạm là hành vi thụ động, không hành động.
- C. Che giấu tội phạm bị xử lý hình sự nặng hơn không tố giác tội phạm.
- D. Che giấu tội phạm chỉ áp dụng với tội ít nghiêm trọng, không tố giác tội phạm áp dụng với tội nghiêm trọng trở lên.
Câu 19: Trong trường hợp người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại và khắc phục hậu quả, đây được xem là tình tiết nào?
- A. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.
- B. Không phải là tình tiết giảm nhẹ hay tăng nặng.
- C. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- D. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự.
Câu 20: Điều kiện để một người được coi là có năng lực trách nhiệm hình sự là gì?
- A. Có khả năng nhận thức được tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi và khả năng điều khiển hành vi đó.
- B. Đủ 18 tuổi trở lên và không mắc bệnh tâm thần.
- C. Không bị ép buộc hoặc cưỡng bức khi thực hiện hành vi phạm tội.
- D. Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
Câu 21: Hình phạt tù chung thân được áp dụng đối với loại tội phạm nào?
- A. Tội phạm ít nghiêm trọng.
- B. Tội phạm nghiêm trọng.
- C. Tội phạm rất nghiêm trọng.
- D. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Câu 22: Trong giai đoạn chuẩn bị phạm tội, người phạm tội đã thực hiện hành vi nào?
- A. Thực hiện hành vi cấu thành tội phạm.
- B. Tìm kiếm, sửa soạn công cụ, phương tiện phạm tội.
- C. Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội.
- D. Gây ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội.
Câu 23: Phân biệt giữa "tội cố ý" và "tội vô ý" dựa trên yếu tố nào?
- A. Mức độ thiệt hại gây ra cho xã hội.
- B. Hình phạt được quy định cho tội phạm đó.
- C. Thái độ chủ quan của người phạm tội đối với hành vi và hậu quả.
- D. Tính chất của khách thể bị xâm hại.
Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi "không hành động phạm tội"?
- A. Người có nghĩa vụ cứu giúp nhưng không cứu giúp người đang bị đuối nước.
- B. Người điều khiển xe vượt đèn đỏ gây tai nạn giao thông.
- C. Người tung tin đồn thất thiệt gây hoang mang dư luận.
- D. Người lén lút đột nhập vào nhà người khác để trộm cắp tài sản.
Câu 25: Trong cấu thành tội phạm, "khách thể" của tội phạm được hiểu là gì?
- A. Người hoặc tài sản bị hành vi phạm tội tác động đến.
- B. Quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị hành vi phạm tội xâm hại.
- C. Mặt khách quan của tội phạm.
- D. Dấu hiệu pháp lý đặc trưng của tội phạm.
Câu 26: Tình tiết "phạm tội đối với người dưới 16 tuổi" là tình tiết nào?
- A. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.
- B. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- C. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự.
- D. Không phải là tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ.
Câu 27: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội "giết người" theo Điều 123 BLHS?
- A. Gây thương tích dẫn đến chết người do vô ý.
- B. Vô ý làm chết người trong khi tham gia giao thông.
- C. Cố ý dùng dao đâm vào ngực người khác dẫn đến tử vong.
- D. Để mặc người bệnh không được cứu chữa kịp thời dẫn đến tử vong (trong trường hợp không có nghĩa vụ chăm sóc).
Câu 28: Theo quy định của BLHS, người từ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?
- A. Đủ 14 tuổi.
- B. Đủ 16 tuổi.
- C. Đủ 18 tuổi.
- D. Đủ 20 tuổi.
Câu 29: Trong trường hợp phạm nhiều tội, việc quyết định hình phạt được thực hiện theo nguyên tắc nào?
- A. Áp dụng hình phạt nặng nhất của một trong các tội đã phạm.
- B. Áp dụng hình phạt trung bình cộng của các tội đã phạm.
- C. Áp dụng hình phạt nhẹ nhất của một trong các tội đã phạm.
- D. Tổng hợp hình phạt của các tội đã phạm.
Câu 30: Hành vi "cướp giật tài sản" khác với hành vi "cướp tài sản" ở yếu tố nào?
- A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
- B. Địa điểm thực hiện hành vi phạm tội.
- C. Phương thức, thủ đoạn chiếm đoạt tài sản (công khai, nhanh chóng so với dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực).
- D. Mục đích chiếm đoạt tài sản.