Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu bắt buộc của tội phạm theo luật hình sự Việt Nam?
- A. Tính nguy hiểm cho xã hội
- B. Tính trái pháp luật hình sự
- C. Tính có lỗi
- D. Tính phổ biến trong xã hội
Câu 2: Ông A, vì muốn đòi lại món nợ 50 triệu đồng mà bà B đã vay từ lâu nhưng không trả, đã bắt giữ bà B trái pháp luật trong 3 ngày. Hành vi của ông A cấu thành tội gì?
- A. Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản
- B. Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật
- C. Tội cưỡng đoạt tài sản
- D. Tội xâm phạm quyền tự do dân chủ của công dân
Câu 3: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Gây thiệt hại ngang bằng hoặc lớn hơn thiệt hại có thể xảy ra cho mình.
- B. Chỉ được gây thiệt hại về tài sản, không được xâm phạm tính mạng, sức khỏe.
- C. Tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công.
- D. Phải là biện pháp cuối cùng sau khi đã áp dụng các biện pháp hòa giải.
Câu 4: Tình huống nào sau đây được xem là tình thế cấp thiết theo quy định của Luật Hình sự?
- A. Chữa cháy rừng lan rộng đe dọa khu dân cư lân cận, buộc phải phá bỏ một phần rừng.
- B. Vượt đèn đỏ để đưa người nhà đi cấp cứu vì đau bụng dữ dội.
- C. Xâm nhập vào nhà hàng xóm để trộm cắp thức ăn vì quá đói.
- D. Vi phạm quy định về tốc độ để kịp giờ đến cuộc họp quan trọng.
Câu 5: Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà luật có quy định khác?
- A. 14 tuổi
- B. 15 tuổi
- C. 16 tuổi
- D. 18 tuổi
Câu 6: Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam?
- A. Phạt tù có thời hạn
- B. Cải tạo không giam giữ
- C. Phạt tiền
- D. Tước danh hiệu
Câu 7: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Trộm cắp tài sản" theo Điều 173 Bộ luật Hình sự?
- A. Công khai chiếm đoạt chiếc xe máy đang dựng trước cửa nhà.
- B. Lén lút lấy chiếc điện thoại trong túi xách của người khác.
- C. Dùng vũ lực để chiếm đoạt tiền của người đi đường.
- D. Gian dối để người khác tự nguyện giao tài sản cho mình.
Câu 8: Phân biệt giữa "Tội phạm ít nghiêm trọng" và "Tội phạm nghiêm trọng" dựa trên tiêu chí nào?
- A. Mức cao nhất của khung hình phạt tù được quy định cho tội đó.
- B. Giá trị tài sản bị xâm phạm bởi tội phạm.
- C. Hậu quả thực tế mà tội phạm gây ra cho xã hội.
- D. Thái độ ăn năn hối cải của người phạm tội sau khi thực hiện hành vi.
Câu 9: Ông X bị kết án 3 năm tù giam về tội "Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ" gây hậu quả nghiêm trọng. Hỏi tội của ông X thuộc loại tội phạm nào?
- A. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
- B. Tội phạm rất nghiêm trọng
- C. Tội phạm nghiêm trọng
- D. Tội phạm ít nghiêm trọng
Câu 10: Hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm trong Luật Hình sự?
- A. Cùng nhau lên kế hoạch và thực hiện vụ cướp ngân hàng.
- B. Phân công vai trò cụ thể cho từng người trong việc buôn bán ma túy.
- C. Cung cấp phương tiện cho người khác thực hiện hành vi phạm tội.
- D. Biết người khác phạm tội nhưng không tố giác với cơ quan chức năng.
Câu 11: A và B cùng bàn bạc và thực hiện hành vi giết người. A trực tiếp gây ra cái chết cho nạn nhân, còn B đứng ngoài cảnh giới. Hỏi vai trò của B trong vụ án này là gì?
- A. Người thực hành
- B. Người chủ mưu
- C. Người giúp sức
- D. Người che giấu tội phạm
Câu 12: Thế nào là "lỗi cố ý gián tiếp" trong luật hình sự?
- A. Mong muốn hậu quả nguy hiểm cho xã hội xảy ra.
- B. Thấy trước hậu quả nguy hiểm có thể xảy ra, để mặc cho hậu quả xảy ra.
- C. Không thấy trước hậu quả nguy hiểm, mặc dù phải thấy trước và có thể thấy trước.
- D. Tin rằng hậu quả nguy hiểm sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được.
Câu 13: Hành vi nào sau đây được xem là "hành động" phạm tội?
- A. Đánh người gây thương tích.
- B. Không cứu giúp người bị tai nạn giao thông.
- C. Suy nghĩ về việc trộm cắp tài sản.
- D. Sự cố cháy rừng do thiên tai.
Câu 14: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?
- A. Không phải chịu trách nhiệm hình sự vì tội phạm chưa hoàn thành.
- B. Phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa đạt.
- C. Chỉ phải chịu trách nhiệm hành chính.
- D. Được miễn trách nhiệm hình sự nếu bồi thường thiệt hại.
Câu 15: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Ngày tội phạm được thực hiện.
- B. Ngày hành vi phạm tội bị phát hiện.
- C. Ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án.
- D. Ngày tòa án xét xử sơ thẩm.
Câu 16: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nào sau đây thể hiện sự ăn năn hối cải của người phạm tội?
- A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
- B. Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
- C. Tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
- D. Tích cực hợp tác với cơ quan điều tra trong quá trình giải quyết vụ án.
Câu 17: Hành vi nào sau đây có thể được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?
- A. Phạm tội do bị kích động về tinh thần.
- B. Phạm tội có tổ chức.
- C. Tự nguyện bồi thường thiệt hại.
- D. Người phạm tội là người có công với cách mạng.
Câu 18: Trong trường hợp nào thì người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?
- A. Tự nguyện khắc phục hậu quả và bồi thường thiệt hại.
- B. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
- C. Được người bị hại xin giảm nhẹ hình phạt.
- D. Khi có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi đó không còn là tội phạm.
Câu 19: Hình phạt "Cảnh cáo" thường được áp dụng đối với loại tội phạm nào?
- A. Tội phạm ít nghiêm trọng.
- B. Tội phạm nghiêm trọng.
- C. Tội phạm rất nghiêm trọng.
- D. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Câu 20: Thời gian thử thách của án treo được quy định như thế nào?
- A. Bằng với thời hạn tù.
- B. Dài hơn thời hạn tù từ 1 đến 5 năm.
- C. Ngắn hơn thời hạn tù nhưng không dưới 6 tháng.
- D. Do tòa án quyết định tùy theo mức độ nguy hiểm của hành vi.
Câu 21: Biện pháp tư pháp "Tịch thu vật, tiền trực tiếp liên quan đến tội phạm" được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Đối với tất cả tài sản của người phạm tội.
- B. Chỉ áp dụng đối với tài sản có giá trị lớn.
- C. Đối với vật, tiền là công cụ, phương tiện phạm tội hoặc thu lợi bất chính từ tội phạm.
- D. Chỉ áp dụng khi người phạm tội không có khả năng bồi thường thiệt hại.
Câu 22: Nguyên tắc "Không ai bị kết tội hai lần vì một tội phạm" được hiểu như thế nào trong luật hình sự?
- A. Không ai bị xử phạt hành chính và hình sự cùng một hành vi.
- B. Một người chỉ bị xét xử một lần duy nhất trong suốt quá trình tố tụng.
- C. Không ai bị khởi tố và điều tra hai lần cho cùng một hành vi.
- D. Một người đã bị kết án về một tội thì không bị xét xử lại về tội đó, ngay cả khi có tình tiết mới.
Câu 23: Trong hệ thống cấu thành tội phạm, "khách thể của tội phạm" là gì?
- A. Người thực hiện hành vi phạm tội.
- B. Quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.
- C. Công cụ, phương tiện được sử dụng để phạm tội.
- D. Hậu quả do hành vi phạm tội gây ra.
Câu 24: Chọn đáp án đúng về "chủ thể của tội phạm" theo luật hình sự:
- A. Chỉ có thể là cá nhân, không bao gồm tổ chức.
- B. Bất kỳ ai thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đều là chủ thể.
- C. Phải là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.
- D. Chỉ bao gồm người Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.
Câu 25: Điều kiện để một hành vi được coi là "hành vi khách quan" của tội phạm là gì?
- A. Phải gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại cho xã hội.
- B. Phải được thực hiện một cách công khai, minh bạch.
- C. Phải được thực hiện bởi một người có chức vụ, quyền hạn.
- D. Phải được ghi lại bằng hình ảnh hoặc video.
Câu 26: "Mặt chủ quan của tội phạm" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Hành vi, hậu quả và mối quan hệ nhân quả.
- B. Lỗi, mục đích và động cơ phạm tội.
- C. Chủ thể, khách thể và công cụ phạm tội.
- D. Thời gian, địa điểm và phương thức thực hiện tội phạm.
Câu 27: Phân biệt giữa "tội cố ý" và "tội vô ý" dựa trên yếu tố nào?
- A. Mức độ thiệt hại do hành vi gây ra.
- B. Tính chất nguy hiểm của hành vi.
- C. Hình thức lỗi của người phạm tội.
- D. Độ tuổi và năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội.
Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện "lỗi vô ý vì cẩu thả"?
- A. Cố ý đốt nhà hàng xóm vì mâu thuẫn cá nhân.
- B. Biết rõ xe không đảm bảo an toàn nhưng vẫn lái xe gây tai nạn.
- C. Vô tình làm rơi điện thoại của người khác và bỏ đi.
- D. Để quên bếp gas đang đun nấu gây cháy nhà.
Câu 29: Trong trường hợp "phòng vệ vượt quá giới hạn chính đáng", người phòng vệ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?
- A. Được miễn trách nhiệm hình sự hoàn toàn.
- B. Phải chịu trách nhiệm hình sự về tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
- C. Chỉ phải chịu trách nhiệm dân sự bồi thường thiệt hại.
- D. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nhưng vẫn phải chịu hình phạt.
Câu 30: Nguyên tắc "Nhân đạo" trong luật hình sự thể hiện qua quy định nào sau đây?
- A. Mọi hành vi phạm tội đều bị xử lý nghiêm minh trước pháp luật.
- B. Người phạm tội có quyền bào chữa để bảo vệ quyền lợi của mình.
- C. Hạn chế áp dụng hình phạt tử hình đối với một số đối tượng đặc biệt.
- D. Ưu tiên áp dụng các biện pháp giáo dục, cải tạo thay vì hình phạt tù.