Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, vì muốn trả thù cá nhân, đã bí mật bỏ thuốc độc vào bình nước uống chung của cơ quan nơi ông B làm việc. Hậu quả, bà C (đồng nghiệp của ông B) đã uống phải và tử vong. Hành vi của ông A cấu thành tội gì?
- A. Tội giết người (Điều 123 BLHS)
- B. Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người (Điều 134 BLHS)
- C. Tội giết người do cố ý gián tiếp (thuộc Điều 123 BLHS)
- D. Vô ý làm chết người (Điều 128 BLHS)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để một hành vi được coi là tội phạm theo quy định của Luật Hình sự Việt Nam?
- A. Tính nguy hiểm cho xã hội
- B. Tính trái pháp luật
- C. Tính có lỗi
- D. Tính chịu hình phạt
Câu 3: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công được pháp luật hình sự cho phép khi nào?
- A. Khi hành vi tấn công là trái pháp luật
- B. Khi hành vi phòng vệ tương xứng với hành vi tấn công và không vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng
- C. Khi người phòng vệ cảm thấy bị đe dọa
- D. Khi hành vi tấn công gây thiệt hại về tài sản
Câu 4: Phạm tội "trong trạng thái say rượu hoặc chất kích thích mạnh khác" được xem là tình tiết nào trong luật hình sự?
- A. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
- B. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự
- C. Tình tiết định khung hình phạt
- D. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự hoặc định khung hình phạt tùy trường hợp cụ thể
Câu 5: Người từ đủ bao nhiêu tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà luật có quy định khác?
- A. 14 tuổi
- B. 16 tuổi
- C. 18 tuổi
- D. 20 tuổi
Câu 6: Hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm?
- A. Cùng nhau thực hiện tội phạm
- B. Che giấu tội phạm sau khi tội phạm đã hoàn thành
- C. Giúp sức về tinh thần cho người thực hiện tội phạm
- D. Chỉ huy, tổ chức người khác thực hiện tội phạm
Câu 7: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Ngày tội phạm được thực hiện
- B. Ngày hành vi phạm tội bị phát hiện
- C. Ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án
- D. Ngày bản án có hiệu lực pháp luật
Câu 8: Hình phạt nào sau đây là hình phạt tước một số quyền công dân của người bị kết án?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền
- C. Tịch thu tài sản
- D. Tước quyền bầu cử, ứng cử
Câu 9: Tình tiết "phạm tội đối với người dưới 16 tuổi" là tình tiết nào khi quyết định hình phạt?
- A. Tình tiết giảm nhẹ
- B. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự
- C. Tình tiết tăng nặng
- D. Tình tiết định khung hình phạt
Câu 10: Theo quy định của BLHS, hành vi chuẩn bị phạm tội được xử lý hình sự đối với loại tội phạm nào?
- A. Mọi tội phạm
- B. Tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng
- C. Tội phạm nghiêm trọng trở lên
- D. Chỉ tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
Câu 11: Thế nào là "tái phạm" theo quy định của Luật Hình sự?
- A. Người đã bị kết án, chưa được xóa án tích mà lại thực hiện hành vi phạm tội mới do cố ý hoặc vô ý
- B. Người đã bị xử phạt hành chính về hành vi vi phạm pháp luật, sau đó lại thực hiện hành vi phạm tội
- C. Người đã từng bị tạm giam, tạm giữ nhưng chưa bị kết án mà lại thực hiện hành vi phạm tội
- D. Người đã bị kết án về một tội, sau đó lại thực hiện hành vi phạm tội khác, không phân biệt lỗi cố ý hay vô ý
Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào được coi là sự kiện bất ngờ theo luật hình sự, loại trừ trách nhiệm hình sự?
- A. Người điều khiển xe máy vượt đèn đỏ gây tai nạn
- B. Người đi đường bị trượt chân ngã vào xe đang dừng đỗ gây hư hỏng
- C. Người bị sét đánh trúng gây chết người khác
- D. Người lái xe không làm chủ tốc độ gây tai nạn
Câu 13: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Trộm cắp tài sản" theo Điều 173 BLHS?
- A. Công khai chiếm đoạt tài sản của người khác
- B. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác
- C. Dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản
- D. Gian dối để chiếm đoạt tài sản
Câu 14: So sánh giữa "Tội cướp tài sản" (Điều 168 BLHS) và "Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản" (Điều 169 BLHS), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai tội này là gì?
- A. Giá trị tài sản chiếm đoạt
- B. Mức độ nguy hiểm của hành vi
- C. Đối tượng bị xâm hại trực tiếp (tài sản vs. con người)
- D. Hình phạt được quy định cho mỗi tội
Câu 15: Hành vi nào sau đây có thể cấu thành tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" (Điều 175 BLHS)?
- A. Vay tiền của người khác nhưng cố tình không trả khi có điều kiện
- B. Vô ý làm mất tài sản mượn của người khác
- C. Sử dụng tài sản mượn vào mục đích khác với thỏa thuận
- D. Trả lại tài sản mượn chậm trễ so với thời hạn
Câu 16: Tội "Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ" (Điều 260 BLHS) là tội phạm có lỗi cố ý hay vô ý?
- A. Cố ý
- B. Vô ý
- C. Vừa cố ý vừa vô ý
- D. Tùy thuộc vào hậu quả gây ra
Câu 17: Trong trường hợp người phạm tội tự thú, khai báo thành khẩn, ăn năn hối cải, đây được xem là tình tiết nào?
- A. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
- B. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự
- C. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự
- D. Không phải là tình tiết pháp lý
Câu 18: Nguyên tắc "không hồi tố của luật hình sự" có nghĩa là gì?
- A. Luật hình sự có hiệu lực trở về trước đối với mọi hành vi phạm tội
- B. Luật hình sự chỉ áp dụng đối với hành vi phạm tội xảy ra sau khi luật có hiệu lực
- C. Luật hình sự có thể được sửa đổi, bổ sung để áp dụng cho các hành vi phạm tội đã xảy ra
- D. Nguyên tắc này không tồn tại trong luật hình sự Việt Nam
Câu 19: Hành vi "xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người" là khách thể chung của nhóm tội phạm nào?
- A. Các tội xâm phạm sở hữu
- B. Các tội xâm phạm trật tự công cộng
- C. Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự
- D. Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình
Câu 20: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội có phải chịu trách nhiệm hình sự nhẹ hơn so với tội phạm đã hoàn thành hay không?
- A. Đúng, hình phạt thường nhẹ hơn so với tội phạm đã hoàn thành
- B. Sai, phải chịu trách nhiệm hình sự như tội phạm đã hoàn thành
- C. Tùy thuộc vào giai đoạn phạm tội
- D. Không chịu trách nhiệm hình sự
Câu 21: "Lỗi cố ý" trong luật hình sự được hiểu là gì?
- A. Người phạm tội không mong muốn và không thấy trước hậu quả nguy hiểm cho xã hội
- B. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả và mong muốn hoặc bỏ mặc hậu quả xảy ra
- C. Người phạm tội không nhận thức được tính nguy hiểm cho xã hội của hành vi
- D. Người phạm tội chỉ nhận thức được hành vi của mình là trái pháp luật
Câu 22: Hành vi "đe dọa giết người" có bị xử lý hình sự theo BLHS không?
- A. Có, nếu có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng việc đe dọa này sẽ được thực hiện
- B. Không, vì chưa gây ra hậu quả thực tế
- C. Chỉ bị xử phạt hành chính
- D. Tùy thuộc vào mức độ đe dọa
Câu 23: Trong tình huống "tình thế cấp thiết", hành vi gây thiệt hại cho xã hội có được loại trừ trách nhiệm hình sự không?
- A. Có, nếu thiệt hại gây ra là nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa
- B. Không, tình thế cấp thiết không phải là căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự
- C. Chỉ được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
- D. Tùy thuộc vào mức độ cấp thiết
Câu 24: Biện pháp tư pháp "giáo dục tại xã, phường, thị trấn" được áp dụng đối với đối tượng nào?
- A. Người phạm tội rất nghiêm trọng
- B. Người chưa thành niên phạm tội ít nghiêm trọng
- C. Người phạm tội lần đầu
- D. Người già phạm tội
Câu 25: Hành vi "cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác" được quy định tại Điều 134 BLHS, vậy khách thể trực tiếp của tội phạm này là gì?
- A. Tính mạng của con người
- B. Nhân phẩm, danh dự của con người
- C. Trật tự an toàn xã hội
- D. Sức khỏe của con người
Câu 26: Phân biệt giữa "Tội giết người" (Điều 123 BLHS) và "Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người" (Điều 134 BLHS), yếu tố chủ quan nào là quan trọng nhất để phân biệt?
- A. Hành vi khách quan gây ra cái chết
- B. Ý thức chủ quan của người phạm tội (mong muốn hay không mong muốn gây ra cái chết)
- C. Phương tiện, công cụ phạm tội
- D. Địa điểm, thời gian phạm tội
Câu 27: Trong trường hợp "phòng vệ quá đáng", người phòng vệ có được loại trừ hoàn toàn trách nhiệm hình sự không?
- A. Có, được loại trừ hoàn toàn trách nhiệm hình sự
- B. Không, phải chịu trách nhiệm hình sự như tội phạm thông thường
- C. Không được loại trừ hoàn toàn, nhưng có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt
- D. Tùy thuộc vào mức độ quá đáng
Câu 28: Hành vi nào sau đây không cấu thành tội "Vu khống" (Điều 156 BLHS)?
- A. Bịa đặt điều người khác phạm tội và loan truyền trên mạng xã hội
- B. Tố cáo sai sự thật về hành vi phạm tội của người khác với cơ quan có thẩm quyền
- C. Đưa tin sai sự thật gây ảnh hưởng xấu đến uy tín, danh dự của người khác
- D. Phê bình, góp ý về hành vi của người khác một cách thẳng thắn nhưng có căn cứ
Câu 29: Theo BLHS, hình phạt tù chung thân được áp dụng đối với loại tội phạm nào?
- A. Tội phạm ít nghiêm trọng
- B. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
- C. Tội phạm nghiêm trọng
- D. Mọi loại tội phạm
Câu 30: Trong luật hình sự, "năng lực trách nhiệm hình sự" được hiểu là?
- A. Khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình nói chung
- B. Khả năng nhận thức pháp luật hình sự
- C. Khả năng nhận thức được tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi và khả năng điều khiển hành vi đó
- D. Khả năng chịu trách nhiệm trước pháp luật