Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, đang đi bộ trên đường, bất ngờ bị Ông B (có tiền sử bệnh tâm thần phân liệt nhưng đang trong giai đoạn thuyên giảm) dùng dao tấn công. Để tự vệ, Ông A đã giật lấy con dao và đâm Ông B bị thương nặng. Hỏi hành vi của Ông A có phải là phòng vệ chính đáng không?
- A. Không phải, vì Ông A đã gây thương tích cho Ông B.
- B. Không phải, vì Ông B có bệnh tâm thần nên không thể coi là hành vi tấn công.
- C. Có thể là phòng vệ chính đáng, nếu hành vi tự vệ của Ông A tương xứng với mức độ nguy hiểm từ hành vi của Ông B.
- D. Chắc chắn là phòng vệ chính đáng, vì Ông A chỉ tự bảo vệ mình.
Câu 2: Luật hình sự Việt Nam quy định về hiệu lực hồi tố trong trường hợp nào sau đây?
- A. Luật hình sự mới có hiệu lực hồi tố đối với mọi hành vi phạm tội xảy ra trước đó.
- B. Luật hình sự mới có hiệu lực hồi tố nếu quy định đó xóa bỏ một tội phạm, một hình phạt nhẹ hơn, hoặc một tình tiết giảm nhẹ mới.
- C. Luật hình sự luôn luôn có hiệu lực hồi tố để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
- D. Luật hình sự không bao giờ có hiệu lực hồi tố trong bất kỳ trường hợp nào.
Câu 3: Một công dân Pháp thực hiện hành vi lừa đảo trên mạng, nạn nhân là công dân Việt Nam và máy chủ lừa đảo đặt tại Singapore. Hỏi, theo nguyên tắc của Luật hình sự Việt Nam, hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam không?
- A. Có, theo nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam.
- B. Không, vì hành vi phạm tội xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- C. Có, theo nguyên tắc phổ cập của luật hình sự quốc tế.
- D. Chỉ khi nào công dân Pháp đó nhập cảnh vào Việt Nam.
Câu 4: Tội phạm nào sau đây được phân loại là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo Luật hình sự Việt Nam?
- A. Tội trộm cắp tài sản (Điều 173 BLHS)
- B. Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác (Điều 134 BLHS)
- C. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS)
- D. Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân (Điều 113 BLHS)
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm?
- A. Khách thể của tội phạm
- B. Hành vi khách quan
- C. Động cơ phạm tội
- D. Lỗi của người thực hiện hành vi
Câu 6: Phân biệt giữa "tội phạm" và "vi phạm hành chính" dựa trên tiêu chí cơ bản nào?
- A. Loại hình phạt được áp dụng
- B. Mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi
- C. Cơ quan có thẩm quyền xử lý
- D. Quy trình tố tụng áp dụng
Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội KHÔNG phải chịu trách nhiệm hình sự?
- A. Phạm tội lần đầu và tự nguyện bồi thường thiệt hại.
- B. Thực hiện hành vi do hoàn cảnh gia đình khó khăn.
- C. Không nhận thức được đầy đủ hậu quả hành vi của mình.
- D. Mắc bệnh tâm thần làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi tại thời điểm thực hiện hành vi.
Câu 8: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "không tố giác tội phạm"?
- A. Biết người khác đang chuẩn bị thực hiện tội giết người nhưng không báo cho cơ quan có thẩm quyền.
- B. Che giấu hành vi phạm tội của người thân để tránh họ bị xử lý hình sự.
- C. Không cung cấp thông tin cho cơ quan điều tra vì sợ bị trả thù.
- D. Im lặng khi chứng kiến một vụ ẩu đả nhỏ trên đường phố.
Câu 9: Ông X, một kế toán trưởng, đã lợi dụng chức vụ quyền hạn để biển thủ công quỹ của công ty. Hành vi của Ông X thuộc loại tội phạm nào?
- A. Tội phạm xâm phạm sở hữu
- B. Tội phạm về chức vụ
- C. Tội phạm kinh tế
- D. Tội phạm xâm phạm trật tự quản lý hành chính
Câu 10: Hình phạt "cải tạo không giam giữ" có đặc điểm gì khác biệt so với hình phạt tù?
- A. Thời gian chấp hành hình phạt ngắn hơn.
- B. Không áp dụng đối với tội phạm nghiêm trọng.
- C. Người bị kết án không phải chấp hành hình phạt tại trại giam.
- D. Mức độ nghiêm khắc nhẹ hơn so với hình phạt cảnh cáo.
Câu 11: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự "người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải" thể hiện yếu tố nào trong cấu thành tội phạm?
- A. Khách thể của tội phạm
- B. Mặt khách quan của tội phạm
- C. Chủ thể của tội phạm
- D. Mặt chủ quan của người phạm tội (thái độ sau phạm tội)
Câu 12: Trường hợp nào sau đây được coi là "phạm tội chưa đạt"?
- A. Người phạm tội mới chỉ có ý định phạm tội.
- B. Người phạm tội đã thực hiện hành vi nhưng hậu quả nguy hiểm chưa xảy ra ngoài ý muốn của họ.
- C. Người phạm tội tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội.
- D. Người phạm tội thực hiện hành vi nhưng không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Câu 13: "Đồng phạm" trong luật hình sự được hiểu là?
- A. Hai người trở lên cùng bị truy cứu trách nhiệm hình sự về một tội.
- B. Hai người trở lên cùng có mặt tại hiện trường vụ án.
- C. Có từ hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm.
- D. Một nhóm người cùng thực hiện nhiều hành vi vi phạm pháp luật.
Câu 14: Thế nào là "tái phạm nguy hiểm" theo quy định của Luật hình sự?
- A. Phạm tội từ hai lần trở lên trong một khoảng thời gian ngắn.
- B. Đã bị kết án về tội nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng do cố ý, chưa được xóa án tích mà lại phạm tội do cố ý.
- C. Phạm tội nhiều lần và gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
- D. Đã từng bị xử lý hành chính về hành vi tương tự trước đó.
Câu 15: Mục đích của hình phạt trong Luật hình sự Việt Nam là gì?
- A. Trả thù cho nạn nhân và gia đình nạn nhân.
- B. Cách ly vĩnh viễn người phạm tội khỏi xã hội.
- C. Trừng trị người phạm tội, giáo dục họ ý thức tuân thủ pháp luật và phòng ngừa tội phạm.
- D. Bồi thường thiệt hại cho nạn nhân và khắc phục hậu quả của tội phạm.
Câu 16: Tình huống: A và B cùng bàn bạc trộm cắp tài sản. A đột nhập vào nhà, B đứng ngoài cảnh giới. Hỏi, vai trò của B trong vụ án này là gì?
- A. Người thực hành
- B. Người giúp sức
- C. Người tổ chức
- D. Người xúi giục
Câu 17: Điều kiện để được hưởng án treo là gì?
- A. Phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng.
- B. Tự nguyện bồi thường thiệt hại và khắc phục hậu quả.
- C. Có nơi cư trú rõ ràng và cam kết không tái phạm.
- D. Bị xử phạt tù không quá 3 năm, có nhân thân tốt, có nhiều tình tiết giảm nhẹ và xét thấy không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù.
Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?
- A. Phạm tội có tổ chức.
- B. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội.
- C. Phạm tội lần đầu.
- D. Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi.
Câu 19: Nguyên tắc "không ai bị kết án hai lần cho cùng một tội phạm" được gọi là nguyên tắc gì trong luật hình sự?
- A. Nguyên tắc suy đoán vô tội
- B. Nguyên tắc "ne bis in idem" (không hai lần cho một)
- C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- D. Nguyên tắc nhân đạo
Câu 20: Trong trường hợp "phòng vệ quá đáng", người phòng vệ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội gì?
- A. Tội cố ý gây thương tích hoặc tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
- B. Tội phòng vệ chính đáng.
- C. Không phải chịu trách nhiệm hình sự vì đã phòng vệ.
- D. Tội gây rối trật tự công cộng.
Câu 21: Hành vi "cướp giật tài sản" khác với "cướp tài sản" ở điểm nào?
- A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
- B. Tính công nhiên, nhanh chóng của hành vi chiếm đoạt và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc.
- C. Địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.
- D. Mức hình phạt quy định trong luật.
Câu 22: Thế nào là "sự kiện bất ngờ" theo quy định của Luật hình sự và nó ảnh hưởng đến trách nhiệm hình sự như thế nào?
- A. Sự kiện xảy ra do lỗi vô ý của người khác.
- B. Sự kiện xảy ra ngoài ý muốn chủ quan của người phạm tội.
- C. Sự kiện mà người thực hiện hành vi không thể thấy trước hoặc không buộc phải thấy trước và dẫn đến hậu quả.
- D. Sự kiện gây ra thiệt hại lớn hơn dự kiến ban đầu.
Câu 23: Hành vi "chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có" là loại tội phạm gì?
- A. Tội xâm phạm sở hữu.
- B. Tội phạm về ma túy.
- C. Tội phạm về chức vụ.
- D. Tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế.
Câu 24: Trong trường hợp tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội, người phạm tội có được miễn trách nhiệm hình sự hoàn toàn không?
- A. Luôn luôn được miễn trách nhiệm hình sự.
- B. Có thể được miễn trách nhiệm hình sự, nếu hành vi đã thực tế thực hiện không cấu thành một tội phạm khác.
- C. Không bao giờ được miễn trách nhiệm hình sự, chỉ được giảm nhẹ hình phạt.
- D. Chỉ được miễn trách nhiệm hình sự nếu đã bồi thường thiệt hại đầy đủ.
Câu 25: Độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ (chịu trách nhiệm về mọi tội phạm) theo Luật hình sự Việt Nam là bao nhiêu?
- A. 14 tuổi
- B. 15 tuổi
- C. 16 tuổi
- D. 18 tuổi
Câu 26: Hình thức lỗi "cố ý gián tiếp" khác với "cố ý trực tiếp" như thế nào?
- A. Mức độ nguy hiểm của hành vi.
- B. Thái độ của người phạm tội đối với hậu quả của hành vi (mong muốn hay để mặc).
- C. Loại hình phạt áp dụng.
- D. Cường độ ý chí thực hiện hành vi.
Câu 27: Phạm vi "lãnh thổ Việt Nam" theo Luật hình sự bao gồm những khu vực nào?
- A. Chỉ bao gồm phần đất liền và hải đảo.
- B. Bao gồm đất liền, hải đảo và vùng biển.
- C. Bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.
- D. Bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển, vùng trời và các vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa.
Câu 28: Hành vi "xâm phạm mồ mả, hài cốt" thuộc nhóm tội phạm nào?
- A. Tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người.
- B. Tội xâm phạm sở hữu.
- C. Tội xâm phạm trật tự công cộng.
- D. Tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình.
Câu 29: Nguyên tắc xử lý hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội là gì?
- A. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn để răn đe.
- B. Áp dụng đầy đủ các hình phạt như người trưởng thành.
- C. Chủ yếu giáo dục, giúp đỡ, hạn chế áp dụng hình phạt tù, ưu tiên các biện pháp tư pháp.
- D. Giảm nhẹ trách nhiệm hình sự tuyệt đối so với người trưởng thành.
Câu 30: Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội trong tình trạng say rượu do bị người khác ép buộc, trách nhiệm hình sự của người này sẽ như thế nào?
- A. Phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
- B. Có thể được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự hoặc loại trừ trách nhiệm hình sự nếu mất khả năng nhận thức, điều khiển hành vi do bị ép buộc.
- C. Không phải chịu trách nhiệm hình sự vì say rượu là tình trạng không mong muốn.
- D. Chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự nếu trước đó đã có tiền sử nghiện rượu.