Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Anh A, 21 tuổi và chị B, 19 tuổi dự định kết hôn. Tuy nhiên, mẹ của chị B không đồng ý vì cho rằng tuổi của chị B còn quá trẻ để kết hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, nhận định của mẹ chị B có phù hợp với quy định pháp luật hiện hành không?

  • A. Phù hợp, vì pháp luật quy định nữ phải đủ 20 tuổi mới được kết hôn.
  • B. Không phù hợp, vì pháp luật quy định nữ từ đủ 18 tuổi trở lên được phép kết hôn.
  • C. Phù hợp một phần, vì cần xem xét thêm yếu tố trưởng thành về tâm sinh lý của chị B.
  • D. Không phù hợp, vì quyết định kết hôn thuộc quyền tự do cá nhân của anh A và chị B.

Câu 2: Ông H đang có vợ hợp pháp là bà K. Ông H muốn kết hôn với chị L là người yêu mới của mình. Hành vi của ông H có vi phạm quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình về điều kiện kết hôn không?

  • A. Có, vì pháp luật cấm người đang có vợ hoặc chồng kết hôn với người khác.
  • B. Không, vì việc kết hôn là quyền tự do cá nhân của ông H.
  • C. Có, nhưng chỉ khi bà K không đồng ý ly hôn với ông H.
  • D. Không, nếu ông H và chị L thực hiện nghi lễ kết hôn theo phong tục tập quán.

Câu 3: Tại sao pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam quy định việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

  • A. Để Nhà nước thu lệ phí đăng ký kết hôn, tăng ngân sách.
  • B. Để thống kê số lượng các cặp vợ chồng trên cả nước.
  • C. Để Nhà nước chính thức công nhận quan hệ vợ chồng hợp pháp và bảo vệ các quyền, nghĩa vụ phát sinh từ hôn nhân.
  • D. Để đảm bảo việc quản lý dân số và hộ tịch của địa phương.

Câu 4: Anh C và chị D đã ly hôn vào năm 2020. Đến năm 2024, họ nhận thấy vẫn còn tình cảm và muốn tái hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, thủ tục pháp lý nào sau đây là bắt buộc để anh C và chị D có thể chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp trở lại?

  • A. Chỉ cần làm lễ cưới lại theo phong tục tập quán.
  • B. Phải thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật.
  • C. Không cần thủ tục nào, vì pháp luật tự động công nhận họ là vợ chồng khi quay lại chung sống.
  • D. Chỉ cần thông báo với chính quyền địa phương về việc tái hợp.

Câu 5: Trong một gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với mọi vấn đề trong gia đình. Nguyên tắc này thể hiện đặc trưng cơ bản nào của chế độ hôn nhân và gia đình ở Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tự nguyện, tiến bộ.
  • B. Nguyên tắc một vợ, một chồng.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình.
  • D. Nguyên tắc vợ, chồng bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

Câu 6: Ông M và bà N là vợ chồng. Trong thời kỳ hôn nhân, ông M tự mình quyết định bán chiếc xe ô tô là tài sản chung của hai vợ chồng mà không hỏi ý kiến bà N. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, hành vi của ông M có phù hợp với quy định về định đoạt tài sản chung không?

  • A. Không phù hợp, vì việc định đoạt tài sản chung phải có sự đồng ý của cả vợ và chồng.
  • B. Phù hợp, vì ông M là chồng, có quyền quyết định các vấn đề tài chính trong gia đình.
  • C. Phù hợp, nếu ông M sử dụng số tiền bán xe để phục vụ lợi ích chung của gia đình.
  • D. Không phù hợp, nếu chiếc xe ô tô đó được xác định là tài sản riêng của bà N.

Câu 7: Chị P được thừa kế riêng một căn nhà từ người bác ruột trong thời kỳ hôn nhân. Căn nhà này được xác định là tài sản gì theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Tài sản chung của vợ chồng, vì có được trong thời kỳ hôn nhân.
  • B. Tài sản chung của vợ chồng, nếu chị P và chồng thỏa thuận nhập vào tài sản chung.
  • C. Tài sản riêng của chị P, vì được thừa kế riêng.
  • D. Tài sản riêng của chị P, nhưng phải chia một phần cho chồng khi ly hôn.

Câu 8: Anh Q và chị R có con chung là cháu S, 10 tuổi. Anh Q thường xuyên la mắng, thậm chí đánh đập cháu S vì cho rằng cháu không nghe lời. Hành vi của anh Q có vi phạm nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái theo Luật Hôn nhân và Gia đình không?

  • A. Có, vì cha mẹ có nghĩa vụ bảo vệ con, không được xâm phạm thân thể, danh dự, nhân phẩm của con.
  • B. Không, vì việc dạy dỗ con cái là quyền của cha mẹ.
  • C. Có, nhưng chỉ khi hành vi của anh Q gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của cháu S.
  • D. Không, nếu anh Q cho rằng việc la mắng, đánh đập là cần thiết để giáo dục con.

Câu 9: Cháu T, 17 tuổi, tự ý bỏ nhà đi và không liên lạc với gia đình. Cha mẹ cháu T có trách nhiệm pháp lý như thế nào trong trường hợp này theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Không có trách nhiệm, vì cháu T đã đủ lớn để tự quyết định hành vi của mình.
  • B. Vẫn có trách nhiệm trông nom, giáo dục cháu T, tìm kiếm và đưa cháu về gia đình.
  • C. Chỉ có trách nhiệm khi cháu T gặp nguy hiểm hoặc vi phạm pháp luật.
  • D. Không có trách nhiệm, vì cháu T đã tự ý bỏ nhà đi, từ bỏ quyền lợi của con.

Câu 10: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết ly hôn theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của vợ hoặc chồng.
  • B. Văn phòng công chứng.
  • C. Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh có thẩm quyền.
  • D. Cơ quan thi hành án dân sự.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án sẽ không chấp nhận yêu cầu ly hôn của người chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Khi vợ chồng có mâu thuẫn về tài sản.
  • B. Khi vợ ngoại tình.
  • C. Khi vợ không đáp ứng nhu cầu sinh lý của chồng.
  • D. Khi vợ đang mang thai hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Câu 12: Khi xem xét yêu cầu ly hôn, Tòa án có trách nhiệm hòa giải để vợ chồng đoàn tụ. Mục đích chính của việc hòa giải này là gì?

  • A. Để Tòa án có thêm thông tin đánh giá mức độ mâu thuẫn vợ chồng.
  • B. Để tạo cơ hội cho vợ chồng giải quyết mâu thuẫn, đoàn tụ, duy trì hạnh phúc gia đình.
  • C. Để giảm tải số lượng vụ án ly hôn cho Tòa án.
  • D. Để hướng dẫn vợ chồng thực hiện đúng thủ tục ly hôn.

Câu 13: Tình trạng "hôn nhân trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được" được xem là căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình. Yếu tố "mục đích hôn nhân không đạt được" trong căn cứ này được hiểu như thế nào?

  • A. Việc vợ chồng không có con chung.
  • B. Việc vợ chồng không có tài sản chung đáng kể.
  • C. Việc vợ chồng không còn yêu thương, quý trọng, chung thủy, giúp đỡ nhau; gia đình không còn hạnh phúc, hòa thuận.
  • D. Việc vợ chồng không có sự nghiệp ổn định, kinh tế khó khăn.

Câu 14: Sau khi ly hôn, việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng con chung được ưu tiên giao cho ai theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Luôn giao cho người mẹ, vì mẹ có bản năng yêu thương và chăm sóc con tốt hơn.
  • B. Giao cho người nào có điều kiện tốt hơn để đảm bảo quyền lợi về mọi mặt của con.
  • C. Giao cho người nào có yêu cầu nuôi con, không phân biệt điều kiện.
  • D. Chia đều thời gian nuôi con cho cả cha và mẹ.

Câu 15: Nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình là gì?

  • A. Chia đều tài sản chung theo tỷ lệ 50/50, không xem xét yếu tố nào khác.
  • B. Chia tài sản theo thỏa thuận của vợ chồng, nếu không thỏa thuận được thì chia theo quyết định của Tòa án.
  • C. Tài sản chung được chia đôi, nhưng có tính đến công sức đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh gia đình và các yếu tố khác.
  • D. Người nào có lỗi dẫn đến ly hôn sẽ không được chia tài sản chung.

Câu 16: Pháp luật Việt Nam hiện hành có thừa nhận hôn nhân đồng giới không?

  • A. Không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
  • B. Thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Đang xem xét để thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính trong tương lai gần.
  • D. Thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính nhưng không bảo vệ quyền và nghĩa vụ như hôn nhân khác giới.

Câu 17: Vợ chồng có ý định sử dụng tài sản chung là một căn nhà để góp vốn kinh doanh. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc này có cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng không và hình thức thể hiện sự đồng ý đó như thế nào?

  • A. Không cần, vì vợ hoặc chồng có quyền tự quyết định việc sử dụng tài sản chung.
  • B. Chỉ cần thỏa thuận miệng giữa vợ và chồng là đủ.
  • C. Cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng, nhưng không bắt buộc phải bằng văn bản.
  • D. Cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng và phải được lập thành văn bản.

Câu 18: Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi vợ chồng chia tài sản để thuận tiện cho việc quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Khi việc chia tài sản nhằm trốn tránh thực hiện nghĩa vụ tài sản đối với người khác.
  • C. Khi vợ chồng chia tài sản để đầu tư kinh doanh riêng.
  • D. Khi vợ chồng chia tài sản để tặng cho người thân.

Câu 19: Vợ hoặc chồng có toàn quyền quyết định đối với tài sản riêng của mình không? Quyền này bao gồm những nội dung gì theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Có toàn quyền, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng.
  • B. Có toàn quyền, nhưng phải thông báo cho người còn lại khi định đoạt tài sản có giá trị lớn.
  • C. Không có toàn quyền, phải có sự đồng ý của người còn lại khi định đoạt tài sản riêng.
  • D. Có quyền sử dụng và định đoạt, nhưng không có quyền chiếm hữu tài sản riêng.

Câu 20: Anh X và chị Y kết hôn. Sau đó, anh X bị tai nạn giao thông và mất năng lực hành vi dân sự. Mẹ của anh X có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn giữa anh X và chị Y không?

  • A. Không có quyền, vì chỉ có vợ hoặc chồng mới có quyền yêu cầu ly hôn.
  • B. Không có quyền, vì anh X đã mất năng lực hành vi dân sự, không còn tư cách chủ thể trong quan hệ hôn nhân.
  • C. Có quyền, với tư cách là người giám hộ hợp pháp của anh X.
  • D. Có quyền, nhưng phải được sự đồng ý của chị Y.

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn vợ?

  • A. Khi vợ đang bị bệnh hiểm nghèo.
  • B. Khi vợ không có việc làm, kinh tế phụ thuộc vào chồng.
  • C. Khi vợ không đồng ý ly hôn.
  • D. Khi vợ đang mang thai hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Câu 22: Thời điểm nào được xác định là thời điểm chấm dứt quan hệ hôn nhân trong trường hợp ly hôn theo quyết định của Tòa án?

  • A. Thời điểm vợ chồng nộp đơn xin ly hôn tại Tòa án.
  • B. Thời điểm Tòa án triệu tập hòa giải ly hôn.
  • C. Thời điểm bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
  • D. Thời điểm vợ chồng chính thức không còn chung sống cùng nhau.

Câu 23: Vợ chồng ông B và bà C vay ngân hàng 200 triệu đồng để mua nhà chung trong thời kỳ hôn nhân. Sau đó, ông B và bà C ly hôn. Nghĩa vụ trả nợ ngân hàng 200 triệu đồng này sẽ được giải quyết như thế nào?

  • A. Nghĩa vụ trả nợ đương nhiên chấm dứt khi vợ chồng ly hôn.
  • B. Vẫn là nghĩa vụ chung của cả ông B và bà C, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
  • C. Nghĩa vụ trả nợ thuộc về người có thu nhập cao hơn sau ly hôn.
  • D. Ngân hàng phải tự chịu trách nhiệm về khoản nợ, vì vợ chồng đã ly hôn.

Câu 24: Ông D và bà E ly hôn. Căn nhà mà họ đang ở là tài sản riêng của ông D có được trước khi kết hôn. Bà E không có chỗ ở nào khác sau ly hôn. Luật Hôn nhân và Gia đình có quy định về việc bảo vệ chỗ ở cho bà E trong trường hợp này không?

  • A. Không có quy định nào, vì căn nhà là tài sản riêng của ông D.
  • B. Bà E có quyền ở lại căn nhà đó vô thời hạn cho đến khi có chỗ ở mới.
  • C. Có quy định, bà E có thể được tiếp tục ở lại trong thời hạn tối đa 6 tháng sau ly hôn.
  • D. Có quy định, bà E có thể được mua lại một phần căn nhà theo giá ưu đãi.

Câu 25: Quan hệ hôn nhân chấm dứt trong trường hợp nào sau đây theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

  • A. Khi vợ hoặc chồng đơn phương yêu cầu ly hôn.
  • B. Khi vợ chồng sống ly thân một thời gian dài.
  • C. Khi vợ hoặc chồng chuyển đi nơi khác sinh sống.
  • D. Khi vợ hoặc chồng chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết.

Câu 26: Ông G bị Tòa án tuyên bố là đã chết do mất tích nhiều năm. Bà H sau đó kết hôn với ông K. Bất ngờ, ông G trở về và yêu cầu Tòa án hủy quyết định tuyên bố ông G đã chết. Hôn nhân giữa bà H và ông K sẽ có hiệu lực pháp lý như thế nào sau khi quyết định tuyên bố ông G chết bị hủy?

  • A. Hôn nhân giữa bà H và ông K chấm dứt, hôn nhân giữa bà H và ông G được khôi phục.
  • B. Hôn nhân giữa bà H và ông K vẫn có hiệu lực pháp luật, hôn nhân giữa bà H và ông G đương nhiên chấm dứt.
  • C. Hôn nhân giữa bà H và ông K và hôn nhân giữa bà H và ông G đều có hiệu lực pháp luật.
  • D. Tòa án sẽ xem xét và quyết định hủy bỏ hoặc duy trì hôn nhân nào tùy thuộc vào nguyện vọng của các bên.

Câu 27: Theo Luật Nuôi con nuôi, điều kiện về độ tuổi giữa người nhận con nuôi và con nuôi là gì để đảm bảo sự phù hợp về mặt tâm lý và xã hội?

  • A. Không có quy định cụ thể về độ tuổi, chỉ cần người nhận con nuôi đủ tuổi thành niên.
  • B. Người nhận con nuôi phải hơn con nuôi ít nhất 15 tuổi.
  • C. Người nhận con nuôi phải hơn con nuôi ít nhất 20 tuổi.
  • D. Người nhận con nuôi phải hơn con nuôi ít nhất 25 tuổi.

Câu 28: Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định về việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo như thế nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc mang thai hộ dưới mọi hình thức.
  • B. Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo với các điều kiện luật định.
  • C. Cho phép mang thai hộ vì mục đích thương mại và nhân đạo.
  • D. Chưa có quy định pháp luật về mang thai hộ.

Câu 29: Hành vi nào sau đây được xem là bạo lực gia đình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình?

  • A. Đánh đập, hành hạ thành viên gia đình.
  • B. Lăng mạ, chì chiết, xúc phạm danh dự, nhân phẩm thành viên gia đình.
  • C. Kiểm soát kinh tế, không cho thành viên gia đình tham gia các hoạt động xã hội.
  • D. Tất cả các hành vi trên.

Câu 30: Hòa giải ở cơ sở có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp về hôn nhân và gia đình?

  • A. Không có vai trò gì, vì các tranh chấp hôn nhân và gia đình phải do Tòa án giải quyết.
  • B. Có vai trò quan trọng trong việc hòa giải, giúp các bên tự nguyện giải quyết tranh chấp, giữ gìn hòa khí gia đình.
  • C. Chỉ có vai trò hòa giải đối với các tranh chấp nhỏ, không đáng kể.
  • D. Chỉ có vai trò tư vấn pháp luật cho các bên tranh chấp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Anh A, 21 tuổi và chị B, 19 tuổi dự định kết hôn. Tuy nhiên, mẹ của chị B không đồng ý vì cho rằng tuổi của chị B còn quá trẻ để kết hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, nhận định của mẹ chị B có phù hợp với quy định pháp luật hiện hành không?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ông H đang có vợ hợp pháp là bà K. Ông H muốn kết hôn với chị L là người yêu mới của mình. Hành vi của ông H có vi phạm quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình về điều kiện kết hôn không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam quy định việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Anh C và chị D đã ly hôn vào năm 2020. Đến năm 2024, họ nhận thấy vẫn còn tình cảm và muốn tái hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, thủ tục pháp lý nào sau đây là *bắt buộc* để anh C và chị D có thể chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp trở lại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với mọi vấn đề trong gia đình. Nguyên tắc này thể hiện đặc trưng cơ bản nào của chế độ hôn nhân và gia đình ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ông M và bà N là vợ chồng. Trong thời kỳ hôn nhân, ông M tự mình quyết định bán chiếc xe ô tô là tài sản chung của hai vợ chồng mà không hỏi ý kiến bà N. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, hành vi của ông M có phù hợp với quy định về định đoạt tài sản chung không?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chị P được thừa kế riêng một căn nhà từ người bác ruột trong thời kỳ hôn nhân. Căn nhà này được xác định là tài sản gì theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Anh Q và chị R có con chung là cháu S, 10 tuổi. Anh Q thường xuyên la mắng, thậm chí đánh đập cháu S vì cho rằng cháu không nghe lời. Hành vi của anh Q có vi phạm nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái theo Luật Hôn nhân và Gia đình không?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cháu T, 17 tuổi, tự ý bỏ nhà đi và không liên lạc với gia đình. Cha mẹ cháu T có trách nhiệm pháp lý như thế nào trong trường hợp này theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết ly hôn theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án sẽ không chấp nhận yêu cầu ly hôn của người chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi xem xét yêu cầu ly hôn, Tòa án có trách nhiệm hòa giải để vợ chồng đoàn tụ. Mục đích chính của việc hòa giải này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tình trạng 'hôn nhân trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được' được xem là căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình. Yếu tố 'mục đích hôn nhân không đạt được' trong căn cứ này được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Sau khi ly hôn, việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng con chung được ưu tiên giao cho ai theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Pháp luật Việt Nam hiện hành có thừa nhận hôn nhân đồng giới không?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vợ chồng có ý định sử dụng tài sản chung là một căn nhà để góp vốn kinh doanh. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc này có cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng không và hình thức thể hiện sự đồng ý đó như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vợ hoặc chồng có toàn quyền quyết định đối với tài sản riêng của mình không? Quyền này bao gồm những nội dung gì theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Anh X và chị Y kết hôn. Sau đó, anh X bị tai nạn giao thông và mất năng lực hành vi dân sự. Mẹ của anh X có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn giữa anh X và chị Y không?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, chồng *không* có quyền yêu cầu ly hôn vợ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Thời điểm nào được xác định là thời điểm chấm dứt quan hệ hôn nhân trong trường hợp ly hôn theo quyết định của Tòa án?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vợ chồng ông B và bà C vay ngân hàng 200 triệu đồng để mua nhà chung trong thời kỳ hôn nhân. Sau đó, ông B và bà C ly hôn. Nghĩa vụ trả nợ ngân hàng 200 triệu đồng này sẽ được giải quyết như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ông D và bà E ly hôn. Căn nhà mà họ đang ở là tài sản riêng của ông D có được trước khi kết hôn. Bà E không có chỗ ở nào khác sau ly hôn. Luật Hôn nhân và Gia đình có quy định về việc bảo vệ chỗ ở cho bà E trong trường hợp này không?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Quan hệ hôn nhân chấm dứt trong trường hợp nào sau đây theo Luật Hôn nhân và Gia đình?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ông G bị Tòa án tuyên bố là đã chết do mất tích nhiều năm. Bà H sau đó kết hôn với ông K. Bất ngờ, ông G trở về và yêu cầu Tòa án hủy quyết định tuyên bố ông G đã chết. Hôn nhân giữa bà H và ông K sẽ có hiệu lực pháp lý như thế nào sau khi quyết định tuyên bố ông G chết bị hủy?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Theo Luật Nuôi con nuôi, điều kiện về độ tuổi giữa người nhận con nuôi và con nuôi là gì để đảm bảo sự phù hợp về mặt tâm lý và xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định về việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hành vi nào sau đây được xem là bạo lực gia đình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hôn Nhân Và Gia Đình

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hòa giải ở cơ sở có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp về hôn nhân và gia đình?

Xem kết quả