Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của Luật Kinh doanh Bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo tất cả rủi ro của người dân đều được bảo hiểm.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các sản phẩm bảo hiểm mới.

Câu 2: Trong hợp đồng bảo hiểm, "sự kiện bảo hiểm" được hiểu là gì?

  • A. Bất kỳ sự kiện nào được ghi trong hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường.
  • C. Sự kiện chủ quan do bên mua bảo hiểm tạo ra để nhận tiền bảo hiểm.
  • D. Sự kiện ngẫu nhiên không thể lường trước được.

Câu 3: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm y tế nhà nước.
  • D. Bảo hiểm tiền gửi.

Câu 4: Ông A mua bảo hiểm nhân thọ cho con trai 10 tuổi và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Ai là "bên mua bảo hiểm" trong trường hợp này?

  • A. Con trai 10 tuổi.
  • B. Ông A.
  • C. Vợ của ông A.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 5: Doanh nghiệp bảo hiểm có được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm không?

  • A. Có, trong mọi trường hợp.
  • B. Không, doanh nghiệp bảo hiểm không bao giờ được đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • C. Có, nhưng chỉ khi có sự đồng ý của bên mua bảo hiểm.
  • D. Có, trong một số trường hợp luật định, ví dụ khi bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực.

Câu 6: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

  • A. Quy định các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
  • B. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
  • C. Giảm phí bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
  • D. Tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 7: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm kê khai không trung thực thông tin khi giao kết hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?

  • A. Yêu cầu bên mua bảo hiểm bồi thường thiệt hại gấp đôi số tiền bảo hiểm.
  • B. Tự động hủy hợp đồng và không hoàn trả phí bảo hiểm.
  • C. Đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm và không hoàn trả phí bảo hiểm nếu có bằng chứng về việc cố ý cung cấp thông tin sai sự thật.
  • D. Vẫn phải bồi thường đầy đủ nhưng tăng phí bảo hiểm cho kỳ tiếp theo.

Câu 8: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
  • B. Mức độ rủi ro được bảo hiểm.
  • C. Thu nhập của bên mua bảo hiểm.
  • D. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm.

Câu 9: Thời điểm nào hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực?

  • A. Khi bên mua bảo hiểm ký vào hợp đồng.
  • B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm phát hành giấy chứng nhận bảo hiểm.
  • C. Khi hợp đồng bảo hiểm được công chứng.
  • D. Theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm và thường là khi bên mua bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm hoặc có thỏa thuận nợ phí.

Câu 10: Trong bảo hiểm tài sản, "giá trị thị trường" của tài sản được bảo hiểm có vai trò gì?

  • A. Xác định phí bảo hiểm phải đóng.
  • B. Xác định thời hạn bảo hiểm.
  • C. Là căn cứ để xác định số tiền bảo hiểm và mức bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong bảo hiểm tài sản.

Câu 11: Khi xảy ra tranh chấp về hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

  • A. Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam.
  • B. Tòa án hoặc trọng tài thương mại theo thỏa thuận của các bên.
  • C. Bộ Tài chính.
  • D. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.

Câu 12: Đại lý bảo hiểm có trách nhiệm gì đối với khách hàng?

  • A. Chịu trách nhiệm bồi thường thay cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Quyết định các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
  • C. Thu phí bảo hiểm và giữ lại toàn bộ hoa hồng.
  • D. Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về sản phẩm bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm cho khách hàng.

Câu 13: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm.
  • B. Tài sản của người được bảo hiểm.
  • C. Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba.
  • D. Lợi nhuận kinh doanh của người được bảo hiểm.

Câu 14: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) có vai trò như thế nào trong hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Chỉ áp dụng đối với doanh nghiệp bảo hiểm, không áp dụng với bên mua bảo hiểm.
  • B. Yêu cầu cả doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm phải cung cấp thông tin trung thực, đầy đủ cho nhau.
  • C. Chỉ áp dụng trong giai đoạn giải quyết bồi thường, không áp dụng khi giao kết hợp đồng.
  • D. Không còn được áp dụng trong luật kinh doanh bảo hiểm hiện hành.

Câu 15: Hành vi nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là "rủi ro đạo đức" (moral hazard)?

  • A. Tham gia giao thông không đúng luật.
  • B. Không bảo dưỡng tài sản được bảo hiểm thường xuyên.
  • C. Chọn sản phẩm bảo hiểm không phù hợp với nhu cầu.
  • D. Cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để trục lợi tiền bảo hiểm.

Câu 16: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ "giải thích rõ ràng" cho bên mua bảo hiểm về điều gì?

  • A. Các điều khoản, điều kiện bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm.
  • B. Tình hình tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Danh sách khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
  • D. Chiến lược kinh doanh trong tương lai của doanh nghiệp.

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm, bên mua bảo hiểm cần thực hiện nghĩa vụ gì đầu tiên?

  • A. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm ngay lập tức.
  • B. Thông báo kịp thời cho doanh nghiệp bảo hiểm về sự kiện bảo hiểm.
  • C. Tự khắc phục hậu quả của sự kiện bảo hiểm.
  • D. Tìm kiếm luật sư để tư vấn.

Câu 18: "Tái bảo hiểm" là gì?

  • A. Hình thức bảo hiểm cho người đã từng mua bảo hiểm.
  • B. Loại hình bảo hiểm có phí bảo hiểm thấp hơn bảo hiểm gốc.
  • C. Hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm nhằm chuyển giao một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác.
  • D. Bảo hiểm bắt buộc đối với một số loại hình kinh doanh.

Câu 19: Mục đích của việc "kiểm soát và giám sát" hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
  • D. Bảo đảm an toàn tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm, bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm và sự phát triển bền vững của thị trường bảo hiểm.

Câu 20: Trong bảo hiểm nhân thọ, "số tiền bảo hiểm" có ý nghĩa gì?

  • A. Số tiền phí bảo hiểm phải đóng hàng năm.
  • B. Số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Giá trị tài sản được bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Lợi nhuận mà bên mua bảo hiểm nhận được từ hợp đồng.

Câu 21: Khi nào doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn số tiền đã bồi thường cho người được bảo hiểm?

  • A. Trong mọi trường hợp sau khi đã bồi thường.
  • B. Khi người được bảo hiểm yêu cầu.
  • C. Khi thiệt hại xảy ra do lỗi của người thứ ba và doanh nghiệp bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
  • D. Chỉ trong trường hợp bảo hiểm tài sản, không áp dụng cho bảo hiểm con người.

Câu 22: Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành hình thức nào?

  • A. Văn bản.
  • B. Lời nói.
  • C. Hành vi cụ thể.
  • D. Bất kỳ hình thức nào mà các bên thỏa thuận.

Câu 23: "Thời gian chờ" (waiting period) trong bảo hiểm sức khỏe có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian để doanh nghiệp bảo hiểm xem xét hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng có hiệu lực mà các sự kiện bảo hiểm cụ thể chưa được bảo hiểm.
  • C. Thời gian bên mua bảo hiểm được phép chậm nộp phí bảo hiểm.
  • D. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm giải quyết yêu cầu bồi thường.

Câu 24: Điều gì xảy ra khi bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm đúng hạn?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm tự động chấm dứt ngay lập tức.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm phải thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Hợp đồng bảo hiểm có thể tạm thời mất hiệu lực hoặc chấm dứt theo thỏa thuận và quy định của pháp luật.

Câu 25: Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm có điều khoản gây bất lợi cho bên mua bảo hiểm do thông tin không cân xứng, luật pháp có quy định gì?

  • A. Điều khoản đó vẫn có hiệu lực nếu bên mua bảo hiểm đã ký hợp đồng.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm được quyền giải thích điều khoản theo hướng có lợi cho mình.
  • C. Điều khoản đó phải được giải thích theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm.
  • D. Tòa án sẽ quyết định điều khoản đó có hiệu lực hay không.

Câu 26: Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm khác với đại lý bảo hiểm ở điểm nào?

  • A. Môi giới bảo hiểm chỉ được phép bán sản phẩm của một doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Môi giới bảo hiểm là người đại diện cho bên mua bảo hiểm, trong khi đại lý bảo hiểm là người đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Đại lý bảo hiểm được phép thu phí bảo hiểm, môi giới bảo hiểm thì không.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa môi giới và đại lý bảo hiểm.

Câu 27: "Nguyên tắc khoán" (indemnity) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm sức khỏe.
  • D. Tất cả các loại hình bảo hiểm.

Câu 28: Trong trường hợp người được bảo hiểm chết do hành vi tự tử, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm trả tiền bảo hiểm không?

  • A. Có, trong mọi trường hợp.
  • B. Không, doanh nghiệp bảo hiểm không bao giờ phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp tự tử.
  • C. Chỉ trả tiền bảo hiểm nếu tự tử xảy ra sau thời gian chờ nhất định kể từ khi hợp đồng có hiệu lực.
  • D. Tùy thuộc vào điều khoản loại trừ trách nhiệm trong hợp đồng bảo hiểm và quy định của pháp luật.

Câu 29: Nếu bên mua bảo hiểm thay đổi thông tin quan trọng (ví dụ: thay đổi nghề nghiệp, tình trạng sức khỏe trong bảo hiểm nhân thọ), họ có nghĩa vụ gì?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, trừ khi doanh nghiệp bảo hiểm yêu cầu.
  • B. Phải thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm ngay lập tức và trả thêm phí bảo hiểm.
  • C. Thông báo kịp thời cho doanh nghiệp bảo hiểm về những thay đổi có thể làm tăng rủi ro được bảo hiểm hoặc phát sinh thêm trách nhiệm bảo hiểm.
  • D. Chỉ cần thông báo khi có yêu cầu giải quyết bồi thường.

Câu 30: Đâu là biện pháp bảo vệ người tiêu dùng bảo hiểm quan trọng nhất theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Quy định về phí bảo hiểm tối đa.
  • B. Tăng cường tính minh bạch, công khai thông tin, bảo đảm quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và giải quyết tranh chấp công bằng, nhanh chóng.
  • C. Hạn chế số lượng doanh nghiệp bảo hiểm hoạt động trên thị trường.
  • D. Khuyến khích người dân chỉ mua bảo hiểm nhân thọ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính của Luật Kinh doanh Bảo hiểm là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'sự kiện bảo hiểm' được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ông A mua bảo hiểm nhân thọ cho con trai 10 tuổi và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Ai là 'bên mua bảo hiểm' trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Doanh nghiệp bảo hiểm có được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm kê khai không trung thực thông tin khi giao kết hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thời điểm nào hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bảo hiểm tài sản, 'giá trị thị trường' của tài sản được bảo hiểm có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi xảy ra tranh chấp về hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đại lý bảo hiểm có trách nhiệm gì đối với khách hàng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) có vai trò như thế nào trong hợp đồng bảo hiểm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hành vi nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là 'rủi ro đạo đức' (moral hazard)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ 'giải thích rõ ràng' cho bên mua bảo hiểm về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm, bên mua bảo hiểm cần thực hiện nghĩa vụ gì đầu tiên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Tái bảo hiểm' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Mục đích của việc 'kiểm soát và giám sát' hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bảo hiểm nhân thọ, 'số tiền bảo hiểm' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi nào doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn số tiền đã bồi thường cho người được bảo hiểm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành hình thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Thời gian chờ' (waiting period) trong bảo hiểm sức khỏe có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì xảy ra khi bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm đúng hạn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm có điều khoản gây bất lợi cho bên mua bảo hiểm do thông tin không cân xứng, luật pháp có quy định gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm khác với đại lý bảo hiểm ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Nguyên tắc khoán' (indemnity) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong trường hợp người được bảo hiểm chết do hành vi tự tử, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm trả tiền bảo hiểm không?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu bên mua bảo hiểm thay đổi thông tin quan trọng (ví dụ: thay đổi nghề nghiệp, tình trạng sức khỏe trong bảo hiểm nhân thọ), họ có nghĩa vụ gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là biện pháp bảo vệ người tiêu dùng bảo hiểm quan trọng nhất theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

Xem kết quả