Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của hợp đồng bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Một thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm, trong đó doanh nghiệp bảo hiểm cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn và quản lý rủi ro cho bên mua bảo hiểm.
  • B. Một thỏa thuận pháp lý, theo đó bên mua bảo hiểm trả phí bảo hiểm để doanh nghiệp bảo hiểm gánh chịu rủi ro và bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • C. Một hình thức đầu tư tài chính, trong đó bên mua bảo hiểm kỳ vọng nhận được lợi nhuận từ phí bảo hiểm đã đóng.
  • D. Một giao dịch thương mại, trong đó doanh nghiệp bảo hiểm bán các sản phẩm bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm để thu lợi nhuận.

Câu 2: Ông A ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cho bản thân với công ty bảo hiểm X. Trong hợp đồng, người thụ hưởng được chỉ định là vợ ông A. Khi ông A qua đời do tai nạn giao thông, ai là người có quyền trực tiếp yêu cầu công ty X chi trả tiền bảo hiểm?

  • A. Vợ ông A, với tư cách là người thụ hưởng được chỉ định trong hợp đồng.
  • B. Người thừa kế hợp pháp của ông A theo pháp luật dân sự.
  • C. Ông A (vì hợp đồng do ông A ký kết).
  • D. Bất kỳ người thân thích nào của ông A.

Câu 3: Doanh nghiệp bảo hiểm Z phát hiện bà B (bên mua bảo hiểm) đã cố ý khai báo gian dối về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ. Hành động nào sau đây doanh nghiệp Z có quyền thực hiện theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Yêu cầu bà B điều chỉnh lại thông tin và tăng phí bảo hiểm.
  • B. Đình chỉ tạm thời hợp đồng bảo hiểm cho đến khi xác minh lại thông tin.
  • C. Đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm và không hoàn trả phí bảo hiểm đã đóng.
  • D. Khởi kiện bà B ra tòa để đòi bồi thường thiệt hại.

Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

  • A. Điều khoản quy định các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm đối với bên mua bảo hiểm.
  • B. Điều khoản liệt kê các trường hợp cụ thể mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
  • C. Điều khoản giải thích các thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Điều khoản quy định mức phí bảo hiểm và phương thức thanh toán của bên mua bảo hiểm.

Câu 5: Công ty Y mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc cho nhà máy sản xuất. Nếu một vụ nổ xảy ra do lỗi kỹ thuật của hệ thống điện, gây thiệt hại về tài sản, công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường không, và dựa trên loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Có, công ty bảo hiểm phải bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
  • B. Không, vì nguyên nhân gây nổ là do lỗi kỹ thuật, không thuộc phạm vi bảo hiểm.
  • C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần thiệt hại, phần còn lại do công ty Y tự chịu.
  • D. Chỉ bồi thường nếu công ty Y chứng minh được đã mua bảo hiểm cháy nổ tự nguyện, không phải bắt buộc.

Câu 6: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm so với thời hạn thỏa thuận, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?

  • A. Tự động hủy hợp đồng bảo hiểm ngay lập tức và không cần thông báo.
  • B. Yêu cầu bên mua bảo hiểm đóng phạt vi phạm hợp đồng.
  • C. Khởi kiện bên mua bảo hiểm ra tòa để đòi phí bảo hiểm.
  • D. Tạm thời đình chỉ trách nhiệm bảo hiểm cho đến khi bên mua bảo hiểm đóng đủ phí, theo thỏa thuận hợp đồng.

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ về đối tượng bảo hiểm.

  • A. Bảo hiểm nhân thọ dành cho cá nhân, bảo hiểm phi nhân thọ dành cho tổ chức.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ mang tính chất tích lũy, bảo hiểm phi nhân thọ mang tính chất bảo vệ rủi ro.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ bảo vệ tính mạng, sức khỏe con người; bảo hiểm phi nhân thọ bảo vệ tài sản và trách nhiệm dân sự.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn dài, bảo hiểm phi nhân thọ có thời hạn ngắn.

Câu 8: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải luôn ưu tiên lợi ích của bên mua bảo hiểm trong mọi tình huống.
  • B. Cả doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm phải cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và chính xác cho nhau khi giao kết và thực hiện hợp đồng.
  • C. Bên mua bảo hiểm phải hoàn toàn tin tưởng vào doanh nghiệp bảo hiểm mà không cần kiểm tra thông tin.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền kiểm tra thông tin của bên mua bảo hiểm một cách tuyệt đối và không giới hạn.

Câu 9: Ông C mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới. Ông C gây tai nạn giao thông làm hư hỏng xe của người khác và gây thương tích cho người đi đường. Loại bảo hiểm này sẽ bồi thường cho những thiệt hại nào?

  • A. Thiệt hại về tài sản của xe khác và chi phí điều trị thương tích cho người đi đường.
  • B. Chỉ thiệt hại về tài sản của xe khác, không bao gồm chi phí điều trị thương tích.
  • C. Chỉ chi phí điều trị thương tích cho người đi đường, không bao gồm thiệt hại về tài sản của xe khác.
  • D. Thiệt hại về xe của ông C và thiệt hại cho xe khác, cùng chi phí điều trị thương tích.

Câu 10: Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, "giá trị bảo hiểm" có vai trò gì?

  • A. Xác định mức phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm phải đóng.
  • B. Xác định số tiền bảo hiểm và là cơ sở để tính toán mức bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • C. Quy định thời hạn bảo hiểm và các điều khoản loại trừ trách nhiệm.
  • D. Thể hiện giá trị thị trường hiện tại của tài sản được bảo hiểm.

Câu 11: Nếu hợp đồng bảo hiểm có điều khoản gây tranh cãi và có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, thì việc giải thích điều khoản đó sẽ theo hướng nào theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Theo nghĩa thông thường mà doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng.
  • B. Theo nghĩa được nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác áp dụng tương tự.
  • C. Theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm, nếu có nhiều cách hiểu khác nhau.
  • D. Theo nghĩa được thống nhất bởi cả doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm sau khi tranh cãi phát sinh.

Câu 12: Đâu là một trong những nghĩa vụ cơ bản của bên mua bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe (đối với bảo hiểm nhân thọ và sức khỏe).
  • B. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ, đúng thời hạn và phương thức theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm về mọi thay đổi trong cuộc sống cá nhân.
  • D. Tham gia đầy đủ các chương trình đào tạo về bảo hiểm do doanh nghiệp tổ chức.

Câu 13: "Sự kiện bảo hiểm" được định nghĩa như thế nào trong Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Bất kỳ sự kiện rủi ro nào có thể xảy ra và gây thiệt hại cho bên mua bảo hiểm.
  • B. Sự kiện do bên mua bảo hiểm chủ động gây ra để nhận tiền bảo hiểm.
  • C. Sự kiện bất ngờ gây thiệt hại lớn về tài sản hoặc sức khỏe.
  • D. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận trong hợp đồng, khi xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường.

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm được miễn trách nhiệm bồi thường theo điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm?

  • A. Thiệt hại xảy ra do hành vi cố ý trực tiếp gây ra sự kiện bảo hiểm của bên mua bảo hiểm.
  • B. Thiệt hại xảy ra do bất cẩn của bên mua bảo hiểm.
  • C. Thiệt hại xảy ra do thiên tai, dịch họa.
  • D. Thiệt hại vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận.

Câu 15: Chức năng chính của môi giới bảo hiểm là gì?

  • A. Đánh giá rủi ro và quyết định mức phí bảo hiểm cho khách hàng.
  • B. Làm trung gian giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, tư vấn và thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm.
  • C. Thẩm định và giải quyết bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Quản lý quỹ dự trữ và đầu tư vốn của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 16: Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Đơn bảo hiểm có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản.
  • B. Chỉ có giá trị pháp lý khi có xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Là bằng chứng giao kết hợp đồng bảo hiểm và tóm tắt các điều khoản, điều kiện bảo hiểm chính.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt hình thức, không có giá trị pháp lý.

Câu 17: Trong bảo hiểm sức khỏe, "thời gian chờ" (waiting period) có nghĩa là gì?

  • A. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực mà người được bảo hiểm chưa được hưởng một số hoặc toàn bộ quyền lợi bảo hiểm.
  • B. Thời gian tối đa doanh nghiệp bảo hiểm được phép kéo dài việc giải quyết bồi thường.
  • C. Thời gian bên mua bảo hiểm được phép chậm đóng phí bảo hiểm mà không bị phạt.
  • D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực sau khi bên mua bảo hiểm ngừng đóng phí.

Câu 18: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền "yêu cầu người thứ ba bồi hoàn" trong trường hợp nào?

  • A. Khi bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.
  • B. Khi người thứ ba gây ra thiệt hại cho đối tượng bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
  • C. Khi doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Khi bên mua bảo hiểm chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

Câu 19: Ông D mua bảo hiểm nhân thọ và chỉ định con trai là người thụ hưởng. Sau đó, ông D và con trai xảy ra mâu thuẫn lớn, ông D muốn thay đổi người thụ hưởng. Ông D có quyền thực hiện việc này không?

  • A. Có, ông D có quyền thay đổi người thụ hưởng, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng hoặc đã phát sinh sự kiện bảo hiểm.
  • B. Không, vì người thụ hưởng đã được chỉ định ban đầu và không thể thay đổi.
  • C. Chỉ được thay đổi nếu có sự đồng ý của người thụ hưởng đã được chỉ định trước đó.
  • D. Chỉ được thay đổi sau khi được sự chấp thuận của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 20: Hình thức pháp lý bắt buộc của hợp đồng bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm là gì?

  • A. Lời nói.
  • B. Hành vi cụ thể.
  • C. Văn bản.
  • D. Chứng cứ điện tử (trong mọi trường hợp).

Câu 21: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Tài sản của người hành nghề.
  • B. Sức khỏe của người hành nghề.
  • C. Thu nhập của người hành nghề.
  • D. Trách nhiệm dân sự của người hành nghề phát sinh do lỗi nghề nghiệp gây ra thiệt hại cho người khác.

Câu 22: Thời điểm nào được xem là "thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm" theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Khi bên mua bảo hiểm ký vào Đơn yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận Đơn yêu cầu bảo hiểm.
  • C. Khi hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm hoặc có thỏa thuận về việc nợ phí.
  • D. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 23: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin gì cho bên mua bảo hiểm trước khi giao kết hợp đồng?

  • A. Thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Giải thích đầy đủ, rõ ràng về các điều khoản, điều kiện bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm.
  • C. So sánh sản phẩm bảo hiểm của doanh nghiệp mình với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Dự báo về khả năng xảy ra rủi ro và mức độ thiệt hại có thể xảy ra.

Câu 24: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

  • A. Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam.
  • B. Cục Quản lý và Giám sát bảo hiểm.
  • C. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
  • D. Tòa án hoặc Trọng tài thương mại (nếu có thỏa thuận trọng tài) hoặc thương lượng, hòa giải.

Câu 25: Nguyên tắc "khoản bồi thường" (indemnity) được áp dụng chủ yếu trong loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm sức khỏe.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển.

Câu 26: Hành vi nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là "cố ý cung cấp thông tin sai sự thật" khi giao kết hợp đồng?

  • A. Quên không khai báo một bệnh nhẹ đã từng mắc cách đây 10 năm.
  • B. Khai báo nhầm lẫn về ngày tháng năm sinh.
  • C. Biết rõ mình đang mắc bệnh hiểm nghèo nhưng khai báo là hoàn toàn khỏe mạnh để được mua bảo hiểm.
  • D. Không hiểu rõ các câu hỏi trong Giấy yêu cầu bảo hiểm và trả lời không chính xác.

Câu 27: Trong bảo hiểm nhân thọ, "số tiền bảo hiểm" có ý nghĩa gì?

  • A. Số tiền phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm phải đóng hàng năm.
  • B. Số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ trả cho người thụ hưởng hoặc người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • C. Giá trị tài khoản hợp đồng bảo hiểm tại một thời điểm nhất định.
  • D. Tổng số tiền mà bên mua bảo hiểm đã đóng phí trong suốt thời hạn hợp đồng.

Câu 28: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, ai là người có trách nhiệm chứng minh sự kiện bảo hiểm đã xảy ra để yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường?

  • A. Bên mua bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Cơ quan công an nơi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Tòa án có thẩm quyền.

Câu 29: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm chết do tự tử trong vòng 2 năm kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả tiền bảo hiểm không, nếu hợp đồng có điều khoản loại trừ tự tử trong 2 năm đầu?

  • B. Không, vì hợp đồng có điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm đối với trường hợp tự tử trong vòng 2 năm đầu.
  • C. Có, nhưng chỉ chi trả một phần số tiền bảo hiểm, không phải toàn bộ.
  • D. Không, vì hành vi tự tử là hành vi cố ý của người được bảo hiểm.

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của việc Nhà nước ban hành Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
  • B. Hạn chế sự phát triển của thị trường bảo hiểm để bảo vệ các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Tạo hành lang pháp lý minh bạch, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia bảo hiểm, và thúc đẩy thị trường bảo hiểm phát triển lành mạnh, bền vững.
  • D. Đơn giản hóa tối đa các thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động kinh doanh bảo hiểm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của hợp đồng bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ông A ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cho bản thân với công ty bảo hiểm X. Trong hợp đồng, người thụ hưởng được chỉ định là vợ ông A. Khi ông A qua đời do tai nạn giao thông, ai là người có quyền trực tiếp yêu cầu công ty X chi trả tiền bảo hiểm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Doanh nghiệp bảo hiểm Z phát hiện bà B (bên mua bảo hiểm) đã cố ý khai báo gian dối về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ. Hành động nào sau đây doanh nghiệp Z có quyền thực hiện theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công ty Y mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc cho nhà máy sản xuất. Nếu một vụ nổ xảy ra do lỗi kỹ thuật của hệ thống điện, gây thiệt hại về tài sản, công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường không, và dựa trên loại hình bảo hiểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm so với thời hạn thỏa thuận, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ về đối tượng bảo hiểm.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ông C mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới. Ông C gây tai nạn giao thông làm hư hỏng xe của người khác và gây thương tích cho người đi đường. Loại bảo hiểm này sẽ bồi thường cho những thiệt hại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, 'giá trị bảo hiểm' có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu hợp đồng bảo hiểm có điều khoản gây tranh cãi và có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, thì việc giải thích điều khoản đó sẽ theo hướng nào theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là một trong những nghĩa vụ cơ bản của bên mua bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Sự kiện bảo hiểm' được định nghĩa như thế nào trong Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm được miễn trách nhiệm bồi thường theo điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chức năng chính của môi giới bảo hiểm là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Đơn bảo hiểm có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bảo hiểm sức khỏe, 'thời gian chờ' (waiting period) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền 'yêu cầu người thứ ba bồi hoàn' trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ông D mua bảo hiểm nhân thọ và chỉ định con trai là người thụ hưởng. Sau đó, ông D và con trai xảy ra mâu thuẫn lớn, ông D muốn thay đổi người thụ hưởng. Ông D có quyền thực hiện việc này không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hình thức pháp lý bắt buộc của hợp đồng bảo hiểm theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thời điểm nào được xem là 'thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm' theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin gì cho bên mua bảo hiểm trước khi giao kết hợp đồng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyên tắc 'khoản bồi thường' (indemnity) được áp dụng chủ yếu trong loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hành vi nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là 'cố ý cung cấp thông tin sai sự thật' khi giao kết hợp đồng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bảo hiểm nhân thọ, 'số tiền bảo hiểm' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm, ai là người có trách nhiệm chứng minh sự kiện bảo hiểm đã xảy ra để yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm chết do tự tử trong vòng 2 năm kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả tiền bảo hiểm không, nếu hợp đồng có điều khoản loại trừ tự tử trong 2 năm đầu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của việc Nhà nước ban hành Luật Kinh doanh Bảo hiểm?

Xem kết quả