Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bản chất của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ khác biệt cơ bản so với hợp đồng bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự là gì?
- A. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thường ngắn hơn.
- B. Phí bảo hiểm nhân thọ thường được xác định dựa trên giá trị tài sản.
- C. Đối tượng bảo hiểm của bảo hiểm nhân thọ là tính mạng hoặc sức khỏe con người.
- D. Bảo hiểm nhân thọ không có điều khoản loại trừ trách nhiệm.
Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm tài sản?
- A. Một người mua bảo hiểm cho chiếc xe ô tô của người bạn thân.
- B. Người thuê nhà mua bảo hiểm cháy nổ cho căn hộ đang thuê.
- C. Chủ doanh nghiệp mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh cho nhà máy của mình.
- D. Người vợ mua bảo hiểm nhân thọ cho chồng.
Câu 3: Trong một hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bên thứ ba được bảo hiểm là đối tượng nào?
- A. Người bị thiệt hại do hành vi của người được bảo hiểm gây ra.
- B. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.
- C. Người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Bên mua bảo hiểm trong hợp đồng.
Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu tối đa trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Tăng phí bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
- C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- D. Xác định rõ những rủi ro mà doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm.
Câu 5: Nếu một hợp đồng bảo hiểm có điều khoản gây tranh cãi về cách hiểu, theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, điều khoản đó sẽ được giải thích theo hướng nào?
- A. Theo hướng có lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm để đảm bảo tính ổn định tài chính.
- B. Theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm.
- C. Theo hướng dẫn của cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
- D. Dựa trên thông lệ quốc tế về giải thích hợp đồng bảo hiểm.
Câu 6: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm kê khai không trung thực thông tin khi giao kết hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?
- A. Yêu cầu bên mua bảo hiểm bồi thường thiệt hại gấp đôi số tiền bảo hiểm.
- B. Tăng phí bảo hiểm lên gấp ba lần so với thỏa thuận ban đầu.
- C. Đơn phương đình chỉ hợp đồng bảo hiểm và không hoàn trả phí bảo hiểm.
- D. Chỉ nhắc nhở và yêu cầu bên mua bảo hiểm kê khai lại thông tin.
Câu 7: Sự kiện bảo hiểm được định nghĩa là gì trong Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Sự kiện khách quan, bất ngờ mà các bên đã thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
- B. Bất kỳ sự cố nào gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe.
- C. Sự kiện do bên mua bảo hiểm chủ động gây ra để nhận tiền bảo hiểm.
- D. Sự kiện xảy ra sau khi hợp đồng bảo hiểm hết hiệu lực.
Câu 8: Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm phát sinh khi nào?
- A. Khi bên mua bảo hiểm nộp hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
- B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm chấp thuận yêu cầu bảo hiểm.
- C. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- D. Khi hợp đồng bảo hiểm được giao kết và có hiệu lực theo thỏa thuận.
Câu 9: Trong bảo hiểm nhân thọ, "người thụ hưởng" là ai?
- A. Người đóng phí bảo hiểm.
- B. Người được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- C. Người được bảo hiểm trong hợp đồng.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 10: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam?
- A. Bảo hiểm nhân thọ.
- B. Bảo hiểm tài sản.
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
- D. Bảo hiểm sức khỏe.
Câu 11: Một người tham gia bảo hiểm sức khỏe và không may mắc bệnh thuộc danh mục loại trừ trong hợp đồng. Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường không?
- A. Có, vì hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết.
- B. Không, vì bệnh này thuộc điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm đã thỏa thuận.
- C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần chi phí điều trị.
- D. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Câu 12: Trong bảo hiểm tài sản, giá trị bồi thường tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Số tiền bảo hiểm hoặc giá trị thiệt hại thực tế, tùy theo giá trị nào thấp hơn.
- B. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- C. Giá trị tài sản kê khai ban đầu trong hợp đồng bảo hiểm.
- D. Tổng phí bảo hiểm đã đóng trong suốt thời hạn hợp đồng.
Câu 13: Hành vi nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực?
- A. Cung cấp thông tin không đầy đủ do sơ suất.
- B. Thay đổi thông tin cá nhân sau khi hợp đồng có hiệu lực.
- C. Cố tình che giấu tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khi mua bảo hiểm nhân thọ.
- D. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm giải thích rõ điều khoản hợp đồng.
Câu 14: Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm thực hiện biện pháp đề phòng hạn chế tổn thất không?
- A. Có, đó là một trong những quyền của doanh nghiệp bảo hiểm theo luật định.
- B. Không, vì việc đề phòng tổn thất là trách nhiệm của bên mua bảo hiểm.
- C. Chỉ trong trường hợp bảo hiểm tài sản có giá trị lớn.
- D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
Câu 15: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Kiện ra tòa án có thẩm quyền ngay lập tức.
- B. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước can thiệp và đưa ra phán quyết.
- C. Sử dụng trọng tài thương mại theo chỉ định của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Thương lượng, hòa giải giữa các bên trước khi sử dụng các phương thức khác.
Câu 16: Đại lý bảo hiểm có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?
- A. Đại diện pháp lý của doanh nghiệp bảo hiểm trước pháp luật.
- B. Trung gian giới thiệu, tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
- C. Người thẩm định rủi ro và quyết định bồi thường bảo hiểm.
- D. Cơ quan quản lý hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
Câu 17: Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm khác biệt với đại lý bảo hiểm ở điểm nào?
- A. Môi giới bảo hiểm chỉ được phép hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ.
- B. Môi giới bảo hiểm chịu trách nhiệm về việc bồi thường bảo hiểm.
- C. Môi giới bảo hiểm hoạt động độc lập, đại diện cho quyền lợi của bên mua bảo hiểm.
- D. Môi giới bảo hiểm không được hưởng hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 18: Hoạt động tái bảo hiểm có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
- A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm.
- D. Phân tán rủi ro và đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 19: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?
- A. Bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm.
- B. Bên mua bảo hiểm không có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
- C. Doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường không đúng quy định.
- D. Hợp đồng bảo hiểm không được công chứng, chứng thực.
Câu 20: Thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là bao lâu theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. 01 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
- B. 02 năm kể từ ngày giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- C. 03 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
- D. 05 năm kể từ ngày xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Câu 21: Nguyên tắc "bồi thường" (indemnity) được áp dụng chủ yếu trong loại hình bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- B. Bảo hiểm nhân thọ.
- C. Bảo hiểm sức khỏe.
- D. Tất cả các loại hình bảo hiểm.
Câu 22: Trong bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư, yếu tố nào sau đây chịu rủi ro đầu tư?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Bên mua bảo hiểm.
- C. Quỹ liên kết đầu tư.
- D. Nhà nước.
Câu 23: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên những yếu tố chính nào?
- A. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
- B. Thời hạn bảo hiểm.
- C. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
- D. Tổng hợp các yếu tố: rủi ro, chi phí hoạt động, lợi nhuận dự kiến.
Câu 24: Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ nào?
- A. Tự khắc phục hậu quả và không cần thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Đóng thêm phí bảo hiểm để được bồi thường.
- C. Thông báo kịp thời và cung cấp đầy đủ thông tin, chứng từ liên quan đến sự kiện bảo hiểm.
- D. Chờ doanh nghiệp bảo hiểm chủ động liên hệ để giải quyết.
Câu 25: Trong trường hợp người được bảo hiểm chết do hành vi tự tử, doanh nghiệp bảo hiểm có phải trả tiền bảo hiểm không, nếu hợp đồng không có điều khoản loại trừ?
- A. Có, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm đầy đủ.
- B. Không, tự tử thường thuộc điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm nhân thọ.
- C. Có, nhưng chỉ trả một phần tiền bảo hiểm.
- D. Tùy thuộc vào nguyên nhân dẫn đến hành vi tự tử.
Câu 26: Luật Kinh doanh bảo hiểm điều chỉnh những loại hình bảo hiểm nào?
- A. Chỉ bảo hiểm thương mại.
- B. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.
- C. Bảo hiểm thương mại và một số loại hình bảo hiểm khác theo quy định của pháp luật.
- D. Tất cả các loại hình bảo hiểm.
Câu 27: Cơ quan nào có thẩm quyền quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam?
- A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- B. Bộ Tài chính.
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- D. Bộ Tài chính (Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm).
Câu 28: Doanh nghiệp bảo hiểm có được phép đơn phương thay đổi điều khoản hợp đồng bảo hiểm sau khi đã giao kết không?
- A. Có, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay đổi để phù hợp với tình hình kinh doanh.
- B. Không, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định.
- C. Có, nhưng phải thông báo trước cho bên mua bảo hiểm ít nhất 30 ngày.
- D. Tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm.
Câu 29: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng bảo hiểm là gì?
- A. Tài sản của người được bảo hiểm.
- B. Sức khỏe hoặc tính mạng của người được bảo hiểm.
- C. Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba.
- D. Hoạt động kinh doanh của người được bảo hiểm.
Câu 30: Phân tích tình huống: Ông A mua bảo hiểm nhân thọ cho bản thân và chỉ định vợ là người thụ hưởng. Sau đó, ông A và vợ ly hôn. Nếu ông A không thay đổi người thụ hưởng và không may qua đời, ai sẽ là người nhận tiền bảo hiểm?
- A. Vợ cũ của ông A, vì bà vẫn là người thụ hưởng được chỉ định trong hợp đồng.
- B. Con cái của ông A, theo quy định của pháp luật về thừa kế.
- C. Bố mẹ của ông A, nếu ông A không có con.
- D. Tài sản của ông A sẽ được chia theo pháp luật thừa kế, bao gồm cả quyền lợi bảo hiểm.