Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước tương tự?

  • A. Không được phân biệt đối xử, phải đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ tương tự có xuất xứ trong nước.
  • B. Được phép phân biệt đối xử để bảo hộ sản xuất trong nước, nhưng chỉ trong một số ngành công nghiệp đặc biệt.
  • C. Chỉ áp dụng đối với hàng hóa, không áp dụng đối với dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Chỉ cần đối xử ưu đãi hơn đối với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ đến từ các quốc gia đang phát triển.

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nhập khẩu từ nước ngoài, nhưng lại không áp thuế hoặc thuế suất thấp hơn đáng kể đối với ô tô sản xuất trong nước. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa (Transparency).
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do (Free Trade).

Câu 3: Nguyên tắc "Tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất trong mọi lĩnh vực, không chỉ riêng thương mại.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên dành cho một quốc gia khác, cũng phải được tự động và vô điều kiện dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 4: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với cà phê từ Brazil. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia này có bắt buộc phải giảm thuế nhập khẩu đối với cà phê từ Việt Nam và các nước khác là thành viên WTO không?

  • A. Có, quốc gia đó bắt buộc phải giảm thuế nhập khẩu cà phê cho tất cả các thành viên WTO khác.
  • B. Không, quốc gia đó chỉ cần giảm thuế cho Brazil, không bắt buộc với các nước khác.
  • C. Chỉ bắt buộc nếu Việt Nam và các nước khác có hiệp định thương mại song phương với quốc gia đó.
  • D. Chỉ bắt buộc nếu cà phê từ Việt Nam và các nước khác có chất lượng tương đương cà phê Brazil.

Câu 5: "Hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm dịch động thực vật.
  • B. Là các loại thuế gián thu áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Chỉ áp dụng đối với thương mại dịch vụ, không áp dụng cho thương mại hàng hóa.
  • D. Các biện pháp chính sách của chính phủ, không phải thuế quan, có thể gây hạn chế thương mại hàng hóa và dịch vụ quốc tế.

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là một "hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào rượu nhập khẩu.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) đối với một mặt hàng cụ thể.
  • D. Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với công ty nhập khẩu.

Câu 7: "Bán phá giá" (Dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa như thế nào theo Luật WTO?

  • A. Việc bán sản phẩm xuất khẩu dưới giá thành sản xuất.
  • B. Việc bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán của sản phẩm tương tự trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • C. Việc bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn giá trung bình trên thị trường thế giới.
  • D. Việc bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn giá của các đối thủ cạnh tranh.

Câu 8: Khi một quốc gia phát hiện hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp thương mại nào theo Luật WTO?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota).
  • B. Cấm nhập khẩu hoàn toàn (Complete import ban).
  • C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy) cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty).

Câu 9: "Trợ cấp" (Subsidy) trong thương mại quốc tế là gì và WTO có quy định như thế nào về trợ cấp?

  • A. Là sự hỗ trợ tài chính hoặc lợi ích mà chính phủ cung cấp cho ngành sản xuất trong nước. WTO có quy định về trợ cấp bị cấm và trợ cấp có thể bị kiện.
  • B. Là các khoản viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức quốc tế cho các nước đang phát triển. WTO khuyến khích các hình thức trợ cấp này.
  • C. Là các khoản vay ưu đãi từ ngân hàng thương mại cho các doanh nghiệp xuất khẩu. WTO cấm hoàn toàn các hình thức trợ cấp này.
  • D. Là các biện pháp giảm thuế cho doanh nghiệp. WTO cho phép các quốc gia tự do áp dụng các biện pháp trợ cấp này.

Câu 10: Hiệp định nào của WTO điều chỉnh về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS)?

  • A. Hiệp định TBT (Agreement on Technical Barriers to Trade).
  • B. Hiệp định TRIPS (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights).
  • C. Hiệp định SPS (Agreement on Sanitary and Phytosanitary Measures).
  • D. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services).

Câu 11: Mục tiêu chính của Hiệp định SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures) của WTO là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại nông sản quốc tế bằng cách hài hòa hóa tiêu chuẩn SPS giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro từ thực phẩm, dịch bệnh động thực vật, đồng thời đảm bảo các biện pháp SPS không tạo ra rào cản thương mại bất hợp lý.
  • C. Cho phép các quốc gia áp dụng mọi biện pháp SPS cần thiết để bảo vệ sức khỏe và môi trường, bất kể tác động thương mại.
  • D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng các biện pháp SPS để thúc đẩy tự do thương mại.

Câu 12: Hiệp định nào của WTO điều chỉnh về các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

  • A. Hiệp định TBT (Agreement on Technical Barriers to Trade).
  • B. Hiệp định SPS (Agreement on Sanitary and Phytosanitary Measures).
  • C. Hiệp định TRIMS (Agreement on Trade-Related Investment Measures).
  • D. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services).

Câu 13: Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài liên quan đến thương mại.
  • B. Thương mại dịch vụ trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, bí mật thương mại, v.v.

Câu 14: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính chất hòa giải, khuyến nghị, không có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ áp dụng đối với tranh chấp giữa các nước phát triển, không áp dụng cho tranh chấp có nước đang phát triển tham gia.
  • C. Là một cơ chế ràng buộc và tự động, các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm có tính cưỡng chế thi hành đối với các thành viên WTO.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO phụ thuộc vào sự đồng ý của các bên tranh chấp để bắt đầu và kết thúc quá trình.

Câu 15: "Cam kết mở cửa thị trường" trong thương mại dịch vụ theo khuôn khổ GATS (General Agreement on Trade in Services) của WTO được hiểu như thế nào?

  • A. Việc một quốc gia thành viên WTO cam kết tự do hóa hoàn toàn tất cả các ngành dịch vụ của mình.
  • B. Việc một quốc gia thành viên WTO cam kết dỡ bỏ hoặc giảm bớt các hạn chế đối với việc cung cấp dịch vụ từ nước ngoài trong một hoặc nhiều ngành dịch vụ cụ thể.
  • C. Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết dành ưu đãi cho các nhà cung cấp dịch vụ từ các nước đang phát triển.
  • D. Việc một quốc gia thành viên WTO cam kết không phân biệt đối xử giữa các nhà cung cấp dịch vụ trong nước và nước ngoài.

Câu 16: "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) là một trong bốn phương thức cung cấp dịch vụ trong thương mại quốc tế theo GATS. "Hiện diện thương mại" đề cập đến hình thức nào?

  • A. Việc người tiêu dùng từ một nước thành viên di chuyển sang nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • B. Việc dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên sang lãnh thổ của nước thành viên khác qua biên giới.
  • C. Việc nhà cung cấp dịch vụ từ một nước thành viên thiết lập sự hiện diện thương mại (ví dụ: chi nhánh, công ty con) tại lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • D. Việc thể nhân là nhà cung cấp dịch vụ từ một nước thành viên hiện diện tại lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 17: "Tiêu dùng ở nước ngoài" (Consumption abroad) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức "tiêu dùng ở nước ngoài"?

  • A. Một người Việt Nam đi du lịch và sử dụng dịch vụ khách sạn, nhà hàng tại Thái Lan.
  • B. Một công ty Việt Nam thuê dịch vụ tư vấn luật từ một công ty luật của Singapore qua internet.
  • C. Một ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ tài chính.
  • D. Một chuyên gia người Nhật Bản đến Việt Nam làm việc và cung cấp dịch vụ kỹ thuật.

Câu 18: "Cung cấp qua biên giới" (Cross-border supply) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức "cung cấp qua biên giới"?

  • A. Một sinh viên Việt Nam sang Pháp du học và trả học phí cho trường đại học Pháp.
  • B. Một công ty phần mềm của Ấn Độ cung cấp dịch vụ phần mềm trực tuyến cho khách hàng ở Hoa Kỳ qua internet.
  • C. Một công ty xây dựng của Trung Quốc trúng thầu và xây dựng một dự án cơ sở hạ tầng tại Lào.
  • D. Một bác sĩ người Mỹ bay sang Việt Nam để phẫu thuật cho bệnh nhân Việt Nam.

Câu 19: "Hiện diện thể nhân" (Presence of natural persons) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức "hiện diện thể nhân"?

  • A. Một người Việt Nam mua hàng hóa trực tuyến từ một trang web bán hàng của Mỹ.
  • B. Một công ty Hàn Quốc mở nhà máy sản xuất ô tô tại Indonesia.
  • C. Một người Anh đi nghỉ dưỡng tại một khu resort ở Việt Nam.
  • D. Một kỹ sư người Đức sang Việt Nam làm việc cho một dự án của công ty Đức tại Việt Nam.

Câu 20: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

  • A. Năm 1995.
  • B. Năm 2000.
  • C. Năm 2007.
  • D. Năm 2010.

Câu 21: Theo Luật WTO, "Biện pháp tự vệ" (Safeguard measures) là gì và khi nào một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng biện pháp tự vệ?

  • A. Là biện pháp hạn chế nhập khẩu tạm thời, được áp dụng khi có sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Là biện pháp trừng phạt thương mại áp dụng đối với các quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của WTO.
  • C. Là biện pháp khuyến khích xuất khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • D. Là biện pháp áp dụng thuế nhập khẩu cao để hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.

Câu 22: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (Transparency) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Cho phép các quốc gia thành viên khác được tự do tiếp cận thông tin bí mật của doanh nghiệp trong nước.
  • B. Công khai và thông báo cho WTO về các quy định, luật pháp, chính sách thương mại của mình để đảm bảo tính dễ dự đoán và rõ ràng của môi trường thương mại.
  • C. Công khai các thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia cho các thành viên WTO khác.
  • D. Báo cáo định kỳ cho WTO về kim ngạch xuất nhập khẩu của quốc gia.

Câu 23: "Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại" (Trade-Related Investment Measures - TRIMs) được điều chỉnh bởi Hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định TRIPS (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights).
  • B. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services).
  • C. Hiệp định SCM (Agreement on Subsidies and Countervailing Measures).
  • D. Hiệp định TRIMs (Agreement on Trade-Related Investment Measures).

Câu 24: Mục tiêu chính của Hiệp định TRIMs (Trade-Related Investment Measures) của WTO là gì?

  • A. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước đang phát triển.
  • B. Hài hòa hóa các quy định về đầu tư giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Loại bỏ các biện pháp đầu tư có liên quan đến thương mại, mang tính phân biệt đối xử và gây ra các hạn chế đối với thương mại hàng hóa.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 25: "Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO là gì?

  • A. Yêu cầu các nước phát triển phải dành ưu đãi thương mại đơn phương cho các nước đang phát triển.
  • B. Cho phép các nước đang phát triển có mức độ cam kết thấp hơn và thời gian thực hiện dài hơn so với các nước phát triển, nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển được áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn để phát triển ngành sản xuất trong nước.
  • D. Yêu cầu các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường nhanh hơn và sâu rộng hơn để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Theo Luật WTO, "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area - FTA) là gì?

  • A. Một khu vực kinh tế đặc biệt trong một quốc gia, được hưởng các ưu đãi về thuế và hải quan.
  • B. Một liên minh thuế quan giữa các quốc gia thành viên, áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối.
  • C. Một nhóm các quốc gia thành viên thỏa thuận loại bỏ thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đối với phần lớn thương mại hàng hóa giữa các thành viên, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng đối với các nước ngoài khối.
  • D. Một thị trường chung giữa các quốc gia thành viên, cho phép tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 27: "Liên minh thuế quan" (Customs Union) khác với "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area) ở điểm nào?

  • A. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả thương mại dịch vụ.
  • B. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp chung, còn khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • C. Liên minh thuế quan yêu cầu tự do hóa thương mại sâu rộng hơn khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung (ví dụ: mức thuế quan chung) đối với các nước không phải là thành viên, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.

Câu 28: "Thị trường chung" (Common Market) bao gồm các đặc điểm của Liên minh thuế quan và thêm đặc điểm nào nữa?

  • A. Tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chính sách tiền tệ chung giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Chính sách tài khóa chung giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Chính sách đối ngoại chung giữa các quốc gia thành viên.

Câu 29: "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" (Non-discrimination) trong WTO có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không có tác động thực tế đến thương mại quốc tế.
  • B. Là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương, đảm bảo sự công bằng, bình đẳng và minh bạch trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy thương mại tự do và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • C. Chỉ áp dụng đối với thương mại hàng hóa, không quan trọng đối với thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển, không quan trọng đối với các nước phát triển.

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

  • A. Luật quốc gia luôn có ưu thế hơn và được áp dụng.
  • B. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO trong từng trường hợp cụ thể.
  • C. Theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế (như các Hiệp định WTO) có ưu thế hơn luật quốc gia trong phạm vi điều chỉnh của điều ước đó.
  • D. Các quốc gia thành viên có quyền tự quyết định luật nào được ưu tiên áp dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước tương tự?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nhập khẩu từ nước ngoài, nhưng lại không áp thuế hoặc thuế suất thấp hơn đáng kể đối với ô tô sản xuất trong nước. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với cà phê từ Brazil. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia này có bắt buộc phải giảm thuế nhập khẩu đối với cà phê từ Việt Nam và các nước khác là thành viên WTO không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là một 'hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Bán phá giá' (Dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa như thế nào theo Luật WTO?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi một quốc gia phát hiện hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp thương mại nào theo Luật WTO?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Trợ cấp' (Subsidy) trong thương mại quốc tế là gì và WTO có quy định như thế nào về trợ cấp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hiệp định nào của WTO điều chỉnh về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mục tiêu chính của Hiệp định SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures) của WTO là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hiệp định nào của WTO điều chỉnh về các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Cam kết mở cửa thị trường' trong thương mại dịch vụ theo khuôn khổ GATS (General Agreement on Trade in Services) của WTO được hiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) là một trong bốn phương thức cung cấp dịch vụ trong thương mại quốc tế theo GATS. 'Hiện diện thương mại' đề cập đến hình thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Tiêu dùng ở nước ngoài' (Consumption abroad) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức 'tiêu dùng ở nước ngoài'?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Cung cấp qua biên giới' (Cross-border supply) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức 'cung cấp qua biên giới'?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Hiện diện thể nhân' (Presence of natural persons) là một phương thức cung cấp dịch vụ theo GATS. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức 'hiện diện thể nhân'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Theo Luật WTO, 'Biện pháp tự vệ' (Safeguard measures) là gì và khi nào một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng biện pháp tự vệ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Nguyên tắc minh bạch hóa' (Transparency) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại' (Trade-Related Investment Measures - TRIMs) được điều chỉnh bởi Hiệp định nào của WTO?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Mục tiêu chính của Hiệp định TRIMs (Trade-Related Investment Measures) của WTO là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Theo Luật WTO, 'Khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area - FTA) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Liên minh thuế quan' (Customs Union) khác với 'Khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Thị trường chung' (Common Market) bao gồm các đặc điểm của Liên minh thuế quan và thêm đặc điểm nào nữa?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Nguyên tắc không phân biệt đối xử' (Non-discrimination) trong WTO có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ thống thương mại đa phương?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

Xem kết quả