Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với thép từ nước ngoài để bảo vệ ngành thép nội địa non trẻ. Biện pháp này, theo nguyên tắc của WTO, được xem xét dưới góc độ nào?

  • A. Vi phạm hoàn toàn các quy định của WTO, vì WTO cấm mọi hình thức bảo hộ.
  • B. Được phép, nhưng phải tuân thủ các ràng buộc về thuế quan và không phân biệt đối xử.
  • C. Chỉ được phép áp dụng đối với các quốc gia không phải là thành viên WTO.
  • D. Luôn được khuyến khích để tăng nguồn thu ngân sách quốc gia.

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho tất cả các quốc gia đang phát triển.
  • B. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại một cách công bằng và minh bạch.
  • C. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng như "quốc gia được ưu đãi nhất".
  • D. Công bố công khai tất cả các chính sách thương mại quốc gia.

Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng tôm đông lạnh sang Hoa Kỳ. Cơ quan quản lý Hoa Kỳ phát hiện dư lượng kháng sinh vượt quá tiêu chuẩn cho phép và từ chối nhập khẩu. Hành động này của Hoa Kỳ có thể được biện minh theo hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại)
  • B. Hiệp định TRIPS (Quyền Sở hữu Trí tuệ liên quan đến Thương mại)
  • C. Hiệp định GATS (Thương mại Dịch vụ)
  • D. Hiệp định SPS (Các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật)

Câu 4: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương, trong đó Việt Nam giảm thuế nhập khẩu cho ô tô từ Nhật Bản xuống 0%. Theo quy định của WTO, Việt Nam có cần mở rộng ưu đãi thuế quan này cho tất cả các thành viên khác của WTO hay không?

  • A. Không, vì FTA là một ngoại lệ được WTO cho phép, không cần mở rộng ưu đãi MFN trong trường hợp này.
  • B. Có, nguyên tắc MFN yêu cầu Việt Nam phải áp dụng mức thuế 0% cho ô tô nhập khẩu từ tất cả các nước thành viên WTO.
  • C. Chỉ cần mở rộng ưu đãi cho các thành viên WTO là các nước đang phát triển khác.
  • D. Việt Nam cần tham vấn WTO trước khi đưa ra quyết định.

Câu 5: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm chỉ mang tính khuyến nghị, không ràng buộc pháp lý.
  • B. Các tranh chấp được giải quyết thông qua thủ tục pháp lý chặt chẽ, dựa trên luật và bằng chứng.
  • C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua biện pháp trả đũa thương mại đơn phương.
  • D. Chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa các nước phát triển, không áp dụng cho nước đang phát triển.

Câu 6: "Bán phá giá" trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
  • B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nước nhập khẩu.
  • C. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • D. Bán hàng hóa xuất khẩu dưới giá niêm yết trên thị trường quốc tế.

Câu 7: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất máy bay nội địa để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Biện pháp trợ cấp này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO nếu:

  • A. Trợ cấp đó được sử dụng để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Trợ cấp đó là trợ cấp xuất khẩu hoặc trợ cấp theo nội địa hóa.
  • C. Trợ cấp đó nhằm mục đích bảo vệ môi trường.
  • D. Trợ cấp đó chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong giá trị sản phẩm.

Câu 8: "Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) bao gồm:

  • A. Chỉ các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ các quy định về ghi nhãn mác hàng hóa.
  • C. Chỉ các thủ tục đánh giá sự phù hợp.
  • D. Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và thủ tục đánh giá sự phù hợp.

Câu 9: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức "hiện diện thương mại" (commercial presence) đề cập đến:

  • A. Việc nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại nước sở tại để cung cấp dịch vụ.
  • B. Việc người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để tiêu dùng dịch vụ.
  • C. Việc cung cấp dịch vụ từ xa qua biên giới, không cần hiện diện vật lý.
  • D. Việc thể nhân là nhà cung cấp dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để cung cấp dịch vụ.

Câu 10: "Cam kết mở cửa thị trường" trong GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải mở cửa hoàn toàn tất cả các ngành dịch vụ cho thương mại quốc tế.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO bắt buộc phải xóa bỏ mọi hạn chế đối với đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực dịch vụ.
  • C. Các quốc gia thành viên WTO tự nguyện cam kết mở cửa một số ngành dịch vụ nhất định, với các điều kiện và hạn chế cụ thể.
  • D. Cam kết mở cửa thị trường dịch vụ là bắt buộc và không thể thay đổi sau khi gia nhập WTO.

Câu 11: "Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại" (TRIPS) bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bằng sáng chế và nhãn hiệu.
  • B. Chỉ quyền tác giả và quyền liên quan.
  • C. Chỉ bí mật thương mại và chỉ dẫn địa lý.
  • D. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, chỉ dẫn địa lý, kiểu dáng công nghiệp, bí mật thương mại và thiết kế bố trí mạch tích hợp.

Câu 12: Một quốc gia áp dụng biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguard measures) khi:

  • A. Hàng nhập khẩu được bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Lượng hàng nhập khẩu tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Quốc gia xuất khẩu trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Có sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu.

Câu 13: "Biện pháp đối kháng" (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với:

  • A. Hàng hóa bán phá giá.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.
  • C. Hàng hóa được trợ cấp xuất khẩu từ nước ngoài gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Câu 14: "Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu:

  • A. Các quốc gia phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • B. Các quốc gia phải áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Các quốc gia phải đảm bảo hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu có chất lượng tương đương hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • D. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước tương tự, sau khi hàng hóa nước ngoài đã nhập khẩu và dịch vụ nước ngoài đã được cung cấp.

Câu 15: "Minh bạch hóa" trong WTO có nghĩa là:

  • A. Giảm thiểu các thủ tục hành chính trong thương mại quốc tế.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO phải công khai và thông báo đầy đủ các quy định, chính sách thương mại của mình.
  • C. Tổ chức WTO phải công khai các thông tin về hoạt động giải quyết tranh chấp.
  • D. Các cuộc đàm phán thương mại phải được tiến hành một cách công khai.

Câu 16: Trong trường hợp một thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết tranh chấp (DSB), biện pháp cuối cùng mà bên thắng kiện có thể áp dụng là:

  • A. Khởi kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Yêu cầu WTO đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia vi phạm.
  • C. Được phép áp dụng biện pháp trả đũa thương mại tương đương với mức độ thiệt hại.
  • D. Tự động tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ quốc gia vi phạm.

Câu 17: "Thương mại điện tử" (e-commerce) hiện nay trong khuôn khổ WTO:

  • A. Chưa có hiệp định riêng về thương mại điện tử, nhưng các quy định hiện hành của WTO vẫn được áp dụng.
  • B. Đã có Hiệp định về Thương mại Điện tử trong khuôn khổ WTO từ năm 1998.
  • C. WTO hoàn toàn không điều chỉnh lĩnh vực thương mại điện tử.
  • D. Các quốc gia thành viên WTO được tự do ban hành các quy định riêng về thương mại điện tử mà không cần tuân thủ WTO.

Câu 18: "Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại" (TRIMs) tập trung vào việc hạn chế:

  • A. Các biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài.
  • B. Các biện pháp hạn chế đầu tư vào các ngành nhạy cảm.
  • C. Các biện pháp kiểm soát dòng vốn đầu tư.
  • D. Các biện pháp đầu tư phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, hoặc gắn với các điều kiện về thương mại hàng hóa.

Câu 19: "Thuận lợi hóa thương mại" (trade facilitation) theo WTO nhằm mục tiêu:

  • A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành sản xuất trong nước.
  • B. Giảm chi phí giao dịch thương mại, đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và biên giới.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước phát triển tiếp cận thị trường các nước đang phát triển.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Câu 20: "Chính sách thương mại quốc gia" của một thành viên WTO phải tuân thủ:

  • A. Hoàn toàn độc lập và không bị ràng buộc bởi các quy định của WTO.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các nguyên tắc chung về tự do hóa thương mại.
  • C. Các cam kết và quy định trong các hiệp định của WTO, đồng thời vẫn có quyền chủ động xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện quốc gia.
  • D. Phải được WTO phê duyệt trước khi ban hành.

Câu 21: Trong khuôn khổ WTO, "các nước đang phát triển" được hưởng:

  • A. Không có bất kỳ ưu đãi đặc biệt nào so với các nước phát triển.
  • B. Được miễn trừ hoàn toàn các nghĩa vụ trong các hiệp định WTO.
  • C. Chỉ được hưởng ưu đãi về thời gian thực hiện cam kết dài hơn.
  • D. Đối xử đặc biệt và khác biệt, bao gồm thời gian thực hiện cam kết dài hơn, hỗ trợ kỹ thuật và linh hoạt hơn trong việc áp dụng một số quy định.

Câu 22: "Rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích:

  • A. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các thành viên WTO, không nhằm mục đích đánh giá sự tuân thủ.
  • B. Đánh giá và giám sát sự tuân thủ của các thành viên WTO đối với các cam kết.
  • C. Xếp hạng các quốc gia thành viên WTO dựa trên mức độ tự do hóa thương mại.
  • D. Đưa ra khuyến nghị bắt buộc các quốc gia phải thay đổi chính sách thương mại.

Câu 23: "Hiệp định Thương mại Nhiều bên" (Plurilateral Trade Agreements) trong WTO là:

  • A. Các hiệp định bắt buộc tất cả các thành viên WTO phải tham gia.
  • B. Các hiệp định chỉ ràng buộc các thành viên WTO tham gia, không áp dụng cho tất cả các thành viên.
  • C. Các hiệp định được ký kết giữa WTO và các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Các hiệp định chỉ điều chỉnh thương mại giữa các nước phát triển.

Câu 24: "Công ước HS" (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) được sử dụng trong thương mại quốc tế để:

  • A. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế.
  • B. Xác định xuất xứ của hàng hóa.
  • C. Phân loại và mã hóa hàng hóa xuất nhập khẩu, làm cơ sở cho việc xác định thuế quan và thống kê thương mại.
  • D. Định giá hàng hóa trong thương mại quốc tế.

Câu 25: "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" trong WTO bao gồm:

  • A. Nguyên tắc MFN và nguyên tắc minh bạch.
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia và nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc MFN và nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc MFN (Đối xử Tối huệ quốc) và nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment).

Câu 26: "Thương mại hàng hóa" trong WTO chủ yếu được điều chỉnh bởi hiệp định nào?

  • A. GATT 1994 (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994) và các hiệp định liên quan.
  • B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
  • C. TRIPS (Hiệp định về Quyền Sở hữu Trí tuệ liên quan đến Thương mại).
  • D. Hiệp định SPS (Các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật).

Câu 27: "Cam kết về dịch vụ cụ thể" trong khuôn khổ GATS được ghi nhận ở đâu?

  • A. Trong Phụ lục của Hiệp định GATS.
  • B. Trong Biểu cam kết dịch vụ quốc gia của từng thành viên WTO.
  • C. Trong Quyết định của Hội đồng Thương mại Dịch vụ WTO.
  • D. Trong Luật Thương mại quốc gia của từng thành viên.

Câu 28: "Nguyên tắc thận trọng" (precautionary principle) có thể được viện dẫn trong khuôn khổ WTO, đặc biệt liên quan đến hiệp định nào?

  • A. Hiệp định GATT 1994, để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • B. Hiệp định TRIPS, để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Hiệp định SPS (Các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật) và Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại), khi có rủi ro về sức khỏe con người, động vật, thực vật hoặc môi trường.
  • D. Hiệp định GATS, để hạn chế cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ.

Câu 29: "Hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực" là một phần quan trọng trong hoạt động của WTO, đặc biệt dành cho:

  • A. Các nước phát triển, để duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • B. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trên toàn thế giới.
  • C. Các quốc gia mới gia nhập WTO.
  • D. Các nước đang phát triển và kém phát triển, để giúp họ tham gia hiệu quả hơn vào hệ thống thương mại đa phương.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, luật kinh tế quốc tế đóng vai trò:

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chung, tạo sự ổn định,predictable và công bằng cho thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Tăng cường quyền lực của các quốc gia lớn trong thương mại quốc tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn luật pháp quốc gia trong lĩnh vực kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với thép từ nước ngoài để bảo vệ ngành thép nội địa non trẻ. Biện pháp này, theo nguyên tắc của WTO, được xem xét dưới góc độ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng tôm đông lạnh sang Hoa Kỳ. Cơ quan quản lý Hoa Kỳ phát hiện dư lượng kháng sinh vượt quá tiêu chuẩn cho phép và từ chối nhập khẩu. Hành động này của Hoa Kỳ có thể được biện minh theo hiệp định nào của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương, trong đó Việt Nam giảm thuế nhập khẩu cho ô tô từ Nhật Bản xuống 0%. Theo quy định của WTO, Việt Nam có cần mở rộng ưu đãi thuế quan này cho tất cả các thành viên khác của WTO hay không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Bán phá giá' trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất máy bay nội địa để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Biện pháp trợ cấp này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO nếu:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại' (TBT) bao gồm:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức 'hiện diện thương mại' (commercial presence) đề cập đến:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Cam kết mở cửa thị trường' trong GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại' (TRIPS) bao gồm những lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một quốc gia áp dụng biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguard measures) khi:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Biện pháp đối kháng' (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia' (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Minh bạch hóa' trong WTO có nghĩa là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong trường hợp một thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết tranh chấp (DSB), biện pháp cuối cùng mà bên thắng kiện có thể áp dụng là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) hiện nay trong khuôn khổ WTO:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại' (TRIMs) tập trung vào việc hạn chế:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Thuận lợi hóa thương mại' (trade facilitation) theo WTO nhằm mục tiêu:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Chính sách thương mại quốc gia' của một thành viên WTO phải tuân thủ:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong khuôn khổ WTO, 'các nước đang phát triển' được hưởng:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Hiệp định Thương mại Nhiều bên' (Plurilateral Trade Agreements) trong WTO là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Công ước HS' (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) được sử dụng trong thương mại quốc tế để:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Nguyên tắc không phân biệt đối xử' trong WTO bao gồm:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Thương mại hàng hóa' trong WTO chủ yếu được điều chỉnh bởi hiệp định nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Cam kết về dịch vụ cụ thể' trong khuôn khổ GATS được ghi nhận ở đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Nguyên tắc thận trọng' (precautionary principle) có thể được viện dẫn trong khuôn khổ WTO, đặc biệt liên quan đến hiệp định nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực' là một phần quan trọng trong hoạt động của WTO, đặc biệt dành cho:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, luật kinh tế quốc tế đóng vai trò:

Xem kết quả