Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP) trong Luật Môi trường nhằm mục đích chính là gì?
- A. Khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường sản xuất để bù đắp chi phí môi trường.
- B. Nội bộ hóa chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm, dịch vụ, từ đó khuyến khích hành vi thân thiện với môi trường.
- C. Đảm bảo rằng chính phủ có đủ ngân sách để khắc phục các sự cố môi trường.
- D. Trừng phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường một cách nghiêm khắc nhất.
Câu 2: Để đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án xây dựng khu công nghiệp lớn, cơ quan chức năng cần xem xét yếu tố nào sau đây một cách KHÔNG THỂ THIẾU?
- A. Lợi ích kinh tế mà dự án mang lại cho địa phương.
- B. Mức độ ủng hộ của người dân địa phương đối với dự án.
- C. Tác động tiềm ẩn của dự án đến hệ sinh thái tự nhiên và sức khỏe cộng đồng trong khu vực.
- D. Công nghệ xây dựng hiện đại được áp dụng trong dự án.
Câu 3: Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam hiện hành quy định về các loại chất thải nguy hại cần được quản lý đặc biệt. Trong các loại chất thải sau, loại nào được xem là chất thải nguy hại?
- A. Vỏ hộp sữa sau khi sử dụng.
- B. Rác thải sinh hoạt thông thường từ hộ gia đình.
- C. Phế thải xây dựng như gạch, đá, xi măng.
- D. Pin đã qua sử dụng chứa kim loại nặng như chì, thủy ngân.
Câu 4: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Hành vi này vi phạm quy định nào của Luật Môi trường?
- A. Vi phạm quy định về xả thải chất thải vào nguồn nước.
- B. Vi phạm quy định về bảo vệ đa dạng sinh học.
- C. Vi phạm quy định về quản lý chất thải rắn.
- D. Vi phạm quy định về bảo vệ môi trường không khí.
Câu 5: Cơ chế Phát triển Sạch (Clean Development Mechanism - CDM) là một trong những cơ chế linh hoạt trong khuôn khổ Nghị định thư Kyoto. Mục tiêu chính của CDM là gì?
- A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ giữa các nước phát triển và đang phát triển trong mọi lĩnh vực.
- B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí xuyên biên giới giữa các quốc gia.
- C. Giúp các nước phát triển đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính thông qua các dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 6: Theo Luật Bảo vệ Môi trường, hình thức xử phạt hành chính nào có thể áp dụng đối với hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn vượt quá quy chuẩn cho phép?
- A. Tước giấy phép kinh doanh vĩnh viễn.
- B. Phạt tiền và yêu cầu thực hiện biện pháp giảm thiểu tiếng ồn.
- C. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
- D. Cảnh cáo trước công chúng.
Câu 7: Nguyên tắc phòng ngừa trong Luật Môi trường có ý nghĩa như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường?
- A. Ưu tiên khắc phục hậu quả ô nhiễm sau khi sự cố xảy ra.
- B. Cho phép các hoạt động có rủi ro môi trường cao để thúc đẩy phát triển kinh tế.
- C. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về tác hại.
- D. Đề cao việc chủ động ngăn chặn, giảm thiểu các nguy cơ và tác động xấu đến môi trường ngay từ giai đoạn sớm.
Câu 8: Trong hệ thống pháp luật về môi trường, công cụ kinh tế nào sau đây được sử dụng để khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn?
- A. Lệnh cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm.
- B. Quy định tiêu chuẩn khí thải và nước thải nghiêm ngặt.
- C. Thuế môi trường và phí bảo vệ môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
- D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm hành chính.
Câu 9: Quyền tiếp cận thông tin môi trường là một trong những quyền cơ bản của công dân trong lĩnh vực môi trường. Quyền này có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp chính phủ kiểm soát tốt hơn các hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình ra quyết định về môi trường và giám sát việc thực thi pháp luật.
- C. Đảm bảo các nhà khoa học có đủ dữ liệu để nghiên cứu về môi trường.
- D. Giúp các tổ chức phi chính phủ (NGO) gây quỹ cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
Câu 10: Điều ước quốc tế nào sau đây được xem là thỏa thuận toàn cầu quan trọng nhất về biến đổi khí hậu, đặt ra mục tiêu dài hạn về giảm phát thải khí nhà kính?
- A. Công ước Ramsar về các vùng đất ngập nước.
- B. Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển qua biên giới chất thải nguy hại.
- C. Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ozone.
- D. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.
Câu 11: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Phát triển du lịch sinh thái để tăng thu ngân sách.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
- C. Bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên, các loài động thực vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm, nguy cấp.
- D. Nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật.
Câu 12: Giấy phép môi trường là một công cụ pháp lý quan trọng trong việc quản lý hoạt động của các doanh nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. Mục đích chính của việc cấp giấy phép môi trường là gì?
- A. Kiểm soát và đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trước khi đi vào hoạt động và trong suốt quá trình hoạt động.
- B. Tạo nguồn thu ngân sách cho nhà nước từ phí cấp phép.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính cho doanh nghiệp.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Câu 13: Theo Luật Bảo vệ Môi trường, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (Extended Producer Responsibility - EPR) là gì?
- A. Nhà sản xuất phải trả tiền cho việc xử lý chất thải của người tiêu dùng.
- B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ của mình sau khi người tiêu dùng đã sử dụng.
- C. Nhà sản xuất có trách nhiệm thông báo cho người tiêu dùng về tác động môi trường của sản phẩm.
- D. Nhà sản xuất phải sử dụng nguyên liệu tái chế trong quá trình sản xuất.
Câu 14: Trong trường hợp xảy ra sự cố môi trường nghiêm trọng, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc chỉ đạo ứng phó và khắc phục sự cố?
- A. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra sự cố.
- B. Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi xảy ra sự cố.
- C. Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ.
- D. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Câu 15: "Đánh giá môi trường chiến lược" (ĐMC) khác biệt với "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM) chủ yếu ở điểm nào?
- A. ĐMC chỉ áp dụng cho các dự án lớn, ĐTM áp dụng cho dự án nhỏ.
- B. ĐMC do cơ quan nhà nước thực hiện, ĐTM do doanh nghiệp thực hiện.
- C. ĐMC đánh giá tác động đến kinh tế, ĐTM đánh giá tác động đến xã hội.
- D. ĐMC được thực hiện ở giai đoạn xây dựng chính sách, quy hoạch, kế hoạch; ĐTM thực hiện ở giai đoạn dự án cụ thể.
Câu 16: Một doanh nghiệp bị phát hiện xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về môi trường nhiều lần. Biện pháp xử lý hình sự có thể được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi doanh nghiệp không hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình kiểm tra.
- B. Khi hành vi xả thải gây hậu quả nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng, hoặc tái phạm nhiều lần.
- C. Khi doanh nghiệp không có giấy phép môi trường.
- D. Khi doanh nghiệp không thực hiện báo cáo giám sát môi trường định kỳ.
Câu 17: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (environmental carrying capacity) có ý nghĩa gì trong quản lý tài nguyên và môi trường?
- A. Tổng lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn trong một khu vực.
- B. Khả năng tự phục hồi của môi trường sau khi bị ô nhiễm.
- C. Giới hạn chịu đựng của môi trường đối với các tác động антропогенные, nếu vượt quá sẽ gây suy thoái môi trường nghiêm trọng.
- D. Số lượng dân số tối đa mà một vùng có thể chứa được.
Câu 18: "Vùng đệm" (buffer zone) thường được thiết lập xung quanh các khu bảo tồn thiên nhiên nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu các tác động tiêu cực từ bên ngoài đến khu bảo tồn, bảo vệ vùng lõi của khu bảo tồn.
- B. Phát triển các hoạt động du lịch sinh thái trong khu bảo tồn.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hạn chế.
- D. Xây dựng các công trình nghiên cứu khoa học.
Câu 19: "Tiếp cận dựa trên hệ sinh thái" (ecosystem-based approach) trong quản lý môi trường nhấn mạnh điều gì?
- A. Tập trung vào bảo vệ các loài động vật quý hiếm, nguy cấp.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Quản lý môi trường theo từng ngành, từng lĩnh vực riêng biệt.
- D. Xem xét mối quan hệ tương tác giữa các thành phần của hệ sinh thái (sinh vật, môi trường vật lý, con người) và quản lý tổng thể để đảm bảo chức năng hệ sinh thái.
Câu 20: "Kiện đòi bồi thường thiệt hại môi trường" có điểm khác biệt cơ bản nào so với "kiện hành chính trong lĩnh vực môi trường"?
- A. Kiện đòi bồi thường do cá nhân khởi kiện, kiện hành chính do tổ chức khởi kiện.
- B. Kiện đòi bồi thường nhằm mục đích khôi phục thiệt hại về môi trường và bồi thường cho người bị thiệt hại; kiện hành chính nhằm khiếu nại quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính.
- C. Kiện đòi bồi thường chỉ áp dụng cho ô nhiễm đất, kiện hành chính áp dụng cho mọi loại ô nhiễm.
- D. Kiện đòi bồi thường giải quyết tại tòa án hành chính, kiện hành chính giải quyết tại tòa án dân sự.
Câu 21: Luật pháp về kiểm soát ô nhiễm không khí thường tập trung vào việc quản lý nguồn thải nào là chính?
- A. Tiếng ồn từ hoạt động xây dựng.
- B. Ánh sáng nhân tạo vào ban đêm.
- C. Khí thải từ các hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải và đốt chất thải.
- D. Rác thải sinh hoạt không được phân loại.
Câu 22: "Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường" (ĐTM) được thực hiện bởi cơ quan nào nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học?
- A. Chính doanh nghiệp chủ dự án.
- B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi thực hiện dự án.
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- D. Hội đồng thẩm định ĐTM với sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học và đại diện cộng đồng.
Câu 23: "Hành lang đa dạng sinh học" (biodiversity corridor) có vai trò gì trong bảo tồn?
- A. Phân chia các khu bảo tồn thành các vùng quản lý khác nhau.
- B. Kết nối các khu vực sinh thái bị chia cắt, tạo điều kiện cho các loài di chuyển, trao đổi gen và thích ứng với biến đổi khí hậu.
- C. Tạo ra các khu vực du lịch sinh thái hấp dẫn.
- D. Xây dựng các công trình hạ tầng giao thông thân thiện với môi trường.
Câu 24: "Kinh tế tuần hoàn" (circular economy) hướng tới mục tiêu chính nào trong quản lý tài nguyên và chất thải?
- A. Giảm thiểu tối đa chất thải ra môi trường bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
- C. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng.
- D. Chôn lấp chất thải một cách an toàn.
Câu 25: "Quy chuẩn kỹ thuật môi trường" có vai trò gì trong hệ thống pháp luật môi trường?
- A. Mô tả chi tiết các công nghệ xử lý chất thải.
- B. Quy định về thủ tục hành chính trong lĩnh vực môi trường.
- C. Xác định giới hạn cho phép của các thông số môi trường, làm cơ sở để đánh giá và kiểm soát ô nhiễm.
- D. Liệt kê các hành vi vi phạm pháp luật về môi trường.
Câu 26: "Nguyên tắc tiếp cận thận trọng" (precautionary principle) thường được áp dụng khi nào trong quản lý rủi ro môi trường?
- A. Khi đã có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường.
- B. Khi chi phí khắc phục hậu quả ô nhiễm thấp hơn chi phí phòng ngừa.
- C. Khi rủi ro môi trường chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ dân cư.
- D. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng đến môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học về mối quan hệ nhân quả.
Câu 27: "Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường" được xác định dựa trên nguyên tắc pháp lý nào?
- A. Nguyên tắc "phòng ngừa là trên hết".
- B. Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải bồi thường" (Polluter Pays Principle and Liability).
- C. Nguyên tắc "công bằng giữa các thế hệ".
- D. Nguyên tắc "hợp tác quốc tế".
Câu 28: "Chứng nhận môi trường" (environmental certification) như ISO 14001 hoặc nhãn sinh thái (eco-label) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và người tiêu dùng?
- A. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
- B. Bắt buộc doanh nghiệp phải tuân thủ pháp luật môi trường.
- C. Nâng cao uy tín doanh nghiệp, tăng khả năng cạnh tranh, giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm thân thiện môi trường.
- D. Đảm bảo doanh nghiệp không gây ra bất kỳ tác động xấu nào đến môi trường.
Câu 29: "Thanh tra môi trường" có vai trò gì trong việc thực thi pháp luật bảo vệ môi trường?
- A. Kiểm tra, giám sát việc tuân thủ pháp luật môi trường của các tổ chức, cá nhân và xử lý vi phạm theo thẩm quyền.
- B. Xây dựng chính sách và pháp luật về môi trường.
- C. Cấp giấy phép môi trường cho doanh nghiệp.
- D. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật về môi trường.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "thích ứng với biến đổi khí hậu" (climate change adaptation) bao gồm những hoạt động chính nào?
- A. Chỉ tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính.
- B. Chỉ xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
- C. Chỉ di dời dân cư khỏi vùng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- D. Các biện pháp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra, tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng và hệ sinh thái.