Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) trong Luật Môi trường có ý nghĩa chính là gì?
- A. Chính phủ phải chịu trách nhiệm chi trả mọi chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
- B. Cộng đồng dân cư nơi bị ô nhiễm phải tự chi trả chi phí để làm sạch môi trường.
- C. Tổ chức, cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả các chi phí khắc phục ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.
- D. Các doanh nghiệp gây ô nhiễm được phép hoạt động nếu đóng góp đủ tiền vào quỹ môi trường.
Câu 2: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là một công cụ pháp lý quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của việc thực hiện ĐTM trước khi triển khai dự án là gì?
- A. Để dự án được cấp phép xây dựng nhanh chóng hơn.
- B. Để dự báo, đánh giá và giảm thiểu các tác động xấu đến môi trường và sức khỏe cộng đồng do dự án gây ra.
- C. Để tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình phê duyệt dự án.
- D. Để chứng minh rằng dự án sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho xã hội.
Câu 3: Theo Luật Bảo vệ môi trường, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường?
- A. Xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường đối với nước thải công nghiệp.
- B. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong sản xuất.
- C. Trồng cây xanh trong khuôn viên nhà máy để cải thiện cảnh quan.
- D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho nhân viên.
Câu 4: Trong hệ thống pháp luật về môi trường, "tiêu chuẩn môi trường" và "quy chuẩn kỹ thuật môi trường" khác nhau như thế nào?
- A. Tiêu chuẩn môi trường là bắt buộc áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật môi trường là khuyến khích.
- B. Quy chuẩn kỹ thuật môi trường do quốc tế ban hành, tiêu chuẩn môi trường do quốc gia ban hành.
- C. Tiêu chuẩn môi trường quy định về quản lý, quy chuẩn kỹ thuật môi trường quy định về giới hạn cho phép của các thông số môi trường.
- D. Tiêu chuẩn môi trường là mức chất lượng môi trường mục tiêu, còn quy chuẩn kỹ thuật môi trường là giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm.
Câu 5: Giả sử một công ty khai thác khoáng sản gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước ngầm của khu dân cư lân cận. Theo Luật Môi trường, người dân bị thiệt hại có quyền gì?
- A. Yêu cầu công ty khai thác khoáng sản đóng cửa và ngừng hoạt động vĩnh viễn.
- B. Yêu cầu công ty khai thác khoáng sản bồi thường thiệt hại về sức khỏe, kinh tế và các thiệt hại khác do ô nhiễm gây ra.
- C. Tự ý chặn đường vào mỏ khai thác để phản đối.
- D. Không có quyền gì vì hoạt động khai thác khoáng sản là hợp pháp.
Câu 6: Cơ chế "phí bảo vệ môi trường" đối với nước thải được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
- B. Hạn chế việc sử dụng nước sạch trong sinh hoạt.
- C. Khuyến khích các tổ chức, cá nhân giảm thiểu xả thải và xử lý nước thải đạt quy chuẩn trước khi thải ra môi trường.
- D. Bù đắp chi phí quản lý hành chính về môi trường.
Câu 7: Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm. Hành vi nào sau đây thuộc danh mục bị nghiêm cấm?
- A. Sử dụng túi ni lông tự phân hủy.
- B. Tái chế chất thải nhựa.
- C. Xây dựng công trình xử lý nước thải tập trung.
- D. Nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng nhằm mục đích phế liệu (trừ trường hợp đặc biệt được Thủ tướng Chính phủ cho phép).
Câu 8: "Kế hoạch bảo vệ môi trường" (KHBVMT) là một thủ tục môi trường đơn giản hơn so với ĐTM. Đối tượng nào sau đây thường phải lập KHBVMT thay vì ĐTM?
- A. Các dự án đầu tư có quy mô nhỏ, ít có khả năng gây tác động xấu đến môi trường.
- B. Các dự án thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
- C. Các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Các dự án nằm trong khu công nghiệp đã có hạ tầng bảo vệ môi trường.
Câu 9: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, thứ tự ưu tiên theo Luật Bảo vệ môi trường hiện hành là gì?
- A. Chôn lấp hợp vệ sinh > Đốt > Tái chế > Giảm thiểu, tái sử dụng.
- B. Giảm thiểu, tái sử dụng > Tái chế > Tái sử dụng năng lượng (đốt) > Chôn lấp.
- C. Tái chế > Đốt > Chôn lấp > Giảm thiểu, tái sử dụng.
- D. Đốt > Chôn lấp > Tái chế > Giảm thiểu, tái sử dụng.
Câu 10: "Khu bảo tồn thiên nhiên" được thành lập nhằm mục đích chính là gì?
- A. Phát triển du lịch sinh thái và tăng trưởng kinh tế địa phương.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị cảnh quan, môi trường.
- D. Nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường cho cộng đồng.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý môi trường?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để giảm chi phí sản xuất.
- B. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải sau khi đã thải ra môi trường.
- C. Sản xuất và tiêu dùng theo mô hình tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
- D. Thiết kế sản phẩm để kéo dài tuổi thọ, dễ dàng sửa chữa, tái sử dụng và tái chế, giảm thiểu chất thải.
Câu 12: "Ô nhiễm tiếng ồn" được quy định trong Luật Môi trường được xác định dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Mức độ khó chịu của âm thanh đối với người nghe.
- B. Vượt quá quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn tại khu vực cụ thể và thời điểm nhất định.
- C. Tần suất xuất hiện của tiếng ồn trong ngày.
- D. Nguồn gốc phát ra tiếng ồn (ví dụ: tiếng ồn từ nhà máy, tiếng ồn giao thông).
Câu 13: Cơ quan nào có thẩm quyền phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội?
- A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi thực hiện dự án.
- B. Bộ Tài nguyên và Môi trường (hoặc cơ quan chuyên môn cấp tỉnh được ủy quyền).
- C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- D. Chính phủ.
Câu 14: "Biến đổi khí hậu" được Luật Môi trường và các văn bản pháp luật liên quan đề cập đến như một vấn đề môi trường toàn cầu. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, và các biện pháp khác.
- B. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ để làm mát không khí.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên sang trồng rừng kinh tế.
- D. Xây dựng các công trình bê tông hóa bờ biển để chống ngập lụt.
Câu 15: "Giấy phép môi trường" theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 có vai trò gì?
- A. Chứng nhận doanh nghiệp đã nộp đầy đủ các loại thuế môi trường.
- B. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho dự án.
- C. Cho phép doanh nghiệp được xả thải không giới hạn ra môi trường.
- D. Công cụ pháp lý để kiểm soát các nguồn thải, đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
Câu 16: Trong trường hợp xảy ra sự cố môi trường nghiêm trọng, trách nhiệm ứng phó ban đầu thuộc về ai?
- A. Chính phủ Trung ương.
- B. Ủy ban nhân dân cấp xã/huyện nơi xảy ra sự cố và chủ cơ sở gây ra sự cố.
- C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- D. Các tổ chức phi chính phủ về môi trường.
Câu 17: "Đa dạng sinh học" có tầm quan trọng như thế nào đối với môi trường và con người?
- A. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu về sinh vật.
- B. Không có vai trò đáng kể đối với đời sống con người.
- C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí, thụ phấn...), duy trì cân bằng sinh thái, và có giá trị văn hóa, kinh tế.
- D. Chỉ quan trọng đối với các loài động vật quý hiếm.
Câu 18: Biện pháp "quan trắc môi trường" có vai trò chính là gì trong quản lý môi trường?
- A. Cung cấp thông tin, dữ liệu về chất lượng môi trường, diễn biến các tác động môi trường để phục vụ công tác quản lý nhà nước.
- B. Xử lý trực tiếp các nguồn gây ô nhiễm môi trường.
- C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
- D. Đề xuất các chính sách pháp luật về môi trường.
Câu 19: "Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (EPR) là một cơ chế được áp dụng trong quản lý chất thải. Nội dung chính của EPR là gì?
- A. Người tiêu dùng phải chịu trách nhiệm thu gom và tái chế sản phẩm sau khi sử dụng.
- B. Nhà nước chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí thu gom và xử lý chất thải sản phẩm.
- C. Các tổ chức phi chính phủ chịu trách nhiệm vận động người dân giảm thiểu chất thải.
- D. Nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm về vòng đời sản phẩm của mình, đặc biệt là giai đoạn thải bỏ, bao gồm thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ.
Câu 20: Luật Bảo vệ môi trường khuyến khích "xã hội hóa" công tác bảo vệ môi trường. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ có các tổ chức xã hội mới được phép tham gia bảo vệ môi trường.
- B. Khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội, bao gồm cộng đồng dân cư, tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cá nhân vào công tác bảo vệ môi trường.
- C. Nhà nước chuyển giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho xã hội.
- D. Giảm bớt vai trò quản lý nhà nước về môi trường.
Câu 21: Hình thức xử phạt vi phạm hành chính nào sau đây thường được áp dụng đối với hành vi gây ô nhiễm môi trường?
- A. Tước giấy phép kinh doanh vĩnh viễn.
- B. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
- C. Phạt tiền và các biện pháp khắc phục hậu quả (ví dụ: buộc thực hiện biện pháp giảm thiểu ô nhiễm).
- D. Cảnh cáo bằng văn bản.
Câu 22: "Thẩm định báo cáo ĐTM" là giai đoạn quan trọng trong quy trình ĐTM. Mục đích chính của thẩm định ĐTM là gì?
- A. Thu thập ý kiến của cộng đồng dân cư về dự án.
- B. Đánh giá chi tiết các tác động kinh tế của dự án.
- C. Kiểm tra tính đầy đủ về mặt hình thức của báo cáo ĐTM.
- D. Đánh giá tính đầy đủ, tin cậy và tính khoa học của báo cáo ĐTM, đảm bảo các giải pháp giảm thiểu tác động môi trường là khả thi và hiệu quả.
Câu 23: Nguyên tắc "phòng ngừa ô nhiễm" trong Luật Môi trường có ý nghĩa như thế nào trong quản lý môi trường?
- A. Ưu tiên các biện pháp ngăn chặn, giảm thiểu ô nhiễm ngay từ đầu, trước khi chúng xảy ra, thay vì chỉ tập trung vào khắc phục hậu quả.
- B. Cho phép gây ô nhiễm ở mức độ nhất định để phát triển kinh tế, sau đó mới khắc phục.
- C. Chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm tại các khu vực đã bị ô nhiễm nghiêm trọng.
- D. Không cần thiết phải phòng ngừa ô nhiễm, vì có thể khắc phục được sau khi xảy ra.
Câu 24: "Hành lang đa dạng sinh học" có vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Khu vực xây dựng các công trình du lịch sinh thái.
- B. Kết nối các khu bảo tồn thiên nhiên bị chia cắt, tạo điều kiện cho các loài di chuyển, sinh sản và phục hồi quần thể.
- C. Khu vực khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- D. Khu vực thí nghiệm khoa học về đa dạng sinh học.
Câu 25: "Quản lý tổng hợp tài nguyên nước" là cách tiếp cận quản lý tài nguyên nước hiệu quả. Nội dung chính của quản lý tổng hợp tài nguyên nước là gì?
- A. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa nguồn nước để phục vụ phát triển kinh tế.
- B. Phân chia nguồn nước cho các ngành sử dụng nước khác nhau một cách độc lập.
- C. Quản lý nước một cách thống nhất, có sự phối hợp giữa các ngành, các cấp, và có sự tham gia của cộng đồng, đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu sử dụng và khả năng cung cấp của nguồn nước, bảo vệ chất lượng nước.
- D. Chỉ tập trung vào xây dựng các công trình thủy lợi lớn để trữ nước.
Câu 26: Theo Luật Bảo vệ môi trường, "vùng đệm" của khu bảo tồn thiên nhiên có chức năng chính là gì?
- A. Khu vực được phép khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Khu vực phát triển du lịch sinh thái.
- C. Khu vực nghiên cứu khoa học.
- D. Giảm thiểu các tác động tiêu cực từ bên ngoài vào khu bảo tồn, bảo vệ vùng lõi của khu bảo tồn.
Câu 27: "Thỏa thuận môi trường" giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước về môi trường là một công cụ quản lý môi trường tự nguyện. Mục tiêu của thỏa thuận môi trường là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn các quy định pháp luật về môi trường.
- B. Khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường vượt trên mức quy định của pháp luật, hướng tới phát triển bền vững.
- C. Giảm thiểu trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp về môi trường.
- D. Tăng cường kiểm tra, thanh tra doanh nghiệp về môi trường.
Câu 28: Trong Luật Bảo vệ môi trường, "cộng đồng dân cư" có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ môi trường?
- A. Không có vai trò cụ thể, trách nhiệm chính thuộc về Nhà nước và doanh nghiệp.
- B. Chỉ có trách nhiệm tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
- C. Là chủ thể quan trọng, có quyền và trách nhiệm tham gia giám sát, phản biện, và đóng góp vào công tác bảo vệ môi trường, bảo vệ quyền lợi môi trường của mình.
- D. Chỉ có vai trò khiếu nại, tố cáo khi môi trường bị ô nhiễm.
Câu 29: Biện pháp "kiểm toán môi trường" được thực hiện nhằm mục đích gì trong doanh nghiệp?
- A. Đánh giá một cách khách quan, độc lập về hệ thống quản lý môi trường, việc tuân thủ pháp luật môi trường và hiệu quả hoạt động môi trường của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện.
- B. Thay thế cho hoạt động thanh tra, kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước.
- C. Giúp doanh nghiệp trốn tránh trách nhiệm pháp lý về môi trường.
- D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 30: "Chứng nhận nhãn sinh thái" cho sản phẩm có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp?
- A. Chỉ là một hình thức quảng cáo sản phẩm, không có ý nghĩa thực tế về môi trường.
- B. Giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, đồng thời tạo động lực cho doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm xanh.
- C. Làm tăng giá thành sản phẩm một cách không cần thiết.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với thị trường xuất khẩu, không quan trọng ở thị trường nội địa.